STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60826 |
19012329/HSCBA-HCM |
190000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Khẩu trang kháng khuẩn Gonsa Mask |
Còn hiệu lực
|
|
60827 |
19012306/HSCBA-HCM |
190000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
THIẾT BỊ HỖ TRỢ CHĂM SÓC BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
60828 |
19009220/HSCBMB-HCM |
190000059/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60829 |
19000743/HSCBSX-BD |
190000008/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH ANP DIAGNOSTICS |
Sản xuất hóa chất (Thuốc thử) sử dụng cho máy xét nghiệm Huyết học dùng trong Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60830 |
19013172/HSCBA-HN |
190000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẢO DƯỢC MINH CƯỜNG |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ WOMEN CARE |
Còn hiệu lực
|
|
60831 |
19012025/HSCBMB-HN |
190000120/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BFREE |
|
Còn hiệu lực
|
|
60832 |
19012023/HSCBMB-HN |
190000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60833 |
19012022/HSCBMB-HN |
190000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN AN PHÁT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60834 |
19013184/HSCBA-HN |
190000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
60835 |
19013200/HSCBA-HN |
190000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Dụng Cụ Nâng Đỡ Cổ Hơi |
Còn hiệu lực
|
|
60836 |
19013181/HSCBA-HN |
190000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Articulating Paper 120mm Blue (Giấy kiểm tra dấu cắn răng) |
Còn hiệu lực
|
|
60837 |
19012024/HSCBMB-HN |
190000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60838 |
18011774/HSCBMB-HN |
190000124/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
60839 |
18006365/HSCBSX-HN |
190000017/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIAMED |
iCard ABO Rh Confirmation |
Còn hiệu lực
|
|
60840 |
19012026/HSCBMB-HN |
190000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y TẾ NMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
60841 |
19013188/HSCBA-HN |
190000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
NATRI CLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
60842 |
19013199/HSCBA-HN |
190000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Đệm Chống Loét |
Còn hiệu lực
|
|
60843 |
19012015/HSCBMB-HN |
190000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
60844 |
19013193/HSCBA-HN |
190000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|
60845 |
19013192/HSCBA-HN |
190000673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH F LIFE VIỆT NAM |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60846 |
19012029/HSCBMB-HN |
190000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60847 |
19012028/HSCBMB-HN |
190000128/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y DƯỢC MEDICTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60848 |
19012027/HSCBMB-HN |
190000129/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÚC MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60849 |
19012021/HSCBMB-HN |
190000130/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60850 |
19012008/HSCBMB-HN |
190000131/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
60851 |
19013201/HSCBA-HN |
190000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Gói muối rửa mũi và chai nhựa đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
60852 |
19013205/HSCBA-HN |
190000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy hàn dây túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
60853 |
19013204/HSCBA-HN |
190000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy lắc kèm cân túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
60854 |
19012033/HSCBMB-HN |
190000132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
60855 |
19012036/HSCBMB-HN |
190000133/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60856 |
19013211/HSCBA-HN |
190000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHGT |
Găng tay cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
60857 |
19012030/HSCBMB-HN |
190000134/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TKS HOÀNG NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
60858 |
19013203/HSCBA-HN |
190000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60859 |
19013202/HSCBA-HN |
190000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60860 |
19012039/HSCBMB-HN |
190000135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TẬP ĐOÀN HÀO PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60861 |
19013206/HSCBA-HN |
190000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT VẠN PHÚC |
Đai thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
60862 |
19013208/HSCBA-HN |
190000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT VẠN PHÚC |
Băng khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
60863 |
19006401/HSCBSX-HN |
190000018/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực (Intrafix Primeline) |
Còn hiệu lực
|
|
60864 |
19012307/HSCBA-HCM |
190000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
ĐÈN MỔ TREO TRẦN |
Còn hiệu lực
|
|
60865 |
19012276/HSCBA-HCM |
190000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Tủ sấy dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60866 |
19012067/HSCBA-HCM |
190000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
GEL SIÊU ÂM (Ultrasound transmission Gel) |
Còn hiệu lực
|
|
60867 |
19012313/HSCBA-HCM |
190000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bán khám và trị liệu điều khiển điện và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
60868 |
19012308/HSCBA-HCM |
190000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
ĐÈN MỔ DI ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
60869 |
19009219/HSCBMB-HCM |
190000058/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỢP NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60870 |
19001642/HSCBSX-ĐN |
190000007/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
GẠC RỐN ĐÔNG FA 3 CON NAI |
Còn hiệu lực
|
|
60871 |
19000316/HSCBSX-BN |
190000001/PCBSX-BN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Hộp an toàn 5 lít |
Còn hiệu lực
|
|
60872 |
19000614/HSCBA-BĐ |
190000002/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Giá đỡ hệ thống bơm tiêm truyền |
Còn hiệu lực
|
|
60873 |
19012297/HSCBA-HCM |
190000561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Âm thoa |
Còn hiệu lực
|
|
60874 |
19012301/HSCBA-HCM |
190000562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Bộ đặt nội khí quản người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh ánh sáng lạnh bao gồm cán đặt nội khí quản, lưỡi đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60875 |
19012300/HSCBA-HCM |
190000563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Đèn khám và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60876 |
19012299/HSCBA-HCM |
190000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Ống nghe tim phổi người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60877 |
19012298/HSCBA-HCM |
190000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Búa thử phản xạ |
Còn hiệu lực
|
|
60878 |
19012303/HSCBA-HCM |
190000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAVICOM |
Thẻ định danh nhóm máu Serafol |
Còn hiệu lực
|
|
60879 |
19012302/HSCBA-HCM |
190000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ Garo Hơi Chỉnh Hình |
Còn hiệu lực
|
|
60880 |
19012288/HSCBA-HCM |
190000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP PHẪU THUẬT VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
60881 |
19012289/HSCBA-HCM |
190000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP MANG KIM VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
60882 |
19012290/HSCBA-HCM |
190000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP MẠCH MÁU VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
60883 |
19012291/HSCBA-HCM |
190000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KÉO PHẪU THUẬT VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
60884 |
19012292/HSCBA-HCM |
190000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ HỘP HẤP DỤNG CỤ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
60885 |
19012293/HSCBA-HCM |
190000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ DỤNG CỤ NONG VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
60886 |
19012310/HSCBA-HCM |
190000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Kẹp |
Còn hiệu lực
|
|
60887 |
19012304/HSCBA-HCM |
190000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Dụng cụ nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
60888 |
19012305/HSCBA-HCM |
190000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ nong xương dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60889 |
19012309/HSCBA-HCM |
190000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ tách bóc trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60890 |
19012111/HSCBA-HCM |
190000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
60891 |
19012315/HSCBA-HCM |
190000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Nước muối biển sâu dùng để rửa mũi Nosefrida |
Còn hiệu lực
|
|
60892 |
19003300/HSCBSX-HCM |
190000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
60893 |
19012311/HSCBA-HCM |
190000581/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Phôi Kính (thấu kính) bằng plastic có độ |
Còn hiệu lực
|
|
60894 |
19009218/HSCBMB-HCM |
190000057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
60895 |
19009215/HSCBMB-HCM |
190000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOFARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60896 |
19000005/HSCBMB-LS |
190000002/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
60897 |
19013165/HSCBA-HN |
190000655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Apipro Oral |
Còn hiệu lực
|
|
60898 |
19013166/HSCBA-HN |
190000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Pikosan Ointment |
Còn hiệu lực
|
|
60899 |
19013170/HSCBA-HN |
190000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Herpasan Ointment |
Còn hiệu lực
|
|
60900 |
19013180/HSCBA-HN |
190000659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|