STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60001 |
000.00.19.H29-201204-0005 |
200002210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Dung dịch tẩy rửa |
Còn hiệu lực
|
|
60002 |
000.00.19.H29-201215-0005 |
200002211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
KHẨU TRANG Y TẾ STERISMART |
Còn hiệu lực
|
|
60003 |
000.00.19.H29-201217-0003 |
200002212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60004 |
000.00.19.H29-201130-0011 |
200000341/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
60005 |
000.00.19.H29-201210-0007 |
200000342/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KIM MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60006 |
000.00.19.H29-201210-0001 |
200002213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao GM-30 và Co nối Y OKAY II |
Còn hiệu lực
|
|
60007 |
000.00.19.H29-201215-0001 |
200000343/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BCI PARTNERS |
|
Còn hiệu lực
|
|
60008 |
000.00.19.H29-201216-0007 |
200002215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Máy hỗ trợ giọng nói/Thanh quản điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
60009 |
000.00.19.H29-201217-0010 |
200002216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Bóng bóp giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
60010 |
000.00.19.H29-201126-0008 |
200000394/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO ĐIỆN QUANG |
Lưỡi dao trong máy cạo dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60011 |
000.00.19.H29-201218-0001 |
200000395/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60012 |
000.00.19.H29-201217-0002 |
200000396/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
San lẻ, đóng gói, hoàn thiện Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60013 |
000.00.19.H29-201218-0004 |
200002217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60014 |
000.00.19.H29-201218-0003 |
200000344/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
60015 |
000.00.19.H29-201218-0006 |
200000345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60016 |
000.00.19.H29-201217-0004 |
200002218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Đèn mổ và phụ kiện ( Đèn khám bệnh di động, Đèn mổ treo trần, Đèn mổ gắn tường, Đèn mổ di động) |
Còn hiệu lực
|
|
60017 |
000.00.19.H29-201216-0011 |
200000346/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
|
Còn hiệu lực
|
|
60018 |
000.00.19.H29-201214-0004 |
200002219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
60019 |
000.00.19.H29-201218-0007 |
200002220/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MICRO H LINGETTES |
Còn hiệu lực
|
|
60020 |
000.00.19.H29-201218-0008 |
200002221/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MICRO H MONODOSES |
Còn hiệu lực
|
|
60021 |
000.00.12.H19-201223-0001 |
200000041/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
khăn tay kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
60022 |
000.00.12.H19-201221-0001 |
200000063/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60023 |
000.00.03.H42-201215-0001 |
200000029/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC QUỐC TẾ WINDPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG BEE LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
60024 |
000.00.03.H42-201219-0001 |
200000028/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60025 |
000.00.03.H42-201219-0002 |
200000027/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60026 |
000.00.03.H42-201219-0003 |
200000026/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60027 |
000.00.19.H29-201021-0008 |
200002206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60028 |
000.00.19.H26-201214-0001 |
200002216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60029 |
000.00.19.H26-201210-0015 |
200002217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG THCO |
XỊT XOANG HEXA SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
60030 |
000.00.19.H26-201214-0005 |
200002218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI PHARMA USA |
NƯỚC BIỂN SÂU STE-COOL |
Còn hiệu lực
|
|
60031 |
000.00.19.H26-201202-0008 |
200002219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Nước súc miệng trẻ em CASTOR KID |
Còn hiệu lực
|
|
60032 |
000.00.19.H26-201207-0008 |
200002220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ chứa mẫu các loại (Khay/Hộp/Đĩa/Ống) |
Còn hiệu lực
|
|
60033 |
000.00.19.H26-201207-0009 |
200002221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ hút/lấy mẫu các loại |
Còn hiệu lực
|
|
60034 |
000.00.19.H26-201202-0012 |
200000473/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60035 |
000.00.17.H39-201207-0001 |
200000004/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ THUẬT THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60036 |
000.00.19.H29-201015-0003 |
200002199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch xả 3L |
Còn hiệu lực
|
|
60037 |
000.00.19.H29-200930-0009 |
200002200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
NỘI THẤT PHÒNG MỔ (ĐÈN PHẪU THUẬT, BÀN PHẪU THUẬT, BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÒNG MỔ) |
Còn hiệu lực
|
|
60038 |
000.00.19.H29-201208-0009 |
200000339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
