STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60376 |
000.00.12.H19-201123-0001 |
200000039/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60377 |
000.00.19.H29-201119-0004 |
200000056/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÍCH QUỲNH |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60378 |
000.00.17.H39-201123-0001 |
200000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
60379 |
000.00.04.G18-201020-0004 |
200049GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Ống xét nghiệm máu RNA PAXgene |
Còn hiệu lực
|
|
60380 |
000.00.04.G18-201009-0008 |
200048GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
60381 |
000.00.04.G18-201124-0002 |
200047GPNK/BYT-TB-CT |
|
TOMOHIRO TAMADA |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
60382 |
000.00.04.G18-200814-0553 |
20000145/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
60383 |
000.00.04.G18-201020-0604 |
20000144/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
60384 |
000.00.04.G18-200826-0573 |
20000143/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy phân tích huyết học (CELL-DYN Ruby) |
Còn hiệu lực
|
|
60385 |
000.00.04.G18-201019-0602 |
20000142/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống cộng hưởng từ Ingenia Ambition S |
Còn hiệu lực
|
|
60386 |
000.00.04.G18-200916-0579 |
20000141/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy phân tích huyết học (Alinity hq Analyzer) |
Còn hiệu lực
|
|
60387 |
000.00.04.G18-200609-0512 |
20000140/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy định danh vi khuẩn, virút: cobas® 6800 System |
Còn hiệu lực
|
|
60388 |
000.00.17.H09-201119-0003 |
200000009/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
60389 |
000.00.17.H09-201119-0004 |
200000140/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
MŨ TRÙM Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60390 |
000.00.17.H09-201123-0001 |
200000141/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
60391 |
000.00.17.H09-201130-0001 |
200000059/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60392 |
000.00.19.H29-200929-0008 |
200002107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
BỘ DUNG CỤ INSTRUMENT SET |
Còn hiệu lực
|
|
60393 |
000.00.19.H29-201124-0008 |
200002108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢN LÝ B.E.M |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
60394 |
000.00.19.H29-201124-0007 |
200002109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢN LÝ B.E.M |
Vải/Tất lót bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
60395 |
000.00.19.H29-201125-0012 |
200002110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
60396 |
000.00.19.H29-201125-0013 |
200002111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
60397 |
000.00.19.H29-201125-0008 |
200000325/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CA NA RO |
|
Còn hiệu lực
|
|
60398 |
000.00.19.H29-201125-0011 |
200002112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60399 |
000.00.19.H29-201125-0009 |
200000326/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXXCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
60400 |
000.00.19.H29-201125-0006 |
200002114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGÂN HOÀNG 6 |
Giường chăm sóc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
60401 |
000.00.19.H29-201127-0007 |
200002115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
GIẤY IN SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
60402 |
000.00.19.H26-201116-0001 |
200000437/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN CÔNG NGHỆ MỚI NEWTECON |
|
Còn hiệu lực
|
|
60403 |
000.00.19.H26-201116-0018 |
200002045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60404 |
000.00.19.H26-201117-0003 |
200002046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Thiết bị bộc lộ kháng nguyên dùng cho máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60405 |
000.00.19.H26-201117-0017 |
200002047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
60406 |
000.00.19.H26-201118-0005 |
200002048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
DUNG DỊCH XOANG HOÀNG SU PHÌ |
Còn hiệu lực
|
|
60407 |
000.00.19.H26-201118-0006 |
200002049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG - VA DR HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
60408 |
000.00.19.H26-201116-0015 |
200002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy vùi mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60409 |
000.00.19.H26-201116-0016 |
200002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy xử lý mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60410 |
000.00.19.H26-201117-0010 |
200002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Bộ phận vận chuyển lát cắt dùng cho máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60411 |
000.00.19.H26-201117-0012 |
200002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60412 |
000.00.19.H26-201117-0014 |
200002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máng chứa dịch tế bào cho máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60413 |
000.00.19.H26-201117-0009 |
200002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Bộ phận làm lạnh mẫu vật cắt dùng cho máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60414 |
000.00.19.H26-201117-0008 |
200002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60415 |
000.00.19.H26-201117-0006 |
200002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy cắt lạnh vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
60416 |
000.00.19.H26-201117-0001 |
200002058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60417 |
000.00.19.H26-201118-0007 |
200002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Xe đẩy tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
60418 |
000.00.19.H26-201119-0004 |
200002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên - dưới |
Còn hiệu lực
|
|
60419 |
000.00.19.H26-201118-0019 |
200002061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TKT VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
60420 |
000.00.19.H26-201118-0018 |
200002062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TKT VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
60421 |
000.00.19.H26-201118-0020 |
200002063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
60422 |
000.00.19.H26-201119-0007 |
200002064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AION VIỆT NAM |
XỊT XOANG OGA |
Còn hiệu lực
|
|
60423 |
000.00.19.H26-201119-0008 |
200002065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
XỊT XOANG RICO |
Còn hiệu lực
|
|
60424 |
000.00.19.H26-201113-0001 |
200002066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG CHO PHẪU THUẬT VIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
60425 |
000.00.19.H26-201119-0001 |
200002067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
60426 |
000.00.19.H26-201120-0004 |
200002068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Dung dịch sử dụng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60427 |
000.00.19.H26-200803-0002 |
200002069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
60428 |
000.00.19.H26-201123-0003 |
200002070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Ống thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
60429 |
000.00.19.H26-201123-0004 |
200002071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60430 |
000.00.19.H26-201123-0005 |
200002072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Móc dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60431 |
000.00.19.H26-201123-0006 |
200002073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ thăm dò trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60432 |
000.00.19.H26-201123-0007 |
200002074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
60433 |
000.00.19.H26-201123-0001 |
200002075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
DUNG DỊCH HỌNG HOÀNG SU PHÌ |
Còn hiệu lực
|
|
60434 |
000.00.19.H26-201125-0001 |
200002076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VITACO VIỆT NAM |
Xịt xoang LikiGold Spray |
Còn hiệu lực
|
|
60435 |
000.00.19.H26-201124-0012 |
200002077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO TM |
Đèn mổ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
60436 |
000.00.19.H26-201123-0015 |
200002078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cho cấy ghép đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
60437 |
000.00.19.H26-201125-0008 |
200000438/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60438 |
000.00.19.H26-201125-0006 |
200002079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Ống nghe tim phổi ALP K2 |
Còn hiệu lực
|
|
60439 |
000.00.19.H26-201125-0009 |
200002080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Máy đo huyết áp cơ ALP K2 |
Còn hiệu lực
|
|
60440 |
000.00.19.H26-201013-0011 |
200002081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI ANTANA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60441 |
000.00.19.H26-201105-0023 |
200002082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SAMYE |
Còn hiệu lực
|
|
60442 |
000.00.19.H26-201130-0028 |
200002083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
60443 |
000.00.19.H26-201128-0002 |
200002084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Giường bệnh nhân 2 chức năng kèm bàn ăn thường hoặc bàn ăn di động; Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
60444 |
000.00.19.H26-201125-0003 |
200000439/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
60445 |
000.00.19.H26-201124-0005 |
200002086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHUYÊN MỔ VÀ ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
60446 |
000.00.19.H26-201128-0001 |
200002085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
60447 |
000.00.19.H26-201119-0006 |
200002087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy phân tích tư thế (Máy tập thăng bằng) |
Còn hiệu lực
|
|
60448 |
000.00.19.H26-201118-0021 |
200002088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
60449 |
000.00.19.H26-200731-0012 |
200000256/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
60450 |
000.00.19.H26-200618-0014 |
200000440/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
|
Còn hiệu lực
|
|