STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
59926 |
000.00.16.H02-201224-0003 |
200000035/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
XE ĐẨY BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
59927 |
000.00.19.H17-201102-0001 |
200000040/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÚ Y MEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
59928 |
000.00.19.H26-201216-0003 |
200000476/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI & DU LỊCH THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59929 |
000.00.10.H31-201214-0001 |
200000043/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
59930 |
000.00.19.H26-201212-0002 |
200002226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59931 |
000.00.19.H26-201202-0006 |
200000475/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BLUE ROSE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59932 |
000.00.19.H26-200930-0012 |
200002223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
59933 |
000.00.19.H26-200926-0001 |
200002222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân YRT-H16 |
Còn hiệu lực
|
|
59934 |
000.00.19.H26-200930-0010 |
200002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
59935 |
000.00.19.H26-200930-0011 |
200002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
59936 |
000.00.19.H26-201112-0005 |
200000474/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59937 |
000.00.19.H26-201208-0002 |
200002228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Test Tube Stopper (Nắp ống nghiệm) |
Còn hiệu lực
|
|
59938 |
000.00.19.H26-201214-0008 |
200002227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU VIỆT |
DUNG DỊCH XỊT MŨI ARGENTIN BẢO KỲ NAM |
Còn hiệu lực
|
|
59939 |
000.00.19.H26-201215-0001 |
200002233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GIƯỜNG KHÁM BỆNH, SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
59940 |
000.00.19.H26-201216-0009 |
200000477/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN ẢNH TRUYỀN HÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
59941 |
000.00.19.H26-201216-0007 |
200000478/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59942 |
000.00.19.H26-201126-0013 |
200000479/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU TÙNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
59943 |
000.00.19.H26-201216-0005 |
200002234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
Kit tách chiết DNA/RNA tự động AutoXT |
Còn hiệu lực
|
|
59944 |
000.00.19.H26-201217-0012 |
200002235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
59945 |
000.00.19.H26-201217-0005 |
200002236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Miếng bọt biển EnZyme |
Còn hiệu lực
|
|
59946 |
000.00.19.H26-201212-0001 |
200002239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
59947 |
000.00.19.H26-201218-0002 |
200002240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
59948 |
000.00.19.H26-201218-0004 |
200002241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI WINGROUP |
DUNG DỊCH XỊT MŨI WINMER SALT |
Còn hiệu lực
|
|
59949 |
000.00.19.H26-201217-0011 |
200000480/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59950 |
000.00.19.H26-201222-0014 |
200002242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
MUỐI SÚC MIỆNG HỌNG BBM PLUS CÁT LINH |
Còn hiệu lực
|
|
59951 |
000.00.19.H26-201203-0012 |
200002243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Dung dịch muối 1.8% |
Còn hiệu lực
|
|
59952 |
000.00.19.H26-201211-0006 |
200002244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59953 |
000.00.19.H26-201214-0014 |
200002245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIHELM |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp cho người |
Còn hiệu lực
|
|
59954 |
000.00.19.H26-201216-0011 |
200002246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
59955 |
000.00.19.H26-201216-0002 |
200002247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Ghế điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
59956 |
000.00.19.H26-201215-0015 |
200002248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
59957 |
000.00.19.H26-201215-0012 |
200002249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
59958 |
000.00.19.H26-201116-0017 |
200002250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Dung dịch làm sạch máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
59959 |
000.00.19.H26-201215-0013 |
200002251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
XỊT MŨI HỌNG B-ORIGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
59960 |
000.00.19.H26-201215-0011 |
200002252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂM PHÚC |
XỊT THÔNG MŨI XOANG TAPUCO |
Còn hiệu lực
|
|
59961 |
000.00.16.H05-201203-0001 |
200000167/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn rửa tay phẫu thuật 3 vòi Composite CSS 5 |
Còn hiệu lực
|
|
59962 |
000.00.16.H05-201221-0001 |
200000168/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL95 (Medical Mask TL95) |
Còn hiệu lực
|
|
59963 |
000.00.16.H05-201222-0001 |
200000169/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
59964 |
000.00.16.H05-201216-0003 |
200000166/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
59965 |
000.00.16.H05-201215-0002 |
