STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62176 |
000.00.19.H26-200826-0009 |
200001595/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VẠN PHÚC MEDEC TẠI HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62177 |
000.00.19.H26-200819-0014 |
200001596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GREEN LIFE |
XỊT MŨI BÁCH NIÊN XOANG GREEN |
Còn hiệu lực
|
|
62178 |
000.00.19.H26-200831-0006 |
200001598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
DUNG DỊCH NHỎ TAI THUẦN MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
62179 |
000.00.19.H26-200821-0012 |
200001599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, Họ banh/van |
Còn hiệu lực
|
|
62180 |
000.00.19.H26-200828-0009 |
200001600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa (Gồm cả KHHGĐ) |
Còn hiệu lực
|
|
62181 |
000.00.19.H26-200828-0016 |
200000321/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DANSON GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
62182 |
000.00.19.H26-200824-0019 |
200001601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật – Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
62183 |
000.00.19.H26-200824-0020 |
200001602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ đồ phòng dịch – Protective Suit |
Còn hiệu lực
|
|
62184 |
000.00.19.H26-200824-0010 |
200001603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng cách ly – Disposable Isolation Gown |
Còn hiệu lực
|
|
62185 |
000.00.19.H26-200824-0016 |
200001604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
62186 |
000.00.19.H26-200826-0008 |
200001605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Thấu kính dùng trong khám mắt và điều trị mắt |
Còn hiệu lực
|
|
62187 |
000.00.19.H26-200828-0015 |
200000322/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẮC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62188 |
000.00.19.H26-200831-0002 |
200000323/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SONG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62189 |
000.00.19.H26-200901-0009 |
200001606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62190 |
000.00.19.H26-200904-0013 |
200001607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT NGỌC BẢO MINH |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62191 |
000.00.19.H26-200906-0002 |
200000213/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62192 |
000.00.12.H19-200907-0001 |
200000044/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
Gạc Y Tế Rayon |
Còn hiệu lực
|
|
62193 |
000.00.17.H39-200826-0003 |
200000041/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN TẠO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62194 |
000.00.17.H39-200826-0004 |
200000042/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Á CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62195 |
000.00.17.H39-200827-0002 |
200000043/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62196 |
000.00.17.H39-200828-0001 |
200000044/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI NGHIỆP LONG AN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62197 |
000.00.17.H39-200903-0001 |
200000045/PCBSX-LA |
|
HỘ KINH DOANH NHU LINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
62198 |
000.00.16.H05-200830-0001 |
200000109/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HTD VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62199 |
000.00.16.H05-200831-0001 |
200000126/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG NAM TIẾN |
Khẩu trang Y tế 4 Lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62200 |
000.00.16.H05-200904-0002 |
200000128/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SHM VINA |
Khẩu trang y tế DENTAL |
Còn hiệu lực
|
|
62201 |
000.00.19.H29-200827-0026 |
200001539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật khớp |
Còn hiệu lực
|
|
62202 |
000.00.19.H29-200827-0024 |
200001540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62203 |
000.00.19.H29-200903-0007 |
200001541/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH PHÚ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ( Antibacterial Medical Grade Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62204 |
000.00.19.H29-200903-0014 |
200000311/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH COSLADY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62205 |
000.00.19.H29-200904-0003 |
200001542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Hệ thống báo gọi y tá |
Còn hiệu lực
|
|
62206 |
000.00.19.H29-200831-0011 |
200001543/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BRILITAS PHARMACEUTICALS |
Khẩu trang y tế Brilitas (Brilitas Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
62207 |
000.00.19.H29-200826-0002 |
200000312/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANJOY |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62208 |
000.00.19.H29-200903-0005 |
200000313/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AND |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62209 |
000.00.19.H29-200903-0023 |
200001544/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỦY SẢN ÁNH VIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ AV - MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62210 |
000.00.19.H29-200903-0022 |
200001545/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỦY SẢN ÁNH VIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP AV - CARE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62211 |
000.00.19.H29-200831-0012 |
200000314/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN ĐÀI |
Khấu Trang Y Tế (Các Loại) |
Còn hiệu lực
|
|
62212 |
000.00.19.H29-200903-0017 |
