STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60826 |
000.00.19.H26-201023-0004 |
200001951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
60827 |
000.00.19.H26-201105-0014 |
200000251/PCBSX-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60828 |
000.00.19.H26-201106-0007 |
200000252/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60829 |
000.00.19.H26-201108-0001 |
200000409/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60830 |
000.00.19.H26-201108-0002 |
200001953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60831 |
000.00.16.H33-201030-0001 |
200000004/PCBA-KG |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM KIÊN THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60832 |
000.00.19.H26-201026-0003 |
200001937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TECHPHARM VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG GAREX PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
60833 |
000.00.19.H26-201029-0007 |
200001938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Nước biển sâu Nano Ocean Kids |
Còn hiệu lực
|
|
60834 |
000.00.19.H26-201030-0005 |
200001940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
DUNG DỊCH XỊT XOANG HADU |
Còn hiệu lực
|
|
60835 |
000.00.19.H26-201030-0011 |
200001941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
Còn hiệu lực
|
|
60836 |
000.00.19.H26-201029-0015 |
200001942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) stain kit |
Còn hiệu lực
|
|
60837 |
000.00.19.H26-201029-0014 |
200001943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Gram staining kit |
Còn hiệu lực
|
|
60838 |
000.00.19.H26-201029-0012 |
200001944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Máy nhuộm Gram tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60839 |
000.00.19.H26-201029-0013 |
200001945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Máy nhuộm Gram và nhuộm lao tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60840 |
000.00.19.H26-201030-0013 |
200001946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
60841 |
000.00.19.H29-201027-0012 |
200001966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Vật liệu cách ly nướu khi tẩy trắng Fine Dam |
Còn hiệu lực
|
|
60842 |
000.00.19.H29-201027-0014 |
200001967/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế Anzar (Anzar Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
60843 |
000.00.19.H29-201027-0015 |
200001968/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế Anzar (Anzar Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
60844 |
000.00.19.H29-201021-0005 |
200001969/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế Anzar (Anzar Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
60845 |
000.00.19.H29-201023-0006 |
200001970/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay khám bệnh không bột chưa tiệt trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
60846 |
000.00.19.H29-201027-0007 |
200001971/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Cao su nhẹ I-sill Premium |
Còn hiệu lực
|
|
60847 |
000.00.19.H29-201027-0009 |
200001972/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Cao su nặng I-sill Premium Putty |
Còn hiệu lực
|
|
60848 |
000.00.19.H29-201103-0005 |
200000295/PCBMB-HCM |
|
CONG TY CO PHAN THIET BI KHOA HOC KY THUAT HOANG PHAT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60849 |
000.00.19.H29-201106-0003 |
200000376/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU KIM HOÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60850 |
000.00.19.H29-201105-0011 |
200001974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế Trẻ em An Phúc |
Còn hiệu lực
|
|
60851 |
000.00.19.H26-201023-0011 |
200001934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
60852 |
000.00.19.H26-201030-0003 |
200001935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Bàn sản khoa (Bàn đẻ, Bàn khám phụ khoa). |
Còn hiệu lực
|
|
60853 |
000.00.19.H26-201030-0002 |
200001936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Đèn mổ (đèn mổ treo trần 1,2 chóa/ đèn mổ di động led) |
Còn hiệu lực
|
|
60854 |
000.00.19.H26-201029-0004 |
200000408/PCBMB-HN |
|
KHO THUỐC SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI FAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
60855 |
000.00.17.H09-201106-0001 |
200000134/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TÂN TIẾN BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60856 |
000.00.17.H09-201002-0001 |
200000133/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khăn và Bộ khăn phủ phẫu thuật/Disposable Drape and Packs |
Còn hiệu lực
|
|
60857 |
000.00.17.H09-201015-0007 |
200000135/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Áo choàng phẫu thuật/Disposable Gowns |
Còn hiệu lực
|
|
60858 |
000.00.17.H09-201105-0001 |
200000057/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
MŨ TRÙM Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60859 |
000.00.19.H29-201027-0003 |
200000375/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60860 |
000.00.19.H29-201029-0007 |
200001962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Khay lấy dấu răng và khớp cắn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60861 |
000.00.19.H29-201102-0003 |
200001963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ / tay cầm phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
60862 |
000.00.19.H29-201001-0003 |
