STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63076 |
000.00.19.H29-200805-0009 |
200001325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu, dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
63077 |
000.00.19.H29-200805-0016 |
200001326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÔ TRUNG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
63078 |
000.00.04.G18-200727-0001 |
20000393CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC SẢN XUẤT QUANG THÁI |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
63079 |
000.00.19.H29-200805-0005 |
200001327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63080 |
000.00.19.H29-200806-0006 |
200001328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63081 |
000.00.19.H29-200806-0005 |
200001329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
DÂY GA- RÔ |
Còn hiệu lực
|
|
63082 |
000.00.19.H29-200806-0004 |
200001330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Ống hút điều kinh |
Còn hiệu lực
|
|
63083 |
000.00.04.G18-200724-0017 |
20000392CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63084 |
000.00.19.H29-200806-0012 |
200001331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
KHẨU TRANG Y TẾ BLUE SKY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63085 |
000.00.19.H29-200803-0009 |
200000208/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
|
Còn hiệu lực
|
|
63086 |
000.00.19.H29-200806-0007 |
200001332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ , phụ kiện lấy dấu chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
63087 |
000.00.19.H29-200806-0008 |
200001333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Bộ chăm sóc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63088 |
000.00.19.H29-200806-0009 |
200000248/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUY THƯỜNG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
63089 |
000.00.04.G18-200725-0002 |
20000391CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
BÓNG NONG MẠCH VÀNH ÁP LỰC THƯỜNG/ SEMI-COMPLIANT PTCA BALLOON CATHETER |
Còn hiệu lực
|
|
63090 |
000.00.19.H29-200806-0001 |
200001334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HDPRO LAND |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63091 |
000.00.19.H29-200806-0002 |
200001335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HDPRO LAND |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63092 |
000.00.19.H29-200805-0007 |
200001336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Xe lăn cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
63093 |
000.00.04.G18-200725-0001 |
20000390CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
BÓNG NONG MẠCH VÀNH ÁP LỰC CAO/ NON-COMPLIANT PTCA BALLOON CATHETER |
Còn hiệu lực
|
|
63094 |
000.00.19.H29-200805-0011 |
200001337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Tấm tựa lưng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63095 |
000.00.19.H29-200805-0010 |
200001338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ghế vệ sinh cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
63096 |
000.00.19.H29-200805-0008 |
200001339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
63097 |
000.00.19.H29-200807-0036 |
200000249/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI TƯỜNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63098 |
000.00.19.H29-200807-0003 |
200001340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63099 |
000.00.04.G18-200727-0009 |
20000389CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MINH ANH |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63100 |
000.00.19.H29-200807-0004 |
200001341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Bộ Trang phục phòng, chống dịch (Áo choàng) |
Còn hiệu lực
|
|
63101 |
000.00.19.H29-200810-0014 |
200001342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
63102 |
000.00.04.G18-200728-0001 |
20000388CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI |
Khẩu trang y tế/ Medical masks |
Còn hiệu lực
|
|
63103 |
000.00.19.H29-200810-0008 |
200001343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AZA 2020 |
KHẨU TRANG Y TẾ SỬ DỤNG 01 LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
63104 |
000.00.04.G18-200729-0003 |
20000387CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG KIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63105 |
000.00.04.G18-200723-0006 |
20000386CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63106 |
000.00.04.G18-200731-0008 |
20000385CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH HƯNG |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
63107 |
000.00.19.H29-200810-0028 |
200000250/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63108 |
000.00.04.G18-200723-0001 |
20000384CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế QSS (QSS Disposable Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63109 |
000.00.04.G18-200729-0004 |
20000383CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần Single Use Biopsy Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
63110 |
000.00.04.G18-200728-0007 |
20000382CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Bộ quần áo bảo hộ phòng chống dịch ( Medical protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
63111 |
000.00.04.G18-200730-0016 |
20000381CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANA |
KHẨU TRANG Y TẾ TARA (TARA MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
63112 |
000.00.04.G18-200730-0012 |
