STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
61201 |
000.00.19.H29-201014-0005 |
200000286/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VƯỜN THÚ KKF |
|
Còn hiệu lực
|
|
61202 |
000.00.19.H29-201014-0006 |
200001883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
TV-Adapter các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
61203 |
000.00.19.H29-201014-0008 |
200001884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây dẫn sáng / Nguồn sáng phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
61204 |
000.00.19.H29-201014-0009 |
200001885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Hộp đựng dụng cụ nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
61205 |
000.00.19.H29-201014-0010 |
200001886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
61206 |
000.00.19.H29-201014-0011 |
200001887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
61207 |
000.00.04.G18-201012-0001 |
200038/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh in vitro để phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
61208 |
000.00.19.H26-200824-0009 |
200001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61209 |
000.00.19.H26-200925-0014 |
200001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị đo khúc xạ và chiều dài trục giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
61210 |
000.00.19.H26-200928-0012 |
200001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Túi hấp tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61211 |
000.00.19.H26-200928-0011 |
200001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
61212 |
000.00.19.H26-200930-0002 |
200001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
61213 |
000.00.19.H26-201001-0014 |
200001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ lưỡi dao cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
61214 |
000.00.19.H26-201006-0011 |
200001831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe nôi trẻ sơ sinh cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
61215 |
000.00.19.H26-201006-0008 |
200001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
61216 |
000.00.19.H26-201006-0009 |
200001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe lăn tay |
Còn hiệu lực
|
|
61217 |
000.00.19.H26-200911-0018 |
200001834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem răng miệng Laforin blue toothpaste |
Còn hiệu lực
|
|
61218 |
000.00.19.H26-200911-0020 |
200001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem răng miệng Laforin red toothpaste |
Còn hiệu lực
|
|
61219 |
000.00.19.H26-201008-0010 |
200000377/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINA MEDIKOPAC |
|
Còn hiệu lực
|
|
61220 |
000.00.19.H26-201008-0012 |
200000378/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU PROTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
61221 |
000.00.19.H26-201009-0002 |
200001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Bàn mổ (bàn mổ đa năng điện thủy lực) |
Còn hiệu lực
|
|
61222 |
000.00.19.H26-201009-0003 |
200001838/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61223 |
000.00.19.H26-201008-0008 |
200001839/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61224 |
000.00.19.H26-201008-0009 |
200001840/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61225 |
000.00.19.H26-201008-0011 |
200001841/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61226 |
000.00.19.H26-201008-0001 |
200001842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
61227 |
000.00.19.H26-201011-0001 |
200001843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
61228 |
000.00.19.H26-201016-0018 |
200001845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
61229 |
000.00.19.H26-201017-0001 |
200001846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN |
Còn hiệu lực
|
|
61230 |
000.00.19.H26-201016-0019 |
200001847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM PHÁT VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
61231 |
000.00.19.H26-200925-0018 |
200000242/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OMANIC VIỆT NAM |
Dung dịch, gel, bột phụ khoa/nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
61232 |
000.00.19.H26-201019-0001 |
200000379/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61233 |
000.00.19.H26-201012-0013 |
200000243/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SÁN XUẤT T.MAX |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61234 |
000.00.16.H23-201019-0001 |
200000109/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu Trang Y Tế Minh Hải |
Còn hiệu lực
|
|
61235 |
000.00.17.H39-201012-0001 |
200000066/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
61236 |
000.00.19.H29-201012-0014 |
200000364/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SONG KHOA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61237 |
000.00.19.H29-201008-0009 |
200001861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
61238 |
000.00.19.H29-201012-0007 |
200001865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
61239 |
000.00.19.H29-201012-0008 |
200001866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
61240 |
000.00.19.H29-201012-0009 |
200001867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
61241 |
000.00.19.H29-201012-0010 |
200001868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
61242 |
000.00.19.H29-201012-0011 |
200001869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
61243 |
000.00.19.H29-201013-0006 |
200001870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÀI LỘC |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
61244 |
000.00.19.H29-201013-0002 |
200000365/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN NGUYỄN HỒ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61245 |
000.00.19.H29-201011-0001 |
200000366/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
61246 |
000.00.16.H10-201009-0001 |
200000005/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH SẢN XUẤT GĂNG TAY Y TẾ MEDIPRO |
Găng tay y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
61247 |
000.00.19.H26-200928-0014 |
200001804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ dẫn hướng nghiêng 20 độ |
Còn hiệu lực
|
|
61248 |
000.00.19.H26-200929-0006 |
200000239/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Dung dịch dùng cho tai, mũi, họng, miệng: Dung dịch xịt mũi, xoang; Dung dịch xịt họng, Dung dịch xịt răng miệng, Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
61249 |
000.00.19.H26-200929-0005 |
200001805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị hỗ trợ cố định |
Còn hiệu lực
|
|
61250 |
000.00.19.H26-200929-0004 |
200001806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ gối cố định bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
61251 |
000.00.19.H26-201001-0002 |
200001807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ vít khóa ổ cối thử |
Còn hiệu lực
|
|
61252 |
000.00.19.H26-201002-0009 |
200001808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
61253 |
000.00.19.H29-200919-0002 |
200001859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61254 |
000.00.19.H26-201001-0003 |
200001809/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho vít nén cố định xương tự tiêu Magnezix CSC 4.8 |
Còn hiệu lực
|
|
61255 |
000.00.19.H26-200925-0019 |
200001810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh tích hợp nguồn sáng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
61256 |
000.00.19.H26-201001-0023 |
200001811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp gặm mô trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61257 |
000.00.19.H26-201002-0006 |
200001812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp gặm mô |
Còn hiệu lực
|
|
61258 |
000.00.19.H26-200928-0002 |
200001799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
61259 |
000.00.19.H26-200919-0003 |
200001800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61260 |
000.00.19.H26-200919-0005 |
200001801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy chuẩn liều phóng xạ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
61261 |
000.00.19.H26-200919-0006 |
200001802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
61262 |
000.00.19.H26-200924-0010 |
200001803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bàn khám Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61263 |
000.00.19.H26-200918-0013 |
200001798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng điện |
Còn hiệu lực
|
|
61264 |
000.00.19.H26-201002-0007 |
200001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm bấm xương có thể tháo rời |
Còn hiệu lực
|
|
61265 |
000.00.19.H26-201002-0013 |
200001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Tay khung giữ banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61266 |
000.00.19.H26-201002-0014 |
200001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ luồn chỉ khâu (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
61267 |
000.00.19.H26-201006-0006 |
200001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường nhi 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
61268 |
000.00.19.H26-201008-0002 |
200001817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám và thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61269 |
000.00.19.H26-201009-0006 |
200000240/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM TAKARAI |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
61270 |
000.00.19.H32-201009-0001 |
200000003/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ THE SWAN FACEMASK |
Còn hiệu lực
|
|
61271 |
000.00.19.H26-201007-0007 |
200001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN |
Còn hiệu lực
|
|
61272 |
000.00.19.H26-201013-0024 |
200001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
LĂN XƯƠNG KHỚP AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
61273 |
000.00.19.H26-201013-0025 |
200001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
61274 |
000.00.19.H26-201013-0026 |
200001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NHIỆT MIỆNG AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
61275 |
000.00.19.H26-201013-0027 |
200001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM XỊT TRĨ AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|