STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64726 |
17008577/HSCBMB-HCM |
170000371/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64727 |
17006559/HSCBA-HCM |
170000916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
64728 |
17006617/HSCBA-HCM |
170000915/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
HỆ thống khám và điều trị răng |
Còn hiệu lực
|
|
64729 |
17006612/HSCBA-HCM |
170000922/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew NASASTENT |
Còn hiệu lực
|
|
64730 |
17006627/HSCBA-HCM |
170000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG |
Dụng cụ phẩu thuật thay khớp trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
64731 |
17006615/HSCBA-HCM |
170000923/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Rapid Rhino SINU-KNIT |
Còn hiệu lực
|
|
64732 |
17008582/HSCBMB-HCM |
170000370/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64733 |
17006635/HSCBA-HCM |
170000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Phụ kiện vệ sinh và hập tiệt trùng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
64734 |
17006613/HSCBA-HCM |
170000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Khí cụ - dụng cụ đeo chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
64735 |
17006634/HSCBA-HCM |
170000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
64736 |
17006606/HSCBA-HCM |
170000919/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Rapid Rhino Epistaxis Device |
Còn hiệu lực
|
|
64737 |
17006497/HSCBA-HCM |
170000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Van sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
64738 |
17006619/HSCBA-HCM |
170000936/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không BD Vacutainer® Serum Tubes |
Còn hiệu lực
|
|
64739 |
17006624/HSCBA-HCM |
170000938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
64740 |
17008570/HSCBMB-HCM |
170000373/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64741 |
17006625/HSCBA-HCM |
170000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
64742 |
17011062/HSCBMB-HN |
170000856/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64743 |
17007367/HSCBA-HN |
170000905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
64744 |
17007401/HSCBA-HN |
170000904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
64745 |
17007464/HSCBA-HN |
170000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Thiết bị bàn khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
64746 |
17007615/HSCBA-HN |
170000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixDelap Bandage 19*72mm |
Còn hiệu lực
|
|
64747 |
17006666/HSCBA-HCM |
170000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Típ đầu col xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
64748 |
17007624/HSCBA-HN |
170000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixDelap Bandage 1.25cm*5m |
Còn hiệu lực
|
|
64749 |
17006608/HSCBA-HCM |
170000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ, vật liệu sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64750 |
17007626/HSCBA-HN |
170000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixKul 5*12cm |
Còn hiệu lực
|
|
64751 |
17006600/HSCBA-HCM |
170000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Benostan Venocontract Gel tube: 120 ml, 75 ml, 60 ml |
Còn hiệu lực
|
|
64752 |
17007625/HSCBA-HN |
170000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GomixDelap Bandage 2.5cm*4m |
Còn hiệu lực
|
|
64753 |
17006618/HSCBA-HCM |
170000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
64754 |
17008580/HSCBMB-HCM |
170000375/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
64755 |
17006614/HSCBA-HCM |
170000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Cân bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
64756 |
17008553/HSCBMB-HCM |
170000372/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ BIOMED DIAGNOSTICS VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64757 |
17006628/HSCBA-HCM |
170000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
PHIM X-QUANG DÙNG TRONG Y TẾ (DẠNG PHIM LASER) |
Còn hiệu lực
|
|
64758 |
17006637/HSCBA-HCM |
170000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
64759 |
17008564/HSCBMB-HCM |
170000377/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INNOVACARE VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64760 |
17008569/HSCBMB-HCM |
170000374/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
64761 |
17006591/HSCBA-HCM |
170000950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
Băng dính |
Còn hiệu lực
|
|
64762 |
17006620/HSCBA-HCM |
170000951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH Ý |
Phụ kiện máy truyền dịch, máy hút dịch và thông khí |
Còn hiệu lực
|
|
64763 |
17006651/HSCBA-HCM |
170000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bàn chải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
64764 |
17000702/HSCBSX-BD |
170000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH (ĐÃ TIỆT TRÙNG) Tên gọi khác: BỘ PHÒNG CHỐNG DỊCH (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
Còn hiệu lực
|
|
64765 |
17000201/HSCBA-TH |
170000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy đọc que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
64766 |
17000202/HSCBA-TH |
170000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
64767 |
17007255/HSCBA-HN |
170000888/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật dùng nhiều lần thuộc họ dụng cụ đục, nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
64768 |
17007425/HSCBA-HN |
170000889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch phòng ngừa loét tì đè, nứt, rạn da |
Còn hiệu lực
|
|
64769 |
17007324/HSCBA-HN |
170000890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT |
Bao gói tiệt trùng dùng trong y tế, chất liệu crepe |
Còn hiệu lực
|
|
64770 |
170006522/HSCBA-HN |
170000891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn ăn cho bệnh nhân nặng (bàn làm thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
64771 |
17011091/HSCBMB-HN |
170000855/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64772 |
17007540/HSCBA-HN |
170000892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
64773 |
17007537/HSCBA-HN |
170000893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ định vị |
Còn hiệu lực
|
|
64774 |
17007539/HSCBA-HN |
170000894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ khâu sụn chêm |
Còn hiệu lực
|
|
64775 |
17007478/HSCBA-HN |
170000895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
64776 |
17007473/HSCBA-HN |
170000896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Thước đo dùng cho XO |
Còn hiệu lực
|
|
64777 |
17007480/HSCBA-HN |
170000897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
64778 |
17007477/HSCBA-HN |
170000898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tay cầm của dụng cụ định vị mâm chầy |
Còn hiệu lực
|
|
64779 |
170009607/HSCBMB-HN |
170000842/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
64780 |
170010209/HSCBMB-HN |
170000843/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64781 |
170010304/HSCBMB-HN |
170000844/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64782 |
170010501/HSCBMB-HN |
170000845/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64783 |
170010801/HSCBMB-HN |
170000846/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
64784 |
170006901/HSCBA-HN |
170000857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) |
Dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64785 |
170006906/HSCBA-HN |
170000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
64786 |
17011016/HSCBMB-HN |
170000847/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64787 |
170009216/HSCBMB-HN |
170000848/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
64788 |
17007365/HSCBA-HN |
170000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
Chi tiết theo phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
64789 |
17007320/HSCBA-HN |
170000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT |
Túi hấp tiệt trùng dùng trong y tế - loại phồng |
Còn hiệu lực
|
|
64790 |
17007507/HSCBA-HN |
170000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Hệ thống máy xét nghiệm bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
64791 |
17007449/HSCBA-HN |
170000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64792 |
170006008/HSCBA-HN |
170000864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy đo và phân tích chức năng đông máu và phụ kiện đi kèm. |
Còn hiệu lực
|
|
64793 |
17011082/HSCBMB-HN |
170000849/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
64794 |
17007484/HSCBA-HN |
170000865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Ghế bệnh nhân khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
64795 |
17007491/HSCBA-HN |
170000866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy điều khiển và tạo môi trường kỵ khí và yếm khí và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64796 |
17011074/HSCBMB-HN |
170000850/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂM ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
64797 |
17007415/HSCBA-HN |
170000867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Họ dụng cụ thăm dò, thìa nạo, cây nạo phẫu thuật dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
64798 |
17007417/HSCBA-HN |
170000868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Họ dụng cũ dũa mài dùng trong phẫu thuật, dùng nhiều lần của Asanus |
Còn hiệu lực
|
|
64799 |
17007421/HSCBA-HN |
170000869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Họ dụng cụ phẫu thuật cưa, búa, đục xương dùng nhiều lần của Asanus |
Còn hiệu lực
|
|
64800 |
17007441/HSCBA-HN |
170000871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Chạc ba tiêm |
Còn hiệu lực
|
|