STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
63826 |
000.00.19.H26-200702-0012 |
200001201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Pipette và đầu côn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63827 |
000.00.19.H26-200602-0005 |
200001202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
63828 |
000.00.19.H26-200703-0001 |
200000215/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT L.A.B |
|
Còn hiệu lực
|
|
63829 |
000.00.19.H26-200703-0011 |
200000216/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
|
Còn hiệu lực
|
|
63830 |
000.00.19.H26-200626-0015 |
200001203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT LINH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
63831 |
000.00.19.H26-200706-0009 |
200001204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
63832 |
000.00.19.H26-200702-0002 |
200000217/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NGUYỄN HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
63833 |
000.00.19.H26-200630-0001 |
200001205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp (clip) mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
63834 |
000.00.19.H26-200701-0017 |
200001206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Búa |
Còn hiệu lực
|
|
63835 |
000.00.19.H26-200701-0018 |
200001207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Cưa tay phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63836 |
000.00.19.H26-200701-0019 |
200001208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tuốt gân, tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
63837 |
000.00.19.H26-200701-0023 |
200001209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Cây đè lưỡi trong thăm khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63838 |
000.00.19.H26-200703-0017 |
200001210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỂ THAO DAPO |
Băng dán cơ thể thao |
Còn hiệu lực
|
|
63839 |
000.00.19.H26-200703-0009 |
200000218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE DELTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
63840 |
000.00.19.H26-200706-0014 |
200001211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63841 |
000.00.19.H26-200706-0012 |
200000219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63842 |
000.00.19.H26-200703-0018 |
200001212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
63843 |
000.00.19.H26-200707-0002 |
200001213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe tiêm đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
63844 |
000.00.19.H26-200707-0006 |
200001214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe đẩy cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
63845 |
000.00.19.H26-200707-0009 |
200001215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
63846 |
20014902/HSCBA-HN |
200001217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Bộ đèn phẫu thuật đội đầu và kính lúp |
Còn hiệu lực
|
|
63847 |
000.00.19.H26-200709-0023 |
200000151/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VINANGO NAM ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63848 |
000.00.19.H26-200703-0015 |
200000221/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
63849 |
000.00.19.H26-200707-0015 |
200000222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ M.BELLE |
|
Còn hiệu lực
|
|
63850 |
000.00.19.H26-200709-0004 |
200001218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THIÊN DƯỢC |
BERINGO |
Còn hiệu lực
|
|
63851 |
000.00.19.H29-200708-0014 |
200000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIỆN TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
63852 |
000.00.19.H29-200708-0010 |
200001126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Màn hình theo dõi aView và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
63853 |
000.00.19.H29-200702-0012 |
200000174/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG VẬT TƯ Y TẾ BẮC ĐẨU |
|
Còn hiệu lực
|
|
63854 |
000.00.19.H29-200706-0011 |
200001127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63855 |
000.00.19.H29-200708-0009 |
200001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63856 |
000.00.19.H29-200709-0008 |
200000206/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63857 |
000.00.19.H29-200708-0002 |
200000175/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
|
Còn hiệu lực
|
|
63858 |
000.00.19.H29-200702-0003 |
200000176/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
63859 |
000.00.19.H29-200708-0003 |
200000207/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - KHẨU TRANG Y TẾ MẠNH TRUNG |
Khẩu trang y tế, Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
63860 |
000.00.19.H29-200708-0018 |
200001130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y tế AncareN95 (AncareN95 Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63861 |
000.00.19.H29-200615-0008 |
200001131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang Y ế ANCARE (ANCARE Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63862 |
000.00.17.H39-200625-0002 |
200000048/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63863 |
000.00.16.H02-200706-0002 |
200000010/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY TIÊN HƯNG |
KHẨU TRANG Y TẾ TIÊN HƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
63864 |
000.00.16.H02-200619-0003 |
200000011/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Khẩu trang Y tế SJC |
Còn hiệu lực
|
|
63865 |
000.00.19.H29-200629-0005 |
200001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TSA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63866 |
000.00.19.H29-200706-0014 |
200001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Bộ đồ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
63867 |
000.00.19.H29-200702-0002 |
200000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VAAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
63868 |
20013946/HSCBA-HCM |
200001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kìm kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63869 |
000.00.19.H29-200707-0012 |
200000204/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63870 |
000.00.19.H29-200707-0008 |
200001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng bảo vệ |
Còn hiệu lực
|
|
63871 |
000.00.19.H29-200707-0009 |
200001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
63872 |
000.00.19.H29-200706-0008 |
200000205/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63873 |
000.00.19.H29-200708-0001 |
200001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI T D&C |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
63874 |
000.00.19.H29-200708-0012 |
200001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
63875 |
000.00.19.H29-200708-0005 |
200001122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
GẠC TẨM CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
63876 |
000.00.19.H29-200708-0007 |
200001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
BỘ TRANG PHỤC CHỐNG DỊCH (Trang phục bảo hộ cá nhân dùng trong phòng chống dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
63877 |
000.00.19.H29-200708-0015 |
200001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVARTIS VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật - Surgical Mask for Medical Use |
Còn hiệu lực
|
|
63878 |
000.00.19.H29-200708-0013 |
200001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bàn khám bệnh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
63879 |
000.00.10.H31-200616-0001 |
200000019/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC AN |
Dung dịch XỊT XOANG AN XOAN TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
63880 |
000.00.19.H26-200703-0008 |
200001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẶP TÚI HỒNG HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
63881 |
000.00.19.H29-200611-0005 |
200001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
63882 |
000.00.19.H29-200624-0002 |
200001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
vật liệu nha khoa thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
63883 |
000.00.19.H29-200629-0014 |
200001110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH TÙNG LÂM |
Khẩu Trang Y Tế TLC |
Còn hiệu lực
|
|
63884 |
000.00.19.H29-200629-0007 |
200001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
BÀN GIÚP SANH ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
63885 |
000.00.19.H29-200625-0003 |
200001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63886 |
000.00.19.H29-200626-0004 |
200001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
KHẨU TRANG Y TẾ MEDFAM 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
63887 |
000.00.19.H29-200703-0001 |
200000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
63888 |
000.00.19.H29-200629-0008 |
200000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
63889 |
000.00.04.G18-200520-0009 |
20000286CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang Y tế / MEDICAL FACE MASK (PREMIUM FACE MASK ADPRO) |
Còn hiệu lực
|
|
63890 |
000.00.04.G18-200520-0008 |
20000285CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GĂNG TAY VÀ SẢN PHẨM BẢO HỘ LAO ĐỘNG (S.G.M CO.,LTD) |
Khẩu trang y tế / Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
63891 |
000.00.04.G18-200525-0004 |
20000284CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp E-U Red Rose (E-U Red Rose 3 Ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63892 |
000.00.04.G18-200525-0003 |
20000283CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp E-U Rose ( E- U Rose 4 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
63893 |
000.00.04.G18-200527-0005 |
20000282CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHBLIGHTING |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP- MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63894 |
000.00.04.G18-200528-0015 |
20000281CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ / MEDICAL PROTECTIVE CLOTHING |
Còn hiệu lực
|
|
63895 |
000.00.04.G18-200529-0014 |
20000280CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
63896 |
000.00.04.G18-200529-0018 |
20000279CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
63897 |
000.00.04.G18-200602-0009 |
20000278CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
63898 |
000.00.04.G18-200603-0011 |
20000277CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - SẢN XUẤT RỰC SÁNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
63899 |
000.00.04.G18-200604-0003 |
20000276CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
63900 |
000.00.04.G18-200604-0002 |
20000275CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|