STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
60976 |
000.00.19.H26-201020-0007 |
200001889/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG SÀI GÒN TẠI HÀ NỘI |
TAY KỸ THUẬT TREO TRẦN |
Còn hiệu lực
|
|
60977 |
000.00.19.H26-201008-0014 |
200001890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
60978 |
000.00.19.H26-201022-0012 |
200001891/PCBA-HN |
|
CƠ QUAN PHÒNG CHỐNG MA TUÝ VÀ TỘI PHẠM CỦA LIÊN HỢP QUỐC (UNODC) |
Găng tay Y tế khử trùng (Latex Surgical Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
60979 |
000.00.19.H26-201022-0013 |
200001892/PCBA-HN |
|
CƠ QUAN PHÒNG CHỐNG MA TUÝ VÀ TỘI PHẠM CỦA LIÊN HỢP QUỐC (UNODC) |
Quần áo bảo hộ y tế (Disposable medical protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
60980 |
000.00.19.H26-201022-0014 |
200001893/PCBA-HN |
|
CƠ QUAN PHÒNG CHỐNG MA TUÝ VÀ TỘI PHẠM CỦA LIÊN HỢP QUỐC (UNODC) |
Khẩu trang y tế (dùng để phẫu thuật)- Surgical mask |
Còn hiệu lực
|
|
60981 |
000.00.19.H26-201027-0002 |
200000389/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60982 |
000.00.19.H26-201021-0003 |
200000248/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
60983 |
000.00.19.H26-201019-0012 |
200001894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HAVI |
Còn hiệu lực
|
|
60984 |
000.00.19.H26-201019-0006 |
200001895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
60985 |
000.00.19.H26-201019-0002 |
200001896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
HealthyPro Miếng dán hồng ngoại (Far Infrared Patch) |
Còn hiệu lực
|
|
60986 |
000.00.19.H26-201022-0007 |
200000390/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT BÁCH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60987 |
000.00.19.H26-201022-0006 |
200000391/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60988 |
000.00.19.H26-201022-0003 |
200001897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Giường bệnh nhân hai tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
60989 |
000.00.19.H26-201012-0002 |
200001898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ THÁI |
Phim X Quang in phun |
Còn hiệu lực
|
|
60990 |
000.00.19.H26-201021-0007 |
200001899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật KLS |
Còn hiệu lực
|
|
60991 |
000.00.19.H26-201021-0011 |
200000392/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÍN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
60992 |
000.00.19.H26-201015-0003 |
200000393/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THẨM MỸ CÔNG NGHỆ CAO TRAYCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
60993 |
000.00.19.H26-201023-0009 |
200001900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Chườm ấm mắt GoCozy |
Còn hiệu lực
|
|
60994 |
000.00.19.H26-201020-0012 |
200000394/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HTP |
|
Còn hiệu lực
|
|
60995 |
000.00.19.H26-201021-0001 |
200000395/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
60996 |
000.00.19.H26-201016-0003 |
200000396/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNI-TECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
60997 |
000.00.19.H26-201021-0008 |
200000398/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
60998 |
000.00.19.H26-201006-0003 |
200000399/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
60999 |
000.00.19.H26-201014-0011 |
200001901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
DUNG DỊCH XỊT XOANG HADU |
Còn hiệu lực
|
|
61000 |
000.00.19.H26-201028-0002 |
200001902/PCBA-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61001 |
000.00.19.H26-201028-0003 |
200001903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH LONG |
Bàn mổ - Operating Table |
Còn hiệu lực
|
|
61002 |
000.00.19.H26-201028-0004 |
200001904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDICAL THĂNG LONG |
Kính Chì |
Còn hiệu lực
|
|
61003 |
000.00.19.H26-201026-0012 |
200001905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT TÍN |
SINH HIỂN VI KHÁM MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
61004 |
000.00.19.H26-201024-0003 |
200001906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH LONG |
Bàn mổ - Operating Table |
Còn hiệu lực
|
|
61005 |
000.00.19.H26-201028-0001 |
200001907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Thiết bị kéo nắm chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
61006 |
000.00.19.H26-201026-0011 |
200000400/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VNCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61007 |
000.00.16.H11-201020-0001 |
200000004/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÊ VINH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
61008 |
000.00.19.H29-201022-0005 |
200001924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là dung dịch phụ trợ dùng để cung cấp một điện thế tham chiếu cho xét nghiệm định lượng natri, kali và chloride. |
Còn hiệu lực
|
|
61009 |
000.00.19.H29-201022-0004 |
200001925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là dung dịch vệ sinh để làm sạch điện cực chọn lọc ion natri. |
Còn hiệu lực
|
|
61010 |
000.00.19.H29-201022-0001 |
200001926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61011 |
000.00.19.H29-201022-0002 |
200001927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bao giày phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61012 |
000.00.19.H29-201022-0012 |
200001928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
61013 |
000.00.19.H29-201022-0007 |
200001929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Giường/ Bàn sanh |
Còn hiệu lực
|
|
61014 |
000.00.19.H29-201022-0008 |
200001930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Bàn/ Ghế khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
61015 |
000.00.19.H29-201022-0009 |
200001932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là dung dịch phụ trợ dùng để cung cấp một điện thế tham chiếu cho xét nghiệm định lượng natri, kali, chloride và lithium. |
