STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62026 |
170002908/HSCBPL-BYT |
170000098/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG SẢN XUẤT TÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62027 |
170003204/HSCBPL-BYT |
170000099/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TUỆ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62028 |
170002602/HSCBPL-BYT |
170000100/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62029 |
170003503/HSCBPL-BYT |
170000101/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BAMIGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
62030 |
170003103/HSCBPL-BYT |
170000102/PCBPL-BYT |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
62031 |
170004503/HSCBPL-BYT |
170000103/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH INOVA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62032 |
170004505/HSCBPL-BYT |
170000104/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62033 |
170004706/HSCBPL-BYT |
170000105/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62034 |
170004403/HSCBPL-BYT |
170000106/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62035 |
170005102/HSCBPL-BYT |
170000107/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62036 |
170004702/HSCBPL-BYT |
170000108/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
62037 |
170005104/HSCBPL-BYT |
170000109/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62038 |
170005202/HSCBPL-BYT |
170000110/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62039 |
170004308/HSCBPL-BYT |
170000111/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62040 |
170005305/HSCBPL-BYT |
170000112/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
62041 |
170005404/HSCBPL-BYT |
170000113/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
62042 |
170005405/HSCBPL-BYT |
170000114/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62043 |
17005706/HSCBPL-BYT |
170000115/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
62044 |
17005709/HSCBPL-BYT |
170000116/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62045 |
17005721/HSCBPL-BYT |
170000117/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62046 |
17005722/HSCBPL-BYT |
170000118/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG DUY THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62047 |
17005707/HSCBPL-BYT |
170000119/PCBPL-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN STRYKER SALES CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62048 |
17005715/HSCBPL-BYT |
170000120/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62049 |
17000301/HSCBMB-BĐ |
170000004/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIẾN TẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
62050 |
17006513/HSCBA-HCM |
170001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng cụ bơm bóng áp lực cao (các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
62051 |
17006805/HSCBA-HCM |
170001122/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew ACUFEX PCL Femoral Template |
Còn hiệu lực
|
|
62052 |
17006688/HSCBA-HCM |
170001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng cụ tháo ghim Acos |
Còn hiệu lực
|
|
62053 |
17006757/HSCBA-HCM |
170001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
62054 |
17006816/HSCBA-HCM |
170001130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62055 |
17006827/HSCBA-HCM |
170001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
62056 |
17006818/HSCBA-HCM |
170001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG |
Dụng cụ chuyên dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
62057 |
17006817/HSCBA-HCM |
170001126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62058 |
17006814/HSCBA-HCM |
170001129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62059 |
17006826/HSCBA-HCM |
170001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Vật liệu ghi dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
62060 |
17006798/HSCBA-HCM |
170001127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng phương pháp Liqui - PREP. Tên quốc tế: Liqui – PREP Special Cytology Processing Kit. Model: 40 -3001 |
Còn hiệu lực
|
|
62061 |
17006630/HSCBA-HCM |
170001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX |
Phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
62062 |
17006828/HSCBA-HCM |
170001134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÁI TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật không tiệt trùng và tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
62063 |
17006831/HSCBA-HCM |
170001135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
Dụng cụ phẫu thuật tái sử dụng, không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
62064 |
17006829/HSCBA-HCM |
170001136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
62065 |
17006768/HSCBA-HCM |
170001137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
62066 |
17006763/HSCBA-HCM |
170001142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Điện cực điện giải cho máy Sinh Hóa |
Còn hiệu lực
|
|
62067 |
17006830/HSCBA-HCM |
170001143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
MÁY IN PHIM KHÔ DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62068 |
17011136/HSCBMB-HN |
170000925/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62069 |
17008593/HSCBMB-HCM |
170000416/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
|
Còn hiệu lực
|
|
62070 |
17008599/HSCBMB-HCM |
170000415/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62071 |
17008530/HSCBMB-HCM |
170000414/PCBMB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62072 |
17008607/HSCBMB-HCM |
170000413/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SONG KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62073 |
17008594/HSCBMB-HCM |
170000412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62074 |
17008618/HSCBMB-HCM |
170000411/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62075 |
170007506/HSCBMB-HCM |
170000410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62076 |
17008604/HSCBMB-HCM |
170000409/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62077 |
17011143/HSCBMB-HN |
170000924/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
62078 |
17007770/HSCBA-HN |
170001118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
Hệ thống máy phân tích điện giải, khí máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
62079 |
17011141/HSCBMB-HN |
170000921/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ CAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
62080 |
17011132/HSCBMB-HN |
170000922/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ECTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
62081 |
17007711/HSCBA-HN |
170001108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
62082 |
17007709/HSCBA-HN |
170001109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
62083 |
17007675/HSCBA-HN |
170001110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
62084 |
17007684/HSCBA-HN |
170001111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Họ hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62085 |
17007682/HSCBA-HN |
170001112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Họ hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62086 |
17007686/HSCBA-HN |
170001113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho thiết bị điện di |
Còn hiệu lực
|
|
62087 |
17007685/HSCBA-HN |
170001114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Họ hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62088 |
17007687/HSCBA-HN |
170001115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
62089 |
17007683/HSCBA-HN |
170001117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Họ hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62090 |
17011170/HSCBMB-HN |
170000923/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN LẠNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TÂN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62091 |
17000401/HSCBMB-TB |
170000004/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62092 |
17000001/HSCBSX-TB |
170000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy sắc thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
62093 |
17007676/HSCBA-HN |
170001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Máy đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
62094 |
17007696/HSCBA-HN |
170001080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Tai nghe huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
62095 |
17007698/HSCBA-HN |
170001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Huyết áp thuỷ ngân |
Còn hiệu lực
|
|
62096 |
17011135/HSCBMB-HN |
170000920/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62097 |
17007673/HSCBA-HN |
170001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ của hệ thống camera phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62098 |
17007677/HSCBA-HN |
170001083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ Y TẾ BÌNH MINH |
Dụng cụ y tế phẫu thuật chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
62099 |
17007665/HSCBA-HN |
170001084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tay định vị đầu gần |
Còn hiệu lực
|
|
62100 |
17007629/HSCBA-HN |
170001085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Máy xét nghiệm huyết học - CELL DIFF-3 + |
Còn hiệu lực
|
|