STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6076 |
000.00.19.H26-240312-0009 |
240000400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
CỤM IVD thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
6077 |
000.00.19.H26-240313-0007 |
240000567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6078 |
000.00.19.H26-240313-0026 |
240000566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ |
Phần mềm lưu trữ và truyển tải hình ảnh y tế PMR-PACS; Hệ thống thông tin chẩn đoán hình ảnh PMR-RIS. |
Còn hiệu lực
|
|
6079 |
000.00.19.H26-240312-0021 |
240000399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6080 |
000.00.19.H26-240314-0003 |
240000565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Bộ lọc khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
6081 |
000.00.19.H26-240314-0001 |
240000564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Dây thở gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
6082 |
000.00.19.H26-240308-0009 |
240000563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Máy làm ấm, ẩm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
6083 |
000.00.19.H26-240313-0013 |
240000398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Túi đóng gói tiệt trùng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6084 |
000.00.19.H26-240315-0021 |
240000562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
KEM BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
6085 |
000.00.19.H29-240223-0012 |
240000580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Chai rửa mắt khẩn cấp |
Còn hiệu lực
|
|
6086 |
000.00.19.H29-240223-0020 |
240000579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Chai rửa mắt khẩn cấp |
Còn hiệu lực
|
|
6087 |
000.00.19.H29-240313-0003 |
240000442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
6088 |
000.00.19.H29-240312-0004 |
240000090/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
6089 |
000.00.19.H29-240205-0003 |
240000578/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
6090 |
000.00.19.H29-240312-0024 |
240000089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRÁI TIM HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6091 |
000.00.19.H29-240312-0011 |
240000577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Trục cho ống soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6092 |
000.00.19.H29-240312-0012 |
240000441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
6093 |
000.00.19.H29-240312-0015 |
240000576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
6094 |
000.00.19.H29-240312-0017 |
240000440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Công tắc chân |
Còn hiệu lực
|
|
6095 |
000.00.19.H29-240312-0019 |
240000575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Máy bơm hút-tưới nội soi khớp / cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6096 |
000.00.19.H29-240311-0010 |
240000574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
6097 |
000.00.19.H29-240311-0012 |
240000573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống thông dạ dày Silicone có bóng (Ống thông dạ dày qua da) |
Còn hiệu lực
|
|
6098 |
000.00.19.H29-240118-0031 |
240000439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym |
Còn hiệu lực
|
|
6099 |
000.00.19.H29-240309-0007 |
240000438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6100 |
000.00.19.H29-240307-0014 |
240000572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6101 |
000.00.19.H29-240311-0013 |
240000437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG TRANG EDEN |
Miếng dán Cao Gừng |
Còn hiệu lực
|
|
6102 |
000.00.19.H29-240311-0017 |
240000436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Họ Thấu kính dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6103 |
000.00.19.H29-240308-0003 |
240000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6104 |
000.00.19.H29-240312-0009 |
240000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN PHỤ SẢN QUỐC TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6105 |
000.00.19.H29-240311-0016 |
240000571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6106 |
000.00.19.H29-240304-0020 |
240000435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OVANGROUP |
Sản phẩm dùng ngoài cho da Yusachi |
Còn hiệu lực
|
|
6107 |
000.00.19.H29-240307-0005 |
240000434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Phụ kiện hệ thống bơm hơi cơ học đa chức năng Alpha active 3 |
Còn hiệu lực
|
|
6108 |
000.00.16.H25-240314-0008 |
240000017/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6109 |
000.00.16.H25-240314-0007 |
240000016/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6110 |
000.00.16.H25-240314-0006 |
240000015/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6111 |
000.00.16.H25-240314-0002 |
240000012/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6112 |
000.00.16.H25-240314-0003 |
240000011/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6113 |
000.00.16.H25-240314-0001 |
240000010/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6114 |
000.00.16.H25-240309-0002 |
240000009/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6115 |
000.00.19.H26-240102-0006 |
240000078/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1624 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6116 |
000.00.18.H56-240307-0001 |
240000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6117 |
000.00.19.H29-240311-0003 |
240000570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6118 |
000.00.19.H29-240311-0015 |
240000569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6119 |
000.00.19.H29-240310-0004 |
240000433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Họ cân và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6120 |
000.00.19.H29-240309-0008 |
240000432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Họ Thước Đo |
Còn hiệu lực
|
|
6121 |
000.00.19.H29-240228-0013 |
240000568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
6122 |
000.00.19.H29-240228-0016 |
240000086/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS |
|
Còn hiệu lực
|
|
6123 |
000.00.19.H29-240227-0001 |
240000567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
6124 |
000.00.19.H29-240305-0001 |
240000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ULIKE |
|
Còn hiệu lực
|
|
6125 |
000.00.19.H29-240311-0004 |
240000084/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH BÙI THANH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6126 |
000.00.19.H29-240309-0001 |
240000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ DOANH |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6127 |
000.00.17.H09-240308-0001 |
240000007/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1693 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6128 |
000.00.19.H29-240311-0006 |
240000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT TECHLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
6129 |
000.00.19.H29-240202-0002 |
240000566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
6130 |
000.00.19.H29-240119-0012 |
240000431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6131 |
000.00.19.H29-231204-0025 |
240000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6132 |
000.00.19.H29-240109-0014 |
240000565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Máy rửa siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6133 |
000.00.19.H29-240308-0001 |
240000429/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi họng – thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
6134 |
000.00.19.H29-240307-0010 |
240000564/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cần nâng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6135 |
000.00.19.H26-240228-0026 |
240000397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cóng phản ứng dùng cho máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6136 |
000.00.19.H26-240222-0002 |
240000561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI HYUUGA VIỆT NAM |
Kính áp tròng cận thị Qieto 1day |
Còn hiệu lực
|
|
6137 |
000.00.19.H26-240311-0006 |
240000560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6138 |
000.00.19.H26-231115-0018 |
240000559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6139 |
000.00.19.H26-240311-0004 |
240000558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASC TRANS VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng điện từ trường kết hợp hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
6140 |
000.00.19.H26-240311-0005 |
240000557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASC TRANS VIỆT NAM |
Máy laser chiếu ngoài trị liệu công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
6141 |
000.00.19.H26-240307-0016 |
240000396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Bàn Phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6142 |
000.00.19.H26-240307-0036 |
240000395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Ghế phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6143 |
000.00.19.H26-240313-0024 |
240000556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
xịt trị vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
6144 |
000.00.19.H26-240313-0037 |
240000555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Gel liền vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
6145 |
000.00.19.H26-240313-0022 |
240000554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
6146 |
000.00.19.H26-240313-0017 |
240000553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALC VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6147 |
000.00.19.H26-240313-0018 |
240000394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6148 |
000.00.19.H26-240106-0004 |
240000552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
Bút thử rụng trứng (LH) |
Còn hiệu lực
|
|
6149 |
000.00.19.H26-240312-0012 |
240000551/PCBB-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU NĂNG LƯỢNG VÀ Y HỌC TÁI TẠO |
MÁY TẠO ION KIỀM DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
6150 |
000.00.19.H26-240312-0018 |
240000550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống điện tim |
Còn hiệu lực
|
|