STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64126 |
000.00.17.H39-200625-0001 |
200000046/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Găng Tay Kiểm Tra |
Còn hiệu lực
|
|
64127 |
000.00.03.H42-200615-0001 |
200000003/PCBMB-NB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE TẠI NINH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64128 |
000.00.19.H29-200623-0005 |
200001028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Bộ đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
64129 |
000.00.19.H29-200623-0006 |
200001029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Bao cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
64130 |
000.00.19.H29-200623-0007 |
200001030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Bộ cầm máu dùng tay |
Còn hiệu lực
|
|
64131 |
000.00.19.H29-200623-0008 |
200001031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Bóng bóp áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
64132 |
000.00.19.H29-200612-0004 |
200001032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN FSMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế thông thường 3 |
Còn hiệu lực
|
|
64133 |
000.00.19.H29-200531-0005 |
200001033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Khung cố định ngoài ống sáo |
Còn hiệu lực
|
|
64134 |
000.00.19.H29-200613-0003 |
200000190/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI T D&C |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64135 |
000.00.19.H29-200619-0009 |
200000160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64136 |
000.00.19.H29-200619-0003 |
200000191/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
Các sản phẩm phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
64137 |
000.00.19.H29-200617-0006 |
200000192/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64138 |
000.00.19.H29-200616-0007 |
200001035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNA APPAREL SOURCING (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế thông thường 03 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64139 |
000.00.19.H29-200616-0008 |
200001036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNA APPAREL SOURCING (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế KNA 95 |
Còn hiệu lực
|
|
64140 |
000.00.19.H29-200603-0009 |
200001039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dụng cụ cố định ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
64141 |
000.00.19.H29-200620-0001 |
200001040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ, vật liệu đánh bóng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64142 |
000.00.19.H29-200619-0006 |
200001041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang UCHIKO N95+/UCHIKO N95+ Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
64143 |
000.00.19.H29-200624-0006 |
200001042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ĐOÀN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64144 |
000.00.19.H29-200623-0009 |
200001043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
64145 |
000.00.16.H40-200616-0003 |
200000027/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ Trang phục phòng Dịch ( ISOLATION CLOTHES ) |
Còn hiệu lực
|
|
64146 |
000.00.19.H26-200617-0001 |
200000199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ NAM ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
64147 |
000.00.19.H26-200616-0019 |
200001123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LONG VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi Nano Sea |
Còn hiệu lực
|
|
64148 |
000.00.19.H26-200611-0008 |
200001124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất-Dung dịch đệm tinh sạch ADN ngoại bào. |
Còn hiệu lực
|
|
64149 |
000.00.19.H26-200611-0011 |
200001125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất-Dung dịch đệm pha loãng và rửa phân tử ADN. |
Còn hiệu lực
|
|
64150 |
000.00.19.H26-200615-0010 |
200001127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Kính hiển vi |
Còn hiệu lực
|
|
64151 |
000.00.19.H26-200616-0010 |
200001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUPHARMA |
FLAMARIN Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
64152 |
000.00.19.H26-200616-0012 |
200001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp khảo sát bề mặt nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
64153 |
000.00.19.H26-200511-0007 |
200000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64154 |
000.00.19.H26-200619-0009 |
200001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIFA |
KHẨU TRANG Y TẾ KIM ANH PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
64155 |
000.00.19.H26-200621-0001 |
200000140/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Nước xúc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
64156 |
000.00.19.H26-200619-0006 |
200001131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
Dung dịch YARTSA |
Còn hiệu lực
|
|
64157 |
000.00.19.H26-200623-0007 |
200001132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Băng dán ống dẫn lưu (Cath Dressing) |
Còn hiệu lực
|
|
64158 |
000.00.19.H26-200618-0008 |
200000141/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH, HỖN DỊCH, KEM, GEL NHŨ TƯƠNG, BỘT, GÓI MUỐI VỆ SINH TAI MŨI HỌNG, RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
64159 |
000.00.18.H56-200619-0001 |
