STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6151 |
000.00.19.H26-230720-0023 |
230001416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Lam kính lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6152 |
000.00.19.H26-230714-0014 |
230001845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDENT AN PHÚ |
Khí cụ ốc nong mở rộng khung hàm |
Còn hiệu lực
|
|
6153 |
000.00.19.H26-230801-0019 |
230001844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM SKV |
BỘT NHUẬN TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
6154 |
000.00.19.H26-230801-0010 |
230001843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
6155 |
000.00.25.H47-230802-0001 |
230000008/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1365 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6156 |
000.00.19.H26-230801-0026 |
230001842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Khoa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
6157 |
000.00.19.H26-230801-0022 |
230001841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
6158 |
000.00.19.H26-230801-0021 |
230001840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
6159 |
000.00.19.H26-230801-0020 |
230001839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
6160 |
000.00.19.H26-230801-0023 |
230001838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Thiết bị điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6161 |
000.00.19.H26-230725-0029 |
230001837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/Hormone thai kỳ/Protein: Testosterone, Progesterone, PRL, LH, FSH, β-HCG, AMH, Total β-HCG |
Còn hiệu lực
|
|
6162 |
000.00.19.H26-230726-0014 |
230001836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
6163 |
000.00.19.H26-230801-0013 |
230001415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Ống lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
6164 |
000.00.19.H26-230801-0015 |
230001835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Viên nén khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6165 |
000.00.19.H26-230801-0012 |
230001834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN KẾT THIẾT BỊ Y TẾ MELINKAGROUP |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6166 |
000.00.19.H26-230731-0016 |
230001832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ dây thở dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
6167 |
000.00.19.H26-230731-0021 |
230001831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6168 |
000.00.19.H26-230801-0004 |
230000355/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6169 |
000.00.19.H26-230731-0017 |
230001830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điện trị liệu khử electron |
Còn hiệu lực
|
|
6170 |
000.00.19.H26-230731-0022 |
230001829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Dung dịch nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
6171 |
000.00.19.H26-230801-0001 |
230001828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
6172 |
000.00.19.H26-230728-0015 |
230000354/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN GIA LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6173 |
000.00.19.H26-230808-0002 |
230001414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6174 |
000.00.19.H26-230808-0001 |
230001413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
6175 |
000.00.19.H26-230807-0009 |
230001827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM BẢO |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6176 |
000.00.16.H10-230807-0001 |
230000007/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6177 |
000.00.19.H26-230709-0002 |
230001826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD enzymes: Alkaline Phosphatase, ALT-GPT, AST-GOT, Amylase, Amylase pancreatic, Cholinesterase, CK NAC, G6PD, G6PDH. Gamma GT, LDH, Lipase, ACE |
Còn hiệu lực
|
|
6178 |
000.00.19.H26-230725-0021 |
230000353/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1361 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6179 |
000.00.19.H26-230725-0023 |
230000352/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1333 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6180 |
000.00.19.H26-230724-0012 |
230000351/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1106 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6181 |
000.00.19.H26-230726-0011 |
230001825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch điều chỉnh điện cực Na+ dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6182 |
000.00.19.H26-230726-0008 |
230001824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch bổ sung điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6183 |
000.00.19.H26-230727-0004 |
230001823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Khung giá đỡ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6184 |
000.00.19.H26-230803-0023 |
230001822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD bệnh thiết máu: Zinc, Transferrin (TRF |
Còn hiệu lực
|
|
6185 |
000.00.19.H26-230803-0024 |
230001821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, CRP, Rheumatod (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
6186 |
000.00.19.H26-230803-0016 |
230001820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD Enzymes: ALP, Amylase, Cholinesterase, AST (GOT), ALT (GPT), LDH, Gamma-GT, Pancreatic Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
6187 |
000.00.19.H26-230803-0022 |
230001819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinin, Glucose, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Microalbumin, Prealbumin, Protein toàn phần, Triglycerid, Uric Acid, Urea. |
Còn hiệu lực
|
|
6188 |
000.00.19.H26-230803-0008 |
230001818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6189 |
000.00.19.H26-230802-0029 |
230001412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6190 |
000.00.19.H26-230802-0022 |
230001411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực (đại phẫu) |
Còn hiệu lực
|
|
6191 |
000.00.19.H26-230802-0023 |
230001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mở và dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
6192 |
000.00.19.H26-230802-0025 |
230001409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6193 |
000.00.19.H26-230707-0009 |
230001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6194 |
000.00.19.H26-230714-0002 |
230001407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
6195 |
000.00.19.H26-230731-0020 |
230000350/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1393 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6196 |
000.00.19.H26-230801-0006 |
230001817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
6197 |
000.00.19.H26-230718-0008 |
230001816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6198 |
000.00.19.H26-230729-0004 |
230001815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy xung kích nâng cơ |
Còn hiệu lực
|
|
6199 |
000.00.19.H26-230728-0002 |
230001814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy tập cơ sàn chậu |
Còn hiệu lực
|
|
6200 |
000.00.19.H26-230728-0004 |
230001406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
6201 |
000.00.24.H49-230524-0003 |
230000009/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 01266 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6202 |
000.00.24.H49-230524-0002 |
230000008/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1212 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6203 |
000.00.19.H26-230727-0006 |
230001813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6204 |
000.00.19.H26-230727-0011 |
230001812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
6205 |
000.00.19.H26-230727-0015 |
230001811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Giường kéo giãn nâng hạ |
Còn hiệu lực
|
|
6206 |
000.00.19.H26-230727-0009 |
230001405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6207 |
000.00.24.H49-230731-0001 |
230000007/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP TRANG GIA KIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6208 |
000.00.04.G18-230808-0002 |
230000323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Claudin 18 (CLDN18) |
Còn hiệu lực
|
|
6209 |
000.00.19.H26-230731-0019 |
230001404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VICOPHARMA |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
6210 |
000.00.19.H26-230728-0019 |
230001403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Bộ nạp mẫu tự động, phụ kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6211 |
000.00.19.H26-230728-0021 |
230000349/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QD-MELIPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
6212 |
000.00.19.H26-230727-0017 |
230001810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Máy cấy ghép nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
6213 |
000.00.19.H26-230727-0010 |
230001809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Máy phẫu thuật xương và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
6214 |
000.00.19.H26-230731-0015 |
230001402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6215 |
000.00.19.H26-230531-0014 |
230001401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ tách chiết DNA từ mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
6216 |
000.00.19.H26-230728-0012 |
230000348/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI AN ĐỨC GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
6217 |
000.00.19.H26-230726-0010 |
230000021/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
Dung dịch nhỏ tai, mũi họng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6218 |
000.00.19.H26-230729-0002 |
230001808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG DŨNG |
Dụng cụ cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6219 |
000.00.19.H26-230724-0022 |
230001400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6220 |
000.00.19.H26-230724-0023 |
230001399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6221 |
000.00.19.H26-230724-0025 |
230001398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6222 |
000.00.19.H26-230729-0008 |
230001807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6223 |
000.00.19.H26-230729-0010 |
230001806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6224 |
000.00.19.H26-230729-0009 |
230001805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6225 |
000.00.19.H26-230731-0008 |
230001804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNVIN GROUP |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|