STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64726 |
000.00.19.H29-200504-0006 |
200000903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64727 |
000.00.19.H29-200504-0036 |
200000904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64728 |
000.00.19.H29-200504-0009 |
200000905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64729 |
000.00.19.H29-200504-0008 |
200000906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64730 |
000.00.19.H29-200504-0046 |
200000907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64731 |
000.00.19.H29-200504-0044 |
200000908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64732 |
000.00.19.H29-200504-0043 |
200000909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64733 |
000.00.19.H29-200504-0042 |
200000910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64734 |
000.00.19.H26-200522-0009 |
200000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Giường bệnh nhân tay quay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64735 |
000.00.19.H26-200522-0021 |
200000978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế (Face mask medical) |
Còn hiệu lực
|
|
64736 |
000.00.10.H55-200519-0001 |
200000005/PCBA-TNg |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THU QUỲNH |
An Cốt YDT |
Còn hiệu lực
|
|
64737 |
000.00.19.H26-200525-0008 |
200000163/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
|
Còn hiệu lực
|
|
64738 |
000.00.19.H26-200520-0009 |
200000124/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
64739 |
000.00.19.H26-200515-0004 |
200000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64740 |
000.00.04.G18-200421-0009 |
20000166CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64741 |
20000425/CFS-BYT-TB-CT |
20000165CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Trang phục bảo hộ (Personal Protective Equipment- Ppe) |
Còn hiệu lực
|
|
64742 |
000.00.04.G18-200423-0001 |
20000164CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITALY |
Khẩu trang y tế ITALY (ITALY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
64743 |
000.00.04.G18-200425-0001 |
20000163CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Khẩu trang y tế thông thường (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64744 |
000.00.04.G18-200422-0012 |
20000162CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế ( Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
64745 |
000.00.04.G18-200427-0017 |
20000161CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMAKI POWER |
Khẩu trang y tế (Medical/Surgical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64746 |
000.00.04.G18-200429-0001 |
20000160CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
TRANG PHỤC PHÒNG DỊCH (không bao gồm khẩu trang, găng tay và tấm chắn giọt bắn) ( ISOLATION CLOTHES) |
Còn hiệu lực
|
|
64747 |
000.00.04.G18-200429-0009 |
20000159CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÚC AN |
Khẩu trang y tế - DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64748 |
000.00.04.G18-200429-0003 |
20000158CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH/ EPIDEMIC PREVENTION OUTFIT |
Còn hiệu lực
|
|
64749 |
000.00.04.G18-200429-0017 |
20000157CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AMIMEXCO |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64750 |
000.00.04.G18-200506-0018 |
20000156CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BÌNH MINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64751 |
000.00.04.G18-200507-0003 |
20000155CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH BẮC HẢI |
Khẩu trang y tế VIETMASK PLUS - VIETMASK PLUS Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
64752 |
000.00.04.G18-200508-0004 |
20000154CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẢO NGỌC |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64753 |
000.00.04.G18-200508-0013 |
20000153CFS/BYT-TB-CT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4 LAYERS MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
64754 |
000.00.04.G18-200429-0014 |
20000152CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (Medical face mask preventing bacteria) |
Còn hiệu lực
|
|
64755 |
000.00.04.G18-200510-0001 |
20000151CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊN SƠN THANH HÓA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN TATSU / FACE MASK RESISTANCE TATSU |
Còn hiệu lực
|
|
64756 |
000.00.04.G18-200514-0001 |
20000150CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO QUANG MASK (MEDICAL MASK - BAO QUANG MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
64757 |
000.00.04.G18-200513-0014 |
20000149CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GALAXY MEDICAL |
Khẩu trang y tế GALAXY MEDICAL (GALAXY MEDICAL medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64758 |
000.00.19.H26-200525-0017 |
200000164/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64759 |
000.00.19.H26-200526-0010 |
200000165/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64760 |
000.00.19.H26-200526-0001 |
200000166/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64761 |
000.00.19.H26-200526-0012 |
200000980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuôi khớp háng Eurofit |
Còn hiệu lực
|
|
64762 |
000.00.19.H26-200527-0002 |
200000167/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IGEAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
64763 |
000.00.19.H26-200527-0003 |
200000981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANDI PHÁP |
Xịt Khoáng Biển Nano Plasma Andi+ |
Còn hiệu lực
|
|
64764 |
000.00.19.H26-200527-0005 |
