STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64651 |
000.00.24.H49-200516-0001 |
200000001/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRANG LINH |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
64652 |
000.00.19.H29-200601-0001 |
200000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64653 |
000.00.19.H29-200523-0001 |
200000143/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64654 |
000.00.19.H29-200528-0007 |
200000145/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
64655 |
000.00.19.H32-200525-0001 |
200000001/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64656 |
000.00.10.H31-200526-0001 |
200000018/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÁT |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
64657 |
000.00.19.H26-200603-0016 |
200000129/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64658 |
000.00.19.H26-200603-0011 |
200001007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang KN95 ( KN95 Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64659 |
000.00.19.H26-200604-0002 |
200001009/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN Y HỌC DÂN TỘC |
KIỆN KHỚP V103 |
Còn hiệu lực
|
|
64660 |
000.00.19.H26-200603-0012 |
200001008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang Nano bạc ( Nano Silver Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64661 |
000.00.19.H26-200603-0002 |
200001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AZ - GROUP |
Khẩu trang Y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
64662 |
000.00.19.H26-200603-0001 |
200001005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AZ - GROUP |
Khẩu trang Y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
64663 |
000.00.19.H26-200602-0006 |
200000128/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64664 |
000.00.19.H26-200603-0006 |
200000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ALIVA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64665 |
000.00.19.H26-200603-0007 |
200000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI LINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64666 |
000.00.19.H26-200526-0011 |
200001003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
64667 |
000.00.18.H57-200512-0001 |
200000002/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64668 |
000.00.10.H31-200528-0001 |
200000017/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH HM VINA PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64669 |
000.00.10.H31-200529-0005 |
200000009/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Khẩu trang y tế Kingphar Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64670 |
000.00.10.H31-200529-0004 |
200000008/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch xịt mũi KINGPHAR AGERA |
Còn hiệu lực
|
|
64671 |
000.00.10.H31-200529-0002 |
200000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Nước muối sinh lý Kingphar |
Còn hiệu lực
|
|
64672 |
000.00.10.H31-200520-0001 |
200000011/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VMH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64673 |
000.00.19.H17-200427-0009 |
200000042/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) - NR Line |
Còn hiệu lực
|
|
64674 |
000.00.19.H17-200521-0003 |
200000043/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Khẩu trang y tế Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64675 |
000.00.19.H17-200521-0004 |
200000044/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Khẩu trang y tế Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64676 |
000.00.19.H17-200427-0007 |
200000040/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) - Super Line |
Còn hiệu lực
|
|
64677 |
000.00.16.H23-200603-0001 |
200000074/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEIKOO GROUP |
Khẩu trang y tế SK |
Còn hiệu lực
|
|
64678 |
000.00.19.H29-200603-0001 |
200000916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY - VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64679 |
000.00.19.H29-200530-0005 |
200000142/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI SỐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64680 |
000.00.19.H29-200528-0003 |
200000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV BOOWOO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64681 |
000.00.19.H29-200601-0003 |
200000144/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64682 |
000.00.19.H29-200528-0011 |
200000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM-DV-SX CÔNG NGHỆ CAO DIAMOND |
Khẩu trang Diamond kháng khuẩn cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
64683 |
000.00.19.H29-200528-0014 |
200000919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64684 |
000.00.19.H29-200528-0010 |
200000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CÓ CAMERA VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
64685 |
000.00.19.H29-200530-0001 |
200000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN ĐÔNG TIẾN/ TAN DONG TIEN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
64686 |
000.00.19.H29-200529-0003 |
200000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
KHẨU TRANG Y TẾ VN95 |
Còn hiệu lực
|
|
64687 |
000.00.19.H29-200528-0019 |
200000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAO NAM Á |
VIÊN ĐẶT TỬ CUNG LACY |
Còn hiệu lực
|
|
64688 |
000.00.19.H29-200529-0002 |
200000142/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64689 |
000.00.18.H24-200528-0001 |
200000003/PCBMB-HP |
|
CƠ SỞ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 297 |
|
Còn hiệu lực
|
|
64690 |
000.00.18.H24-200527-0001 |
200000004/PCBMB-HP |
|
CƠ SỞ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 114 |
|
Còn hiệu lực
|
|
64691 |
000.00.19.H29-200514-0003 |
200000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
64692 |
000.00.19.H29-200530-0004 |
200000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Bộ áo choàng phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64693 |
000.00.19.H29-200530-0002 |
200000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64694 |
000.00.19.H29-200530-0003 |
200000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64695 |
000.00.16.H23-200601-0001 |
200000027/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI LONG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
64696 |
000.00.19.H26-200525-0018 |
200000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ phẫu thuật (Surgical Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
64697 |
000.00.19.H26-200518-0010 |
200000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|
64698 |
000.00.19.H26-200520-0006 |
200000986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
64699 |
000.00.19.H26-200520-0007 |
200000987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
64700 |
000.00.19.H26-200518-0012 |
200000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
64701 |
000.00.19.H26-200529-0011 |
200000125/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64702 |
000.00.19.H26-200526-0015 |
200000991/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Hóa chất xét nghiệm huyết học – Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64703 |
000.00.19.H26-200526-0013 |
200000992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Hóa chất xét nghiệm huyết học – Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64704 |
000.00.19.H26-200527-0009 |
200000993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU NÔNG SẢN VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
64705 |
000.00.19.H26-200528-0007 |
200000994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU NÔNG SẢN VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Bộ Trang Phục Bảo Hộ Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
64706 |
000.00.19.H26-200527-0008 |
200000997/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
TỦ BẢO QUẢN CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
64707 |
000.00.19.H26-200522-0005 |
200000989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIỆN TÂM DUYÊN |
NƯỚC SÚC MIỆNG LIÊN HOA |
Còn hiệu lực
|
|
64708 |
000.00.19.H26-200525-0014 |
200000995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PROCARE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn 4 lớp Procare |
Còn hiệu lực
|
|
64709 |
000.00.19.H26-200525-0013 |
200000996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PROCARE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế cao cấp 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64710 |
000.00.19.H26-200527-0004 |
200000169/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
64711 |
000.00.19.H26-200601-0008 |
200000126/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64712 |
000.00.19.H26-200529-0010 |
200000127/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ TÂN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64713 |
000.00.19.H26-200602-0010 |
200000998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ THẬP ĐỎ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Plus |
Còn hiệu lực
|
|
64714 |
000.00.19.H26-200601-0001 |
200000999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN T&D GROUP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế cao cấp T&D PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
64715 |
000.00.19.H26-200601-0011 |
200001000/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN Y HỌC DÂN TỘC |
Dung dịch xoang V103 |
Còn hiệu lực
|
|
64716 |
000.00.17.H09-200602-0001 |
200000064/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
Khẩu trang y tế COMASK 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64717 |
000.00.16.H23-200601-0002 |
200000026/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64718 |
000.00.19.H26-200504-0013 |
200000970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64719 |
000.00.19.H26-200504-0015 |
200000971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang y tế 3d |
Còn hiệu lực
|
|
64720 |
000.00.19.H26-200504-0017 |
200000972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64721 |
000.00.19.H26-200504-0012 |
200000973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang y tế 3d 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64722 |
000.00.19.H26-200504-0010 |
200000974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64723 |
000.00.19.H26-200525-0019 |
200000975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang y tế 4 lớp than hoạt tính |
Còn hiệu lực
|
|
64724 |
000.00.19.H29-200504-0004 |
200000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64725 |
000.00.19.H29-200504-0005 |
200000902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|