STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60151 |
000.00.19.H26-201207-0007 |
200000461/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
60152 |
000.00.19.H26-201208-0003 |
200002195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ VIỆT PHONG |
Khẩu trang y tế safekeeper |
Còn hiệu lực
|
|
60153 |
000.00.19.H26-201205-0001 |
200002196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
PlasmaKare No.5 |
Còn hiệu lực
|
|
60154 |
000.00.19.H26-201208-0006 |
200002197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASA VIỆT NAM |
Muối rửa mũi xoang NASA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
60155 |
000.00.19.H26-201209-0005 |
200000463/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
60156 |
000.00.19.H26-201210-0007 |
200000464/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GENFOUR |
|
Còn hiệu lực
|
|
60157 |
000.00.19.H26-201209-0004 |
200000465/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH 5M HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
60158 |
000.00.19.H26-201209-0020 |
200000466/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60159 |
000.00.19.H26-201210-0024 |
200002198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
60160 |
000.00.19.H26-201204-0012 |
200002199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Rèm phẫu thuật (Surgical Drapes) |
Còn hiệu lực
|
|
60161 |
000.00.19.H26-201209-0018 |
200002200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HƯNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
60162 |
000.00.17.H08-201105-0001 |
200000002/PCBMB-BĐ |
|
CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
60163 |
000.00.19.H26-201211-0011 |
200002201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIÊN MINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI VIMINOSE |
Còn hiệu lực
|
|
60164 |
000.00.19.H26-201215-0005 |
200000467/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60165 |
000.00.19.H26-201215-0009 |
200000468/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM ASU |
|
Còn hiệu lực
|
|
60166 |
000.00.22.H44-201103-0001 |
200000004/PCBMB-PT |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ CẨM KHÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
60167 |
000.00.04.G18-200908-0012 |
200000049/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60168 |
000.00.04.G18-200908-0003 |
200000050/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
|
Còn hiệu lực
|
|
60169 |
000.00.16.H25-201118-0001 |
200000072/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe cáng đẩy bệnh nhân nâng hạ thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
60170 |
000.00.16.H25-201118-0002 |
200000073/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn làm rốn |
Còn hiệu lực
|
|
60171 |
000.00.16.H25-201123-0001 |
200000074/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường cấp cứu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
60172 |
000.00.16.H25-201123-0002 |
200000075/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bộ cấp cứu xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
60173 |
000.00.16.H25-201201-0002 |
200000076/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Hộp chống sốc phản vệ |
Còn hiệu lực
|
|
60174 |
000.00.16.H25-201201-0003 |
200000077/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bồn rửa tay vô trùng phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
60175 |
000.00.16.H25-201202-0001 |
200000078/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn MayO |
Còn hiệu lực
|
|
60176 |
000.00.16.H25-201201-0001 |
200000027/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Xe lăn khung sắt A |
Còn hiệu lực
|
|
60177 |
000.00.16.H25-201130-0001 |
200000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
60178 |
000.00.16.H46-201020-0001 |
200000001/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60179 |
000.00.17.H62-201209-0001 |
200000030/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
60180 |
000.00.17.H62-201210-0001 |
200000031/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Băng Film có gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
60181 |
000.00.17.H62-201210-0002 |
200000032/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Gạc vô trùng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
60182 |
000.00.16.H23-201128-0001 |
200000120/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60183 |
000.00.16.H23-201211-0001 |
200000057/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ TM NAM DƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
60184 |
000.00.19.H29-201210-0009 |
200002163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Lưỡi đặt nội khí quản dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
60185 |
000.00.19.H29-201209-0005 |
200002164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
60186 |
000.00.19.H29-201210-0006 |
200002165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
60187 |
000.00.19.H26-201127-0004 |
200002180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
60188 |
000.00.19.H26-201130-0024 |
200002181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
60189 |
000.00.19.H26-201118-0017 |
200000458/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHA KHOA NHẬT VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60190 |
000.00.19.H26-201204-0017 |
200000459/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60191 |
000.00.19.H26-201210-0023 |
200002182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Găng tay khám bệnh Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
60192 |
000.00.19.H26-201211-0009 |
200002183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60193 |
000.00.19.H26-201203-0010 |
200000262/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ MEIKO VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
60194 |
000.00.19.H26-201204-0016 |
200002185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHATHUCO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG KIM NGÂN |
Còn hiệu lực
|
|
60195 |
000.00.16.H05-201207-0001 |
200000118/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60196 |
000.00.19.H29-201208-0006 |
200002152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
60197 |
000.00.19.H29-201207-0011 |
200002153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
60198 |
000.00.19.H29-201207-0012 |
200002154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Vớ y khoa medi các loại |
Còn hiệu lực
|
|
60199 |
000.00.19.H29-201208-0004 |
200002155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC THUẬN THÀNH ĐẠT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60200 |
000.00.19.H29-201127-0002 |
200002156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật của khoa tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
60201 |
000.00.19.H29-201207-0009 |
200002157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60202 |
000.00.19.H29-200421-0001 |
200002158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Miếng dán điện cực cho hệ thống điều trị rối loạn nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
60203 |
000.00.19.H29-201209-0003 |
200002159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT FACE MASK BẢO AN |
Khẩu trang y tế Bảo An |
Còn hiệu lực
|
|
60204 |
000.00.19.H29-201125-0010 |
200002160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Ống chứa mẫu dùng cho hệ thống máy phân tích miễn dịch hãng Sentinel CH.SpA, Italy |
Còn hiệu lực
|
|
60205 |
000.00.19.H29-201127-0006 |
200000335/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÍN THẮNG GDP |
|
Còn hiệu lực
|
|
60206 |
000.00.19.H29-201207-0010 |
200002161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Bộ lấy mẫu hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
60207 |
000.00.19.H29-201204-0003 |
200000336/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60208 |
000.00.19.H29-201116-0003 |
200002162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
60209 |
000.00.48.H41-201214-0002 |
200000012/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60210 |
000.00.03.H42-201211-0001 |
200000005/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60211 |
000.00.19.H26-201211-0008 |
200002179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
Nova Băng keo (dính) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60212 |
000.00.16.H40-200924-0001 |
200000040/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60213 |
000.00.17.H09-201204-0001 |
200000142/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
60214 |
000.00.17.H09-201210-0001 |
200000060/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THIÊN HƯNG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
60215 |
000.00.19.H29-201126-0004 |
200002146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Chỉ co nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
60216 |
000.00.19.H29-201203-0002 |
200002147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60217 |
000.00.19.H29-201201-0004 |
200000334/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
60218 |
000.00.19.H29-201113-0001 |
200002148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60219 |
000.00.19.H29-201113-0002 |
200002149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế MAITHANHDAT |
Còn hiệu lực
|
|
60220 |
000.00.19.H29-201126-0003 |
200002150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU YUMI |
Khẩu trang y tế JP - 99 |
Còn hiệu lực
|
|
60221 |
000.00.19.H29-201204-0004 |
200002151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Màn hình nội soi chuyên dùng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60222 |
000.00.19.H26-201012-0012 |
200000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60223 |
000.00.19.H26-201130-0016 |
200002153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
60224 |
000.00.19.H26-201130-0026 |
200002154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
60225 |
000.00.19.H26-201130-0025 |
200002155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống trụ khí |
Còn hiệu lực
|
|