STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6301 |
000.00.19.H26-240306-0003 |
240000347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
6302 |
000.00.19.H26-240305-0027 |
240000478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Tủ bảo quản tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6303 |
000.00.19.H26-240305-0030 |
240000346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
6304 |
000.00.19.H26-240305-0024 |
240000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy lắc tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6305 |
000.00.19.H26-240306-0034 |
240000477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Tay kỹ kỹ thuật treo trần (Pendants) |
Còn hiệu lực
|
|
6306 |
000.00.19.H26-240306-0010 |
240000476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6307 |
000.00.19.H26-240304-0023 |
240000475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6308 |
000.00.19.H17-240311-0001 |
240000004/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NASAPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
6309 |
000.00.19.H29-240308-0005 |
240000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Chổi lấy mẫu tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
6310 |
000.00.19.H29-240305-0038 |
240000551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6311 |
000.00.19.H26-240308-0011 |
240000474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ |
Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6312 |
000.00.19.H26-240311-0020 |
240000473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ |
Máy điều khiển lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6313 |
000.00.19.H26-240308-0004 |
240000344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Thiết bị che chắn phóng xạ bảo vệ cơ thể dùng trong y tế (yếm chì, áo chì, cổ chì, kính chì đeo mắt, găng tay chì) |
Còn hiệu lực
|
|
6314 |
000.00.19.H26-240304-0009 |
240000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUMI VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6315 |
000.00.19.H29-240308-0002 |
240000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
6316 |
000.00.19.H29-240312-0020 |
240000550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Mũi mài đầu tròn các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
6317 |
000.00.04.G18-240312-0004 |
240000036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
6318 |
000.00.19.H29-240306-0004 |
240000549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích hình thái tế bào máu |
Còn hiệu lực
|
|
6319 |
000.00.19.H29-240312-0006 |
240000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC SAO MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
6320 |
000.00.19.H29-240302-0002 |
240000548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
6321 |
000.00.19.H26-240229-0004 |
240000472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy đo độ vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
6322 |
000.00.19.H26-240104-0019 |
240000471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ áp xạ dùng trong điều trị ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6323 |
000.00.19.H26-231222-0018 |
240000470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư bằng xạ trị áp sát |
Còn hiệu lực
|
|
6324 |
000.00.19.H26-240223-0010 |
240000469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi mềm phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
6325 |
000.00.19.H26-240221-0010 |
240000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1637 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6326 |
000.00.19.H26-240221-0004 |
240000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GIƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
6327 |
000.00.19.H26-240220-0006 |
240000468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dung dịch đẳng trương hỗ trợ máy chiếu tia cực tím điều trị phục hồi giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
6328 |
000.00.19.H29-240306-0001 |
240000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ lấy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
6329 |
000.00.19.H29-240305-0019 |
240000547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông dạ dày hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
6330 |
000.00.19.H29-240305-0017 |
240000408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu có quai đeo |
Còn hiệu lực
|
|
6331 |
000.00.19.H29-240305-0014 |
240000407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
6332 |
000.00.19.H29-240305-0013 |
240000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
6333 |
000.00.19.H29-240308-0004 |
240000546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ mask oxy, mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
6334 |
000.00.19.H29-240305-0029 |
240000545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Súng sinh thiết và Kim sinh thiết các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6335 |
000.00.19.H29-240306-0015 |
240000544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy tạo oxy Medally |
Còn hiệu lực
|
|
6336 |
000.00.19.H29-240306-0008 |
240000405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
Ghế tập sàn chậu – massage thư giãn, sử dụng công nghệ rung EMS |
Còn hiệu lực
|
|
6337 |
000.00.19.H29-240307-0012 |
240000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RIHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
6338 |
000.00.19.H29-240307-0002 |
240000543/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOREA MEDICAL DEVICES ASSOCIATION (KMDA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Màng chắn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6339 |
000.00.19.H29-240307-0021 |
240000404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Dụng cụ trợ lực và giữ áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
6340 |
000.00.19.H29-240307-0020 |
240000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Bộ dụng cụ làm ấm gel |
Còn hiệu lực
|
|
6341 |
000.00.19.H29-240306-0021 |
240000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP |
Bộ chiết tách tế bào kèm chổi thu mẫu dùng cho xét nghiệm tầm soát cổ tử cung HPV |
Còn hiệu lực
|
|
6342 |
000.00.19.H29-240306-0013 |
240000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6343 |
000.00.19.H29-240306-0016 |
240000400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Dụng cụ lấy mẫu nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6344 |
000.00.19.H29-240306-0012 |
240000399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6345 |
000.00.19.H29-240306-0014 |
240000542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
KIM CHỌC HÚT TRỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
6346 |
000.00.25.H47-240304-0001 |
240000003/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1663 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6347 |
000.00.25.H47-240126-0001 |
240000002/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6348 |
000.00.25.H47-240123-0001 |
240000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1581 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6349 |
000.00.31.H36-240307-0001 |
240000002/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1680 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6350 |
000.00.18.H56-240125-0001 |
240000001/PCBB-TH |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐỨC |
CỒN Y TẾ 90° TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
6351 |
000.00.16.H25-240229-0001 |
240000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM WINPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6352 |
000.00.16.H25-240309-0001 |
240000002/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương nhỏ mắt, rửa mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6353 |
000.00.19.H29-240305-0025 |
240000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
6354 |
000.00.19.H29-240306-0011 |
240000541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
6355 |
000.00.19.H29-240306-0010 |
240000540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất khử khuẩn, lau chùi bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
6356 |
000.00.19.H29-240307-0008 |
240000539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
Panel thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6357 |
000.00.19.H29-240228-0022 |
240000538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
máy khoan |
Còn hiệu lực
|
|
6358 |
000.00.19.H29-240307-0009 |
240000537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
6359 |
000.00.19.H29-240223-0024 |
240000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Tủ lạnh bảo quản thuốc 2°C-8°C |
Còn hiệu lực
|
|
6360 |
000.00.19.H29-240307-0006 |
240000536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
6361 |
000.00.19.H29-240307-0003 |
240000535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6362 |
000.00.19.H29-240224-0005 |
240000534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
6363 |
000.00.19.H29-240109-0021 |
240000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử giải phóng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6364 |
000.00.19.H29-240116-0021 |
240000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh phổi |
Còn hiệu lực
|
|
6365 |
000.00.19.H29-240226-0004 |
240000533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
6366 |
000.00.19.H29-240306-0017 |
240000532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NEW ERA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6367 |
000.00.19.H26-240301-0011 |
240000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM TOÀN CẦU |
Flucatic |
Còn hiệu lực
|
|
6368 |
000.00.19.H29-240119-0002 |
240000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Bao tiểu nam/ External male catheter |
Còn hiệu lực
|
|
6369 |
000.00.19.H29-240228-0027 |
240000531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Mặt nạ silicone dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
6370 |
000.00.19.H29-240228-0029 |
240000530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Hệ thống thở áp lực dương liên tục cho nhi sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6371 |
000.00.19.H29-240301-0001 |
240000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ vặn chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6372 |
000.00.19.H29-240306-0007 |
240000529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Hóa chất chẩn đoán in vitro, thuốc thử dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6373 |
000.00.19.H29-240302-0001 |
240000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
6374 |
000.00.19.H29-240304-0007 |
240000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YOUTH PHARMA |
Marinos |
Còn hiệu lực
|
|
6375 |
000.00.19.H29-240305-0035 |
240000528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
SIRO HO THUSSILIN |
Còn hiệu lực
|
|