STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
62851 |
000.00.04.G18-200803-0016 |
20000429CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM TÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62852 |
000.00.04.G18-200810-0005 |
20000428CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
62853 |
000.00.18.H43-200810-0002 |
200000001/PCBA-NT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHAN RANG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
62854 |
000.00.19.H29-200807-0029 |
200001382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Găng tay cao su y tế ( găng tay khám bệnh) - Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
62855 |
000.00.19.H29-200812-0015 |
200000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SEN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62856 |
000.00.19.H29-200802-0007 |
200001383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SCIC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62857 |
000.00.19.H29-200717-0006 |
200001384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe cáng y tế đa năng điều khiển điện và phụ kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
62858 |
000.00.19.H29-200814-0007 |
200001385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
THIẾT BỊ BẢO VỆ KHOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
62859 |
000.00.19.H29-200814-0005 |
200000260/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÚC AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62860 |
000.00.19.H29-200814-0006 |
200000261/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BÁNH KẸO TÂN BẢO PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62861 |
000.00.19.H29-200817-0005 |
200000262/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62862 |
000.00.19.H29-200817-0001 |
200000263/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 10M FACTORY |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
62863 |
000.00.19.H29-200816-0001 |
200001386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế SGPT |
Còn hiệu lực
|
|
62864 |
000.00.19.H26-200814-0003 |
200000184/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62865 |
000.00.19.H26-200813-0015 |
200000185/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC HOÀNG SINH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
62866 |
000.00.19.H26-200731-0015 |
200000285/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NCA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62867 |
000.00.19.H26-200805-0009 |
200001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62868 |
000.00.19.H26-200814-0001 |
200001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi Phytomer Nasal Hygiene |
Còn hiệu lực
|
|
62869 |
000.00.19.H26-200813-0009 |
200001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MINH KIÊN |
Khẩu trang y tế Minh Kiên |
Còn hiệu lực
|
|
62870 |
000.00.19.H26-200814-0002 |
200000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62871 |
000.00.19.H26-200813-0017 |
200000186/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM XNK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62872 |
000.00.19.H26-200816-0001 |
200001443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế ASANTE |
Còn hiệu lực
|
|
62873 |
000.00.19.H26-200811-0007 |
200001444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn mổ kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
62874 |
000.00.19.H26-200810-0005 |
200001445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống tách chiết axit nucleic NES-32 |
Còn hiệu lực
|
|
62875 |
000.00.19.H26-200807-0002 |
200000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62876 |
000.00.10.H31-200814-0002 |
200000039/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62877 |
000.00.19.H26-200811-0011 |
200000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ VIỆT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
62878 |
000.00.19.H26-200810-0012 |
200001447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE LĂN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
62879 |
000.00.19.H26-200810-0011 |
200001448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE CÁNG NÂNG HẠ |
Còn hiệu lực
|
|
62880 |
000.00.19.H26-200817-0017 |
200001449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONE MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ ONE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
62881 |
000.00.12.H19-200814-0002 |
200000039/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN ĐỨC |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62882 |
000.00.12.H19-200731-0001 |
200000038/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚC VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62883 |
000.00.12.H19-200722-0001 |
200000021/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH HỮU THIỆN HIỀN |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62884 |
000.00.12.H19-200814-0001 |
200000020/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
62885 |
000.00.16.H02-200813-0001 |
200000018/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
62886 |
000.00.10.H31-200812-0004 |
200000038/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV TÂN SINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62887 |
000.00.17.H39-200806-0001 |
200000034/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62888 |
000.00.17.H39-200807-0001 |
200000035/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
62889 |
000.00.17.H39-200811-0001 |
200000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TH SỨC KHỎE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế DR OH/ Medical Mask DR OH |
Còn hiệu lực
|
|
62890 |
000.00.17.H39-200812-0001 |
200000036/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Á CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62891 |
000.00.17.H39-200813-0001 |
200000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP J&U |
khẩu trang y tế Safeya |
Còn hiệu lực
|
|
62892 |
000.00.16.H23-200817-0001 |
200000092/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NHÔM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
|
|
62893 |
000.00.16.H23-200813-0001 |
200000093/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH TYZ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62894 |
000.00.17.H39-200813-0003 |
200000037/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG NAM VIỆT VN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62895 |
000.00.19.H26-200808-0003 |
200000002/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62896 |
000.00.19.H29-200807-0007 |
200000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀN MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
62897 |
000.00.19.H29-200811-0012 |
200001371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAY IN KHẢI HOÀN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62898 |
000.00.19.H29-200812-0001 |
200001372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIRACLE |
Khẩu trang y tế MIRACLE |
Còn hiệu lực
|
|
62899 |
000.00.19.H29-200812-0002 |
200001373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIRACLE |
Khẩu trang y tế MIRACLE |
Còn hiệu lực
|
|
62900 |
000.00.19.H29-200812-0006 |
200001374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mask Gây mê (Face mask (Anaesthetic mask)) |
Còn hiệu lực
|
|
62901 |
000.00.19.H29-200812-0005 |
200001375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ampu giúp thở (bóp bóng)( Manual Resuscitator) |
Còn hiệu lực
|
|
62902 |
000.00.19.H29-200811-0013 |
200001376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Đèn khám di động (Đèn tiểu phẩu di động) gồm đầu đèn, chân đèn và phụ kiện giá treo tường, kẹp bàn, kẹp thanh trượt |
Còn hiệu lực
|
|
62903 |
000.00.19.H29-200811-0014 |
200001378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI TƯỜNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62904 |
000.00.19.H29-200812-0004 |
200000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
62905 |
000.00.19.H29-200805-0003 |
200001379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHÂU PHA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
62906 |
000.00.19.H29-200802-0008 |
200001380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ITKT HD DIAMOND |
Khẩu trang y tế Dr Huynh |
Còn hiệu lực
|
|
62907 |
000.00.19.H29-200812-0010 |
200001381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
GĂNG TAY Y TẾ KHÁM BỆNH CAO SU NHÂN TẠO KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
62908 |
000.00.19.H29-200812-0014 |
200000259/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIJAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62909 |
000.00.19.H29-200812-0003 |
200000214/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
62910 |
000.00.16.H05-200810-0001 |
200000084/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VCARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62911 |
000.00.16.H05-200808-0001 |
200000109/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH AN KHÁNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
62912 |
000.00.19.H17-200803-0002 |
200000032/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI QUANG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
62913 |
000.00.16.H25-200809-0001 |
200000022/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ DỊCH VỤ Y TẾ LÝ NHÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62914 |
000.00.07.H28-200807-0001 |
200000006/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ GREEN PEACE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62915 |
000.00.10.H31-200727-0001 |
200000035/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62916 |
000.00.10.H31-200728-0001 |
200000036/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62917 |
000.00.17.H09-200813-0001 |
200000036/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
62918 |
000.00.48.H41-200807-0001 |
200000006/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ ĐĂNG QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
62919 |
000.00.19.H26-200806-0019 |
200001428/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VẠN PHÚC MEDEC TẠI HÀ NỘI |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62920 |
000.00.19.H26-200805-0007 |
200001429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62921 |
000.00.19.H26-200723-0004 |
200000281/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT LIÊN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
62922 |
000.00.19.H26-200807-0016 |
200001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Phim khô X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
62923 |
000.00.19.H26-200807-0019 |
200001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Chất rửa dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
62924 |
000.00.19.H26-200806-0010 |
200000282/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
62925 |
000.00.19.H26-200810-0004 |
200000182/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|