STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60976 |
19013337/HSCBA-HN |
190000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Kính hiểm vi phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
60977 |
19013326/HSCBA-HN |
190000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
60978 |
19013328/HSCBA-HN |
190000778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Đầu côn nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
60979 |
19013329/HSCBA-HN |
190000779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Hộp nhựa (Khay nhựa) các loại |
Còn hiệu lực
|
|
60980 |
19013330/HSCBA-HN |
190000780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Lọ đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
60981 |
19013331/HSCBA-HN |
190000781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Nút ống nghiệm nhựa phi 16 (nút ống nghiệm nhựa 10ml) |
Còn hiệu lực
|
|
60982 |
19013332/HSCBA-HN |
190000782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Ống nghiệm nhựa lưu mẫu các loại |
Còn hiệu lực
|
|
60983 |
19013333/HSCBA-HN |
190000783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Que tăm bông vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
60984 |
19013334/HSCBA-HN |
190000784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
Túi chườm lạnh (Ice Bag) |
Còn hiệu lực
|
|
60985 |
19013348/HSCBA-HN |
190000787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kìm mang kẹp clip mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
60986 |
19012685/HSCBA-HN |
190000788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
60987 |
19012686/HSCBA-HN |
190000789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế trong sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
60988 |
19013368/HSCBA-HN |
190000790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ dụng cụ tập đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
60989 |
19013347/HSCBA-HN |
190000791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
60990 |
19013340/HSCBA-HN |
190000792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ doa ống tủy tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
60991 |
19013361/HSCBA-HN |
190000793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
TỦ BẢO QUẢN CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
60992 |
19013362/HSCBA-HN |
190000794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
TỦ AN TOÀN SINH HỌC |
Còn hiệu lực
|
|
60993 |
19013311/HSCBA-HN |
190000799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
60994 |
19013261/HSCBA-HN |
190000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy cấy máu. |
Còn hiệu lực
|
|
60995 |
19006399/HSCBSX-HN |
190000019/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CƯỜNG THUỶ |
Bông Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60996 |
19000016/HSCBA-TB |
190000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH INNOPHARM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Băng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
60997 |
19013299/HSCBA-HN |
190000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
60998 |
19000617/HSCBA-BĐ |
190000004/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIẾN TẠO |
Thiết bị Y tế phân loại A |
Còn hiệu lực
|
|
60999 |
19013349/HSCBA-HN |
190000785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO TM |
Bàn Mổ chấn thương chỉnh hình 601820 (Medifa 6000) |
Còn hiệu lực
|
|
61000 |
19012061/HSCBMB-HN |
190000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61001 |
19012079/HSCBMB-HN |
190000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THƯƠNG TỔNG HỢP |
|
Còn hiệu lực
|
|
61002 |
19012084/HSCBMB-HN |
190000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHA NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
61003 |
19012087/HSCBMB-HN |
190000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61004 |
19012086/HSCBMB-HN |
190000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61005 |
19012069/HSCBMB-HN |
190000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61006 |
19012057/HSCBMB-HN |
190000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BÁCH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
61007 |
19012080/HSCBMB-HN |
190000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDSI |
|
Còn hiệu lực
|
|
61008 |
19012082/HSCBMB-HN |
190000169/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
61009 |
19009250/HSCBMB-HCM |
190000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MK GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
61010 |
19012431/HSCBA-HCM |
190000679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Thuốc thử dùng cho Máy Phân Tích Huyết Học |
Còn hiệu lực
|
|
61011 |
19003304/HSCBSX-HCM |
190000024/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Vật tư tiêu hao (các loại ống nghiệm,...) |
Còn hiệu lực
|
|
61012 |
19012432/HSCBA-HCM |
190000680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHATEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61013 |
19012410/HSCBA-HCM |
190000681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần Intrauma |
Còn hiệu lực
|
|
61014 |
19009242/HSCBMB-HCM |
190000079/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DKSH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61015 |
19012434/HSCBA-HCM |
190000682/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy soi màu răng |
Còn hiệu lực
|
|
61016 |
19012433/HSCBA-HCM |
190000683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ soi răng và các linh kiện, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
61017 |
19009244/HSCBMB-HCM |
190000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
61018 |
19012436/HSCBA-HCM |
190000684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BÀN MỔ ĐA NĂNG THỦY LỰC JS-002, JS-002S |
Còn hiệu lực
|
|
61019 |
19009245/HSCBMB-HCM |
190000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61020 |
19009243/HSCBMB-HCM |
190000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
61021 |
19009248/HSCBMB-HCM |
190000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
61022 |
19009249/HSCBMB-HCM |
190000084/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
61023 |
19012424/HSCBA-HCM |
190000685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Rèm kháng khuẩn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
61024 |
19012425/HSCBA-HCM |
190000686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Rèm kháng khuẩn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
61025 |
19012426/HSCBA-HCM |
190000687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Rèm kháng khuẩn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
61026 |
19012427/HSCBA-HCM |
190000688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Rèm kháng khuẩn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
61027 |
19012428/HSCBA-HCM |
190000689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Sát khuẩn tay dạng bọt |
Còn hiệu lực
|
|
61028 |
19012429/HSCBA-HCM |
190000690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Sát khuẩn tay dạng bọt |
Còn hiệu lực
|
|
61029 |
19012430/HSCBA-HCM |
190000691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
Sát khuẩn tay dạng bọt |
Còn hiệu lực
|
|
61030 |
19000824/HSCBMB-BD |
190000003/PCBMB-BD |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA NAM LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61031 |
19000036/HSCBA-HNa |
190000001/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Giường Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61032 |
19000035/HSCBA-HNa |
190000002/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Giường Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61033 |
18000026/HSCBA-HNa |
190000003/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn ăn |
Còn hiệu lực
|
|
61034 |
18000020/HSCBA-HNa |
190000004/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy đồ vải |
Còn hiệu lực
|
|
61035 |
19012678/HSCBA-HN |
190000762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
61036 |
19012395/HSCBA-HCM |
190000664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
GĂNG KHÁM BỆNH (Găng kiểm tra dùng trong y tế; găng y tế cổ tay dài) |
Còn hiệu lực
|
|
61037 |
19012417/HSCBA-HCM |
190000665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
61038 |
19012416/HSCBA-HCM |
190000666/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA KỸ THUẬT CAO DENTPRO |
Vật liệu lấy mẫu răng (hợp chất làm khuôn răng) - PLASTALGIN NORMAL 454GM (Export)/5942Q |
Còn hiệu lực
|
|
61039 |
19012404/HSCBA-HCM |
190000667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61040 |
19012405/HSCBA-HCM |
190000668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61041 |
19012414/HSCBA-HCM |
190000669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61042 |
19012415/HSCBA-HCM |
190000670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61043 |
19012413/HSCBA-HCM |
190000671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61044 |
19012412/HSCBA-HCM |
190000672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61045 |
19012411/HSCBA-HCM |
190000673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61046 |
19012406/HSCBA-HCM |
190000674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Kem hỗ trợ liền da |
Còn hiệu lực
|
|
61047 |
19012421/HSCBA-HCM |
190000675/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Knee reconstruction instruments (CHN) - Các dụng cụ dùng cho phẫu thuật thay thế khớp gối (TQ) |
Còn hiệu lực
|
|
61048 |
19012422/HSCBA-HCM |
190000676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni dùng làm răng giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
61049 |
19000745/HSCBSX-BD |
190000009/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
61050 |
19012423/HSCBA-HCM |
190000677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Máy nén khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|