STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64351 |
18009257/HSCBA-HCM |
180000334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ ĐÁNH BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
64352 |
18009259/HSCBA-HCM |
180000335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ KÉO |
Còn hiệu lực
|
|
64353 |
18009260/HSCBA-HCM |
180000336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ NGHIỀN |
Còn hiệu lực
|
|
64354 |
18009265/HSCBA-HCM |
180000341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - GIŨA |
Còn hiệu lực
|
|
64355 |
18009261/HSCBA-HCM |
180000337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ NHỒI XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
64356 |
18009262/HSCBA-HCM |
180000338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ TÁCH |
Còn hiệu lực
|
|
64357 |
18009263/HSCBA-HCM |
180000339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ GẮP SỎI |
Còn hiệu lực
|
|
64358 |
18009264/HSCBA-HCM |
180000340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT - DỤNG CỤ THAY THẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64359 |
18001337/HSCBMB-ĐNa |
180000002/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNNH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
|
Còn hiệu lực
|
|
64360 |
17009081/HSCBA-HN |
180000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
64361 |
17011238/HSCBMB-HN |
180000029/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64362 |
18011506/HSCBMB-HN |
180000030/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ KIM KHÍ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64363 |
18009854/HSCBA-HN |
180000227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
64364 |
18011519/HSCBMB-HN |
180000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64365 |
18009855/HSCBA-HN |
180000228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Gạc cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
64366 |
18009858/HSCBA-HN |
180000229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng ngựa và khung chậu loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
64367 |
18009860/HSCBA-HN |
180000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Chăn giữ nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
64368 |
18009864/HSCBA-HN |
180000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Bộ đai nẹp kèm miếng hạ nhiệt Mpad dùng cho từng phần trên cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
64369 |
18009868/HSCBA-HN |
180000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Buồng đếm hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
64370 |
18000716/HSCBSX-BD |
180000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế ( Đơn vị tính theo thùng) |
Còn hiệu lực
|
|
64371 |
18009874/HSCBA-HN |
180000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý mô KOS |
Còn hiệu lực
|
|
64372 |
18001191/HSCBA-BD |
180000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Túi thải dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64373 |
18009875/HSCBA-HN |
180000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng khung chậu cỡ Trung cho tư thế sấp và ngửa loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
64374 |
18001192/HSCBA-BD |
180000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64375 |
18009876/HSCBA-HN |
180000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 4 điểm bằng nhựa dẻo tổng hợp dạng lưới cho xạ trị phổi tư thế nằm ngửa cỡ Trung bình loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
64376 |
18001193/HSCBA-BD |
180000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Bộ dây mở rộng |
Còn hiệu lực
|
|
64377 |
18009877/HSCBA-HN |
180000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ xạ trị 5 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới cho Đầu – Cổ & Vai có lỗ thông mũi loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
64378 |
18000002/HSCBA-BT |
180000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Băng keo cá nhân các loại |
Còn hiệu lực
|
|
64379 |
18009964/HSCBA-HN |
180000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Giường tập Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
64380 |
18009902/HSCBA-HN |
180000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây máy thở Catheter Mount |
Còn hiệu lực
|
|
64381 |
18009925/HSCBA-HN |
180000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo, không tiệt trùng, bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
64382 |
18009903/HSCBA-HN |
180000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Đầu cút nối dây máy thở Swivel Elbow connector |
Còn hiệu lực
|
|
64383 |
18009924/HSCBA-HN |
180000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo Tiệt trùng bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
64384 |
18000814/HSCBA-LA |
180000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ phận của dây truyền dịch: Bộ bầu của dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64385 |
18009190/HSCBA-HCM |
180000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Máy phân tích sinh hóa Pentra C400/ Petra C400 Option I.S.E |
