STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63751 |
18009565/HSCBA-HCM |
180000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Kít trữ hệ thống lấp trám thanh xoắn 2 chiều EZ |
Còn hiệu lực
|
|
63752 |
18009566/HSCBA-HCM |
180000630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Tay khoan nội nha Endo Express |
Còn hiệu lực
|
|
63753 |
18009567/HSCBA-HCM |
180000631/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
Bộ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
63754 |
18009568/HSCBA-HCM |
180000632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
BĂNG DÍNH CÓ GẠC VÔ TRÙNG EUROMED |
Còn hiệu lực
|
|
63755 |
18009570/HSCBA-HCM |
180000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
MÀNG MỔ KHÁNG KHUẨN EURODERM INCISE IODINE |
Còn hiệu lực
|
|
63756 |
18009571/HSCBA-HCM |
180000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
MÀNG MỔ KHÁNG KHUẨN EURODERM INCISE |
Còn hiệu lực
|
|
63757 |
18009572/HSCBA-HCM |
180000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
BĂNG CUỘN EUROREEL |
Còn hiệu lực
|
|
63758 |
18009573/HSCBA-HCM |
180000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
BĂNG CUỘN EUROPOR |
Còn hiệu lực
|
|
63759 |
18009574/HSCBA-HCM |
180000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
GẠC EUROCELL HYDRO |
Còn hiệu lực
|
|
63760 |
18009588/HSCBA-HCM |
180000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Dụng cụ hỗ trợ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
63761 |
18008907/HSCBMB-HCM |
180000071/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA TÍN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63762 |
18009581/HSCBA-HCM |
180000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn/ trẻ em dùng trong y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
63763 |
18009583/HSCBA-HCM |
180000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ khám tai mắt dùng trong y khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
63764 |
18009584/HSCBA-HCM |
180000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
MÁY LẤY DẤU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
63765 |
18009586/HSCBA-HCM |
180000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
63766 |
18010175/HSCBA-HN |
180000460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PCG |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
63767 |
18010177/HSCBA-HN |
180000461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư phẫu thuật tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
63768 |
18010178/HSCBA-HN |
180000462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động dùng để xét nghiệm các chỉ số hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
63769 |
18010179/HSCBA-HN |
180000463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
63770 |
18010180/HSCBA-HN |
180000464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Đầu côn không lọc |
Còn hiệu lực
|
|
63771 |
18010182/HSCBA-HN |
180000465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Bộ báo động trung tâm dùng cho khí y tế SDX-15 |
Còn hiệu lực
|
|
63772 |
18010183/HSCBA-HN |
180000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN MINH VIỆT |
Xe cáng bệnh nhân, Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63773 |
18011520/HSCBMB-HN |
180000070/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HANOKYO |
|
Còn hiệu lực
|
|
63774 |
18009913/HSCBA-HN |
180000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63775 |
18010032/HSCBA-HN |
180000470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bong bóng lấy sỏi 3 khoang sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
63776 |
18010045/HSCBA-HN |
180000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động và thuốc thử đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
63777 |
18011559/HSCBMB-HN |
180000071/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÀI LƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63778 |
18010130/HSCBA-HN |
180000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Mô hình giảng dạy |
Còn hiệu lực
|
|
63779 |
18010131/HSCBA-HN |
180000475/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
63780 |
18010134/HSCBA-HN |
180000476/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
63781 |
18010135/HSCBA-HN |
180000477/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
63782 |
18010136/HSCBA-HN |
180000478/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
63783 |
18011564/HSCBMB-HN |
180000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
63784 |
18010140/HSCBA-HN |
180000481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hóa chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
63785 |
18010141/HSCBA-HN |
180000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hóa chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
63786 |
18010142/HSCBA-HN |
180000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống labo tự động tích hợp mở |
Còn hiệu lực
|
|
63787 |
18010143/HSCBA-HN |
180000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Thiết bị soi ven tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
63788 |
18010144/HSCBA-HN |
180000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
63789 |
18010146/HSCBA-HN |
