STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6301 |
000.00.04.G18-230104-0002 |
230000007/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6302 |
000.00.04.G18-230103-0016 |
230000006/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6303 |
000.00.04.G18-230103-0011 |
230000005/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên Trichophyton ment. var interdigitale, tôm hùm, Aspergillus fumigatus |
Còn hiệu lực
|
|
6304 |
000.00.04.G18-230103-0006 |
230000004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên cỏ gà, cỏ Johnson, latex cao su |
Còn hiệu lực
|
|
6305 |
000.00.04.G18-230103-0008 |
230000003/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên ngao, mực ống, gián Mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
6306 |
000.00.04.G18-221110-0003 |
230000002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, billirubin toàn phần, creatinine, Glucose, ure nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
6307 |
000.00.19.H29-230103-0010 |
230000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BKS PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6308 |
000.00.19.H29-221218-0001 |
230000033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
6309 |
000.00.19.H26-221111-0027 |
230000002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium Arsenazo, Magnesium XB, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
6310 |
000.00.19.H26-221230-0025 |
230000001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Miếng xốp dùng trong điều trị mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6311 |
000.00.19.H26-230103-0001 |
230000001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn |
Còn hiệu lực
|
|
6312 |
000.00.19.H26-230102-0001 |
230000001/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 365 HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
6313 |
000.00.04.G18-230103-0003 |
230000001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
6314 |
000.00.19.H29-221225-0004 |
230000032/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn siêu cứng có lõi cố định |
Còn hiệu lực
|
|
6315 |
000.00.19.H29-221225-0005 |
230000031/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn siêu cứng có lõi cố định đầu mềm gấp hai lần |
Còn hiệu lực
|
|
6316 |
000.00.19.H29-221225-0008 |
230000030/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông sử dụng với bộ que nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
6317 |
000.00.19.H29-221225-0009 |
230000029/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim chọc hai bộ phận dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6318 |
000.00.19.H29-221225-0010 |
230000028/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép |
Còn hiệu lực
|
|
6319 |
000.00.19.H29-221225-0011 |
230000027/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép đầu mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6320 |
000.00.19.H29-221226-0001 |
230000026/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống tiếp cận niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6321 |
000.00.19.H29-221226-0002 |
230000025/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ trao đổi ống thông dẫn lưu dạng vòng |
Còn hiệu lực
|
|
6322 |
000.00.19.H29-221225-0006 |
230000024/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông hỗ trợ |
Còn hiệu lực
|
|
6323 |
000.00.19.H29-221225-0002 |
230000023/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn cứng có lõi cố định |
Còn hiệu lực
|
|
6324 |
000.00.19.H29-221226-0041 |
230000022/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống dẫn thức ăn đường mũi đến hỗng tràng |
Còn hiệu lực
|
|
6325 |
000.00.19.H29-221226-0040 |
230000021/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim tiêm nội soi có thể điều chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
6326 |
000.00.19.H29-221226-0038 |
230000020/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ thắt tĩnh mạch sáu vòng |
Còn hiệu lực
|
|
6327 |
000.00.19.H29-221226-0037 |
230000019/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Thiết bị cầm máu qua nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6328 |
000.00.19.H29-221226-0033 |
230000011/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật dây mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6329 |
000.00.19.H29-221226-0031 |
230000010/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật có tám dây |
Còn hiệu lực
|
|
6330 |
000.00.19.H29-221226-0030 |
230000009/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt có tán sỏi đường mật và dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
6331 |
000.00.19.H29-221226-0029 |
230000008/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bóng kéo sỏi đường mật có tiêm chất cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
6332 |
000.00.19.H29-221226-0035 |
230000007/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Thiết bị khóa dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
6333 |
000.00.19.H29-221226-0028 |
230000006/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn đường mật có đầu hiệu chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
6334 |
000.00.19.H29-221226-0039 |
230000018/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim siêu âm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6335 |
000.00.19.H29-221226-0034 |
230000005/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bóng nong có dây dẫn hướng 3 giai đoạn - Thực quản - Môn vị - Đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
6336 |
000.00.19.H29-221225-0001 |
230000004/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Thiết bị tách và bẫy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