60039 |
000.00.19.H29-201211-0008 |
200002202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
XỊT MŨI XINUSOANG USVIP |
Còn hiệu lực
|
|
60040 |
000.00.19.H29-201214-0009 |
200002203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
60041 |
000.00.19.H29-201216-0008 |
200000340/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
|
Còn hiệu lực
|
|
60042 |
000.00.19.H29-201216-0002 |
200000393/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60043 |
000.00.19.H29-201216-0004 |
200002204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Sáp nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60044 |
000.00.16.H23-201217-0001 |
200000121/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ TM NAM DƯƠNG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
60045 |
000.00.16.H23-201217-0002 |
200000122/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi Nasal spray GMP for children |
Còn hiệu lực
|
|
60046 |
000.00.19.H32-201217-0001 |
200000003/PCBMB-KH |
|
CƠ SỞ PHONG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
60047 |
000.00.17.H09-201217-0002 |
200000143/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THIÊN HƯNG |
Khẩu trang y tế SUN CLOUD |
Còn hiệu lực
|
|
60048 |
000.00.12.H19-201215-0001 |
200000062/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60049 |
000.00.16.H05-201208-0002 |
200000162/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
60050 |
000.00.16.H05-201212-0001 |
200000163/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
60051 |
000.00.16.H05-201215-0001 |
200000164/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
60052 |
000.00.16.H05-201215-0003 |
200000165/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy hàn dây túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
60053 |
000.00.16.H05-201216-0002 |
200000119/PCBSX-BN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
BƠM CHO ĂN DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
60054 |
000.00.16.H02-200925-0002 |
200000032/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SƠN HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60055 |
000.00.19.H26-201217-0003 |
200002203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAMESCO VIỆT NAM |
Bộ kit thu trữ và ổn định mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
60056 |
000.00.19.H26-201112-0008 |
200002204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hóa chất sử dụng cho máy PCR |
Còn hiệu lực
|
|
60057 |
000.00.19.H26-201027-0007 |
200000469/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BTL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60058 |
000.00.19.H26-201202-0003 |
200002205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ hóa chất dùng trong Giải phẫu bệnh-tế bào học- mô học |
Còn hiệu lực
|
|
60059 |
000.00.19.H26-201207-0010 |
200000470/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ T&B |
|
Còn hiệu lực
|
|
60060 |
000.00.19.H26-201211-0010 |
200002206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính vết thương vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
60061 |
000.00.19.H26-201211-0007 |
200002207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Dao vi phẫu hình liềm |
Còn hiệu lực
|
|
60062 |
000.00.19.H26-201207-0015 |
200000471/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
60063 |
000.00.19.H26-201210-0014 |
200000472/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN APOLLO |
|
Còn hiệu lực
|
|
60064 |
000.00.19.H26-201215-0006 |
200002209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
60065 |
000.00.19.H26-201215-0010 |
200002210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Bộ dụng cụ thay gân nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
60066 |
000.00.19.H26-201216-0001 |
200002211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH PHÁT |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
60067 |
000.00.19.H26-201217-0009 |
200002213/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
XỊT HỌNG THANH HẦU VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
60068 |
000.00.19.H26-201217-0010 |
200002214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ VINAFACO |
XỊT HỌNG KEO ONG XIKEO KOREA |
Còn hiệu lực
|
|
60069 |
000.00.19.H26-201203-0015 |
200002215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
KHẨU TRANG Y TẾ Masquer Anti-fog |
Còn hiệu lực
|
|
60070 |
000.00.19.H29-201209-0001 |
200002190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
60071 |
000.00.19.H29-201026-0006 |
200002191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
Hệ thống khung, vòng cố định đầu cổ trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
60072 |
000.00.19.H29-201130-0003 |
200002192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
60073 |
000.00.19.H29-201214-0003 |
200002193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu làm hàm giả , vật liệu cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
60074 |
000.00.19.H29-201116-0007 |
200002196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Máy chiết tách acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60075 |
000.00.19.H29-201116-0008 |
200002197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Máy chiết tách acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|