200000982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANDI PHÁP |
Mouthwash ANDI CORONA |
Còn hiệu lực
|
|
64765 |
000.00.04.G18-200515-0002 |
20000148CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & PHÁT TRIỂN AN BÌNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp Gold Health (Gold Health 4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64766 |
000.00.04.G18-200427-0001 |
20000147CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Y tế DR OH (MEDICAL MASK DR OH) |
Còn hiệu lực
|
|
64767 |
000.00.04.G18-200515-0006 |
20000146CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
64768 |
000.00.04.G18-200511-0003 |
20000145CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂY SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế thông thường (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64769 |
000.00.04.G18-200515-0007 |
20000144CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ 3F VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64770 |
000.00.04.G18-200519-0003 |
20000143CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IN, ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI ĐỨC TRƯỜNG |
Khẩu trang y tế Song Hương( Song Huong medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64771 |
000.00.04.G18-200519-0013 |
20000142CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG TÂN THIÊN NHIÊN |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64772 |
000.00.04.G18-200512-0009 |
20000141CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH KHATRACO |
Khẩu trang y tế Khatraco ( Khatraco medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
64773 |
000.00.04.G18-200520-0001 |
20000140CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch - Isolation Protective Clothing |
Còn hiệu lực
|
|
64774 |
000.00.04.G18-200519-0018 |
20000139CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH BẮC - THÀNH NAM |
Khẩu trang y tế / medical masks |
Còn hiệu lực
|
|
64775 |
000.00.04.G18-200519-0021 |
20000138CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64776 |
000.00.04.G18-200518-0005 |
20000137CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn - Antimicrobial Medical Protection |
Còn hiệu lực
|
|
64777 |
000.00.04.G18-200521-0001 |
20000136CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64778 |
000.00.04.G18-200521-0005 |
20000135CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn - Anti-bacterial Medical Protective Clothing |
Còn hiệu lực
|
|
64779 |
000.00.04.G18-200521-0006 |
20000134CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch - Isolation Protective Clothing |
Còn hiệu lực
|
|
64780 |
000.00.04.G18-200513-0009 |
20000133CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Khẩu trang y tế - LINH MASK DISPOSABLE |
Còn hiệu lực
|
|
64781 |
000.00.04.G18-200512-0016 |
20000132CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
64782 |
000.00.04.G18-200521-0003 |
20000131CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN APT |
Khẩu trang kháng khuẩn APT (APT Antibacterial Face Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
64783 |
000.00.04.G18-200521-0013 |
20000130CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KALONG |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
64784 |
000.00.10.H31-200520-0002 |
200000016/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AZ - GROUP |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64785 |
000.00.04.G18-200521-0020 |
20000129CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64786 |
000.00.04.G18-200522-0002 |
20000128CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế QT/QT Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
64787 |
000.00.04.G18-200527-0006 |
20000127CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIỂN ĐÔNG DƯƠNG 68 |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
64788 |
000.00.04.G18-200529-0003 |
20000126CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ MAHOMA PRO/ SURGICAL FACE MASK MAHOMA PRO |
Còn hiệu lực
|
|
64789 |
000.00.19.H29-200516-0007 |
200000859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẦM NHÌN MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64790 |
000.00.19.H29-200525-0012 |
200000860/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Miếng cầm máu mũi Sida-cel các cỡ ( PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
Còn hiệu lực
|
|
64791 |
000.00.19.H29-200526-0003 |
200000861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ INDOCHINE VINA |
Khẩu Trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64792 |
000.00.19.H29-200527-0005 |
200000140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT -NGA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64793 |
000.00.19.H29-200528-0005 |
200000138/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM MỸ PHẨM ĐĂNG DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
64794 |
000.00.19.H29-200517-0003 |
200000139/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIJAMASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64795 |
000.00.19.H29-200504-0031 |
200000862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64796 |
000.00.19.H29-200504-0032 |
200000863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64797 |
000.00.19.H29-200504-0010 |
200000864/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64798 |
000.00.19.H29-200504-0034 |
200000865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64799 |
000.00.19.H29-200504-0011 |
200000866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64800 |
000.00.19.H29-200504-0012 |
200000867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|