6337 |
000.00.19.H29-221225-0012 |
230000017/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông bóng nong niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6338 |
000.00.19.H29-221225-0013 |
230000016/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim chọc dẫn lưu bể thận qua da có đầu Chiba |
Còn hiệu lực
|
|
6339 |
000.00.19.H29-221229-0015 |
230000015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
Máy xét nghiệm tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6340 |
000.00.19.H29-221229-0014 |
230000014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
Hóa chất xét nghiệm định tính RNA của vi rút cúm A(Influenza A), vi rút cúm B(Influenza B) và vi rút hợp bào hô hấp (RSV) |
Còn hiệu lực
|
|
6341 |
000.00.19.H29-221229-0013 |
230000013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
Hóa chất tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Ureaplasma urealyticum |
Còn hiệu lực
|
|
6342 |
000.00.19.H29-221230-0005 |
230000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6343 |
000.00.19.H29-221220-0009 |
230000012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính hầu hết cytokeratin có tính acid và tất cả cytokeratin có tính bazơ |
Còn hiệu lực
|
|
6344 |
000.00.19.H29-221220-0008 |
230000011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 7 (CK7) và cytokeratin 8 (CK8) |
Còn hiệu lực
|
|
6345 |
000.00.19.H29-221220-0007 |
230000010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố phiên mã tuyến giáp 1 (Thyroid transcription factor-1 (TTF-1)) |
Còn hiệu lực
|
|
6346 |
000.00.19.H29-221220-0006 |
230000009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
Còn hiệu lực
|
|
6347 |
000.00.19.H29-221214-0002 |
230000003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Túi thải cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
6348 |
000.00.19.H29-221228-0013 |
230000008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện sự có mặt của kháng thể Giang Mai trong huyết tương hoặc huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
6349 |
000.00.19.H29-221227-0020 |
230000007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
6350 |
000.00.19.H29-230101-0001 |
230000006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Thuốc thử elisa ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6351 |
000.00.19.H29-221229-0008 |
230000005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6352 |
000.00.16.H05-221228-0001 |
230000002/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD Dung dịch bổ sung điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
6353 |
000.00.16.H05-221226-0001 |
230000001/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD Hóa chất rửa |
Còn hiệu lực
|
|
6354 |
000.00.16.H05-221226-0004 |
230000003/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6355 |
000.00.16.H05-221226-0003 |
230000002/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6356 |
000.00.16.H05-221226-0002 |
230000001/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6357 |
000.00.19.H29-221229-0012 |
230000002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6358 |
000.00.19.H29-221227-0023 |
230000001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC |
Gel xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
6359 |
000.00.19.H29-221228-0018 |
230000004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bẫy nước |
Còn hiệu lực
|
|
6360 |
000.00.19.H29-221227-0003 |
230000003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
6361 |
000.00.19.H29-221228-0002 |
230000002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
6362 |
000.00.19.H29-221229-0009 |
230000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ NAM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6363 |
000.00.19.H29-221229-0005 |
230000001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI KHOA |
Ống soi quang học và các dụng cụ phẫu thuật, chẩn đoán nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6364 |
000.00.19.H17-221223-0001 |
230000001/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gói đẻ không đau |
Còn hiệu lực
|
|
6365 |
000.00.04.G18-221231-0005 |
220003789/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên đường hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
6366 |
000.00.04.G18-221230-0013 |
220003788/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên rCor a 1 PR-10 (hạt phỉ), rGly m 4 PR-10 (đậu tương), nGal-alpha-1,3-Gal (Thyroglobulin bò) |
Còn hiệu lực
|
|
6367 |
000.00.19.H26-221222-0006 |
220003957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan cưa xương cầm tay dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
6368 |
000.00.19.H26-221227-0022 |
220003956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Ống thông tiểu một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
6369 |
000.00.19.H26-221227-0018 |
220002335/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6370 |
000.00.19.H26-221227-0014 |
220003955/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Substrate |
Còn hiệu lực
|
|
6371 |
000.00.19.H26-221228-0010 |
220003954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Máy tán sỏi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6372 |
000.00.19.H26-221222-0020 |
220003953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
6373 |
000.00.19.H26-221222-0017 |
220003952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
6374 |
000.00.19.H26-221227-0002 |
220002334/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ VIỆT LIÊN DSL |
|
Còn hiệu lực
|
|
6375 |
000.00.19.H26-221214-0013 |
220003951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|