STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64501 |
18011434/HSCBA-HN |
180001655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
64502 |
18011764/HSCBMB-HN |
180000239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64503 |
18011433/HSCBA-HN |
180001658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
64504 |
18011432/HSCBA-HN |
180001659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Linh kiện phụ kiện TBYT (Linh kiện phụ kiện vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào, Linh kiện phụ kiện vật tư tiêu hao cho máy xử lý mô tế bào) |
Còn hiệu lực
|
|
64505 |
18011745/HSCBMB-HN |
180000240/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
64506 |
18000502/HSCBA-NB |
180000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Ống hút điều kinh MPV |
Còn hiệu lực
|
|
64507 |
18000610/HSCBMB-CT |
180000004/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
64508 |
18010672/HSCBA-HCM |
180001687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
GIƯỜNG QUAY TAY VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
64509 |
18010681/HSCBA-HCM |
180001688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
64510 |
18010682/HSCBA-HCM |
180001689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
64511 |
18010683/HSCBA-HCM |
180001690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ BÚA THỬ PHẢN XẠ |
Còn hiệu lực
|
|
64512 |
18010684/HSCBA-HCM |
180001691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ LOA SOI TAI |
Còn hiệu lực
|
|
64513 |
18010685/HSCBA-HCM |
180001692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ GƯƠNG SOI THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
64514 |
18010686/HSCBA-HCM |
180001693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ ĐÈN ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
64515 |
18010690/HSCBA-HCM |
180001694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
64516 |
18010702/HSCBA-HCM |
180001695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Kẹp mang kim, kích thước 12 cm |
Còn hiệu lực
|
|
64517 |
18010703/HSCBA-HCM |
180001696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
DỤNG CỤ NẠO XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
64518 |
18010679/HSCBA-HCM |
180001699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Máy quét hình ảnh trong miệng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64519 |
18000516/HSCBMB-TH |
180000004/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
64520 |
18000241/HSCBA-TH |
180000012/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
64521 |
18000242/HSCBA-TH |
180000013/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
64522 |
18000243/HSCBA-TH |
180000014/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
64523 |
18000244/HSCBA-TH |
180000015/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
64524 |
18000517/HSCBMB-TH |
180000005/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
64525 |
18009058/HSCBMB-HCM |
180000207/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT PHÚ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64526 |
18009057/HSCBMB-HCM |
180000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64527 |
18009054/HSCBMB-HCM |
180000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
64528 |
18011750/HSCBMB-HN |
180000237/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LIÊN MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
64529 |
18010671/HSCBA-HCM |
180001683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi |
Còn hiệu lực
|
|
64530 |
18010675/HSCBA-HCM |
180001684/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây kết nối vớii máy RF |
Còn hiệu lực
|
|
64531 |
18011421/HSCBA-HN |
180001643/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Túi Tiệt Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
64532 |
18011378/HSCBA-HN |
180001644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy ép thành phần máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
64533 |
18011196/HSCBA-HN |
180001645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
TENDIGO |
Còn hiệu lực
|
|
64534 |
18011415/HSCBA-HN |
180001646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Chillit |
Còn hiệu lực
|
|
64535 |
18011417/HSCBA-HN |
180001647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Hoá chất chẩn đoán (IVD) dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
64536 |
18011420/HSCBA-HN |
180001649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
64537 |
18011418/HSCBA-HN |
180001650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn ăn bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
64538 |
18011419/HSCBA-HN |
180001651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
64539 |
18009055/HSCBMB-HCM |
180000204/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
64540 |
18009046/HSCBMB-HCM |
180000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64541 |
17008689/HSCBMB-HCM |
180000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARCHMEDIZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64542 |
18011748/HSCBMB-HN |
180000236/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64543 |
18000005/HSCBA-QN |
180000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PMS |
Bình thông rửa mũi Smarbo |
Còn hiệu lực
|
|
64544 |
18000006/HSCBA-QN |
180000005/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PMS |
Muối rửa mũi Nuclear Nasal Rinse Mix |
Còn hiệu lực
|
|
64545 |
18011444/HSCBA-HN |
180001632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Cồn 90° ( Cồn Ethanol 90%) |
Còn hiệu lực
|
|
64546 |
18011732/HSCBMB-HN |
180000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÀNH ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64547 |
18011423/HSCBA-HN |
180001633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ SHIMADZU VIỆT NAM |
Phim X-quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64548 |
18011752/HSCBMB-HN |
180000235/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN T608 |
|
Còn hiệu lực
|
|
64549 |
18011265/HSCBA-HN |
180001634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Video adapter |
Còn hiệu lực
|
|
64550 |
18011267/HSCBA-HN |
180001635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn đạp (các loại) |
Còn hiệu lực
|
|
64551 |
18011389/HSCBA-HN |
180001636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
MÁY TẬP PHCN THỤ ĐỘNG KHỚP GỐI |
Còn hiệu lực
|
|
64552 |
18011392/HSCBA-HN |
180001637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP ĐA NGÀNH |
bàn mổ đa năng , đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
64553 |
18011424/HSCBA-HN |
180001638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Xe đẩy thuốc và vật dụng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64554 |
18011425/HSCBA-HN |
180001639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn ăn bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
64555 |
18011313/HSCBA-HN |
180001615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ cắt uốn đinh, chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
64556 |
18011314/HSCBA-HN |
180001616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Que chọc, dò, thăm khám |
Còn hiệu lực
|
|
64557 |
18011315/HSCBA-HN |
180001617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Cưa tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64558 |
18011316/HSCBA-HN |
180001618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Trocar và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64559 |
18011302/HSCBA-HN |
180001619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ móc chỉ, móc dây |
Còn hiệu lực
|
|
64560 |
18011303/HSCBA-HN |
180001620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ bóc tách mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
64561 |
18011305/HSCBA-HN |
180001621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
64562 |
18011306/HSCBA-HN |
180001622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dao, cán dao, lưỡi dao |
Còn hiệu lực
|
|
64563 |
18011298/HSCBA-HN |
180001623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
64564 |
18011300/HSCBA-HN |
180001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ thìa nạo múc |
Còn hiệu lực
|
|
64565 |
18011301/HSCBA-HN |
180001625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ móc, đẩy, giữ chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
64566 |
18011309/HSCBA-HN |
180001626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Que nong |
Còn hiệu lực
|
|
64567 |
18011310/HSCBA-HN |
180001627/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ đo |
Còn hiệu lực
|
|
64568 |
18011311/HSCBA-HN |
180001628/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Gương |
Còn hiệu lực
|
|
64569 |
18011312/HSCBA-HN |
180001629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ bóc tách |
Còn hiệu lực
|
|
64570 |
18011317/HSCBA-HN |
180001630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Búa |
Còn hiệu lực
|
|
64571 |
18011332/HSCBA-HN |
180001631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Đèn treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
64572 |
17007611/HSCBA-HCM |
180001667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Lưới nhựa cố định đầu chữ S |
Còn hiệu lực
|
|
64573 |
18010597/HSCBA-HCM |
180001668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG VÀ NƯỚC RỬA KÈM THEO |
Còn hiệu lực
|
|
64574 |
18010603/HSCBA-HCM |
180001669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHÂU Á VĨ ĐẠI |
Tay quay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
64575 |
18010606/HSCBA-HCM |
180001670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Bộ thuốc thử dùng cho máy phân tích độ đông máu |
Còn hiệu lực
|
|