STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
59926 |
19000003/HSCBSX-BG |
190000001/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai- mũi - họng- răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
59927 |
19000408/HSHNPL-BYT |
19000653/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN BẢO HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59928 |
19000216/HSHNPL-BYT |
19000479/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59929 |
19000504/HSCBMB-LA |
190000002/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
59930 |
19000531/HSCBA-ĐN |
190000049/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
SALONPAS JIKABARI |
Còn hiệu lực
|
|
59931 |
19001644/HSCBSX-ĐN |
190000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 2 nhánh (Loại ống xanh lá) |
Còn hiệu lực
|
|
59932 |
19012678/HSCBA-HCM |
190000919/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN INNOMED PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Trang phục bó sau phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59933 |
19012681/HSCBA-HCM |
190000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TYTMED |
Nẹp hỗ trợ chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
59934 |
19012675/HSCBA-HCM |
190000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần sử dụng cho bơm xi măng vào thân đốt sống Tektona |
Còn hiệu lực
|
|
59935 |
19012674/HSCBA-HCM |
190000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần loại Tryptik 2C |
Còn hiệu lực
|
|
59936 |
19012673/HSCBA-HCM |
190000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59937 |
19012672/HSCBA-HCM |
190000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
59938 |
19012657/HSCBA-HCM |
190000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ ÂM THOA |
Còn hiệu lực
|
|
59939 |
19012682/HSCBA-HCM |
190000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong chấn thương chỉnh hình Canwell |
Còn hiệu lực
|
|
59940 |
19012695/HSCBA-HCM |
190000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG SẢN XUẤT TÂN HƯNG THỊNH |
Thẻ nhựa cho hóa chất Reagent Pack |
Còn hiệu lực
|
|
59941 |
19012698/HSCBA-HCM |
190000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xịt mũi thảo dược thông xoang EUGICA |
Còn hiệu lực
|
|
59942 |
19012684/HSCBA-HCM |
190000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Đèn tiểu phẫu và thăm khám Polaris 50 kèm vật tư phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59943 |
19003305/HSCBSX-HCM |
190000030/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59944 |
19012676/HSCBA-HCM |
190000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Hệ thống máy hút áp lực âm trong điều trị vết thương hở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59945 |
19012719/HSCBA-HCM |
190000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Túi dẫn lưu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
59946 |
19012692/HSCBA-HCM |
190000936/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng hydrocolloid vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
59947 |
19012665/HSCBA-HCM |
190000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di mao quản Capillarys 3 |
Còn hiệu lực
|
|
59948 |
19012666/HSCBA-HCM |
190000938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di trên thạch Hydrasys |
Còn hiệu lực
|
|
59949 |
19012667/HSCBA-HCM |
190000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD- Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
59950 |
19012668/HSCBA-HCM |
190000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hóa chất pha loãng mẫu nước tiểu cho xét nghiệm điện di Protein |
Còn hiệu lực
|
|
59951 |
19012669/HSCBA-HCM |
190000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Ống xử lý mẫu nước tiểu cho xét nghiệm điện di protein |
Còn hiệu lực
|
|
59952 |
19012703/HSCBA-HCM |
190000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59953 |
19012700/HSCBA-HCM |
190000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giường điện |
Còn hiệu lực
|
|
59954 |
19012699/HSCBA-HCM |
190000944/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Đèn soi đáy mắt trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
59955 |
19012696/HSCBA-HCM |
190000945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ kiểm tra thị lực hình nổi |
Còn hiệu lực
|
|
59956 |
19009320/HSCBMB-HCM |
190000152/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC DINH DƯỠNG ORGALIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
59957 |
19009321/HSCBMB-HCM |
190000151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLDENLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
59958 |
19009319/HSCBMB-HCM |
190000150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
|
Còn hiệu lực
|
|
59959 |
19009318/HSCBMB-HCM |
190000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PROLP (PROSFESSENOR-LUCKY-PEACE) |
|
Còn hiệu lực
|
|
59960 |
19009317/HSCBMB-HCM |
190000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV G.M.E |
|
Còn hiệu lực
|
|
59961 |
19006413/HSCBSX-HN |
190000028/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Gói rửa mũi và vật tư đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
59962 |