180000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. |
Còn hiệu lực
|
|
63790 |
18010147/HSCBA-HN |
180000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cóng phản ứng dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
63791 |
18010151/HSCBA-HN |
180000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh (Picture Archiving and Communication System- PACS) |
Còn hiệu lực
|
|
63792 |
18010152/HSCBA-HN |
180000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy Ø 60mm (Culture dish Ø 60mm) |
Còn hiệu lực
|
|
63793 |
18010153/HSCBA-HN |
180000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ trữ xác, tủ bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
63794 |
18011568/HSCBMB-HN |
180000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
63795 |
18010156/HSCBA-HN |
180000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Cáng Vớt |
Còn hiệu lực
|
|
63796 |
18010157/HSCBA-HN |
180000493/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG SÀI GÒN TẠI HÀ NỘI |
Đèn đọc phim SLIM LED dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63797 |
18010158/HSCBA-HN |
180000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ dùng cho y tá – Acare |
Còn hiệu lực
|
|
63798 |
18010159/HSCBA-HN |
180000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Trang thiết bị dùng cho phòng bệnh nhân – Acare |
Còn hiệu lực
|
|
63799 |
18010164/HSCBA-HN |
180000497/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
63800 |
18010167/HSCBA-HN |
180000498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy soi sổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
63801 |
18010168/HSCBA-HN |
180000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Nội thất bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
63802 |
18010171/HSCBA-HN |
180000500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Bình trữ dịch PC |
Còn hiệu lực
|
|
63803 |
18010172/HSCBA-HN |
180000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Túi trữ dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
63804 |
18011573/HSCBMB-HN |
180000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
63805 |
18009408/HSCBA-HCM |
180000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Dụng cụ đo áp lực bóng chèn nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
63806 |
18009469/HSCBA-HCM |
180000597/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
63807 |
18009480/HSCBA-HCM |
180000598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Giường sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
63808 |
18009483/HSCBA-HCM |
180000599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
MŨI CẠO VÔI RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
63809 |
18009496/HSCBA-HCM |
180000601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm (Hệ thống máy nhuộm mô tế bào trên lam) |
Còn hiệu lực
|
|
63810 |
18009499/HSCBA-HCM |
180000602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Dây đeo tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63811 |
18009501/HSCBA-HCM |
180000603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
Dụng cụ phẫu thuật không tiệt trùng và tái sử dụng hãng S.B.M,. S.A.S |
Còn hiệu lực
|
|
63812 |
18009510/HSCBA-HCM |
180000604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Hệ thống Implant cho phẫu thuật cắm vào xương hàm mất răng toàn hàm hoặc bán hàm |
Còn hiệu lực
|
|
63813 |
18009524/HSCBA-HCM |
180000605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Găng tay y tế không bột (Vinyl Exam Powder free glove) |
Còn hiệu lực
|
|
63814 |
18009530/HSCBA-HCM |
180000606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Thiết bị chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
63815 |
18009537/HSCBA-HCM |
180000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Ghế chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
63816 |
18009538/HSCBA-HCM |
180000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân kèm theo phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
63817 |
18009539/HSCBA-HCM |
180000609/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63818 |
18009540/HSCBA-HCM |
180000610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Bàn ăn bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63819 |
18009541/HSCBA-HCM |
180000611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
63820 |
18009551/HSCBA-HCM |
180000613/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẤN HƯNG DCYK |
Kính lúp 2 thị kính |
Còn hiệu lực
|
|
63821 |
18009553/HSCBA-HCM |
180000614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẤN HƯNG DCYK |
Đèn khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
63822 |
18009554/HSCBA-HCM |
180000615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
63823 |
18009556/HSCBA-HCM |
180000616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO |
Giường bệnh nhân đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
63824 |
18009557/HSCBA-HCM |
180000617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Ống nối dùng để bơm thuốc, dịch truyền, thuốc cản quang áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
63825 |
18008903/HSCBMB-HCM |
180000068/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|