STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6151 |
000.00.19.H26-240312-0025 |
240000549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
6152 |
000.00.19.H26-240312-0028 |
240000393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6153 |
000.00.19.H26-240312-0010 |
240000548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
MÁY ĐIỆN XUNG GIÁC HÚT |
Còn hiệu lực
|
|
6154 |
000.00.19.H26-240312-0022 |
240000547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Bộ súng sinh thiết lõi |
Còn hiệu lực
|
|
6155 |
000.00.19.H26-240311-0022 |
240000392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Vớ Y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6156 |
000.00.04.G18-240313-0010 |
240000038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 chỉ số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6157 |
000.00.19.H26-240311-0003 |
240000546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6158 |
000.00.19.H26-240312-0006 |
240000545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống Bubble CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
6159 |
000.00.04.G18-240313-0008 |
240000037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6160 |
000.00.19.H26-240307-0025 |
240000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM SKV |
Xịt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6161 |
000.00.19.H26-240311-0017 |
240000390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6162 |
000.00.19.H26-240311-0013 |
240000389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6163 |
000.00.19.H26-240122-0022 |
240000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6164 |
000.00.19.H26-240122-0024 |
240000387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6165 |
000.00.19.H26-240129-0004 |
240000544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD vật liệu kiểm soát trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6166 |
000.00.19.H26-240116-0011 |
240000543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6167 |
000.00.19.H26-240122-0026 |
240000542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6168 |
000.00.19.H26-240309-0004 |
240000541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6169 |
000.00.19.H26-240217-0003 |
240000540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Dung dịch nhuộm trong nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6170 |
000.00.19.H26-240303-0002 |
240000385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ vật tư dùng trong xét nghiệm giải phẫu bệnh học- tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
6171 |
000.00.19.H15-240312-0002 |
240000005/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1653 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6172 |
000.00.19.H15-240312-0001 |
240000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1648 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6173 |
000.00.19.H15-240105-0001 |
240000001/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Dụng cụ gắn kim sinh thiết Palium PL |
Còn hiệu lực
|
|
6174 |
000.00.17.H54-240222-0001 |
240000022/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6175 |
000.00.17.H07-240301-0001 |
240000003/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1655 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6176 |
000.00.19.H26-240222-0022 |
240000002/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH MITUS |
Hệ thống mũ bảo vệ phẫu thuật viên |
Còn hiệu lực
|
|
6177 |
000.00.19.H29-240309-0006 |
240000563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6178 |
000.00.19.H17-240312-0001 |
240000015/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất cụm xét nghiệm IVD sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6179 |
000.00.17.H13-240222-0001 |
240000007/PCBMB-CT |
|
BỆNH VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
6180 |
000.00.17.H13-240222-0002 |
240000003/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH TỪ HẢO |
GEL BÔI NGOÀI DA ACTIDEM DERMA GEL |
Còn hiệu lực
|
|
6181 |
000.00.19.H29-240229-0010 |
240000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI TỬ CUNG PANOVIEW PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
6182 |
000.00.19.H29-240229-0015 |
240000562/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI TỬ CUNG PANOVIEW PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
6183 |
000.00.19.H29-240229-0016 |
240000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
BỘ BƠM HƠI BẰNG TAY |
Còn hiệu lực
|
|
6184 |
000.00.19.H29-240229-0020 |
240000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
DỤNG CỤ ĐÓNG LỖ TROCAR |
Còn hiệu lực
|
|
6185 |
000.00.19.H29-240229-0021 |
240000561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống nội soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6186 |
000.00.19.H29-240305-0037 |
240000560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI THẬN CÓ THỂ SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN BÉO PHÌ |
Còn hiệu lực
|
|
6187 |
000.00.19.H29-240305-0036 |
240000425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI THẬN CÓ THỂ SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN BÉO PHÌ |
Còn hiệu lực
|
|
6188 |
