STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
61201 |
17007984/HSCBA-HN |
170001344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
61202 |
17007603/HSCBA-HN |
170001345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn treo trán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61203 |
17007087/HSCBA-HCM |
170001383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG |
Băng bảo vệ trong suốt không thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
61204 |
17007124/HSCBA-HCM |
170001384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
GIƯỜNG ĐIỆN MILLENIA SERIES M621 |
Còn hiệu lực
|
|
61205 |
17007115/HSCBA-HCM |
170001385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
61206 |
17007119/HSCBA-HCM |
170001386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Pendant |
Còn hiệu lực
|
|
61207 |
17007132/HSCBA-HCM |
170001388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán thảo dược DANASIP |
Còn hiệu lực
|
|
61208 |
17007133/HSCBA-HCM |
170001389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán TIKA-PATCH |
Còn hiệu lực
|
|
61209 |
17007134/HSCBA-HCM |
170001390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán say xe KOSA-PATCH |
Còn hiệu lực
|
|
61210 |
17007135/HSCBA-HCM |
170001391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán say xe GOGO-PATCH |
Còn hiệu lực
|
|
61211 |
17003208/HSCBSX-HCM |
170000039/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ TMC |
BỘ DÂY LỌC MÁU THẬN NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
61212 |
17007149/HSCBA-HCM |
170001392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Túi chườm nóng, lạnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61213 |
170003528/HSCBA-HCM |
170001393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TUỆ ANH |
DÂY CƯA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
61214 |
17007151/HSCBA-HCM |
170001394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Băng keo cố định băng gạc |
Còn hiệu lực
|
|
61215 |
17007150/HSCBA-HCM |
170001395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Băng gạc khí quản và đường truyền |
Còn hiệu lực
|
|
61216 |
17007147/HSCBA-HCM |
170001396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Băng gạc cố định đường truyền |
Còn hiệu lực
|
|
61217 |
17007154/HSCBA-HCM |
170001397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Miếng dán phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61218 |
17007155/HSCBA-HCM |
170001398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Gạc băng vết thương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61219 |
17007176/HSCBA-HCM |
170001399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
61220 |
17007126/HSCBA-HCM |
170001401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ banh, móc, que thăm dò dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61221 |
17007127/HSCBA-HCM |
170001402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ búa dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61222 |
17007129/HSCBA-HCM |
170001403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dao phẫu thuật dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61223 |
17007130/HSCBA-HCM |
170001404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dụng cụ đè lưỡi và banh miệng dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61224 |
17007131/HSCBA-HCM |
170001405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dụng cụ gương soi thanh quản dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61225 |
17007138/HSCBA-HCM |
170001406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ đục, nạo, giũa, nâng xương dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61226 |
17007139/HSCBA-HCM |
170001407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ hộp đựng dụng cụ và chén đĩa y tế dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61227 |
17007140/HSCBA-HCM |
170001408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kéo phẫu thuật dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61228 |
17007141/HSCBA-HCM |
170001409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kẹp cầm máu, mạch máu dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61229 |
17007142/HSCBA-HCM |
170001410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kẹp dụng cụ, tổ chức dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61230 |
17007143/HSCBA-HCM |
170001411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kẹp mang kim dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61231 |
17007144/HSCBA-HCM |
170001412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kềm cắt xương, bấm xoang và dụng cụ sinh thiết dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61232 |
17007136/HSCBA-HCM |
170001413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dụng cụ soi tai mũi họng và âm thoa dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61233 |
17007137/HSCBA-HCM |
170001414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dụng cụ soi thanh quản dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61234 |
17007167/HSCBA-HCM |
170001415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ ống hút, ống nong dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61235 |
17007159/HSCBA-HCM |