20000380CFS/BYT-TB-CT |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN NHỰT HÀO |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63113 |
000.00.04.G18-200731-0011 |
20000379CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP A&G QUỐC TẾ |
Khẩu trang y tế ISDR Every one day mask (ISDR Every one day mask medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63114 |
000.00.04.G18-200803-0003 |
20000378CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUẦN VIỆT |
Khẩu trang y tế 03 lớp (03 ply Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
63115 |
000.00.04.G18-200802-0002 |
20000377CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DOLSURE |
KHẨU TRANG Y TẾ/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63116 |
000.00.04.G18-200803-0009 |
20000376CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
63117 |
000.00.04.G18-200715-0013 |
20000375CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
63118 |
000.00.04.G18-200715-0001 |
20000374CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
63119 |
000.00.04.G18-200728-0006 |
20000373CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Áo choàng cách ly phòng chống dịch ( Isolution protective gown) |
Còn hiệu lực
|
|
63120 |
000.00.16.H05-200807-0001 |
200000106/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG NAM TIẾN |
Khẩu trang Y tế 4 Lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63121 |
000.00.16.H05-200810-0002 |
200000107/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63122 |
000.00.16.H05-200810-0004 |
200000081/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ ASTAR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63123 |
000.00.10.H31-200731-0001 |
200000032/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HOÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63124 |
000.00.17.H09-200809-0001 |
200000097/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63125 |
000.00.17.H09-200810-0001 |
200000098/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63126 |
000.00.17.H09-200811-0002 |
200000099/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63127 |
000.00.17.H09-200811-0003 |
200000100/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63128 |
000.00.16.H23-200807-0002 |
200000039/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ NAM VIỆT |
áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63129 |
000.00.16.H23-200806-0001 |
200000038/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63130 |
000.00.19.H29-200623-0010 |
200001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HƯNG THỊNH PHÁT |
TRÒNG KÍNH BẰNG NHỰA |
Còn hiệu lực
|
|
63131 |
000.00.19.H29-200804-0006 |
200001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch rửa, pha loãng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
63132 |
000.00.17.H39-200724-0001 |
200000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Găng tay kiểm tra |
Còn hiệu lực
|
|
63133 |
000.00.17.H39-200729-0001 |
200000031/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP J&U |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63134 |
000.00.17.H39-200731-0002 |
200000032/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TH SỨC KHỎE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63135 |
000.00.17.H39-200803-0001 |
200000033/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH HAPPY SUN RISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63136 |
000.00.16.H25-200807-0001 |
200000061/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang y tế Ocean Mark |
Còn hiệu lực
|
|
63137 |
000.00.17.H62-200807-0001 |
200000019/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Gạc vô trùng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
63138 |
000.00.17.H13-200803-0001 |
200000018/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN VAHINVEST |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63139 |
000.00.03.H42-200804-0003 |
200000004/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63140 |
000.00.10.H37-200807-0001 |
200000004/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE/ POWDER FREE NITRILE EXAMINATION GLOVES [Găng kiểm tra dùng trong y tế(Medical examination gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
63141 |
000.00.19.H29-200612-0010 |
200001302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
NK DNARNAprep Columns kit |
Còn hiệu lực
|
|
63142 |
000.00.19.H29-200716-0015 |
200000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ Y&L |
|
Còn hiệu lực
|
|
63143 |
000.00.19.H29-200731-0002 |
200001303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LIONEL |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63144 |
000.00.19.H29-200801-0004 |
200001304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ GN95 |
Còn hiệu lực
|
|
63145 |
000.00.19.H29-200730-0009 |
200001305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
63146 |
000.00.19.H29-200803-0008 |
200001306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63147 |
000.00.19.H29-200803-0010 |
200001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Phim in y tế khô |
Còn hiệu lực
|
|
63148 |
000.00.19.H29-200803-0011 |
200000239/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAY IN KHẢI HOÀN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63149 |
000.00.19.H29-200803-0012 |
200001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khẩu trang y tế MEDI PRO |
Còn hiệu lực
|
|
63150 |
000.00.19.H29-200803-0013 |
200001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Khẩu trang Y tế IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|