STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6076 |
000.00.19.H29-230726-0020 |
230001049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Giấy gói dụng cụ y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6077 |
000.00.19.H29-230726-0021 |
230001048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6078 |
000.00.19.H29-230726-0022 |
230001047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Tấm lót y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6079 |
000.00.19.H29-230726-0024 |
230001046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Chỉ thị tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6080 |
000.00.19.H29-230727-0017 |
230001771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Dụng cụ lắp đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6081 |
000.00.04.G18-230804-0011 |
230000320/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6082 |
000.00.19.H29-230727-0027 |
230001770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
Dung dịch sát khuẩn CLEAZINER 10% |
Còn hiệu lực
|
|
6083 |
000.00.19.H29-230803-0003 |
230000305/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐẠI CÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6084 |
000.00.12.H19-230802-0002 |
230000010/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tắc đại tràng / All Silicone Transanal Ileus Decompression Tube |
Còn hiệu lực
|
|
6085 |
000.00.12.H19-230802-0001 |
230000009/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông tắc đại tràng / All Silicone Transanal Ileus Decompression Tube Set |
Còn hiệu lực
|
|
6086 |
000.00.19.H29-230802-0009 |
230001769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NGOÀI DA ANFASEPTIC |
Còn hiệu lực
|
|
6087 |
000.00.19.H29-230626-0016 |
230001045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6088 |
000.00.19.H29-230728-0007 |
230000304/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6089 |
000.00.19.H29-230713-0015 |
230001768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Vật tư y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6090 |
000.00.19.H17-230802-0001 |
230000029/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6091 |
000.00.19.H26-230802-0033 |
230000343/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AD BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6092 |
000.00.19.H26-230804-0003 |
230001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6093 |
000.00.16.H40-230804-0002 |
230000038/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6094 |
000.00.16.H40-230803-0001 |
230000037/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6095 |
000.00.16.H40-230804-0003 |
230000036/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6096 |
000.00.16.H40-230804-0001 |
230000035/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Nước cất |
Còn hiệu lực
|
|
6097 |
000.00.16.H40-230803-0002 |
230000005/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Gạc lau mi mắt ( Gạc vệ sinh mắt) |
Còn hiệu lực
|
|
6098 |
000.00.16.H40-230801-0002 |
230000004/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ GIANG |
Dung dịch khử khuẩn TC POVIDONE |
Còn hiệu lực
|
|
6099 |
000.00.16.H40-230801-0001 |
230000034/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ GIANG |
Nước muối sinh lý NATRICLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
6100 |
000.00.16.H40-230731-0001 |
230000033/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NAM DƯƠNG |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
6101 |
000.00.17.H39-230731-0001 |
230000016/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
6102 |
000.00.16.H40-230719-0001 |
230000009/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Nước cất |
Còn hiệu lực
|
|
6103 |
000.00.16.H33-230726-0001 |
230000004/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC 1452 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6104 |
000.00.19.H26-230731-0001 |
230001391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Xịt Xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6105 |
000.00.19.H26-230802-0034 |
230001390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
Nhỏ họng |
Còn hiệu lực
|
|
6106 |
000.00.19.H26-230801-0003 |
230001389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
6107 |
000.00.19.H26-230801-0002 |
230001799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6108 |
000.00.17.H62-230802-0001 |
230000010/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KTS TRÍ LINH |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6109 |
000.00.17.H62-230803-0001 |
230000010/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KTS TRÍ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6110 |
000.00.12.H19-230801-0001 |
230000008/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông silicone dẫn lưu hậu môn / All silicone MIT Drain |
Còn hiệu lực
|
|
6111 |
000.00.12.H19-230728-0001 |
230000007/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở bàng quang qua da/ Cystostomy Kit |
Còn hiệu lực
|
|
6112 |
000.00.18.H24-230802-0001 |
230000010/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6113 |
000.00.17.H54-230801-0001 |
230000006/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6114 |
000.00.17.H54-230613-0001 |
230000005/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1309 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6115 |
000.00.19.H26-230803-0002 |
230000342/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6116 |
000.00.19.H26-230728-0018 |
230000341/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGỌC LINH VNS |
|
Còn hiệu lực
|
|
6117 |
000.00.19.H26-230718-0010 |
230001798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6118 |
000.00.19.H26-230728-0007 |
230001388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP SẢN XUẤT GIA DỤNG HOUSE & HOME |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6119 |
000.00.19.H26-230728-0003 |
230000340/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AV GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
6120 |
000.00.19.H26-230728-0008 |
230001797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI BÌNH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6121 |
000.00.19.H26-230725-0036 |
230001387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
Dán lạnh hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
6122 |
000.00.19.H26-230725-0037 |
230001386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
Miếng dán giảm đau hồng ngoại xa |
Còn hiệu lực
|
|
6123 |
000.00.19.H26-230728-0006 |
230001385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình mang thương hiệu ORBE |
Còn hiệu lực
|
|
6124 |
000.00.19.H26-230725-0001 |
230001384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
6125 |
000.00.19.H26-230725-0025 |
230001796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Vật tư tiêu hao hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
6126 |
000.00.19.H26-230721-0001 |
230001795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Monitor kiểm tra tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
6127 |
000.00.19.H26-230711-0004 |
230001794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6128 |
000.00.19.H26-230711-0002 |
230001793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy đo SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
6129 |
000.00.19.H26-230626-0016 |
230001792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy điện tim kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6130 |
000.00.19.H26-230717-0012 |
230001791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống máy bơm khí CO2 dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6131 |
000.00.04.G18-230803-0008 |
230000319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính Antithrombin |
Còn hiệu lực
|
|
6132 |
000.00.43.H48-230731-0001 |
230000003/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1362 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6133 |
000.00.19.H29-230728-0006 |
230001044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG |
Băng dán trong suốt vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6134 |
000.00.19.H29-230801-0020 |
230001767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ dẫn truyền cảm ứng |
Còn hiệu lực
|
|
6135 |
000.00.19.H29-230726-0006 |
230001043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống dẫn lưu dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
6136 |
000.00.19.H29-230727-0032 |
230001766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
6137 |
000.00.19.H29-230628-0053 |
230001622/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Lưỡi bào xương ngược |
Còn hiệu lực
|
|
6138 |
000.00.19.H29-230518-0041 |
230001623/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ ghép mô, sụn |
Còn hiệu lực
|
|
6139 |
000.00.16.H05-230710-0001 |
230000039/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế chứa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
6140 |
000.00.19.H29-230802-0014 |
230001042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
6141 |
000.00.17.H62-230731-0001 |
230000010/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VẬT |
Còn hiệu lực
|
|
6142 |
000.00.16.H10-230727-0001 |
230000005/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1197 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6143 |
000.00.19.H26-230802-0018 |
230001790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6144 |
000.00.19.H26-230802-0012 |
230001789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6145 |
000.00.19.H26-230802-0003 |
230001383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
DỤNG CỤ HỖ TRỢ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
6146 |
000.00.19.H26-230801-0028 |
230001788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
DỤNG CỤ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
6147 |
000.00.19.H29-230725-0006 |
230001765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Đầu dò siêu âm lòng mạch ngoại biên kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6148 |
000.00.19.H29-230417-0009 |
230001764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật sử dụng cho phẫu thuật chỉnh hình khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
6149 |
000.00.19.H29-230417-0011 |
230001041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
6150 |
000.00.19.H29-230417-0014 |
230001040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Thanh căn chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|