000.00.19.H29-240305-0034 |
240000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
DỤNG CỤ CẮT CHỈ |
Còn hiệu lực
|
|
6189 |
000.00.19.H29-240305-0031 |
240000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ XƯƠNG ĐÙI |
Còn hiệu lực
|
|
6190 |
000.00.19.H29-240305-0028 |
240000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
DỤNG CỤ TÁCH GÂN |
Còn hiệu lực
|
|
6191 |
000.00.19.H29-240305-0010 |
240000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI BÀNG QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
6192 |
000.00.19.H29-240305-0024 |
240000559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI BÀNG QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
6193 |
000.00.19.H29-240304-0019 |
240000558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
KÊNH DẪN DỤNG CỤ KHI VẬN HÀNH LASER |
Còn hiệu lực
|
|
6194 |
000.00.19.H29-240304-0013 |
240000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
KÊNH DẪN DỤNG CỤ KHI VẬN HÀNH LASER |
Còn hiệu lực
|
|
6195 |
000.00.19.H29-240304-0012 |
240000419/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
HỆ THỐNG NẠP STENT |
Còn hiệu lực
|
|
6196 |
000.00.19.H29-240304-0010 |
240000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
GIÁ GIỮ KIM |
Còn hiệu lực
|
|
6197 |
000.00.19.H29-240304-0005 |
240000557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI BÀNG QUANG CÓ CẢM BIẾN |
Còn hiệu lực
|
|
6198 |
000.00.19.H29-240301-0018 |
240000556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) |
Còn hiệu lực
|
|
6199 |
000.00.19.H29-240301-0013 |
240000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) |
Còn hiệu lực
|
|
6200 |
000.00.19.H29-240301-0012 |
240000555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI BÀNG QUANG – NIỆU ĐẠO CỠ NHỎ |
Còn hiệu lực
|
|
6201 |
000.00.19.H29-240301-0011 |
240000416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI BÀNG QUANG – NIỆU ĐẠO CỠ NHỎ |
Còn hiệu lực
|
|
6202 |
000.00.19.H29-240301-0007 |
240000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
DỤNG CỤ ĐỊNH VỊ XƯƠNG CHÀY |
Còn hiệu lực
|
|
6203 |
000.00.19.H29-240301-0006 |
240000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
HỆ THỐNG ÁNH SÁNG XANH LAM |
Còn hiệu lực
|
|
6204 |
000.00.19.H29-240123-0023 |
240000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LINH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
6205 |
000.00.19.H29-240305-0027 |
240000554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6206 |
000.00.19.H29-240228-0023 |
240000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6207 |
000.00.19.H29-240311-0019 |
240000553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6208 |
000.00.19.H29-240306-0019 |
240000552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kẹp cầm máu và Tay cầm lắp kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6209 |
000.00.19.H29-240301-0008 |
240000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Nắp chụp đầu ống soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6210 |
000.00.19.H29-240307-0001 |
240000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PTTM HOÀNG GIANG |
Xịt Cơ Xương Khớp |
Còn hiệu lực
|
|
6211 |
000.00.19.H29-240305-0016 |
240000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6212 |
000.00.19.H26-240311-0016 |
240000539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6213 |
000.00.19.H26-240311-0014 |
240000538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
ĐÈN HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
6214 |
000.00.19.H26-240309-0003 |
240000537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
Gel bôi mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6215 |
000.00.19.H26-240303-0003 |
240000536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TNK |
Bộ bơm xi măng vào thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
6216 |
000.00.17.H39-240307-0001 |
240000027/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6217 |
000.00.17.H39-240311-0001 |
240000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ nhuộm gram |
Còn hiệu lực
|
|
6218 |
000.00.19.H26-240311-0008 |
240000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BẮC MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6219 |
000.00.19.H26-240307-0011 |
240000384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SDA - FRANCE |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6220 |
000.00.19.H26-240309-0005 |
240000383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
6221 |
000.00.19.H26-240223-0003 |
240000535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Ống mở khí quản;Bông lọc khí và Nòng trong ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
6222 |
000.00.19.H26-240311-0009 |
240000534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6223 |
000.00.19.H26-240311-0007 |
240000533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Hệ thống Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
6224 |
000.00.19.H26-240309-0001 |
240000382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
Gạc đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
6225 |
000.00.19.H26-240308-0013 |
240000532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|