STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63751 |
000.00.17.H09-200701-0002 |
200000086/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63752 |
000.00.17.H09-200713-0001 |
200000087/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
KHẨU TRANG Y TẾ KN95/MEDICAL FACE MASK KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
63753 |
000.00.16.H05-200717-0001 |
200000088/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
63754 |
000.00.19.H26-200619-0002 |
200001225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ nâng bẩy |
Còn hiệu lực
|
|
63755 |
000.00.19.H26-200709-0006 |
200001226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
Băng quấn vết thương không tiệt trùng bằng miếng silicone tự dính |
Còn hiệu lực
|
|
63756 |
000.00.19.H26-200709-0007 |
200001227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
Băng quấn vết thương không tiệt trùng bằng gel silicone |
Còn hiệu lực
|
|
63757 |
000.00.19.H26-200708-0012 |
200000227/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAO ĐỎ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63758 |
000.00.19.H26-200708-0009 |
200001228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
MÀNG LỌC KHÍ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
63759 |
000.00.19.H26-200715-0007 |
200001229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
63760 |
000.00.19.H26-200709-0009 |
200001230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Dây bơm cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
63761 |
000.00.19.H26-200709-0022 |
200000228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
|
Còn hiệu lực
|
|
63762 |
000.00.19.H26-200703-0012 |
200000155/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ EDKGROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63763 |
000.00.19.H26-200709-0021 |
200000229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TTN HOLDINGS |
|
Còn hiệu lực
|
|
63764 |
000.00.19.H26-200709-0018 |
200000230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ICM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63765 |
000.00.19.H26-200712-0001 |
200000231/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
|
Còn hiệu lực
|
|
63766 |
000.00.19.H26-200619-0019 |
200001231/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa đệm đậm đặc dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Architect |
Còn hiệu lực
|
|
63767 |
000.00.19.H26-200619-0018 |
200001232/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Architect |
Còn hiệu lực
|
|
63768 |
000.00.19.H26-200619-0016 |
200001233/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Architect |
Còn hiệu lực
|
|
63769 |
000.00.19.H26-200619-0015 |
200001234/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch bảo dưỡng kim hút mẫu dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Architect |
Còn hiệu lực
|
|
63770 |
000.00.19.H26-200619-0014 |
200001235/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Alinity i |
Còn hiệu lực
|
|
63771 |
000.00.19.H26-200619-0013 |
200001236/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Alinity i |
Còn hiệu lực
|
|
63772 |
000.00.19.H26-200619-0010 |
200001237/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch bảo dưỡng kim hút mẫu dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Alinity i |
Còn hiệu lực
|
|
63773 |
000.00.19.H26-200619-0004 |
200001238/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa đệm đậm đặc dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Alinity i |
Còn hiệu lực
|
|
63774 |
000.00.19.H26-200619-0003 |
200001239/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa đệm đậm đặc dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Alinity i |
Còn hiệu lực
|
|
63775 |
000.00.19.H26-200619-0001 |
200001240/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ kit đánh giá bộ quang học của hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Alinity s |
Còn hiệu lực
|
|
63776 |
000.00.19.H29-200608-0005 |
200001146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
TỦ BẢO QUẢN ÂM SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
63777 |
000.00.19.H29-200710-0015 |
200001147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SỬ DỤNG TRONG PHẪU THUẬT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63778 |
000.00.19.H29-200711-0003 |
200001148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC |
Găng tay kiểm tra dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63779 |
000.00.19.H29-200713-0009 |
200001149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHỊ GIA |
Khẩu trang y tế GoMask |
Còn hiệu lực
|
|
63780 |
000.00.19.H29-200715-0001 |
200001150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BI NGUYỄN |
Khẩu trang Y tế Lucky Mask |
Còn hiệu lực
|
|
63781 |
000.00.16.H05-200703-0002 |
200000069/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63782 |
000.00.16.H25-200704-0001 |
200000020/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU DỆT GIANG GIANG |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63783 |
000.00.19.H29-200710-0009 |
200001136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63784 |
000.00.19.H29-200709-0004 |
200001137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
63785 |
000.00.19.H29-200709-0015 |
200000210/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI T&T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63786 |
000.00.19.H29-200709-0016 |
200000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
63787 |
000.00.19.H29-200710-0001 |
