STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60751 |
000.00.19.H29-201109-0006 |
200001996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN LEHACO/ DISPOSABLE FACE MASK LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
60752 |
000.00.19.H29-201106-0006 |
200000377/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60753 |
000.00.19.H29-201109-0009 |
200001997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Băng bảo vệ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
60754 |
000.00.19.H29-201109-0007 |
200001998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHƯỚC |
Kính đọc sách (lão thị) |
Còn hiệu lực
|
|
60755 |
000.00.19.H29-201109-0010 |
200002000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60756 |
000.00.19.H29-201029-0011 |
200002001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
60757 |
000.00.19.H29-201102-0007 |
200002002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60758 |
000.00.19.H29-201007-0026 |
200002003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bàn mổ dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60759 |
000.00.19.H29-201014-0007 |
200002004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây cáp (Electrophysiology Cable) |
Còn hiệu lực
|
|
60760 |
000.00.19.H29-201104-0006 |
200002005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
khẩu trang y tế ( Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
60761 |
000.00.19.H29-201104-0002 |
200000298/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
|
Còn hiệu lực
|
|
60762 |
000.00.19.H29-200909-0014 |
200000299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
60763 |
000.00.19.H29-201106-0009 |
200002006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60764 |
000.00.19.H29-200925-0004 |
200002007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
60765 |
000.00.19.H29-201028-0009 |
200000300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INCORP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60766 |
000.00.19.H29-201029-0012 |
200000301/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHOA HỌC LÀN DA |
|
Còn hiệu lực
|
|
60767 |
000.00.19.H29-201110-0010 |
200002008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Găng Tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
60768 |
000.00.19.H29-201105-0007 |
200000302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60769 |
000.00.19.H26-201111-0012 |
200000004/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNMEDIC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60770 |
000.00.16.H05-200820-0003 |
200000116/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH BẮC HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60771 |
000.00.19.H29-201104-0005 |
200001990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
60772 |
000.00.19.H29-201105-0009 |
200001991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
60773 |
000.00.19.H29-201104-0001 |
200001992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ kéo đầu dò dùng cho máy siêu âm lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
60774 |
000.00.19.H29-201102-0012 |
200001993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60775 |
000.00.19.H29-200923-0003 |
200000296/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ LMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
60776 |
000.00.19.H26-201026-0010 |
200000414/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
|
Còn hiệu lực
|
|
60777 |
000.00.19.H26-201029-0005 |
200001962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt di động |
Còn hiệu lực
|
|
60778 |
000.00.19.H26-201106-0011 |
200000415/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SCP |
|
Còn hiệu lực
|
|
60779 |
000.00.19.H26-201031-0002 |
200000253/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM |
Bộ phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
60780 |
000.00.19.H26-201105-0025 |
200001963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh, loại xả |
Còn hiệu lực
|
|
60781 |
000.00.19.H26-201105-0011 |
200000416/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60782 |
000.00.19.H26-201103-0010 |
200000417/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ĐINH XUÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60783 |
000.00.19.H26-201104-0002 |
200000418/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HUNMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
60784 |
000.00.19.H26-201020-0002 |
200001964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Gel bôi trơn cho ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
60785 |
000.00.19.H26-201110-0008 |
200001965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable medical gloves (găng tay y tế dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
60786 |
000.00.19.H26-201110-0005 |
200001966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Băng dính y tế SILKplast |
Còn hiệu lực
|
|
60787 |
000.00.19.H26-201016-0002 |
200001967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây dẫn lưu Suction Tubing Connector |
Còn hiệu lực
|
|
60788 |
000.00.19.H26-201029-0003 |
200001968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60789 |
000.00.19.H26-201104-0003 |
200001969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Dung dịch làm sạch cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
60790 |
000.00.19.H26-201110-0010 |
200001970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Protective gloves (găng tay y tế protective) |
Còn hiệu lực
|
|
60791 |
000.00.19.H26-201107-0002 |
200001971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
60792 |
000.00.19.H26-201107-0003 |
200001972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
60793 |
000.00.19.H26-201109-0009 |
200000419/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ VẬT TƯ Y TẾ VÀ KHKT HỒNG OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60794 |
000.00.19.H26-201110-0009 |
200001973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
60795 |
000.00.19.H26-201110-0013 |
200001974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG VŨ |
NHIỆT MIỆNG PLUSS |
Còn hiệu lực
|
|
60796 |
000.00.19.H26-201110-0014 |
200001975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG VŨ |
NANO BẠC PLUSS |
Còn hiệu lực
|
|
60797 |
000.00.19.H26-201012-0014 |
200000410/PCBMB-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y SINH HỌC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60798 |
000.00.19.H26-201103-0006 |
200001954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
DUNG DỊCH CLIMCARE |
Còn hiệu lực
|
|
60799 |
000.00.19.H26-201024-0002 |
200000411/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VINADENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60800 |
000.00.19.H26-201102-0006 |
200000412/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG CẤP VẬT TƯ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60801 |
000.00.19.H26-201029-0008 |
200001957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ nội soi và phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
60802 |
000.00.19.H26-201103-0008 |
200001958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
DUNG DỊCH RỬA MŨI DOLPHIN NEW |
Còn hiệu lực
|
|
60803 |
000.00.19.H26-201103-0007 |
200001959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
DUNG DỊCH RỬA MŨI KIDS DOLPHIN |
Còn hiệu lực
|
|
60804 |
000.00.19.H26-201103-0002 |
200001960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITE |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI HỌNG & RĂNG MIỆNG NANO PLUSS |
Còn hiệu lực
|
|
60805 |
000.00.19.H26-201103-0009 |
200000413/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60806 |
000.00.19.H26-201110-0007 |
200001961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable examination gloves (găng tay khám bệnh dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
60807 |
000.00.17.H08-201031-0001 |
200000004/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
60808 |
000.00.19.H17-201009-0001 |
200000037/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DIÊN HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60809 |
000.00.19.H17-201029-0002 |
200000038/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA |
|
Còn hiệu lực
|
|
60810 |
000.00.19.H17-201105-0002 |
200000054/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Natri clorid 0,9 % |
Còn hiệu lực
|
|
60811 |
000.00.19.H17-201105-0003 |
200000055/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
60812 |
000.00.19.H17-201105-0004 |
200000056/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
60813 |
000.00.19.H17-201031-0001 |
200000014/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Bộ trang phục chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
60814 |
000.00.19.H29-201102-0008 |
200001985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ và kềm dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
60815 |
000.00.19.H29-201102-0011 |
200001986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Ống bơm xi măng - Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
60816 |
000.00.19.H29-201102-0013 |
200001987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KHẨU TRANG HDHL HEALTH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
60817 |
000.00.19.H29-201105-0006 |
200001988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
60818 |
000.00.10.H31-201008-0002 |
200000053/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ITO VIỆT NAM |
Thiết bị vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
60819 |
000.00.19.H29-200924-0006 |
200001975/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Bộ chẩn đoán bằng đèn Halogen (dùng cho soi đáy mắt và soi tai) |
Còn hiệu lực
|
|
60820 |
000.00.19.H29-201029-0009 |
200001976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60821 |
000.00.19.H29-201026-0022 |
200001977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế VMASK |
Còn hiệu lực
|
|
60822 |
000.00.19.H29-201023-0001 |
200001981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
60823 |
000.00.19.H29-201023-0002 |
200001982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
60824 |
000.00.19.H26-201102-0001 |
200001947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Giường sơ sinh - Koala Infant Bed |
Còn hiệu lực
|
|
60825 |
000.00.19.H26-201023-0003 |
200001950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|