Còn hiệu lực
|
|
64386 |
18009199/HSCBA-HCM |
180000297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64387 |
18009201/HSCBA-HCM |
180000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Khóa ba ngã Nipro |
Còn hiệu lực
|
|
64388 |
18009213/HSCBA-HCM |
180000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cảm biến khí |
Còn hiệu lực
|
|
64389 |
18009214/HSCBA-HCM |
180000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cáp kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
64390 |
18009215/HSCBA-HCM |
180000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Đầu kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
64391 |
18009216/HSCBA-HCM |
180000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
64392 |
18009217/HSCBA-HCM |
180000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Van thở |
Còn hiệu lực
|
|
64393 |
18009223/HSCBA-HCM |
180000304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
CATHETER MOUNT VÀ DÂY MÁY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
64394 |
18009224/HSCBA-HCM |
180000305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Theo Danh Mục Đính Kèm |
Còn hiệu lực
|
|
64395 |
18009225/HSCBA-HCM |
180000306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MH SÀI GÒN |
BO DUNG CU Y TE |
Còn hiệu lực
|
|
64396 |
18008864/HSCBMB-HCM |
180000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ HYPER DYNAMIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64397 |
18009204/HSCBA-HCM |
180000287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HIỆP PHÁT |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
64398 |
18009205/HSCBA-HCM |
180000288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
BÀN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
64399 |
18009208/HSCBA-HCM |
180000289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
64400 |
18009209/HSCBA-HCM |
180000290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Lồng Faraday |
Còn hiệu lực
|
|
64401 |
18009211/HSCBA-HCM |
180000291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Bộ kính thử độ |
Còn hiệu lực
|
|
64402 |
18009212/HSCBA-HCM |
180000292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy hậu phân tích cobas p 501 |
Còn hiệu lực
|
|
64403 |
18009219/HSCBA-HCM |
180000293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
64404 |
18009220/HSCBA-HCM |
180000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
ỐNG KHÍ QUẢN ĐÈ LƯỠI AIRWAY |
Còn hiệu lực
|
|
64405 |
18009221/HSCBA-HCM |
180000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
64406 |
18008861/HSCBMB-HCM |
180000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
64407 |
18008855/HSCBMB-HCM |
180000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B2B GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
64408 |
17008789/HSCBMB-HCM |
180000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64409 |
18009054/HSCBA-HCM |
180000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
64410 |
18009058/HSCBA-HCM |
180000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 511 |
Còn hiệu lực
|
|
64411 |
18009059/HSCBA-HCM |
180000273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 711 |
Còn hiệu lực
|
|
64412 |
18009156/HSCBA-HCM |
180000274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX |
Vật liệu làm răng giả tạm và nướu răng giả tạm |
Còn hiệu lực
|
|
64413 |
18009164/HSCBA-HCM |
180000275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
64414 |
18009165/HSCBA-HCM |
180000276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hóa chất, vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
64415 |
18009181/HSCBA-HCM |
180000277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
pipet đo độ lắng máu dùng trong xét nghiệm ESR |
Còn hiệu lực
|
|
64416 |
18009192/HSCBA-HCM |
180000284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Vật tư, dụng cụ, phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi nhóm A (bổ sung lần 2) |
Còn hiệu lực
|
|
64417 |
18009196/HSCBA-HCM |
180000285/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
64418 |
18009197/HSCBA-HCM |
180000286/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64419 |
18009879/HSCBA-HN |
180000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
64420 |
18000038/HSCBA-BN |
180000005/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU Á CHÂU |
Kem chống nắng FOTOKER |
Còn hiệu lực
|
|
64421 |
17008778/HSCBA-HCM |
180000270/PCBA-HCM |
|
VPDD BOSTON SCIENTIFIC INTERNATIONAL B.V. TAI TP HO CHI MINH |
Chổi lấy tế bào qua nội soi Cellebrity™ |
Còn hiệu lực
|
|
64422 |
18009871/HSCBA-HN |
180000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ hút khí độc, tủ ấm nuôi cấy vi sinh, tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
64423 |
18000309/HSCBA-CT |
180000008/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
64424 |
18000310/HSCBA-CT |
180000009/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
64425 |
18000311/HSCBA-CT |
180000010/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|