200000241/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOZITECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62213 |
000.00.19.H29-200904-0004 |
200001546/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62214 |
000.00.19.H29-200903-0006 |
200001547/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Nhíp/kẹp dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62215 |
000.00.19.H29-200903-0021 |
200001548/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kéo dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62216 |
000.00.19.H29-200903-0019 |
200001549/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tuốc nơ vít dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62217 |
000.00.19.H29-200903-0015 |
200001550/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Khay, hộp, chén đựng dung dịch dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm |
Còn hiệu lực
|
|
62218 |
000.00.19.H29-200903-0013 |
200001551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Thìa nạo, róc màng xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62219 |
000.00.19.H29-200903-0011 |
200001552/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cưa / lưỡi cưa dùng trong phẫu thuật các loia5, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62220 |
000.00.19.H29-200903-0010 |
200001553/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Giũa xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62221 |
000.00.19.H29-200904-0008 |
200000242/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHÍNH NHÂN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62222 |
000.00.19.H29-200904-0005 |
200001554/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTS SOLUTION CEV |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
62223 |
000.00.19.H29-200904-0009 |
200001555/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTS SOLUTION CEV |
Trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62224 |
000.00.19.H29-200905-0002 |
200001556/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
62225 |
000.00.19.H29-200905-0004 |
200001557/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Bóng đèn y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
62226 |
000.00.19.H29-200828-0002 |
200001558/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
62227 |
000.00.19.H29-200827-0001 |
200000239/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG BẮC NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62228 |
000.00.19.H29-200827-0031 |
200001532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ QUẢNG CÁO TRỨNG VÀNG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62229 |
000.00.19.H29-200826-0004 |
200000240/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62230 |
000.00.19.H29-200903-0009 |
200001533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU XANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62231 |
000.00.19.H29-200903-0008 |
200001534/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ định vị dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62232 |
000.00.19.H29-200828-0003 |
200001535/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu côn hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
62233 |
000.00.19.H29-200903-0018 |
200001536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật Amidan các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62234 |
000.00.19.H29-200828-0001 |
200001537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
62235 |
000.00.19.H29-200828-0004 |
200001538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
62236 |
000.00.18.H57-200831-0001 |
200000002/PCBSX-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62237 |
000.00.19.H26-200623-0006 |
200001544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CHÌA KHÓA VÀNG |
Kem chống nám / BENOSTAN CLEAR SKIN CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
62238 |
000.00.19.H26-200723-0011 |
200001545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy vùi lạnh mẫu cho cắt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
62239 |
000.00.19.H26-200728-0001 |
200001546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Hợp chất sử dụng cho vùi lạnh mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
62240 |
000.00.19.H26-200725-0004 |
200001547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy cố định và khử canxi mô xương |
Còn hiệu lực
|
|
62241 |
000.00.19.H26-200816-0002 |
200000314/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62242 |
000.00.19.H26-200812-0007 |
200001548/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Băng dính y tế cá nhân Zilgo Ag+ Adhesive bandage |
Còn hiệu lực
|
|
62243 |
000.00.19.H26-200825-0024 |
200001549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương hàm |
Còn hiệu lực
|
|
62244 |
000.00.19.H26-200824-0006 |
200001550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
62245 |
000.00.19.H26-200825-0017 |
200001551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
NOVA CARE GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
62246 |
000.00.19.H26-200825-0015 |
200001552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADI NAM VIỆT |
Thông Xoang NOSE QA |
Còn hiệu lực
|
|
62247 |
000.00.19.H26-200827-0001 |
200000208/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da một mặt |
Còn hiệu lực
|
|
62248 |
000.00.19.H26-200826-0016 |
200001553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch nhỏ mũi/ Dung dịch khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
62249 |
000.00.19.H26-200825-0011 |
200000315/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
|
Còn hiệu lực
|
|
62250 |
000.00.19.H26-200826-0014 |
200001554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch nhỏ mũi/ Dung dịch khí dung |
Còn hiệu lực
|
|