STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6151 |
000.00.19.H29-220929-0011 |
220003167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
6152 |
000.00.19.H29-220929-0040 |
220002071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Tấm lót |
Còn hiệu lực
|
|
6153 |
000.00.19.H29-220929-0043 |
220002070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
BỘ KHĂN LAU MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
6154 |
000.00.19.H29-220929-0039 |
220002069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
KHĂN LAU (BÉ) |
Còn hiệu lực
|
|
6155 |
000.00.19.H29-220929-0044 |
220001391/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TAKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6156 |
000.00.17.H13-220923-0004 |
220000172/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 113 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6157 |
000.00.17.H13-220923-0003 |
220000171/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 140 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6158 |
000.00.17.H13-220923-0002 |
220000170/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 114- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6159 |
000.00.17.H13-220923-0001 |
220000169/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 126- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6160 |
000.00.17.H13-220922-0002 |
220000168/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 121 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6161 |
000.00.17.H13-220922-0001 |
220000167/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 107 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6162 |
000.00.17.H13-220927-0001 |
220000166/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 132 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6163 |
000.00.19.H29-220921-0010 |
220003166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
GREENAZYMES |
Còn hiệu lực
|
|
6164 |
000.00.04.G18-221003-0013 |
220003157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin toàn phần và trực tiếp, Protein, TIBC |
Còn hiệu lực
|
|
6165 |
000.00.19.H17-220929-0003 |
220000051/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính kháng thể DENGUE IgG/IgM |
Còn hiệu lực
|
|
6166 |
000.00.19.H17-220929-0002 |
220000050/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6167 |
000.00.04.G18-221003-0018 |
220003156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
6168 |
000.00.19.H29-220620-0022 |
220001982/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ lấy mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm khuếch đại ADN |
Còn hiệu lực
|
|
6169 |
000.00.16.H11-220920-0001 |
220000070/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 927 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6170 |
000.00.19.H26-220929-0008 |
220002748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6171 |
000.00.19.H26-220930-0015 |
220002747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN DƯỢC VẠN AN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6172 |
000.00.19.H26-220930-0009 |
220002746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
6173 |
000.00.19.H26-220930-0008 |
220002745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6174 |
000.00.16.H40-220920-0001 |
220000005/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE |
Dung dịch, gel, bột, viên pha dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
6175 |
000.00.19.H29-220616-0022 |
220001980/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bảo quản tế bào cổ tử cung kèm chổi thu mẫu dùng cho xét nghiệm định danh HPV |
Còn hiệu lực
|
|
6176 |
000.00.19.H29-211116-0008 |
220000070/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÚC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6177 |
000.00.19.H29-220908-0014 |
220002068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
6178 |
000.00.19.H29-220908-0018 |
220002067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối catheter cắt đốt của hệ thống SMARTABLATE |
Còn hiệu lực
|
|
6179 |
000.00.19.H29-220908-0012 |
220002066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán eco |
Còn hiệu lực
|
|
6180 |
000.00.19.H29-220908-0015 |
220002065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6181 |
000.00.19.H29-220908-0017 |
220002064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối catheter cắt đốt của hệ thống SMARTABLATE |
Còn hiệu lực
|
|
6182 |
000.00.19.H29-220908-0013 |
220002063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
6183 |
000.00.19.H29-220908-0016 |
220002062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6184 |
000.00.19.H29-220711-0019 |
220002061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Viết đánh dấu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6185 |
000.00.04.G18-221003-0006 |
220003155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) |
Còn hiệu lực
|
|
6186 |
000.00.18.H57-220924-0001 |
220000020/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Ống nghiệm lấy máu chân không dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6187 |
000.00.18.H57-220905-0001 |
220000019/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DẦU CẢM CÚM DATRIEUCHUNG-NEW COLD & FLU OIL |
Còn hiệu lực
|
|
6188 |
000.00.04.G18-221003-0005 |
220003154/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
6189 |
000.00.04.G18-221003-0003 |
220003153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
6190 |
000.00.19.H29-220928-0011 |
220001390/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 941 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6191 |
000.00.19.H29-220928-0010 |
220001389/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 930 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6192 |
000.00.19.H29-220922-0038 |
220001388/PCBMB-HCM |
|
TÊN CƠ SỞ: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6193 |
000.00.19.H29-220929-0038 |
220002060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6194 |
000.00.19.H29-220929-0013 |
220003165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
6195 |
000.00.19.H29-220927-0011 |
220003164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6196 |
000.00.19.H29-220929-0026 |
220003163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Máy điều trị và chăm sóc da bằng tia laser RF |
Còn hiệu lực
|
|
6197 |
000.00.04.G18-221003-0002 |
220003152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6198 |
000.00.19.H29-220819-0011 |
220003162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Thiết bị làm ấm dây truyền dịch/chế phẩm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6199 |
000.00.19.H29-220929-0025 |
220002059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
Mio Spray |
Còn hiệu lực
|
|
6200 |
000.00.19.H29-220929-0036 |
220003161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
6201 |
000.00.19.H29-220929-0034 |
220003160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Bàn Khám Và Điều Trị Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
6202 |
000.00.19.H29-220923-0012 |
220002058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Họ dụng cụ trong phẫu thuật nhãn khoa các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
6203 |
000.00.19.H29-220926-0008 |
220003159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) ,( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
6204 |
000.00.19.H29-220930-0012 |
220003158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Ống chọc dò ổ bụng một lỗ sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi, kết nối nhiều dụng cụ trong một đường dẫn (HASDTC) |
Còn hiệu lực
|
|
6205 |
000.00.19.H29-220929-0028 |
220003157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng và băng đạn sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi bằng kỹ thuật dập ghim (HASQJ) |
Còn hiệu lực
|
|
6206 |
000.00.19.H29-220928-0016 |
220002057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Dây dẫn sáng dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6207 |
000.00.24.H49-220926-0001 |
220000002/PCBB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THANH MONG PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6208 |
000.00.19.H17-220929-0001 |
220000049/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
6209 |
000.00.16.H23-221001-0001 |
220000167/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Nước súc miệng AMG |
Còn hiệu lực
|
|
6210 |
000.00.04.G18-220930-0024 |
220003151/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD enzymes: Cholinesterase, ALP, α- Amylase, ALT, AST, CK, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
6211 |
000.00.04.G18-220930-0033 |
220003150/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
6212 |
000.00.04.G18-220930-0032 |
220003149/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl) |
Còn hiệu lực
|
|
6213 |
000.00.04.G18-220930-0026 |
220003148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Creatinin, Triglycerid, Ure, Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
6214 |
000.00.04.G18-220930-0025 |
220003147/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
6215 |
000.00.04.G18-220930-0017 |
220003146/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 38 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6216 |
000.00.04.G18-220930-0020 |
220003145/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cột phân tích xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
6217 |
000.00.04.G18-220930-0023 |
220003144/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD chất nền: Creatinin, LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6218 |
000.00.04.G18-220930-0019 |
220003143/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
6219 |
000.00.04.G18-220930-0018 |
220003142/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
6220 |
000.00.04.G18-220930-0022 |
220003141/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
6221 |
000.00.19.H26-220919-0009 |
220003185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
6222 |
000.00.04.G18-220920-0003 |
220003140/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
6223 |
000.00.04.G18-220921-0015 |
220003139/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
6224 |
000.00.16.H05-220930-0001 |
220000027/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt HAPPY EYES NATURAL |
Còn hiệu lực
|
|
6225 |
000.00.04.G18-220922-0014 |
220003138/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể toàn phần kháng virus viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|