200001138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp GREEN WAY (4-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
63788 |
000.00.19.H29-200711-0001 |
200001139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN ĐÔNG TIẾN/ TAN DONG TIEN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Khẩu trang y tế TADOTICO/ TADOTICO Normal Medical facemasl |
Còn hiệu lực
|
|
63789 |
000.00.19.H29-200709-0013 |
200001140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SVN |
Khẩu trang Y tế SVN FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63790 |
000.00.19.H29-200709-0014 |
200000211/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU KHÁNH THY |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63791 |
000.00.19.H29-200711-0002 |
200001141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Găng tay cao su y tế ( găng tay khám bệnh) |
Còn hiệu lực
|
|
63792 |
000.00.19.H29-200709-0011 |
200001142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ AN TÒAN SINH HỌC |
Còn hiệu lực
|
|
63793 |
000.00.19.H29-200709-0012 |
200001143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ CẤY VI SINH |
Còn hiệu lực
|
|
63794 |
000.00.19.H29-200707-0011 |
200001144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHARNAMHAI |
Khẩu trang y tế PHARNAMHAI |
Còn hiệu lực
|
|
63795 |
000.00.19.H29-200709-0003 |
200000212/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN ĐÔNG SÀI GÒN |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63796 |
000.00.19.H29-200713-0006 |
200000213/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NEO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63797 |
000.00.16.H23-200626-0001 |
200000082/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH LINH NGỌC HD |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63798 |
000.00.16.H23-200715-0001 |
200000083/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN DU LỊCH HUY HÙNG |
Khẩu trang y tế DANCO |
Còn hiệu lực
|
|
63799 |
000.00.19.H26-200701-0013 |
200000223/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
63800 |
000.00.19.H26-200706-0005 |
200000224/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
63801 |
000.00.19.H26-200702-0004 |
200001221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
BỘ KIT TĂNG ÁP ASAVENT |
Còn hiệu lực
|
|
63802 |
000.00.19.H26-200706-0006 |
200000225/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63803 |
000.00.19.H26-200713-0006 |
200000153/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THIÊN DƯƠNG |
dung dịch xịt tai - mũi - họng |
Còn hiệu lực
|
|
63804 |
000.00.19.H26-200713-0008 |
200001224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VINANGO NAM ANH |
Khẩu trang y tế Thiên Phúc |
Còn hiệu lực
|
|
63805 |
000.00.19.H26-200707-0014 |
200000226/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRÍ HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63806 |
000.00.16.H11-200625-0001 |
200000002/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
63807 |
000.00.16.H05-200703-0001 |
200000086/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TRE ĐẠI VIỆT |
Khẩu trang y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
|
|
63808 |
000.00.16.H25-200608-0001 |
200000019/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NAM |
Sản phẩm lỏng dạng dung dịch, siro |
Còn hiệu lực
|
|
63809 |
000.00.19.H29-200615-0001 |
200000177/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
63810 |
000.00.19.H29-200626-0006 |
200001132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63811 |
000.00.19.H29-200702-0006 |
200000178/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
63812 |
000.00.19.H29-200708-0004 |
200001133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63813 |
000.00.19.H29-200709-0005 |
200001134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Bộ quần áo bảo hộ y tế phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
63814 |
000.00.19.H29-200710-0012 |
200001135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63815 |
000.00.19.H29-200510-0003 |
200000209/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BI NGUYỄN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63816 |
000.00.19.H26-200709-0002 |
200001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG DAO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
63817 |
000.00.19.H26-200701-0022 |
200001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Hộp đựng vít phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63818 |
000.00.19.H26-200701-0025 |
200001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
63819 |
000.00.19.H26-200701-0024 |
200001196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Máy li tâm mẫu mini |
Còn hiệu lực
|
|
63820 |
000.00.19.H26-200709-0001 |
200001197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP HÀ SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63821 |
000.00.19.H26-200701-0021 |
200001198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Máy ủ nhiệt ly giải mẫu cho xét nghiệm LAMP |
Còn hiệu lực
|
|
63822 |
000.00.19.H26-200629-0004 |
200001199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi ECOSEA người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
63823 |
000.00.19.H26-200629-0003 |
200001200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi ECOSEA trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
63824 |
000.00.19.H26-200701-0031 |
200000213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
63825 |
000.00.19.H26-200629-0002 |
200000214/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM |
|
Còn hiệu lực
|
|