STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63151 |
000.00.19.H29-200731-0006 |
200000240/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3S |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63152 |
000.00.19.H29-200805-0001 |
200000241/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63153 |
000.00.19.H29-200708-0011 |
200000242/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
63154 |
000.00.19.H29-200727-0006 |
200000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63155 |
000.00.19.H29-200806-0003 |
200000243/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63156 |
000.00.19.H29-200807-0021 |
200000244/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63157 |
000.00.19.H26-200728-0006 |
200001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ghế dành cho người khuyết tật hoặc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63158 |
000.00.19.H26-200721-0001 |
200001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gậy nạng cho người khuyết tật hoặc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63159 |
000.00.19.H26-200716-0025 |
200000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63160 |
000.00.19.H26-200730-0010 |
200001375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
63161 |
000.00.19.H26-200730-0016 |
200001376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
63162 |
000.00.19.H26-200730-0014 |
200001377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
63163 |
000.00.19.H26-200730-0013 |
200001378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
63164 |
000.00.19.H26-200730-0012 |
200001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
63165 |
000.00.19.H26-200730-0011 |
200001380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ nhổ chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
63166 |
000.00.19.H26-200730-0015 |
200001381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
63167 |
000.00.19.H26-200803-0001 |
200000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
63168 |
000.00.19.H26-200730-0006 |
200001382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Bộ trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63169 |
000.00.19.H26-200804-0008 |
200000272/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GENOSEQ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63170 |
000.00.19.H26-200803-0007 |
200001384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Ống nghe điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
63171 |
000.00.19.H26-200804-0002 |
200000273/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63172 |
000.00.19.H26-200803-0010 |
200001385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Máy soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
63173 |
000.00.19.H26-200804-0015 |
200001386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV QUỐC TẾ NGỌC TRANG |
VIT BYE NT |
Còn hiệu lực
|
|
63174 |
000.00.19.H26-200727-0008 |
200001387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
63175 |
000.00.19.H26-200730-0009 |
200001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VIETMAC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63176 |
000.00.19.H26-200806-0017 |
200000275/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ISUPPLY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63177 |
000.00.19.H26-200806-0020 |
200000173/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63178 |
000.00.19.H26-200806-0007 |
200001393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN HỒNG ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63179 |
000.00.19.H26-200806-0009 |
200001394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63180 |
000.00.19.H26-200803-0011 |
200000274/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
63181 |
000.00.16.H23-200807-0001 |
200000037/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SX & TM PHÚ NGHĨA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63182 |
000.00.10.H31-200804-0001 |
200000031/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG MẠNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63183 |
000.00.17.H54-200806-0001 |
200000014/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63184 |
000.00.03.H42-200804-0002 |
200000003/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm rửa tai |
Còn hiệu lực
|
|
63185 |
000.00.17.H62-200804-0001 |
200000017/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
63186 |
000.00.17.H62-200804-0002 |
200000018/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Gạc cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
63187 |
000.00.19.H29-200730-0010 |
200001300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
63188 |
000.00.19.H29-200721-0007 |
200001301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
DẦU XOA BÓP CHỈ THỐNG LINH HIỆU CHÁNH ĐẠI |
Còn hiệu lực
|
|
63189 |
000.00.19.H29-200801-0006 |
200000238/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63190 |
000.00.19.H26-200804-0019 |
200001360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
63191 |
000.00.19.H26-200715-0013 |
200001361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63192 |
000.00.19.H26-200709-0012 |
200001362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63193 |
000.00.19.H26-200730-0002 |
200000266/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNNH UNT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63194 |
000.00.19.H26-200728-0015 |
200000267/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK |
|
Còn hiệu lực
|
|
63195 |
000.00.19.H26-200731-0013 |
200000169/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUCHI-VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63196 |
000.00.19.H26-200731-0009 |
200001363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63197 |
000.00.19.H26-200727-0011 |
200001364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63198 |
000.00.19.H26-200727-0012 |
200001365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63199 |
000.00.19.H26-200731-0008 |
200001366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63200 |
000.00.19.H26-200731-0010 |
200000268/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63201 |
000.00.19.H26-200728-0005 |
200001367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Súc họng-miệng PlasmaKare |
Còn hiệu lực
|
|
63202 |
000.00.19.H26-200724-0010 |
200001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thước thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
63203 |
000.00.19.H26-200717-0015 |
200000269/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 58 |
|
Còn hiệu lực
|
|
63204 |
000.00.19.H26-200804-0004 |
200001369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63205 |
000.00.19.H26-200804-0005 |
200000170/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63206 |
000.00.19.H26-200804-0007 |
200000171/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NEWSKY VN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63207 |
000.00.19.H26-200805-0001 |
200001370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63208 |
000.00.19.H26-200805-0002 |
200000172/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HQ GLOBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63209 |
000.00.19.H26-200805-0005 |
200001372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
Găng tay cao su y tế The World |
Còn hiệu lực
|
|
63210 |
000.00.17.H13-200719-0001 |
200000007/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHAN NGÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
63211 |
000.00.17.H13-200730-0001 |
200000008/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
63212 |
000.00.07.H28-200804-0001 |
200000004/PCBSX-HB |
|
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CP HOÀNG LONG BẮC KẠN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63213 |
000.00.19.H29-200716-0014 |
200000200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGÂN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
63214 |
000.00.19.H29-200729-0002 |
200001279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Khẩu trang y tế cao cấp MEBIPHAR 3D MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63215 |
000.00.19.H29-200623-0019 |
200001280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ KHÔI THẮNG |
Hệ thống xử lý tế bào bằng phương pháp nhúng dịch PathTezt |
Còn hiệu lực
|
|
63216 |
000.00.19.H29-200730-0011 |
200000236/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LỘC ĐỈNH PHAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63217 |
000.00.19.H29-200730-0012 |
200001281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng, Khẩu trang y tế 4 lớp, Khẩu trang y tế 4 lớp tiệt trùng. |
Còn hiệu lực
|
|
63218 |
000.00.19.H29-200730-0002 |
200001282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THÀNH PHÁT SÀI GÒN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
63219 |
000.00.19.H29-200730-0007 |
200001283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
63220 |
000.00.19.H29-200725-0005 |
200001284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI T&T |
KHẨU TRANG Y TẾ ST95 |
Còn hiệu lực
|
|
63221 |
000.00.19.H29-200730-0014 |
200001285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH D2B TRADING |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63222 |
000.00.19.H29-200717-0004 |
200001286/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay y tế VINAGLOVE/ VINAGLOVE MEDICAL GLOVE |
Còn hiệu lực
|
|
63223 |
000.00.19.H29-200731-0005 |
200000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHA PHƯỚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63224 |
000.00.19.H29-200730-0006 |
200001287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định ống thông đứng thẳng 9782 |
Còn hiệu lực
|
|
63225 |
000.00.19.H29-200730-0003 |
200001288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định ống thông nằm ngang 9781 |
Còn hiệu lực
|
|