19012690/HSCBA-HN |
190001168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường bệnh nhân đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
59963 |
19012697/HSCBA-HN |
190001169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
59964 |
19000528/HSCBMB-TH |
190000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
59965 |
19013741/HSCBA-HN |
190001126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
59966 |
19013734/HSCBA-HN |
190001127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Túi ép dẹt, túi ép phồng và túi Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
59967 |
19013736/HSCBA-HN |
190001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Băng keo chỉ thị cho tiệt khuẩn hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
59968 |
19013735/HSCBA-HN |
190001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Chỉ thị hóa học cho tiệt khuẩn Plasma- H2O2 và bằng khí ETYLENOXIDE |
Còn hiệu lực
|
|
59969 |
19013733/HSCBA-HN |
190001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Chỉ thị hóa học cho tiệt trùng ở nhiệt độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
59970 |
19013744/HSCBA-HN |
190001131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
59971 |
19013742/HSCBA-HN |
190001132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
59972 |
19013684/HSCBA-HN |
190001134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Băng keo chỉ thị nhiệt dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59973 |
19013692/HSCBA-HN |
190001152/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Giường bệnh 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
59974 |
19013748/HSCBA-HN |
190001153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ thay khớp háng nhân tạo hai trục linh động |
Còn hiệu lực
|
|
59975 |
19013743/HSCBA-HN |
190001154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
59976 |
19013745/HSCBA-HN |
190001155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Giường cấp cứu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
59977 |
19013746/HSCBA-HN |
190001156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
Máy làm ấm dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
59978 |
19013740/HSCBA-HN |
190001163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch rửa mũi ISONEBIAL FLACONCINI |
Còn hiệu lực
|
|
59979 |
19013739/HSCBA-HN |
190001164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch muối ưu trương NEBIAL 3% FLACONCINI |
Còn hiệu lực
|
|
59980 |
19013738/HSCBA-HN |
190001165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Nebial 3% KIT |
Còn hiệu lực
|
|
59981 |
19013754/HSCBA-HN |
190001166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bàn mổ đa năng thuỷ lực |
Còn hiệu lực
|
|
59982 |
19013690/HSCBA-HN |
190001167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DELAGO |
Xe đi bộ cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
59983 |
19000042/HSCBA-HNa |
190000006/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đựng thiết bị nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
59984 |
18000027/HSCBA-HNa |
190000007/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy bình ô xy |
Còn hiệu lực
|
|
59985 |
19000038/HSCBA-HNa |
190000008/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Mặt cáng/ Cáng tay |
Còn hiệu lực
|
|
59986 |
19000039/HSCBA-HNa |
190000009/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Ghế xoay |
Còn hiệu lực
|
|
59987 |
19000040/HSCBA-HNa |
190000010/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn làm bột, bó nắn xương |
Còn hiệu lực
|
|
59988 |
19000041/HSCBA-HNa |
190000011/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường xoa bóp, châm cứu bấm huyệt chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
59989 |
19012175/HSCBMB-HN |
190000257/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59990 |
19012170/HSCBMB-HN |
190000256/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
59991 |
19012172/HSCBMB-HN |
190000255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ CÔNG NGHỆ GIA LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
59992 |
19012171/HSCBMB-HN |
190000254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHYTOSANTÉ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59993 |
19012163/HSCBMB-HN |
190000253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
|
Còn hiệu lực
|
|
59994 |
19012168/HSCBMB-HN |
190000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59995 |
19012154/HSCBMB-HN |
190000251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
|
Còn hiệu lực
|
|
59996 |
19000203/HSCBMB-HNa |
190000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH BẢO NGỌC NT |
|
Còn hiệu lực
|
|
59997 |
19000854/HSCBA-LA |
190000017/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
59998 |
19012642/HSCBA-HCM |
190000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm Nước rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
59999 |
19012641/HSCBA-HCM |
190000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm Nước rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
60000 |
19012632/HSCBA-HCM |
190000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|