STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62251 |
000.00.19.H26-201218-0004 |
200002241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI WINGROUP |
DUNG DỊCH XỊT MŨI WINMER SALT |
Còn hiệu lực
|
|
62252 |
000.00.19.H26-201217-0011 |
200000480/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62253 |
000.00.19.H26-201222-0014 |
200002242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
MUỐI SÚC MIỆNG HỌNG BBM PLUS CÁT LINH |
Còn hiệu lực
|
|
62254 |
000.00.19.H26-201203-0012 |
200002243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Dung dịch muối 1.8% |
Còn hiệu lực
|
|
62255 |
000.00.19.H26-201211-0006 |
200002244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62256 |
000.00.19.H26-201214-0014 |
200002245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIHELM |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp cho người |
Còn hiệu lực
|
|
62257 |
000.00.19.H26-201216-0011 |
200002246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
62258 |
000.00.19.H26-201216-0002 |
200002247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Ghế điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
62259 |
000.00.19.H26-201215-0015 |
200002248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
62260 |
000.00.19.H26-201215-0012 |
200002249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
62261 |
000.00.19.H26-201116-0017 |
200002250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Dung dịch làm sạch máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
62262 |
000.00.19.H26-201215-0013 |
200002251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
XỊT MŨI HỌNG B-ORIGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
62263 |
000.00.19.H26-201215-0011 |
200002252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂM PHÚC |
XỊT THÔNG MŨI XOANG TAPUCO |
Còn hiệu lực
|
|
62264 |
000.00.16.H05-201203-0001 |
200000167/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn rửa tay phẫu thuật 3 vòi Composite CSS 5 |
Còn hiệu lực
|
|
62265 |
000.00.16.H05-201221-0001 |
200000168/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL95 (Medical Mask TL95) |
Còn hiệu lực
|
|
62266 |
000.00.16.H05-201222-0001 |
200000169/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
62267 |
000.00.16.H05-201216-0003 |
200000166/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62268 |
000.00.16.H05-201215-0002 |
200000004/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62269 |
000.00.19.H29-201028-0013 |
200002222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai bắp chân |
Còn hiệu lực
|
|
62270 |
000.00.19.H29-201028-0014 |
200002223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Đai cố định ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
62271 |
000.00.19.H29-201210-0008 |
200000347/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62272 |
000.00.19.H29-201212-0001 |
200000348/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHÚC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62273 |
000.00.19.H29-201216-0001 |
200002224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khăn và Bộ khăn dùng trong y tế và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62274 |
000.00.19.H29-201119-0002 |
200000397/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Bộ kít tách chiết tế bào gốc từ mô mỡ (ADSC Extraction Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
62275 |
000.00.19.H29-201203-0005 |
200002225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINGPHARMA USA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI VISAFT |
Còn hiệu lực
|
|
62276 |
000.00.19.H29-201221-0002 |
200002226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
62277 |
000.00.19.H29-201217-0009 |
200002227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIA ABC |
Khẩu Trang Y Tế Hoàng Gia |
Còn hiệu lực
|
|
62278 |
000.00.19.H29-201218-0002 |
200002228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Bàn mổ phẫn thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62279 |
000.00.19.H29-201221-0009 |
200000398/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM NAM KHÁNH |
Khẩu trang y tế (Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
62280 |
000.00.19.H29-201218-0009 |
200000349/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN TRẦN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62281 |
000.00.19.H29-201209-0008 |
200000350/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62282 |
000.00.19.H29-201212-0002 |
200002229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIAMASK; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
62283 |
000.00.19.H29-201218-0005 |
200002230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÂN GIA |
Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận/viễn/loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
62284 |
000.00.19.H29-201217-0001 |
200000351/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62285 |
000.00.19.H29-201214-0008 |
200002231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
62286 |
000.00.19.H29-201216-0003 |
200002232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DOLSURE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62287 |
000.00.19.H29-201101-0001 |
200002233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Vật liệu tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
62288 |