200001964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống nguồn sáng và ống dẫn ánh sáng dùng trong thủ thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
60863 |
000.00.19.H29-201001-0002 |
200001965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống camera và bộ thiết bị điều khiển dùng trong thủ thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
60864 |
000.00.17.H39-201028-0001 |
200000053/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60865 |
000.00.17.H39-201030-0002 |
200000054/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60866 |
000.00.16.H23-201030-0001 |
200000110/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi Nước biển sâu ATP người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
60867 |
000.00.16.H23-201030-0002 |
200000111/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi Nước biển sâu ATP trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
60868 |
000.00.19.H29-201030-0004 |
200001956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60869 |
000.00.19.H29-201027-0008 |
200001957/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Bộ kính lúp và phụ kiện kính lúp dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60870 |
000.00.19.H29-201030-0005 |
200000373/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.Y |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60871 |
000.00.19.H29-201031-0002 |
200001958/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Máy quét phim |
Còn hiệu lực
|
|
60872 |
000.00.19.H29-201029-0013 |
200001959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
60873 |
000.00.19.H29-201029-0015 |
200000374/PCBSX-HCM |
|
CHI NHÁNHCÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60874 |
000.00.19.H29-201030-0008 |
200000293/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG LỘC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60875 |
000.00.19.H29-201030-0006 |
200000294/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60876 |
000.00.19.H29-201031-0001 |
200001960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60877 |
000.00.19.H26-201013-0020 |
200001925/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm huyết học CELL-DYN 3700 |
Còn hiệu lực
|
|
60878 |
000.00.19.H26-201013-0004 |
200001926/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
Còn hiệu lực
|
|
60879 |
000.00.19.H26-201013-0005 |
200001927/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa cuvet của hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
Còn hiệu lực
|
|
60880 |
000.00.19.H26-201013-0007 |
200001928/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa cuvet của hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
Còn hiệu lực
|
|
60881 |
000.00.19.H26-201013-0008 |
200001929/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch bảo dưỡng bộ điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
60882 |
000.00.19.H26-201013-0013 |
200001930/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
Còn hiệu lực
|
|
60883 |
000.00.19.H26-201013-0015 |
200001931/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
Còn hiệu lực
|
|
60884 |
000.00.19.H26-201013-0018 |
200001932/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa máy dùng cho hệ thống máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
60885 |
000.00.19.H26-201103-0011 |
200001933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Băng keo lụa dán vết thương NATUREGO |
Còn hiệu lực
|
|
60886 |
000.00.16.H25-201021-0002 |
200000024/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGỌC ĐẠI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60887 |
000.00.16.H25-201019-0001 |
200000025/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
60888 |
000.00.12.H19-201030-0001 |
200000035/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA PHONG NGUYÊN - CHI NHÁNH XƯỞNG GIÀY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60889 |
000.00.10.H31-201024-0001 |
200000052/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SXTM VÀ DV NGUYỄN GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60890 |
000.00.19.H26-201023-0005 |
200000403/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60891 |
000.00.19.H26-200918-0010 |
200000404/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60892 |
000.00.19.H26-201029-0009 |
200001913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI NANO SEAMAX GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
60893 |
000.00.19.H26-201026-0001 |
200001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
60894 |
000.00.19.H26-201015-0006 |
200000405/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60895 |
000.00.19.H26-201029-0001 |
200001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
PK TƯỜNG VY |
Còn hiệu lực
|
|
60896 |
000.00.19.H26-201029-0002 |
200001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
TƯỜNG VY CARE |
Còn hiệu lực
|
|
60897 |
000.00.19.H26-201030-0004 |
200001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
BEE KIDS GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
60898 |
000.00.19.H26-201030-0006 |
200001918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYỆT THANH HƯƠNG |
CAO DÁN NGUYỆT THANH HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
60899 |
000.00.19.H26-201030-0010 |
200001919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
60900 |
000.00.19.H26-201021-0002 |
200000406/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|