170001416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Chi tiết theo phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
61236 |
17007162/HSCBA-HCM |
170001417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Vớ y khoa medi các loại |
Còn hiệu lực
|
|
61237 |
17007146/HSCBA-HCM |
170001418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Giường Bệnh Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
61238 |
17006995/HSCBA-HCM |
170001419/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
61239 |
17007164/HSCBA-HCM |
170001420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ FIDECO |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
61240 |
17007170/HSCBA-HCM |
170001422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG NHÂN |
Máy phân tích nước tiểu, que thử nước tiểu, dung dịch chuẩn và ống đựng mẫu dùng kèm theo máy |
Còn hiệu lực
|
|
61241 |
17007172/HSCBA-HCM |
170001423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Băng bó xương cố định vết gãy |
Còn hiệu lực
|
|
61242 |
17007171/HSCBA-HCM |
170001424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
61243 |
17007084/HSCBA-HCM |
170001425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Giường inox đơn |
Còn hiệu lực
|
|
61244 |
17007091/HSCBA-HCM |
170001426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Xe đẩy bình oxy 3m3 |
Còn hiệu lực
|
|
61245 |
17007166/HSCBA-HCM |
170001427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Tủ đựng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
61246 |
17007168/HSCBA-HCM |
170001428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Băng ca ( xe đẩy băng ca ) |
Còn hiệu lực
|
|
61247 |
17007085/HSCBA-HCM |
170001429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Xe đẩy bình oxy 6m3 |
Còn hiệu lực
|
|
61248 |
17007083/HSCBA-HCM |
170001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Giường inox đặc dụng |
Còn hiệu lực
|
|
61249 |
17007152/HSCBA-HCM |
170001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Gạc cầm máu mũi + Dây rút |
Còn hiệu lực
|
|
61250 |
17007175/HSCBA-HCM |
170001432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
61251 |
17007153/HSCBA-HCM |
170001433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
61252 |
17007165/HSCBA-HCM |
170001436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Dụng cụ y tế sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
61253 |
17007096/HSCBA-HCM |
170001437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Dụng cụ y tế sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
61254 |
17006987/HSCBA-HCM |
170001438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar ESBL |
Còn hiệu lực
|
|
61255 |
17007011/HSCBA-HCM |
170001439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Liquid ECC |
Còn hiệu lực
|
|
61256 |
17007001/HSCBA-HCM |
170001440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Acinetobacter |
Còn hiệu lực
|
|
61257 |
17006999/HSCBA-HCM |
170001441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - LIM RambaQuick StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
61258 |
17006998/HSCBA-HCM |
170001442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C3GR |
Còn hiệu lực
|
|
61259 |
17006982/HSCBA-HCM |
170001443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Candida |
Còn hiệu lực
|
|
61260 |
17007013/HSCBA-HCM |
170001444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C.difficile |
Còn hiệu lực
|
|
61261 |
17007014/HSCBA-HCM |
170001445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Campylobacter |
Còn hiệu lực
|
|
61262 |
17007012/HSCBA-HCM |
170001446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar MH Orientation |
Còn hiệu lực
|
|
61263 |
17006988/HSCBA-HCM |
170001447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar KPC |
Còn hiệu lực
|
|
61264 |
17007003/HSCBA-HCM |
170001448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Y.enterocolitia |
Còn hiệu lực
|
|
61265 |
17007007/HSCBA-HCM |
170001449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar STEC |
Còn hiệu lực
|
|
61266 |
17006984/HSCBA-HCM |
170001450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Staph.aureus |
Còn hiệu lực
|
|
61267 |
17006985/HSCBA-HCM |
170001451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Pseudomonas |
Còn hiệu lực
|
|
61268 |
17007010/HSCBA-HCM |
170001452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Malassezia |
Còn hiệu lực
|
|
61269 |
17007006/HSCBA-HCM |
170001453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Salmonella plus |
Còn hiệu lực
|
|
61270 |
17007008/HSCBA-HCM |
170001454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- Rambach Agar |
Còn hiệu lực
|
|
61271 |
17006986/HSCBA-HCM |
170001455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar MRSA |
Còn hiệu lực
|
|
61272 |
17006997/HSCBA-HCM |
170001456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar mSuperCARBA |
Còn hiệu lực
|
|
61273 |
17007005/HSCBA-HCM |
170001457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
61274 |
17007009/HSCBA-HCM |
170001458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar O157 |
Còn hiệu lực
|
|
61275 |
17006994/HSCBA-HCM |
170001459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar VRE |
Còn hiệu lực
|
|