STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62701 |
000.00.19.H29-200818-0017 |
200000269/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HÙNG TIẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62702 |
000.00.19.H29-200818-0015 |
200001420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62703 |
000.00.19.H29-200818-0019 |
200001419/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
62704 |
000.00.19.H29-200814-0033 |
200001418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEIERSDORF VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
62705 |
000.00.19.H29-200814-0025 |
200001417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
62706 |
000.00.19.H29-200814-0023 |
200001416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
NHÍP GẮP MÔ |
Còn hiệu lực
|
|
62707 |
000.00.19.H29-200812-0007 |
200001415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Cân bệnh nhân tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
62708 |
000.00.19.H29-200819-0010 |
200000273/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA BẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62709 |
000.00.19.H29-200821-0026 |
200000274/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62710 |
000.00.19.H26-200806-0016 |
200001477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
62711 |
000.00.19.H26-200820-0014 |
200000190/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH REMAN ĐẠI KIM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62712 |
000.00.19.H26-200820-0016 |
200000191/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62713 |
000.00.19.H26-200820-0018 |
200000192/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
62714 |
000.00.19.H26-200821-0022 |
200001478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62715 |
000.00.19.H26-200821-0024 |
200001479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nạng nách |
Còn hiệu lực
|
|
62716 |
000.00.19.H26-200817-0016 |
200000193/PCBSX-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang y tế Nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
62717 |
000.00.19.H26-200822-0001 |
200000194/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VTS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62718 |
000.00.16.H25-200816-0001 |
200000063/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ DỊCH VỤ Y TẾ LÝ NHÂN |
Nước muối SEA FLAVOR |
Còn hiệu lực
|
|
62719 |
000.00.17.H62-200820-0001 |
200000012/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH ANH VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62720 |
000.00.17.H62-200822-0001 |
200000020/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62721 |
000.00.10.H55-200806-0001 |
200000010/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế health care face mask |
Còn hiệu lực
|
|
62722 |
000.00.10.H55-200807-0002 |
200000011/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế poke medical health safe |
Còn hiệu lực
|
|
62723 |
000.00.10.H55-200817-0002 |
200000012/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THIỆN HẢI THÁI NGUYÊN |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62724 |
000.00.10.H55-200817-0003 |
200000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62725 |
000.00.19.H29-200716-0021 |
200001407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - KHẨU TRANG Y TẾ MẠNH TRUNG |
Khẩu trang kháng khuẩn Mạnh Trung- 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62726 |
000.00.19.H29-200814-0001 |
200001409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRƯỜNG ĐẠI NGHĨA |
Khẩu trang y tế SAFER MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62727 |
000.00.19.H29-200814-0020 |
200000218/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62728 |
000.00.19.H29-200814-0034 |
200001410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62729 |
000.00.19.H29-200812-0008 |
200001408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
62730 |
000.00.19.H29-200815-0001 |
200001411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62731 |
000.00.19.H29-200815-0002 |
200001412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62732 |
000.00.19.H29-200815-0003 |
200001413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62733 |
000.00.19.H29-200819-0003 |
200000268/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TINBEE |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62734 |
000.00.19.H29-200820-0011 |
200001414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
62735 |
000.00.16.H02-200820-0001 |
200000022/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62736 |
000.00.10.H31-200813-0002 |
200000027/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62737 |
000.00.10.H31-200814-0001 |
200000026/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62738 |
000.00.16.H23-200821-0003 |
200000041/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH BEST PACIFIC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62739 |
000.00.19.H29-200709-0010 |
200001397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Duy Bảo Linh |
Còn hiệu lực
|
|
62740 |
000.00.19.H29-200814-0003 |
200001398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62741 |
000.00.19.H29-200814-0002 |
200001399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62742 |
000.00.19.H29-200815-0006 |
200000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62743 |
000.00.19.H29-200722-0010 |
200001400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Chất xói mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
62744 |
000.00.19.H29-200814-0030 |
200000265/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THẠNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62745 |
000.00.19.H29-200817-0011 |
200001401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X-quang kỹ thuật số dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62746 |
000.00.19.H29-200817-0002 |
200001402/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62747 |
000.00.19.H29-200817-0003 |
200001403/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
62748 |
000.00.19.H29-200818-0018 |
200001404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÚC AN |
KHẨU TRANG Y TẾ TÂM PHÚC AN |
Còn hiệu lực
|
|
62749 |
000.00.19.H29-200818-0014 |
200000266/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY PHƯƠNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62750 |
000.00.19.H29-200818-0009 |
200000267/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62751 |
000.00.19.H29-200818-0016 |
200001405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BÁNH KẸO TÂN BẢO PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
62752 |
000.00.19.H29-200819-0001 |
200001406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62753 |
17000003/HSCBMB-AG |
200000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62754 |
17000001/HSCBMB-AG |
200000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62755 |
17000002/HSCBMB-AG |
200000004/PCBMB-AG |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62756 |
000.00.15.H01-200609-0001 |
200000002/PCBMB-AG |
|
CONG TY TNHH DUOC PHAM LONG XUYEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62757 |
000.00.15.H01-200731-0001 |
200000001/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khóa ba ngã có dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
62758 |
000.00.15.H01-200731-0002 |
200000002/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống đặt nội khí quản không bóng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
62759 |
000.00.15.H01-200731-0003 |
200000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây thở Oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
62760 |
000.00.15.H01-200731-0004 |
200000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
62761 |
000.00.15.H01-200731-0005 |
200000005/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông dạ dày không có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
62762 |
000.00.15.H01-200731-0006 |
200000006/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Dây hút nhớt có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
62763 |
000.00.15.H01-200731-0007 |
200000007/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Ống thông Folley hai nhánh dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
62764 |
000.00.10.H37-200813-0001 |
200000002/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62765 |
000.00.16.H05-200814-0001 |
200000088/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62766 |
000.00.17.H62-200818-0001 |
200000002/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62767 |
000.00.19.H26-200811-0006 |
200001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral DNA/RNA Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
62768 |
000.00.19.H26-200811-0005 |
200001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Viral Nucleic Acid Isolation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
62769 |
000.00.19.H26-200812-0005 |
200001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hộp hấp dụng cụ kèm nắp hộp |
Còn hiệu lực
|
|
62770 |
000.00.19.H26-200811-0010 |
200001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dụng cụ rửa ống nội soi dùng 1 lần - PULL Thru Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
62771 |
000.00.19.H26-200812-0014 |
200001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚ AN |
Dung dịch POLYVER |
Còn hiệu lực
|
|
62772 |
000.00.19.H26-200812-0015 |
200001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NORVATIS THỤY SỸ |
Dung dịch FLIXONOVAR |
Còn hiệu lực
|
|
62773 |
000.00.19.H26-200812-0017 |
200001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
62774 |
000.00.19.H26-200811-0004 |
200001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn khám sản kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
62775 |
000.00.19.H26-200813-0006 |
200001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT TRƯỜNG GIANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|