STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6076 |
000.00.19.H26-221104-0005 |
220003479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
6077 |
000.00.19.H29-220614-0043 |
220002337/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
6078 |
000.00.19.H29-220616-0026 |
220002336/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
6079 |
000.00.19.H26-221101-0016 |
220003478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
6080 |
000.00.19.H26-221101-0013 |
220003477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
6081 |
000.00.19.H29-220616-0011 |
220002335/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
6082 |
000.00.19.H26-221104-0002 |
220003476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh định tính kháng nguyên cúm A+B |
Còn hiệu lực
|
|
6083 |
000.00.19.H26-221101-0035 |
220003475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD thuốc thử định danh nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6084 |
000.00.19.H26-221104-0001 |
220003474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Bộ nhuộm PAS |
Còn hiệu lực
|
|
6085 |
000.00.25.H47-221026-0001 |
220000076/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 920 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6086 |
000.00.25.H47-221108-0001 |
220000075/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 982 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6087 |
000.00.04.G18-221104-0001 |
220003351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6088 |
000.00.19.H26-221102-0025 |
220003473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRIỀU DƯƠNG |
Máy trợ thính (kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
6089 |
000.00.19.H26-221104-0009 |
220003472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ nội soi cột sống dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6090 |
000.00.19.H26-221102-0009 |
220003471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo thính lực, nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
6091 |
000.00.19.H26-221103-0017 |
220003470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6092 |
000.00.19.H26-221102-0024 |
220003469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6093 |
000.00.19.H26-221102-0022 |
220003468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6094 |
000.00.19.H26-221104-0015 |
220003467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy trị liệu sóng RF Refit |
Còn hiệu lực
|
|
6095 |
000.00.04.G18-221026-0014 |
220003350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
6096 |
000.00.19.H26-221104-0008 |
220003094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Miếng lau đầu đốt |
Còn hiệu lực
|
|
6097 |
000.00.19.H26-221103-0009 |
220003093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
DUNG DỊCH XỊT VẾT THƯƠNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
6098 |
000.00.31.H36-221103-0001 |
220000142/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 981 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6099 |
000.00.19.H26-221103-0025 |
220003092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Thiết bị Laser định vị bệnh nhân trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
6100 |
000.00.19.H26-221028-0004 |
220003091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
6101 |
000.00.19.H26-221103-0001 |
220003090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
6102 |
000.00.19.H26-221103-0002 |
220003089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
6103 |
000.00.17.H08-221029-0001 |
220000019/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 901 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6104 |
000.00.04.G18-221026-0008 |
220003349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
6105 |
000.00.19.H17-221107-0001 |
220000293/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6106 |
000.00.17.H39-221014-0004 |
220000057/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi đựng tử thi PVC |
Còn hiệu lực
|
|
6107 |
000.00.17.H39-221014-0002 |
220000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Tạp dề y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6108 |
000.00.17.H39-221010-0001 |
220000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bát nhựa có chia vạch |
Còn hiệu lực
|
|
6109 |
000.00.17.H39-221014-0001 |
220000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi nôn PE |
Còn hiệu lực
|
|
6110 |
000.00.04.G18-200512-0011 |
2200042ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
6111 |
000.00.04.G18-220425-0014 |
2200041ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
6112 |
000.00.04.G18-220405-0047 |
2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6113 |
000.00.04.G18-210528-0003 |
2200039ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch hai tầng |
Còn hiệu lực
|
|
6114 |
000.00.04.G18-220325-0018 |
2200038ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6115 |
170000101/HSDKLH_TN_CD_K_QG-BYT |
2200037ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Còn hiệu lực
|
|
6116 |
000.00.04.G18-220613-0003 |
2200036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Khung giá đỡ mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
6117 |
000.00.04.G18-211210-0018 |
2200035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
6118 |
000.00.04.G18-220311-0001 |
2200034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
6119 |
000.00.04.G18-201214-0002 |
2200033ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy phân tách và làm giàu tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6120 |
000.00.04.G18-201207-0007 |
2200032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
6121 |
000.00.04.G18-210727-0017 |
2200031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4/CD8/CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
6122 |
18006623/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bán định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
6123 |
17004716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200029ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của Influenza A, Influenza B và RSV |
Còn hiệu lực
|
|
6124 |
19009352/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
6125 |
19008968/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200027ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
6126 |
19009644/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200026ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
6127 |
17005452/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6128 |
17000691/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6129 |
17001378/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6130 |
19010686/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dung dịch khử trùng cho các trang thiết bị y tế và dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6131 |
000.00.19.H26-221108-0016 |
220003088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
MIẾNG DÁN CHỐNG HO |
Còn hiệu lực
|
|
6132 |
000.00.19.H26-221102-0011 |
220003466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6133 |
000.00.04.G18-221109-0007 |
220003348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6134 |
000.00.16.H23-221108-0003 |
220000184/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP |
DUNG DỊCH - VỆ SINH NAM GIỚI CAOSÌN ADAM |
Còn hiệu lực
|
|
6135 |
000.00.19.H29-221108-0020 |
220002334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu làm răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
6136 |
000.00.19.H29-210920-0001 |
220002333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6137 |
000.00.19.H29-221107-0030 |
220003592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
6138 |
000.00.19.H29-221028-0012 |
220001440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6139 |
000.00.19.H29-221108-0001 |
220003591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
6140 |
000.00.19.H29-220816-0007 |
220003590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
6141 |
000.00.19.H29-220816-0005 |
220003589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
6142 |
000.00.19.H29-220816-0016 |
220002332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
6143 |
000.00.19.H29-221014-0011 |
220003588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6144 |
000.00.19.H29-221014-0010 |
220003587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6145 |
000.00.19.H29-221014-0009 |
220003586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6146 |
000.00.19.H29-221014-0007 |
220003585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6147 |
000.00.19.H29-220816-0008 |
220003584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
6148 |
000.00.19.H29-220816-0017 |
220002331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6149 |
000.00.19.H29-221108-0005 |
220003583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBeAg trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
6150 |
000.00.19.H29-221108-0004 |
220003582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm nồng độ kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|