STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62251 |
000.00.19.H26-200826-0015 |
200001555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch nhỏ mũi/ Dung dịch khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
62252 |
170006528/HSCBA-HN |
200001556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Đèn đọc phim X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
62253 |
000.00.19.H26-200828-0010 |
200001557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
62254 |
000.00.19.H26-200828-0008 |
200001558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
62255 |
000.00.19.H26-200828-0007 |
200001559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Khoan xương tay |
Còn hiệu lực
|
|
62256 |
000.00.19.H26-200827-0013 |
200001560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
XE ĐẠP TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
62257 |
000.00.19.H26-200828-0005 |
200001562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62258 |
000.00.19.H26-200827-0010 |
200001563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HITECH |
Máy kéo giãn cổ, cột sống trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
62259 |
000.00.19.H26-200827-0005 |
200001564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
Thiết bị tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
62260 |
000.00.19.H26-200828-0001 |
200001565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
62261 |
000.00.19.H26-200827-0008 |
200000316/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ TRÍ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62262 |
000.00.19.H26-200828-0014 |
200000317/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THANH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62263 |
000.00.19.H26-200827-0015 |
200000318/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62264 |
000.00.19.H26-200826-0010 |
200001566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ khâu khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
62265 |
000.00.19.H26-200827-0011 |
200001567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HITECH |
Thiết bị tập phục hồi chức năng thụ động ( Xe đạp tập phục hồi chức năng) |
Còn hiệu lực
|
|
62266 |
000.00.19.H26-200825-0009 |
200000319/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62267 |
000.00.19.H26-200819-0008 |
200001568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62268 |
000.00.19.H26-200901-0012 |
200001569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GEM ĐỨC |
Dung dịch vệ sinh mũi XIXOANG |
Còn hiệu lực
|
|
62269 |
000.00.19.H26-200804-0017 |
200001570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG HT PHẠM NGUYỄN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62270 |
000.00.19.H26-200902-0004 |
200001571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GEM ĐỨC |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
62271 |
000.00.19.H26-200828-0020 |
200000320/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ WELLBEING |
|
Còn hiệu lực
|
|
62272 |
000.00.19.H26-200831-0003 |
200001572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
62273 |
000.00.19.H26-200828-0017 |
200001573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Hệ thống hỗ trợ thông minh ( Màn hình hiển thị thông minh) |
Còn hiệu lực
|
|
62274 |
000.00.19.H26-200831-0012 |
200001574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D.BOLD |
HEMOTREAT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
62275 |
000.00.19.H26-200831-0010 |
200001575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RQS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ RQS |
Còn hiệu lực
|
|
62276 |
000.00.19.H26-200901-0005 |
200001576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám sản phụ khoa, Bàn đẻ, Bàn mổ sản |
Còn hiệu lực
|
|
62277 |
000.00.19.H26-200901-0002 |
200001577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám bệnh , Bàn mổ,Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
62278 |
000.00.19.H26-200828-0018 |
200001578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
MÁY SOI CỔ TỬ CUNG |
Còn hiệu lực
|
|
62279 |
000.00.19.H26-200901-0010 |
200001579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM IDC |
Khẩu trang y tế Dr.IDC |
Còn hiệu lực
|
|
62280 |
000.00.19.H26-200901-0006 |
200001580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Kính hiển vi phẫu thuật các chuyên khoa và phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
62281 |
000.00.19.H26-200902-0001 |
200000209/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU PVT VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62282 |
000.00.19.H26-200818-0015 |
200000210/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH NGÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62283 |
000.00.10.H31-200824-0001 |
200000029/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HOÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62284 |
000.00.10.H31-200822-0001 |
200000041/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG QUỲNH HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62285 |
000.00.19.H29-200814-0018 |
200001528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Que nong/thăm dò tử cung dùng trong sản khoa các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
62286 |
000.00.19.H29-200820-0004 |
200001529/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo, quần + bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
62287 |
000.00.19.H29-200827-0029 |
200000309/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HUY KHANG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
62288 |
000.00.19.H29-200827-0027 |
200001530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bàn điều trị bệnh nhân và phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
62289 |
000.00.19.H29-200827-0028 |
200001531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
62290 |
000.00.19.H29-200904-0013 |
200000310/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV GREEN SKY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62291 |
