STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6226 |
000.00.19.H29-220908-0018 |
220002067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối catheter cắt đốt của hệ thống SMARTABLATE |
Còn hiệu lực
|
|
6227 |
000.00.19.H29-220908-0012 |
220002066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán eco |
Còn hiệu lực
|
|
6228 |
000.00.19.H29-220908-0015 |
220002065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6229 |
000.00.19.H29-220908-0017 |
220002064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối catheter cắt đốt của hệ thống SMARTABLATE |
Còn hiệu lực
|
|
6230 |
000.00.19.H29-220908-0013 |
220002063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
6231 |
000.00.19.H29-220908-0016 |
220002062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6232 |
000.00.19.H29-220711-0019 |
220002061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Viết đánh dấu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6233 |
000.00.04.G18-221003-0006 |
220003155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) |
Còn hiệu lực
|
|
6234 |
000.00.18.H57-220924-0001 |
220000020/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Ống nghiệm lấy máu chân không dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6235 |
000.00.18.H57-220905-0001 |
220000019/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DẦU CẢM CÚM DATRIEUCHUNG-NEW COLD & FLU OIL |
Còn hiệu lực
|
|
6236 |
000.00.04.G18-221003-0005 |
220003154/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
6237 |
000.00.04.G18-221003-0003 |
220003153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
6238 |
000.00.19.H29-220928-0011 |
220001390/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 941 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6239 |
000.00.19.H29-220928-0010 |
220001389/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 930 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6240 |
000.00.19.H29-220922-0038 |
220001388/PCBMB-HCM |
|
TÊN CƠ SỞ: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6241 |
000.00.19.H29-220929-0038 |
220002060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6242 |
000.00.19.H29-220929-0013 |
220003165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
6243 |
000.00.19.H29-220927-0011 |
220003164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6244 |
000.00.19.H29-220929-0026 |
220003163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Máy điều trị và chăm sóc da bằng tia laser RF |
Còn hiệu lực
|
|
6245 |
000.00.04.G18-221003-0002 |
220003152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6246 |
000.00.19.H29-220819-0011 |
220003162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Thiết bị làm ấm dây truyền dịch/chế phẩm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6247 |
000.00.19.H29-220929-0025 |
220002059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
Mio Spray |
Còn hiệu lực
|
|
6248 |
000.00.19.H29-220929-0036 |
220003161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
6249 |
000.00.19.H29-220929-0034 |
220003160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Bàn Khám Và Điều Trị Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
6250 |
000.00.19.H29-220923-0012 |
220002058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Họ dụng cụ trong phẫu thuật nhãn khoa các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
6251 |
000.00.19.H29-220926-0008 |
220003159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) ,( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
6252 |
000.00.19.H29-220930-0012 |
220003158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Ống chọc dò ổ bụng một lỗ sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi, kết nối nhiều dụng cụ trong một đường dẫn (HASDTC) |
Còn hiệu lực
|
|
6253 |
000.00.19.H29-220929-0028 |
220003157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng và băng đạn sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi bằng kỹ thuật dập ghim (HASQJ) |
Còn hiệu lực
|
|
6254 |
000.00.19.H29-220928-0016 |
220002057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Dây dẫn sáng dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6255 |
000.00.24.H49-220926-0001 |
220000002/PCBB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THANH MONG PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6256 |
000.00.19.H17-220929-0001 |
220000049/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
6257 |
000.00.16.H23-221001-0001 |
220000167/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Nước súc miệng AMG |
Còn hiệu lực
|
|
6258 |
000.00.04.G18-220930-0024 |
220003151/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD enzymes: Cholinesterase, ALP, α- Amylase, ALT, AST, CK, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
6259 |
000.00.04.G18-220930-0033 |
220003150/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
6260 |
000.00.04.G18-220930-0032 |
220003149/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl) |
Còn hiệu lực
|
|
6261 |
000.00.04.G18-220930-0026 |
220003148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Creatinin, Triglycerid, Ure, Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
6262 |
000.00.04.G18-220930-0025 |
220003147/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
6263 |
000.00.04.G18-220930-0017 |
220003146/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 38 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6264 |
000.00.04.G18-220930-0020 |
220003145/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cột phân tích xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
6265 |
000.00.04.G18-220930-0023 |
220003144/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD chất nền: Creatinin, LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6266 |
000.00.04.G18-220930-0019 |
220003143/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
6267 |
000.00.04.G18-220930-0018 |
220003142/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
6268 |
000.00.04.G18-220930-0022 |
220003141/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
6269 |
000.00.19.H26-220919-0009 |
220003185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
6270 |
000.00.04.G18-220920-0003 |
220003140/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
6271 |
000.00.04.G18-220921-0015 |
220003139/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
6272 |
000.00.16.H05-220930-0001 |
220000027/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt HAPPY EYES NATURAL |
Còn hiệu lực
|
|
6273 |
000.00.04.G18-220922-0014 |
220003138/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể toàn phần kháng virus viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
6274 |
000.00.19.H26-220905-0007 |
220003184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Dụng cụ rút stent |
Còn hiệu lực
|
|
6275 |
000.00.19.H26-220905-0006 |
220003183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Bộ nong mạc cơ |
Còn hiệu lực
|
|
6276 |
000.00.19.H26-220905-0005 |
220003182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Kim chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
6277 |
000.00.19.H26-220905-0004 |
220003181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6278 |
000.00.19.H26-220905-0001 |
220003180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
6279 |
000.00.19.H26-220831-0026 |
220003179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Vỏ đặt niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6280 |
000.00.19.H26-220831-0033 |
220003178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Stent niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6281 |
000.00.19.H26-220905-0003 |
220003177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Dây dẫn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6282 |
000.00.19.H26-220905-0002 |
220003176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Rọ gắp sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
6283 |
000.00.19.H26-220831-0034 |
220003175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Vỏ Amplatz |
Còn hiệu lực
|
|
6284 |
000.00.19.H29-220927-0020 |
220003156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6285 |
000.00.19.H29-220929-0027 |
220003155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: rBet v 2; nPru p 3 |
Còn hiệu lực
|
|
6286 |
000.00.19.H29-220929-0029 |
220003154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Cá tuyết, Hạt phỉ, Lòng đỏ trứng, Ovomucoid, Tôm sú |
Còn hiệu lực
|
|
6287 |
000.00.19.H29-220929-0037 |
220003153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Penicillium notatum, Cladosporium herbarum, Aspergillus fumigatus, Candida albicans |
Còn hiệu lực
|
|
6288 |
000.00.19.H29-220928-0017 |
220003152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ/ Bộ dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6289 |
000.00.19.H29-220926-0013 |
220003151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Kim/ Bộ kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
6290 |
000.00.19.H29-220808-0005 |
220003150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống máy tưới hút đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
6291 |
000.00.19.H29-220906-0007 |
220002056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
6292 |
000.00.19.H29-220927-0013 |
220003149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống máy bơm nước nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6293 |
000.00.19.H29-220919-0052 |
220003148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khoan xương đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
6294 |
000.00.19.H29-220919-0059 |
220003147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trocar tích hợp tạo khoang phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6295 |
000.00.19.H29-220919-0060 |
220003146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
6296 |
000.00.19.H29-220913-0024 |
220002055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
6297 |
000.00.19.H29-220913-0023 |
220002054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Keo dán khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
6298 |
000.00.19.H29-220926-0003 |
220002053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym |
Còn hiệu lực
|
|
6299 |
000.00.19.H29-220926-0004 |
220002052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6300 |
000.00.19.H26-220928-0015 |
220003174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Thiết bị trị liệu nha khoa và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|