STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63376 |
000.00.19.H26-200728-0013 |
200000163/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63377 |
000.00.19.H26-200617-0003 |
200001319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63378 |
000.00.19.H26-200617-0004 |
200001320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63379 |
000.00.19.H26-200617-0005 |
200001321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
Khẩu trang Y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63380 |
000.00.19.H26-200729-0003 |
200001322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63381 |
000.00.19.H26-200729-0007 |
200001323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63382 |
000.00.19.H26-200729-0008 |
200001324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63383 |
000.00.19.H26-200729-0009 |
200001325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63384 |
000.00.19.H26-200729-0010 |
200001326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63385 |
000.00.19.H26-200729-0011 |
200001327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63386 |
000.00.19.H26-200729-0012 |
200001328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ HP |
Còn hiệu lực
|
|
63387 |
000.00.19.H26-200730-0005 |
200001329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 lớp Lidosad |
Còn hiệu lực
|
|
63388 |
000.00.19.H26-200717-0016 |
200000259/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63389 |
000.00.19.H26-200723-0001 |
200000260/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
63390 |
000.00.12.H19-200722-0002 |
200000016/PCBSX-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚC VINA |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63391 |
000.00.17.H62-200729-0001 |
200000009/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Gạc |
Còn hiệu lực
|
|
63392 |
000.00.17.H09-200730-0001 |
200000034/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH IRIS SYNTHELABO |
Miếng dán hạ sốt ,Miếng dán thảo dược,miếng dán say tàu xe,Ống hít mũi,Xịt mũi,Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63393 |
000.00.19.H26-200611-0001 |
200001288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn tiểu phẫu BELLA |
Còn hiệu lực
|
|
63394 |
000.00.19.H26-200710-0001 |
200001289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bàn Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
63395 |
000.00.19.H26-200714-0006 |
200000246/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63396 |
000.00.19.H26-200714-0008 |
200001290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63397 |
000.00.19.H26-200711-0001 |
200001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ QUỐC DÂN NATRI CLORID 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
63398 |
000.00.19.H26-200715-0006 |
200001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GEM ĐỨC |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
63399 |
000.00.19.H26-200716-0004 |
200000159/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
63400 |
000.00.19.H26-200715-0001 |
200000247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDENT AN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
63401 |
000.00.19.H26-200715-0005 |
200001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GEM ĐỨC |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
63402 |
000.00.19.H26-200716-0013 |
200000160/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Vật Tư Tiêu Hao (Ống nghiệm, Tube huyết thanh, Đầu côn, Lọ nhựa đựng mẫu... dùng trong xét nghiệm và chẩn đoán) |
Còn hiệu lực
|
|
63403 |
000.00.19.H26-200716-0012 |
200001294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63404 |
000.00.19.H26-200708-0001 |
200000248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC HÀ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63405 |
000.00.19.H26-200709-0013 |
200000249/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
63406 |
000.00.19.H26-200715-0014 |
200000250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63407 |
000.00.19.H26-200717-0005 |
200001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy nạo hút tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
63408 |
000.00.19.H26-200716-0024 |
200001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP A&G QUỐC TẾ |
Khẩu trang y tế ISDR Every one day mask |
Còn hiệu lực
|
|
63409 |
000.00.19.H26-200709-0008 |
200001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
63410 |
000.00.19.H26-200715-0002 |
200001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU THÀNH HƯNG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
63411 |
000.00.19.H26-200721-0028 |
200001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GICO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63412 |
000.00.19.H26-200717-0008 |
200001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
63413 |
000.00.19.H26-200722-0004 |
200001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Bông tẩm cồn ( Alcohol Swabs) |
Còn hiệu lực
|
|
63414 |
000.00.19.H26-200717-0006 |
200000251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63415 |
000.00.19.H26-200720-0014 |
200001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63416 |
000.00.19.H26-200720-0013 |
200001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
Băng dính lụa |
Còn hiệu lực
|
|
63417 |
000.00.19.H26-200720-0015 |
200001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
Miếng dán lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
63418 |
000.00.19.H26-200625-0002 |
200000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63419 |
000.00.19.H26-200711-0002 |
200000253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63420 |
000.00.19.H26-200708-0008 |
200001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TOPCONS |
Bộ rửa dạ dày hệ thống kín |
Còn hiệu lực
|
|
63421 |
000.00.19.H26-200627-0003 |
200000254/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63422 |
000.00.19.H29-200723-0019 |
200001218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ THUỐC XANH |
ACNE HERBAL EXTRACT |
Còn hiệu lực
|
|
63423 |
000.00.19.H29-200722-0001 |
200000228/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63424 |
000.00.19.H29-200721-0026 |
200001219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống nghiệm chứa mẫu-4 |
Còn hiệu lực
|
|
63425 |
000.00.19.H29-200721-0025 |
200001220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Môi trường vi sinh -3 |
Còn hiệu lực
|
|
63426 |
000.00.19.H29-200724-0013 |
200001221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHĂN PHỦ BÀN DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
63427 |
000.00.19.H29-200722-0009 |
200001222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ tiêm chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
63428 |
000.00.19.H29-200724-0010 |
200001223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT PHÚC AN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
63429 |
000.00.19.H29-200721-0024 |
200001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y tế Ancare (Ancare Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63430 |
000.00.19.H29-200724-0014 |
200001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
ÁO PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
63431 |
000.00.19.H29-200623-0012 |
200000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SINH HỌC NAM SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
63432 |
000.00.19.H29-200716-0025 |
200001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
BÀN, GHẾ KHÁM TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
63433 |
000.00.19.H29-200723-0015 |
200001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
63434 |
000.00.19.H29-200721-0018 |
200001228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch chống tạo bọt |
Còn hiệu lực
|
|
63435 |
000.00.19.H29-200721-0019 |
200001229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
63436 |
000.00.19.H29-200721-0020 |
200001230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
63437 |
000.00.19.H29-200721-0021 |
200001231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
63438 |
000.00.19.H29-200721-0022 |
200001232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
63439 |
000.00.19.H29-200721-0001 |
200001233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
BỘ ĐỒ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI |
Còn hiệu lực
|
|
63440 |
000.00.19.H29-200724-0011 |
200001234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Ghế khám sản phụ khoa và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
63441 |
000.00.19.H29-200724-0015 |
200001235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
63442 |
000.00.19.H29-200723-0022 |
200000193/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG TÂY HỘI NGỘ EMW VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63443 |
000.00.19.H29-200723-0017 |
200001236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ tháo băng bột |
Còn hiệu lực
|
|
63444 |
000.00.19.H29-200723-0018 |
200001237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ dùng trong hấp sấy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
63445 |
000.00.19.H29-200723-0023 |
200001238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63446 |
000.00.19.H29-200724-0002 |
200001239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ G7 MASK |
Khấu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63447 |
000.00.19.H29-200724-0016 |
200001240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế VMASK (VMASK Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63448 |
000.00.19.H29-200724-0009 |
200000229/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÁN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
63449 |
000.00.19.H29-200724-0001 |
200001241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Đèn Mổ |
Còn hiệu lực
|
|
63450 |
000.00.19.H29-200724-0008 |
200001242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|