STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62776 |
000.00.19.H26-200810-0017 |
200001459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG THẢO DƯỢC QUÝ VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG KỲ CHÀM NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
62777 |
000.00.19.H26-200806-0008 |
200000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62778 |
000.00.19.H26-200814-0009 |
200000290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ SINH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62779 |
000.00.19.H26-200811-0012 |
200000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62780 |
000.00.19.H26-200723-0005 |
200001460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Họ ống thông (cannula) đường mật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
62781 |
000.00.19.H26-200806-0018 |
200001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
62782 |
000.00.19.H26-200806-0003 |
200001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62783 |
000.00.19.H26-200806-0004 |
200001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62784 |
000.00.19.H26-200810-0008 |
200000292/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
62785 |
000.00.19.H26-200813-0016 |
200001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
62786 |
000.00.19.H26-200818-0017 |
200001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM XNK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62787 |
000.00.19.H26-200818-0007 |
200000187/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN Ý |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62788 |
000.00.19.H26-200819-0002 |
200001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62789 |
000.00.19.H26-200819-0003 |
200000188/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIMIKO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62790 |
000.00.19.H26-200818-0002 |
200001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62791 |
000.00.19.H26-200820-0001 |
200001472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62792 |
000.00.19.H26-200819-0015 |
200001473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ASANTE |
Còn hiệu lực
|
|
62793 |
000.00.19.H26-200820-0002 |
200001474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
62794 |
000.00.19.H26-200806-0022 |
200001475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế Dr.Santa |
Còn hiệu lực
|
|
62795 |
000.00.19.H26-200817-0011 |
200001476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
62796 |
000.00.07.H28-200814-0001 |
200000009/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ GREEN PEACE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62797 |
000.00.19.H26-200818-0012 |
200001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường đẩy bệnh nhân có bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
62798 |
000.00.19.H26-200818-0014 |
200001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
62799 |
000.00.19.H26-200818-0013 |
200001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường cấp cứu hồi sức đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
62800 |
000.00.10.H31-200817-0001 |
200000025/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV TÂN SINH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ VINSTAR |
Còn hiệu lực
|
|
62801 |
000.00.12.H19-200806-0001 |
200000023/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Khẩu trang y tế DONAGAMEX/ DONAGAMEX Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
62802 |
000.00.16.H25-200816-0002 |
200000062/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ DỊCH VỤ Y TẾ LÝ NHÂN |
Khẩu trang y tế Ecosafe Facemask Healthcare |
Còn hiệu lực
|
|
62803 |
000.00.18.H20-200818-0001 |
200000014/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62804 |
000.00.16.H05-200818-0003 |
200000085/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62805 |
000.00.16.H05-200818-0005 |
200000111/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TRE ĐẠI VIỆT |
Khẩu trang y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
|
|
62806 |
000.00.16.H02-200818-0001 |
200000019/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH MAY APEC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62807 |
000.00.17.H09-200819-0001 |
200000103/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
62808 |
000.00.17.H09-200819-0002 |
200000104/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
62809 |
000.00.07.H28-200812-0001 |
200000007/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ BOSHINE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62810 |
000.00.19.H29-200814-0015 |
200001387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ NONG NIỆU ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
62811 |
000.00.19.H29-200814-0016 |
200001388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ BANH ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
62812 |
000.00.19.H29-200814-0021 |
200001389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
62813 |
000.00.19.H29-200814-0022 |
200001390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ CÁC LOẠI KIM |
Còn hiệu lực
|
|
62814 |
000.00.19.H29-200813-0012 |
200000264/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TUẤN NHUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62815 |
000.00.19.H29-200814-0004 |
200000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SO HA CO MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62816 |
000.00.19.H29-200815-0004 |
200001393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Máy phân tích da LUMIA ANALYZE |
Còn hiệu lực
|
|
62817 |
000.00.19.H29-200814-0013 |
200001394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ THĂM DÒ |
Còn hiệu lực
|
|
62818 |
000.00.19.H29-200818-0005 |
200001396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế GLK |
Còn hiệu lực
|
|
62819 |
000.00.10.H55-200817-0001 |
200000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62820 |
000.00.10.H31-200808-0001 |
200000037/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62821 |
000.00.16.H40-200616-0001 |
200000032/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
62822 |
000.00.12.H19-200814-0003 |
200000022/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH 2HM CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62823 |
20000343/CFS-BYT-TB-CT |
20000457CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế/ Face mask medical |
Còn hiệu lực
|
|
62824 |
20000397/CFS-BYT-TB-CT |
20000456CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
62825 |
000.00.04.G18-200513-0003 |
20000455CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI BẢO |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62826 |
000.00.04.G18-200701-0004 |
20000454CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
khẩu trang y tế 4 lớp/ 4 Layers Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
62827 |
000.00.04.G18-200626-0011 |
20000453CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Khẩu trang y tế/ Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
62828 |
000.00.04.G18-200720-0011 |
20000452CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62829 |
000.00.04.G18-200724-0002 |
20000451CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62830 |
000.00.04.G18-200724-0003 |
20000450CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Bộ đồ phòng dịch/ Protective clothing against infective agents |
Còn hiệu lực
|
|
62831 |
000.00.04.G18-200722-0014 |
20000449CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV XNK THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62832 |
000.00.04.G18-200730-0007 |
20000448CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62833 |
000.00.04.G18-200731-0004 |
20000447CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PHARMA (HT PHARMA MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
62834 |
000.00.04.G18-200713-0004 |
20000446CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62835 |
000.00.04.G18-200802-0003 |
20000445CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62836 |
000.00.04.G18-200731-0017 |
20000444CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN HỒNG ANH |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62837 |
000.00.04.G18-200803-0013 |
20000443CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PT |
Khẩu trang y tế/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62838 |
000.00.04.G18-200803-0012 |
20000442CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
62839 |
000.00.04.G18-200804-0011 |
20000441CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC LỘC |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62840 |
000.00.04.G18-200804-0012 |
20000440CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN SƠN |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62841 |
000.00.04.G18-200805-0007 |
20000439CFS/BYT-TB-CT |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DĨNH HƯƠNG |
Khẩu trang y tế Dĩnh Hương - Dinh Huong Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62842 |
000.00.04.G18-200805-0009 |
20000438CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62843 |
000.00.04.G18-200803-0018 |
20000437CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62844 |
000.00.04.G18-200806-0001 |
20000436CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VẠN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62845 |
000.00.04.G18-200806-0003 |
20000435CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62846 |
000.00.04.G18-200807-0006 |
20000434CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH D2B TRADING |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
62847 |
000.00.04.G18-200803-0008 |
20000433CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỨC NHÂN / DUC NHAN MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62848 |
000.00.04.G18-200807-0003 |
20000432CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Masks |
Còn hiệu lực
|
|
62849 |
000.00.04.G18-200811-0003 |
20000431CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMART GROUP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
62850 |
000.00.04.G18-200809-0007 |
20000430CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN DU LỊCH HUY HÙNG |
Khẩu trang y tế DANCO ( DANCO Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|