200000004/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
59966 |
000.00.19.H29-201028-0013 |
200002222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai bắp chân |
Còn hiệu lực
|
|
59967 |
000.00.19.H29-201028-0014 |
200002223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai cố định ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
59968 |
000.00.19.H29-201210-0008 |
200000347/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59969 |
000.00.19.H29-201212-0001 |
200000348/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHÚC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59970 |
000.00.19.H29-201216-0001 |
200002224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khăn và Bộ khăn dùng trong y tế và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59971 |
000.00.19.H29-201119-0002 |
200000397/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Bộ kít tách chiết tế bào gốc từ mô mỡ (ADSC Extraction Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
59972 |
000.00.19.H29-201203-0005 |
200002225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINGPHARMA USA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI VISAFT |
Còn hiệu lực
|
|
59973 |
000.00.19.H29-201221-0002 |
200002226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59974 |
000.00.19.H29-201217-0009 |
200002227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIA ABC |
Khẩu Trang Y Tế Hoàng Gia |
Còn hiệu lực
|
|
59975 |
000.00.19.H29-201218-0002 |
200002228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Bàn mổ phẫn thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59976 |
000.00.19.H29-201221-0009 |
200000398/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM NAM KHÁNH |
Khẩu trang y tế (Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
59977 |
000.00.19.H29-201218-0009 |
200000349/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN TRẦN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59978 |
000.00.19.H29-201209-0008 |
200000350/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
59979 |
000.00.19.H29-201212-0002 |
200002229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIAMASK; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
59980 |
000.00.19.H29-201218-0005 |
200002230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÂN GIA |
Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận/viễn/loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
59981 |
000.00.19.H29-201217-0001 |
200000351/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59982 |
000.00.19.H29-201214-0008 |
200002231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
59983 |
000.00.19.H29-201216-0003 |
200002232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DOLSURE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59984 |
000.00.19.H29-201101-0001 |
200002233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Vật liệu tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
59985 |
000.00.19.H29-201201-0003 |
200002234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đinh chày NeoSupra |
Còn hiệu lực
|
|
59986 |
000.00.19.H29-201106-0004 |
200002235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
NÚT CHẶN ĐUÔI KIM LUỒN |
Còn hiệu lực
|
|
59987 |
000.00.16.H23-201224-0001 |
200000123/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng Themaz Fresh & Clean |
Còn hiệu lực
|
|
59988 |
000.00.19.H32-201222-0001 |
200000005/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Tròng kính SKY LENS cận,viễn,loạn |
Còn hiệu lực
|
|
59989 |
000.00.04.G18-200511-0468 |
20000151/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59990 |
000.00.04.G18-200511-0469 |
20000150/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59991 |
000.00.04.G18-201023-0003 |
200053GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG |
Bơm truyền dịch và phụ kiện đi kèm gồm: Kẹp (Pole clamp), Nguồn điện SP US III, dụng cụ đổi nguồn (International travel adapter) |
Còn hiệu lực
|
|
59992 |
000.00.04.G18-201012-0599 |
20000149/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su OK |
Còn hiệu lực
|
|
59993 |
000.00.04.G18-201012-0601 |
20000148/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su OK |
Còn hiệu lực
|
|
59994 |
000.00.04.G18-200814-0556 |
20000147/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek® Instant (25 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
59995 |
000.00.04.G18-201021-0605 |
20000146/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích sinh hóa: A1C-3 |
Còn hiệu lực
|
|
59996 |
000.00.04.G18-200514-0004 |
200052GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo điện tim (ECG) 12 chuyển đạo và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
59997 |
000.00.04.G18-201207-0001 |
200051GPNK/BYT-TB-CT |
|
TOMOHIRO TAMADA |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
59998 |
000.00.19.H29-201105-0005 |
200002207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
THIẾT BỊ Y TẾ INOX |
Còn hiệu lực
|
|
59999 |
000.00.19.H29-201216-0009 |
200002208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch, dụng cụ cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
60000 |
000.00.19.H29-201216-0005 |
200002209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay khám bệnh các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|