STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
61876 |
000.00.10.H31-200825-0001 |
200000046/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61877 |
000.00.19.H26-200814-0010 |
200001647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Vật tư dùng trong pha chế dịch dinh dưỡng truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
61878 |
000.00.17.H39-200826-0001 |
200000064/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
61879 |
000.00.17.H39-200908-0001 |
200000003/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NANO HỢP NHẤT APA |
|
Còn hiệu lực
|
|
61880 |
000.00.16.H23-200916-0002 |
200000050/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61881 |
000.00.16.H05-200912-0001 |
200000140/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
61882 |
000.00.16.H05-200912-0002 |
200000141/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HTD VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
61883 |
000.00.17.H09-200914-0003 |
200000116/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Dụng cụ chứa hóa chất và mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
61884 |
000.00.17.H09-200914-0002 |
200000117/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
61885 |
000.00.17.H09-200920-0001 |
200000048/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABO A&B |
Răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
61886 |
000.00.17.H09-200911-0004 |
200000115/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÚC LONG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
61887 |
000.00.19.H29-200821-0052 |
200001669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61888 |
000.00.19.H29-200911-0012 |
200000257/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
61889 |
000.00.19.H29-200913-0002 |
200000330/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AZA 2020 |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61890 |
000.00.19.H29-200912-0005 |
200001671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
61891 |
000.00.19.H29-200915-0004 |
200001672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬP KHẨU TMA |
Máy làm đẹp da mặt FROZENC |
Còn hiệu lực
|
|
61892 |
000.00.19.H29-200914-0011 |
200001673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật các loại trong nội soi thanh quản, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
61893 |
000.00.19.H29-200914-0010 |
200001674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây dẫn sáng / bộ chuyển adapter dùng cho phẫu thuật nội soi các loại, bao gồm |
Còn hiệu lực
|
|
61894 |
000.00.19.H29-200909-0020 |
200001675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
61895 |
000.00.19.H29-200910-0017 |
200001676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
61896 |
000.00.19.H29-200910-0019 |
200001677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch đệm sử dụng cho mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
61897 |
000.00.19.H29-200910-0018 |
200001678/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
61898 |
000.00.19.H29-200915-0010 |
200001679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHẠM GIA |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
61899 |
000.00.19.H29-200915-0005 |
200001680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chiếu biểu đồ thử thị lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
61900 |
000.00.19.H29-200915-0001 |
200000331/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61901 |
000.00.19.H29-200915-0014 |
200000258/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ T&C |
|
Còn hiệu lực
|
|
61902 |
000.00.19.H29-200909-0023 |
200001681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DR.MAN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
61903 |
000.00.19.H29-200915-0009 |
200000332/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61904 |
000.00.19.H29-200905-0005 |
200001682/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ QUẢNG CÁO TRỨNG VÀNG |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
61905 |
000.00.19.H29-200917-0001 |
200000333/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61906 |
000.00.16.H23-200917-0001 |
200000101/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH TUẤN NỘI |
Khẩu trang y tế Vietpower |
Còn hiệu lực
|
|
61907 |
000.00.18.H20-200914-0001 |
200000015/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM KHẨU TRANG Y TẾ TIẾN AN |
Khẩu Trang Y Tế Rio |
Còn hiệu lực
|
|
61908 |
000.00.19.H26-200909-0001 |
200001643/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Ghế bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
61909 |
000.00.19.H26-200910-0003 |
200001644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
61910 |
000.00.19.H26-200824-0018 |
200001645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
61911 |
000.00.19.H26-200915-0001 |
200001646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INDO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61912 |
000.00.12.H19-200919-0003 |
200000052/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DỆT LÝ MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ BEL 95 |
Còn hiệu lực
|
|
61913 |
000.00.12.H19-200919-0002 |
200000051/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DỆT LÝ MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
61914 |
000.00.12.H19-200919-0001 |
200000050/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DỆT LÝ MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
61915 |
000.00.12.H19-200906-0001 |
200000049/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
61916 |
000.00.19.H29-200826-0007 |
200001662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHATEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
61917 |
000.00.19.H29-200914-0003 |
200001663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAGON PEOPLE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61918 |
000.00.19.H29-200914-0004 |
200001664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER ANTIBACTERIAL MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61919 |
000.00.19.H29-200914-0005 |
200001665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61920 |
000.00.19.H29-200914-0002 |
200001666/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YUKIMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61921 |
000.00.19.H29-200910-0013 |
200001667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Dung dịch tẩy rửa cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
61922 |
000.00.19.H29-200914-0006 |
200000328/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY MẶC HUY PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61923 |
000.00.19.H29-200914-0007 |
200000255/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61924 |
000.00.19.H29-200914-0012 |
200001668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AND |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61925 |
000.00.19.H29-200916-0004 |
200000329/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƯNG HIỀN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
61926 |
000.00.16.H23-200916-0001 |
200000049/PCBSX-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61927 |
000.00.16.H23-200821-0001 |
200000098/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SỢI VĨ SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61928 |
000.00.16.H23-200821-0002 |
200000099/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SỢI VĨ SƠN |
Bộ quần áo Bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61929 |
000.00.16.H23-200907-0001 |
200000100/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ CERTURY GERMANY GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP CERTURY GERMANY GROUP |
Còn hiệu lực
|
|
61930 |
000.00.24.H49-200831-0001 |
200000006/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
61931 |
000.00.19.H17-200916-0001 |
200000012/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG XANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61932 |
000.00.17.H62-200827-0001 |
200000028/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ EUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61933 |
000.00.19.H26-200904-0005 |
200000330/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ PLASMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61934 |
000.00.19.H26-200903-0008 |
200000331/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
61935 |
000.00.19.H26-200908-0002 |
200000220/PCBSX-HN |
|
HỘ KINH DOANH PHẠM NGỌC GIÀU |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
61936 |
000.00.19.H26-200905-0001 |
200001637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Hệ thống khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
61937 |
000.00.19.H26-200908-0010 |
200000333/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
61938 |
000.00.19.H26-200908-0004 |
200000334/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EXALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
61939 |
000.00.19.H26-200904-0008 |
200001638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
XỊT HỌNG ABIPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
61940 |
000.00.19.H26-200908-0006 |
200001639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
61941 |
000.00.19.H26-200914-0008 |
200001640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61942 |
000.00.19.H26-200904-0010 |
200000335/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ NHN |
|
Còn hiệu lực
|
|
61943 |
000.00.19.H26-200904-0012 |
200000336/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÍ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
61944 |
000.00.19.H26-200915-0002 |
200001641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀN KIẾM |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU STEMOX |
Còn hiệu lực
|
|
61945 |
000.00.19.H26-200915-0011 |
200000221/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
61946 |
000.00.19.H26-200915-0012 |
200001642/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU PVT VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
61947 |
000.00.16.H05-200908-0001 |
200000138/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TƯ VẤN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ AJA |
Còn hiệu lực
|
|
61948 |
000.00.16.H05-200909-0003 |
200000136/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯỞNG QUỲNH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
61949 |
000.00.16.H05-200909-0002 |
200000135/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯỞNG QUỲNH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
61950 |
000.00.16.H05-200907-0001 |
200000134/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC DƯỢC PHẨM BIOPRO |
Khẩu trang y tế Biopro Mask |
Còn hiệu lực
|
|