000.00.19.H29-201201-0003 |
200002234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đinh chày NeoSupra |
Còn hiệu lực
|
|
62289 |
000.00.19.H29-201106-0004 |
200002235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
NÚT CHẶN ĐUÔI KIM LUỒN |
Còn hiệu lực
|
|
62290 |
000.00.16.H23-201224-0001 |
200000123/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng Themaz Fresh & Clean |
Còn hiệu lực
|
|
62291 |
000.00.19.H32-201222-0001 |
200000005/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Tròng kính SKY LENS cận,viễn,loạn |
Còn hiệu lực
|
|
62292 |
000.00.04.G18-200511-0468 |
20000151/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62293 |
000.00.04.G18-200511-0469 |
20000150/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62294 |
000.00.04.G18-201023-0003 |
200053GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG |
Bơm truyền dịch và phụ kiện đi kèm gồm: Kẹp (Pole clamp), Nguồn điện SP US III, dụng cụ đổi nguồn (International travel adapter) |
Còn hiệu lực
|
|
62295 |
000.00.04.G18-201012-0599 |
20000149/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su OK |
Còn hiệu lực
|
|
62296 |
000.00.04.G18-201012-0601 |
20000148/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su OK |
Còn hiệu lực
|
|
62297 |
000.00.04.G18-200814-0556 |
20000147/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết: Accu-Chek® Instant (25 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
62298 |
000.00.04.G18-201021-0605 |
20000146/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích sinh hóa: A1C-3 |
Còn hiệu lực
|
|
62299 |
000.00.04.G18-200514-0004 |
200052GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo điện tim (ECG) 12 chuyển đạo và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
62300 |
000.00.04.G18-201207-0001 |
200051GPNK/BYT-TB-CT |
|
TOMOHIRO TAMADA |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
62301 |
000.00.19.H29-201105-0005 |
200002207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
THIẾT BỊ Y TẾ INOX |
Còn hiệu lực
|
|
62302 |
000.00.19.H29-201216-0009 |
200002208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch, dụng cụ cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
62303 |
000.00.19.H29-201216-0005 |
200002209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay khám bệnh các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
62304 |
000.00.19.H29-201204-0005 |
200002210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Dung dịch tẩy rửa |
Còn hiệu lực
|
|
62305 |
000.00.19.H29-201215-0005 |
200002211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
KHẨU TRANG Y TẾ STERISMART |
Còn hiệu lực
|
|
62306 |
000.00.19.H29-201217-0003 |
200002212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
62307 |
000.00.19.H29-201130-0011 |
200000341/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
62308 |
000.00.19.H29-201210-0007 |
200000342/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KIM MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62309 |
000.00.19.H29-201210-0001 |
200002213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao GM-30 và Co nối Y OKAY II |
Còn hiệu lực
|
|
62310 |
000.00.19.H29-201215-0001 |
200000343/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BCI PARTNERS |
|
Còn hiệu lực
|
|
62311 |
000.00.19.H29-201216-0007 |
200002215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Máy hỗ trợ giọng nói/Thanh quản điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
62312 |
000.00.19.H29-201217-0010 |
200002216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Bóng bóp giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
62313 |
000.00.19.H29-201126-0008 |
200000394/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO ĐIỆN QUANG |
Lưỡi dao trong máy cạo dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62314 |
000.00.19.H29-201218-0001 |
200000395/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62315 |
000.00.19.H29-201217-0002 |
200000396/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
San lẻ, đóng gói, hoàn thiện Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62316 |
000.00.19.H29-201218-0004 |
200002217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62317 |
000.00.19.H29-201218-0003 |
200000344/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62318 |
000.00.19.H29-201218-0006 |
200000345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62319 |
000.00.19.H29-201217-0004 |
200002218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Đèn mổ và phụ kiện ( Đèn khám bệnh di động, Đèn mổ treo trần, Đèn mổ gắn tường, Đèn mổ di động) |
Còn hiệu lực
|
|
62320 |
000.00.19.H29-201216-0011 |
200000346/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
|
Còn hiệu lực
|
|
62321 |
000.00.19.H29-201214-0004 |
200002219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62322 |
000.00.19.H29-201218-0007 |
200002220/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MICRO H LINGETTES |
Còn hiệu lực
|
|
62323 |
000.00.19.H29-201218-0008 |
200002221/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MICRO H MONODOSES |
Còn hiệu lực
|
|
62324 |
000.00.12.H19-201223-0001 |
200000041/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
khăn tay kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
62325 |
000.00.12.H19-201221-0001 |
200000063/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|