200000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VENZOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
64160 |
000.00.17.H09-200522-0005 |
200000081/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế PM2.5 |
Còn hiệu lực
|
|
64161 |
000.00.04.G18-200610-0513 |
20000096/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (Chủng loại: SARS-CoV-2 IgG Reagent Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
64162 |
000.00.04.G18-200513-0479 |
20000095/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64163 |
000.00.04.G18-200512-0478 |
20000094/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64164 |
000.00.04.G18-200512-0477 |
20000093/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64165 |
000.00.04.G18-200513-0483 |
20000092/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64166 |
000.00.04.G18-200512-0472 |
20000091/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64167 |
000.00.04.G18-200512-0476 |
20000090/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64168 |
000.00.04.G18-200512-0475 |
20000089/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64169 |
000.00.04.G18-200513-0482 |
20000088/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64170 |
200304/NKTTB-BYT |
200020/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Trang thiết bị y tế phát hiện định tính các kháng thể đặc hiệu đối với SARS-CoV-2 trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người |
Còn hiệu lực
|
|
64171 |
20000508/HSHNPL-BYT |
20000081/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG XUÂN LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
64172 |
20000506/HSHNPL-BYT |
20000080/BYT-CCHNPL |
|
ĐOÀN NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64173 |
20000511/HSHNPL-BYT |
20000079/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HÁN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64174 |
19000185/HSHNPL-BYT |
20000078/BYT-CCHNPL |
|
ĐỖ THỊ HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64175 |
20000493/HSHNPL-BYT |
20000077/BYT-CCHNPL |
|
LÝ TÚ UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64176 |
19000404/HSHNPL-BYT |
20000076/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64177 |
19000407/HSHNPL-BYT |
20000075/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64178 |
19000471/HSHNPL-BYT |
20000074/BYT-CCHNPL |
|
PHAN THỊ THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
64179 |
19000472/HSHNPL-BYT |
20000073/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64180 |
19000473/HSHNPL-BYT |
20000072/BYT-CCHNPL |
|
CAO NGỌC DIỄM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64181 |
19000434/HSHNPL-BYT |
20000071/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG QUỐC ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64182 |
19000390/HSHNPL-BYT |
20000070/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM KHÁNH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64183 |
19000462/HSHNPL-BYT |
20000069/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64184 |
000.00.04.G18-200522-0001 |
20000068/BYT-CCHNPL |
|
BÙI CÔNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64185 |
000.00.04.G18-200521-0015 |
20000067/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64186 |
000.00.04.G18-200603-0008 |
20000066/BYT-CCHNPL |
|
ĐỒNG THỊ THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64187 |
000.00.04.G18-200605-0508 |
20000087/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64188 |
000.00.04.G18-200605-0509 |
20000086/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64189 |
000.00.04.G18-200605-0510 |
20000085/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64190 |
000.00.19.H29-200616-0009 |
200000186/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH TÙNG LÂM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
64191 |
000.00.19.H29-200615-0014 |
200001020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64192 |
000.00.19.H29-200619-0005 |
200000187/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAGON PEOPLE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64193 |
000.00.19.H29-200619-0001 |
200001022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH TÂM |
Khẩu trang y tế Thanh Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
64194 |
000.00.19.H29-200621-0001 |
200000188/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - THIẾT KẾ IN ẤN SEN VÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64195 |
000.00.19.H29-200428-0009 |
200001023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
64196 |
000.00.19.H29-200619-0007 |
200000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TRIỀU GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64197 |
000.00.19.H29-200619-0004 |
200001024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM MỸ PHẨM ĐĂNG DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y YẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64198 |
000.00.19.H29-200618-0005 |
200001025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống chẩn đoán từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
64199 |
000.00.19.H29-200618-0007 |
200000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
|
Còn hiệu lực
|
|
64200 |
000.00.19.H29-200623-0003 |
200001026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
Khẩu trang y tế. |
Còn hiệu lực
|
|