000.00.16.H05-200826-0002 |
200000105/PCBSX-BN |
|
HỘ KINH DOANH CÁ THỂ ĐẶNG THANH TÙNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62292 |
000.00.16.H05-200827-0008 |
200000106/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TƯ VẤN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62293 |
000.00.18.H56-200825-0001 |
200000004/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62294 |
000.00.19.H29-200826-0008 |
200001514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Miếng dán giữ nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
62295 |
000.00.19.H29-200825-0018 |
200001515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VU VÀ TƯ VẤN SỨC KHỎE VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62296 |
000.00.19.H29-200826-0001 |
200001516/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VU VÀ TƯ VẤN SỨC KHỎE VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62297 |
000.00.19.H29-200826-0016 |
200000236/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ E-MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
62298 |
000.00.19.H29-200831-0009 |
200001517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Kính hiển vi phẫu thuật các chuyên khoa và phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
62299 |
000.00.19.H29-200901-0001 |
200000237/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62300 |
000.00.19.H29-200901-0004 |
200001518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT THUẬN THIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62301 |
000.00.19.H29-200827-0020 |
200001519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Xe lăn cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
62302 |
000.00.19.H29-200827-0018 |
200001520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giường bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
62303 |
000.00.19.H29-200706-0002 |
200000238/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
62304 |
000.00.19.H29-200903-0003 |
200000307/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU H.D PRO |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62305 |
000.00.19.H29-200901-0005 |
200000308/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH POUYUEN VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62306 |
000.00.19.H29-200901-0008 |
200001523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM MỸ PHẨM ĐĂNG DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y YẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62307 |
000.00.19.H29-200901-0006 |
200001524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG VUI |
Khâu trang y tế 4 lớp (model: MEDICAL FACE MASK 4 LAYERS) |
Còn hiệu lực
|
|
62308 |
000.00.19.H29-200901-0011 |
200001525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
XE ĐẨY DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62309 |
000.00.19.H29-200903-0016 |
200001526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Môi trường vận chuyển mẫu Virut |
Còn hiệu lực
|
|
62310 |
000.00.19.H29-200903-0024 |
200001527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRỊNH TRUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62311 |
20000490/HSHNPL-BYT |
20000107/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN LAN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62312 |
20000281/CFS-BYT-TB-CT |
20000524CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMILENS VIỆT NAM |
Mắt kính thuốc (Mắt kính cận thị, mắt kính viễn thị, mắt kính loạn thị) Optical lenses (short sighted glasses, farsightedness glasses, astigmatism glasses) |
Còn hiệu lực
|
|
62313 |
000.00.04.G18-200512-0010 |
20000523CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
KHẨU TRANG Y TẾ LA NA MASK / MEDICAL FACE MASK LA NA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62314 |
000.00.04.G18-200514-0012 |
20000522CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG MẠNH BẮC NINH |
KHẨU TRANG Y TẾ ( MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
62315 |
000.00.04.G18-200519-0019 |
20000521CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH BẮC - THÀNH NAM |
Bộ trang phục bảo hộ y tế / medical protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
62316 |
000.00.04.G18-200527-0007 |
20000520CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT LINH HÀ NỘI |
KHẨU TRANG Y TẾ AMI 4 LỚP (AMI MEDICAL FACE MASK - 4 LAYER) |
Còn hiệu lực
|
|
62317 |
000.00.04.G18-200623-0001 |
20000519CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Isolation Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
62318 |
000.00.04.G18-200715-0005 |
20000518CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng cách ly (Isolation Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
62319 |
000.00.04.G18-200715-0004 |
20000517CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng bảo vệ (Protective Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
62320 |
000.00.04.G18-200724-0004 |
20000516CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NEO |
KHẨU TRANG Y TẾ ( NEO FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
62321 |
000.00.04.G18-200731-0001 |
20000515CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Khẩu trang Y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62322 |
000.00.04.G18-200722-0004 |
20000514CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMAX GENERAL |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
62323 |
000.00.04.G18-200803-0001 |
20000513CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
Khẩu trang Y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
62324 |
000.00.04.G18-200728-0004 |
20000512CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐÔNG TIẾN BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế TADOTICO/ TADOTICO Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
62325 |
000.00.04.G18-200728-0003 |
20000511CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐÔNG TIẾN BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế TADOTICO/ TADOTICO Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|