STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63226 |
000.00.19.H29-200731-0004 |
200001289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 |
Còn hiệu lực
|
|
63227 |
000.00.19.H29-200728-0004 |
200000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MOT THANH VIEN G AND AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
63228 |
000.00.19.H29-200717-0005 |
200001290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe lăn dành cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo. Hãng sản xuất SONGYONG WELFARE APPLIANCE MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD. |
Còn hiệu lực
|
|
63229 |
000.00.19.H29-200720-0006 |
200001291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Cáng cứu thương và phụ kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
63230 |
000.00.19.H29-200801-0002 |
200001292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch, dụng cụ máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
63231 |
000.00.19.H29-200801-0001 |
200001293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
63232 |
000.00.19.H29-200801-0003 |
200000237/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH AN |
Khẩu trang y tế: 3 Lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63233 |
000.00.19.H29-200802-0004 |
200001294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị làm đẹp da LUMIA DELICADO |
Còn hiệu lực
|
|
63234 |
000.00.19.H29-200802-0005 |
200001295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị làm đẹp da LUMIA EXPERTO |
Còn hiệu lực
|
|
63235 |
000.00.19.H29-200802-0006 |
200001296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị làm đẹp da LUMIA EXPERTO + |
Còn hiệu lực
|
|
63236 |
000.00.19.H29-200803-0004 |
200001297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63237 |
000.00.19.H29-200803-0003 |
200001299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ANH NHẬT JEAN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63238 |
000.00.19.H29-200731-0003 |
200000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỈNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
63239 |
000.00.16.H23-200801-0001 |
200000036/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63240 |
000.00.10.H31-200805-0001 |
200000022/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63241 |
000.00.20.H63-200717-0001 |
200000007/PCBA-YB |
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Cáng đẩy đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
63242 |
000.00.20.H63-200717-0002 |
200000008/PCBA-YB |
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Giường cấp cứu đa năng, 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
63243 |
000.00.12.H19-200803-0002 |
200000004/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63244 |
000.00.12.H19-200803-0001 |
200000017/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI |
Oxy dạng khí và lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
63245 |
000.00.16.H05-200804-0002 |
200000097/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63246 |
000.00.16.H05-200804-0005 |
200000098/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63247 |
000.00.17.H07-200717-0001 |
200000002/PCBMB-BT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE- HIỆU THUỐC TRUNG TÂM KHU VỰC II |
|
Còn hiệu lực
|
|
63248 |
000.00.17.H54-200804-0002 |
200000010/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AN HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63249 |
000.00.10.H37-200805-0001 |
200000002/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
63250 |
000.00.10.H55-200730-0001 |
200000007/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63251 |
000.00.19.H29-200727-0001 |
200000197/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC 951A CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
63252 |
000.00.19.H29-200728-0005 |
200000198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63253 |
000.00.19.H29-200630-0007 |
200000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
63254 |
000.00.19.H29-200731-0001 |
200001277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT SONG NGUYỄN |
Khẩu trang y tế Lifepro Mask |
Còn hiệu lực
|
|
63255 |
000.00.19.H29-200731-0007 |
200001278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VẠN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63256 |
000.00.10.H31-200723-0001 |
200000030/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63257 |
000.00.19.H29-200728-0013 |
200000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỘT THÀNH VIÊN NAM PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63258 |
000.00.19.H29-200729-0007 |
200000196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63259 |
000.00.19.H29-200729-0004 |
200000234/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC THỊNH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
63260 |
000.00.19.H29-200729-0017 |
200000235/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63261 |
000.00.19.H29-200703-0007 |
200001270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đẩy chỉ đóng lỗ Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
63262 |
000.00.19.H29-200728-0008 |
200001271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
63263 |
000.00.19.H29-200729-0016 |
200001272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SX - XNK QUỐC TẾ 24/7 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63264 |
000.00.19.H29-200729-0011 |
200001273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng bảo vệ (Protective Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
63265 |
000.00.19.H29-200729-0012 |
200001274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng cách ly (Isolation Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
63266 |
000.00.19.H29-200729-0014 |
200001275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
63267 |
000.00.19.H29-200730-0004 |
200001276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63268 |
000.00.17.H54-200804-0001 |
200000013/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AN HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63269 |
000.00.19.H26-200801-0001 |
200000167/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63270 |
000.00.19.H26-200804-0010 |
200000168/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
63271 |
000.00.16.H05-200804-0001 |
200000096/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
63272 |
000.00.19.H26-200728-0020 |
200001340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN PHÚ DIỄN |
Khẩu trang y tế dùng 1 lần (không vô trùng) ZHIFENG |
Còn hiệu lực
|
|
63273 |
000.00.19.H26-200729-0002 |
200001341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OMICARE - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH: NHÀ THUỐC OMICARE - 234 PHẠM VĂN ĐỒNG |
Gạc Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63274 |
000.00.19.H26-200728-0010 |
200001343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi Phytomer Nasal Hygiene |
Còn hiệu lực
|
|
63275 |
000.00.19.H26-200727-0003 |
200000262/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63276 |
000.00.19.H26-200721-0007 |
200001344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Cáp truyền sáng (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
63277 |
000.00.19.H26-200729-0004 |
200000263/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63278 |
000.00.19.H26-200721-0014 |
200001345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dùi (trocar) phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63279 |
000.00.19.H26-200721-0006 |
200001346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ quấn bông (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
63280 |
000.00.19.H26-200721-0005 |
200001347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
63281 |
000.00.19.H26-200728-0011 |
200001342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi Phytomer Nasal Hygiene |
Còn hiệu lực
|
|
63282 |
000.00.19.H26-200721-0011 |
200001348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Cán dao không kèm lưỡi (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
63283 |
000.00.19.H26-200725-0001 |
200001349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Ghế khám/điều trị Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
63284 |
000.00.19.H26-200727-0009 |
200000264/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63285 |
000.00.19.H26-200721-0003 |
200001350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Ghế nha khoa kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
63286 |
000.00.19.H26-200716-0005 |
200000265/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH KHOÁNG SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63287 |
000.00.19.H26-200721-0031 |
200001351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Phụ kiện của máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
63288 |
000.00.19.H26-200721-0032 |
200001352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
63289 |
000.00.19.H26-200721-0029 |
200001353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất dùng máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
63290 |
000.00.19.H26-200625-0006 |
200000166/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ |
SẢN PHẨM XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
63291 |
000.00.19.H26-200721-0030 |
200001354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Phụ kiện dùng của máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
63292 |
000.00.19.H26-200722-0013 |
200001355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH WIDE LAND |
Khẩu trang Y tế 3D Land mask |
Còn hiệu lực
|
|
63293 |
000.00.19.H26-200725-0002 |
200001356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Bàn khám, điều trị Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
63294 |
000.00.19.H26-200731-0014 |
200001357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN HƯNG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN HƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
63295 |
000.00.19.H26-200802-0001 |
200001358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC LỘC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63296 |
000.00.19.H26-200801-0002 |
200001359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ & CNC VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63297 |
000.00.17.H39-200606-0001 |
200000030/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG - CHI NHÁNH LONG HẬU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63298 |
000.00.16.H34-200724-0001 |
200000001/PCBA-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ KON TUM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63299 |
20000309/CFS-BYT-TB-CT |
20000372CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
KHẨU TRANG Y TẾ HOÀNG AN (HOANG AN MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
63300 |
000.00.04.G18-200612-0019 |
20000371CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế GREEN WAY (3 lớp, 4 lớp)/ GREEN WAY Medical Mask (3-layer, 4-layer) |
Còn hiệu lực
|
|