STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6226 |
000.00.19.H26-240306-0016 |
240000380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIPBI VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6227 |
000.00.19.H26-240306-0015 |
240000379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy xét nghiệm định danh virus, vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6228 |
000.00.19.H26-240307-0033 |
240000378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6229 |
000.00.19.H26-240305-0002 |
240000377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
6230 |
000.00.19.H26-240225-0001 |
240000531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CMS MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
6231 |
000.00.19.H26-240307-0037 |
240000530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÁNG TÂM |
Bộ dụng cụ mở đường cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6232 |
000.00.19.H26-240227-0017 |
240000529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÁNG TÂM |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
6233 |
000.00.19.H26-240307-0021 |
240000528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Thiết bị đo khúc xạ và chiều dài trục nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6234 |
000.00.19.H26-240307-0010 |
240000527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Hệ thống khảo sát bản đồ giác mạc, chuẩn đoán khô mắt và bệnh lý giác mạc không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
6235 |
000.00.19.H26-240307-0008 |
240000526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp, khảo sát đặc tính cơ sinh học bề mặt nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6236 |
000.00.19.H26-240307-0006 |
240000525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Máy chụp bản đồ mặt trước và mặt sau giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
6237 |
000.00.19.H26-240229-0003 |
240000524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Sông Folay - Ống thông đường tiểu. |
Còn hiệu lực
|
|
6238 |
000.00.19.H26-240305-0003 |
240000523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Kim tiêm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6239 |
000.00.19.H26-240308-0002 |
240000522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6240 |
000.00.19.H26-240308-0003 |
240000376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6241 |
000.00.19.H26-240306-0007 |
240000375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6242 |
000.00.19.H26-240306-0008 |
240000374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
6243 |
000.00.19.H26-240308-0001 |
240000373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
6244 |
000.00.19.H26-240307-0038 |
240000521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Test nhanh latex định tính và bán định lượng CRP, RF, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
6245 |
000.00.19.H26-240307-0035 |
240000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THƯƠNG MẠI TK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6246 |
000.00.19.H26-230703-0004 |
240000520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Hệ thống robot tích hợp cảm biến quang học điều trị cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng vận động chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
6247 |
000.00.19.H26-240217-0004 |
240000372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy tách thành phần máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6248 |
000.00.19.H26-240306-0017 |
240000075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6249 |
000.00.19.H26-240223-0011 |
240000519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÁNG TÂM |
Bộ kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
6250 |
000.00.19.H26-240307-0009 |
240000371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6251 |
000.00.19.H26-240306-0001 |
240000518/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
6252 |
000.00.19.H26-240306-0036 |
240000370/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6253 |
000.00.19.H26-240306-0013 |
240000369/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6254 |
000.00.19.H26-240306-0012 |
240000368/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6255 |
000.00.19.H26-240306-0021 |
240000367/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6256 |
000.00.19.H26-240306-0014 |
240000366/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6257 |
000.00.19.H26-240306-0026 |
240000365/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6258 |
000.00.19.H26-240306-0030 |
240000364/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6259 |
000.00.19.H26-240305-0011 |
240000517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dây bơm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
6260 |
000.00.19.H26-240131-0013 |
240000516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD dấu ấn viêm khớp dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
6261 |
000.00.19.H26-240131-0014 |
240000515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm liên cầu khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6262 |
000.00.19.H26-240201-0004 |
240000514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6263 |
000.00.19.H26-240201-0009 |
240000513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6264 |
000.00.19.H26-240202-0012 |
240000512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Chất điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
6265 |
000.00.19.H26-240205-0003 |
240000511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm bệnh nhiễm trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6266 |
000.00.19.H26-240205-0005 |
240000510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm dấu ấn viêm |
Còn hiệu lực
|
|
6267 |
000.00.19.H26-240205-0009 |
240000509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD dấu ấn viêm khớp dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
6268 |
000.00.19.H26-240130-0013 |
240000508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm chức năng thận |
Còn hiệu lực
|
|
6269 |
000.00.19.H26-240129-0021 |
240000507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
6270 |
000.00.19.H26-240129-0020 |
240000506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD rối loạn chuyển hoá sắt |
Còn hiệu lực
|
|
6271 |
000.00.19.H26-240129-0014 |
240000505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD dấu ấn viêm |
Còn hiệu lực
|
|
6272 |
000.00.19.H26-240126-0018 |
240000504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm dấu ấn viêm |
Còn hiệu lực
|
|
6273 |
000.00.19.H26-240125-0019 |
240000503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD nhiễm trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6274 |
000.00.19.H26-240307-0002 |
240000502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm chẩn đoán In vitro |
Còn hiệu lực
|
|
6275 |
000.00.19.H26-240307-0001 |
240000363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
6276 |
000.00.19.H26-240306-0032 |
240000362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Dung dịch GESTONE |
Còn hiệu lực
|
|
6277 |
000.00.19.H26-240306-0031 |
240000361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Dung dịch GESTONE |
Còn hiệu lực
|
|
6278 |
000.00.19.H26-240305-0015 |
240000360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hoá chất rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
6279 |
000.00.19.H26-240306-0027 |
240000359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6280 |
000.00.19.H26-240305-0022 |
240000358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Kìm kẹp Clip Polymer, Titanium các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6281 |
000.00.19.H26-240306-0022 |
240000488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Clip Polymer các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6282 |
000.00.19.H26-240306-0024 |
240000487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Clip Titanium các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6283 |
000.00.19.H26-240305-0039 |
240000357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ambu thổi ngạt |
Còn hiệu lực
|
|
6284 |
000.00.19.H26-240305-0040 |
240000356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Giấy in nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
6285 |
000.00.19.H26-240305-0041 |
240000355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Giấy monitor sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6286 |
000.00.19.H26-240305-0042 |
240000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Giấy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
6287 |
000.00.19.H26-240305-0043 |
240000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Giấy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6288 |
000.00.19.H26-240305-0038 |
240000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
6289 |
000.00.19.H26-240302-0006 |
240000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6290 |
000.00.19.H26-240305-0035 |
240000486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
Máy chăm sóc da đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
6291 |
000.00.19.H26-240306-0019 |
240000485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Que thử xét nghiệm định tính KET-MET(MAMP)-MOR-MDMA-K2-THC trong nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
6292 |
000.00.19.H26-240229-0005 |
240000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bộ thử thị lực (Bộ kính thử thị lực) kèm gọng kính |
Còn hiệu lực
|
|
6293 |
000.00.19.H26-240117-0024 |
240000484/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6294 |
000.00.19.H26-240122-0042 |
240000483/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6295 |
000.00.19.H26-240220-0002 |
240000482/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dây phun dùng cho máy điều hòa áp lực khí |
Còn hiệu lực
|
|
6296 |
000.00.19.H26-240306-0009 |
240000481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN AN PHÁT |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6297 |
000.00.19.H26-240304-0013 |
240000480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6298 |
000.00.19.H26-240301-0005 |
240000349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
6299 |
000.00.19.H26-240301-0017 |
240000479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP |
VIÊN ĐẶT THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
6300 |
000.00.19.H26-240306-0002 |
240000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|