Còn hiệu lực
|
|
61016 |
000.00.19.H29-201022-0006 |
200001933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng để thiết lập một điện thế tham chiếu ion ổn định trong suốt chu kỳ đo ISE. |
Còn hiệu lực
|
|
61017 |
000.00.19.H26-201016-0001 |
200000006/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNMEDIC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61018 |
000.00.04.G18-200427-0450 |
20000139/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
61019 |
000.00.04.G18-201005-0597 |
20000138/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán vi rút Corona (SARS-CoV-2) sử dụng cùng với máy PCR: cobas® SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
61020 |
000.00.17.H09-201018-0001 |
200000127/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THƯƠNG MAI GLOBAL SHIELD |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
61021 |
000.00.17.H09-201015-0001 |
200000128/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP CƠ |
Còn hiệu lực
|
|
61022 |
000.00.17.H09-201015-0002 |
200000131/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
CÁN DAO MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
61023 |
000.00.17.H09-201015-0003 |
200000132/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
BĂNG DÍNH CỐ ĐỊNH KIM LUỒN I.V |
Còn hiệu lực
|
|
61024 |
000.00.17.H09-201015-0004 |
200000129/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
BĂNG DÍNH Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
61025 |
000.00.17.H09-201015-0005 |
200000130/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
BĂNG BÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
61026 |
000.00.04.G18-200722-0541 |
20000137/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek® Guide (10 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
61027 |
000.00.04.G18-201009-0009 |
200043/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
61028 |
000.00.04.G18-200918-0010 |
200042/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
61029 |
000.00.04.G18-200427-0448 |
20000136/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
61030 |
000.00.04.G18-200427-0449 |
20000135/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
61031 |
000.00.04.G18-200814-0554 |
20000134/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử đường huyết sử dụng trên máy đo đường huyết Accu-Chek: Accu-Chek® Active 25 test strips |
Còn hiệu lực
|
|
61032 |
000.00.04.G18-200814-0555 |
20000133/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek Performa 25 tests |
Còn hiệu lực
|
|
61033 |
000.00.04.G18-200917-0581 |
20000131/2020/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vít nén cố định xương tự tiêu Magnezix CSC 4.8 |
Còn hiệu lực
|
|
61034 |
000.00.04.G18-200917-0580 |
20000130/2020/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vít nén cố định xương tự tiêu Magnezix CSC 4.8 |
Còn hiệu lực
|
|
61035 |
000.00.04.G18-200827-0012 |
200041/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng cho máy Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
61036 |
000.00.04.G18-201026-0004 |
200040/NKTTB-BYT |
|
CAROLINA SOTO NAVARRO |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
61037 |
000.00.04.G18-200812-0014 |
20000683CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang y tế KJ MASK/ Medical Face Mask KJ MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61038 |
000.00.04.G18-200812-0013 |
20000682CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang y tế KJ MASK/ Medical Face Mask KJ MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61039 |
000.00.04.G18-200812-0011 |
20000681CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang y tế KJ MASK PLUS/ Medical Face Mask KJ MASK PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
61040 |
000.00.04.G18-200813-0017 |
20000680CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế VMASK (VMASK Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
61041 |
000.00.04.G18-200816-0002 |
20000679CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
61042 |
000.00.04.G18-200814-0003 |
20000678CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ NANO VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế NANO MASK/ Medical Face Mask NANO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61043 |
000.00.04.G18-200814-0004 |
20000677CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ NANO VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế NANO PHARMA/ Medical Face Mask NANO PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
61044 |
000.00.04.G18-200903-0016 |
20000676CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ KING MASK 5 LỚP / MEDICAL MASKS KING MASKS 5 LAYERS |
Còn hiệu lực
|
|
61045 |
000.00.04.G18-200903-0007 |
20000675CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
KHẨU TRANG Y TẾ MEDICAL SHIELD/ MEDICAL SHIELD MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
61046 |
000.00.04.G18-200903-0001 |
20000674CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế An Phúc (An Phuc Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
61047 |
000.00.04.G18-200909-0002 |
20000673CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CP HOÀNG LONG BẮC KẠN |
Găng tay y tế khám bệnh (Găng tay cao su y tế Nitrile không bột)/ Medical gloves for examination (Powderless Nitrile Medical Latex Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
61048 |
000.00.04.G18-200909-0014 |
20000672CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HOÀNG |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
61049 |
000.00.04.G18-200907-0003 |
20000671CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DANA PLYWOOD TẠI HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế (Protect Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
61050 |
000.00.04.G18-200907-0001 |
20000670CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Khẩu trang y tế 3 lớp (đã tiệt trùng) / 3 Layers Medical Face Mask (Sterilized) |
Còn hiệu lực
|
|