STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6226 |
000.00.19.H26-230719-0010 |
230001896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Cụm IVD Độc chất học: Methaphetamine, Morphine, Marijuana |
Còn hiệu lực
|
|
6227 |
000.00.19.H26-230724-0032 |
230001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6228 |
000.00.19.H26-230808-0024 |
230001895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK KHẢI OANH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
6229 |
000.00.19.H26-230808-0009 |
230000368/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
6230 |
000.00.19.H26-230808-0011 |
230001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Xốp cầm máu không tiêu Chitosan |
Còn hiệu lực
|
|
6231 |
000.00.19.H26-230807-0004 |
230001894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng calprotectin |
Còn hiệu lực
|
|
6232 |
000.00.19.H26-230807-0008 |
230001893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
6233 |
000.00.19.H26-230808-0008 |
230000367/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6234 |
000.00.19.H26-230725-0010 |
230001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Tủ lạnh bọc chì dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6235 |
000.00.19.H26-230805-0012 |
230001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP MAXCARE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6236 |
000.00.19.H26-230808-0014 |
230001892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Tay thổi cát và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6237 |
000.00.19.H26-230808-0016 |
230001891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Tay khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6238 |
000.00.19.H26-230807-0015 |
230001890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
6239 |
000.00.19.H26-230807-0018 |
230001889/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
6240 |
000.00.19.H26-230807-0022 |
230001888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
6241 |
000.00.19.H26-230807-0026 |
230001887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
6242 |
000.00.19.H26-230807-0032 |
230001886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
6243 |
000.00.19.H26-230804-0010 |
230001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6244 |
000.00.19.H26-230808-0007 |
230001885/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Viên nang UTIPRO Plus AF |
Còn hiệu lực
|
|
6245 |
000.00.19.H26-230807-0029 |
230001884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6246 |
000.00.19.H26-230807-0016 |
230000366/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT BÁCH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
6247 |
000.00.19.H26-230807-0006 |
230001883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6248 |
000.00.19.H26-230804-0013 |
230001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6249 |
000.00.19.H29-211202-0003 |
230000312/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP SÀI GÒN GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6250 |
000.00.17.H62-230802-0003 |
230000013/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1402 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6251 |
000.00.17.H62-230802-0004 |
230000012/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1432 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6252 |
000.00.17.H62-230802-0002 |
230000011/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1381 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6253 |
000.00.19.H26-230728-0020 |
230001854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6254 |
000.00.17.H09-230808-0001 |
230000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BETHEL VIỆT NAM |
Ống Tip dùng cho nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6255 |
000.00.17.H09-230805-0001 |
230000026/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỨC KHỎE VIỆT |
Dung dịch Ethanol 90 SKV |
Còn hiệu lực
|
|
6256 |
000.00.17.H09-230804-0001 |
230000025/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỨC KHỎE VIỆT |
Dung dịch Ethanol 70 SKV |
Còn hiệu lực
|
|
6257 |
000.00.12.H19-230809-0002 |
230000015/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Kẹp nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
6258 |
000.00.19.H26-230807-0027 |
230001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT LÀO |
XỊT XOANG KAIDO PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
6259 |
000.00.19.H26-230807-0020 |
230000365/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUNFLOWER MEDICAL VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6260 |
000.00.19.H26-230807-0012 |
230000364/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6261 |
000.00.19.H26-230802-0014 |
230001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
6262 |
000.00.19.H26-230807-0005 |
230001882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Hóa chất thông thường dùng trong phòng thí nghiệm (dùng với máy phân tích đông máu) |
Còn hiệu lực
|
|
6263 |
000.00.19.H26-230718-0013 |
230001881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6264 |
000.00.19.H26-230718-0021 |
230001880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6265 |
000.00.19.H26-230718-0012 |
230001879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6266 |
000.00.19.H26-230717-0020 |
230001878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Trụ lành thương dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6267 |
000.00.19.H26-230718-0025 |
230001460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Trụ sao mẫu Implant |
Còn hiệu lực
|
|
6268 |
000.00.19.H26-230718-0026 |
230001459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vít nha khoa dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
6269 |
000.00.19.H26-230718-0023 |
230001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Trụ lấy dấu Implant |
Còn hiệu lực
|
|
6270 |
000.00.16.H05-230725-0002 |
230000028/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6271 |
000.00.16.H05-230725-0001 |
230000027/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
6272 |
000.00.19.H26-230809-0022 |
230001877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
DUNG DỊCH NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
6273 |
000.00.16.H10-230727-0003 |
230000009/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1301 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6274 |
000.00.16.H10-230807-0002 |
230000008/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1145 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6275 |
000.00.19.H26-230809-0018 |
230001876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
PHỤ KHOA PHÙNG GIA |
Còn hiệu lực
|
|
6276 |
000.00.19.H26-230807-0007 |
230001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
6277 |
000.00.03.H42-230613-0001 |
230000007/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1337 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6278 |
000.00.03.H42-230526-0001 |
230000006/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1275 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6279 |
000.00.19.H26-230805-0010 |
230001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dung dịch rửa máy sinh hoá tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6280 |
000.00.19.H26-230805-0011 |
230001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ y tế phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6281 |
000.00.19.H26-230803-0025 |
230001875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6282 |
000.00.19.H26-230806-0001 |
230000363/PCBMB-HN |
|
KHO THUỐC SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI FAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
6283 |
000.00.19.H26-230805-0007 |
230001874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHARVIN GROUP |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
6284 |
000.00.19.H26-230805-0006 |
230000362/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHARVIN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
6285 |
000.00.16.H05-230808-0001 |
230000040/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
6286 |
000.00.19.H26-230805-0009 |
230001873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6287 |
000.00.19.H26-230805-0014 |
230001872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6288 |
000.00.19.H26-230801-0014 |
230000361/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HUANG YU |
|
Còn hiệu lực
|
|
6289 |
000.00.17.H18-230808-0001 |
230000004/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6290 |
000.00.19.H26-230805-0013 |
230001871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6291 |
000.00.19.H26-230805-0004 |
230001870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
6292 |
000.00.19.H26-230807-0001 |
230001868/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6293 |
000.00.19.H26-230805-0005 |
230001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6294 |
000.00.19.H26-230804-0011 |
230001867/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy giảm béo sóng siêu âm + RF |
Còn hiệu lực
|
|
6295 |
000.00.19.H29-230803-0004 |
230001806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6296 |
000.00.19.H29-230731-0025 |
230001805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Bao đầu dò siêu âm vô trùng với keo dính |
Còn hiệu lực
|
|
6297 |
000.00.19.H29-230731-0026 |
230001804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Bao đầu dò siêu âm vô trùng với keo dính cùng gel vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6298 |
000.00.19.H29-230731-0024 |
230001803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Gel siêu âm vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6299 |
000.00.19.H29-230803-0010 |
230000311/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6300 |
000.00.19.H26-230805-0008 |
230001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc mụn cóc, mụn sùi |
Còn hiệu lực
|
|