STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64801 |
000.00.19.H29-200504-0013 |
200000868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64802 |
000.00.19.H29-200504-0015 |
200000869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64803 |
000.00.19.H29-200504-0016 |
200000870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64804 |
000.00.19.H29-200504-0017 |
200000871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64805 |
000.00.19.H29-200504-0018 |
200000872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64806 |
000.00.19.H29-200504-0019 |
200000873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64807 |
000.00.19.H29-200504-0020 |
200000874/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64808 |
000.00.19.H29-200504-0021 |
200000875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64809 |
000.00.19.H29-200504-0022 |
200000876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64810 |
000.00.19.H29-200504-0023 |
200000877/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64811 |
000.00.19.H29-200504-0024 |
200000878/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64812 |
000.00.19.H29-200504-0025 |
200000879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64813 |
000.00.19.H29-200504-0026 |
200000880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64814 |
000.00.19.H29-200504-0027 |
200000881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64815 |
000.00.19.H29-200504-0028 |
200000882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64816 |
000.00.19.H29-200504-0029 |
200000883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64817 |
000.00.19.H29-200504-0030 |
200000884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64818 |
000.00.19.H29-200505-0003 |
200000141/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
64819 |
000.00.19.H29-200527-0004 |
200000140/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AIDER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64820 |
000.00.19.H29-200527-0008 |
200000141/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA MINH ĐỨC SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64821 |
000.00.19.H29-200527-0010 |
200000885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ĐOÀN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64822 |
000.00.19.H29-200504-0038 |
200000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64823 |
000.00.19.H29-200504-0039 |
200000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
64824 |
000.00.19.H29-200504-0040 |
200000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64825 |
000.00.19.H29-200504-0041 |
200000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64826 |
000.00.19.H29-200504-0035 |
200000890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64827 |
000.00.19.H29-200504-0014 |
200000891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64828 |
000.00.19.H29-200504-0045 |
200000892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64829 |
000.00.19.H29-200504-0002 |
200000893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64830 |
000.00.19.H29-200504-0003 |
200000894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64831 |
000.00.19.H29-200528-0009 |
200000895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64832 |
000.00.19.H29-200530-0008 |
200000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64833 |
000.00.19.H29-200504-0007 |
200000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64834 |
000.00.19.H29-200530-0007 |
200000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64835 |
000.00.19.H29-200530-0006 |
200000899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64836 |
000.00.19.H29-200504-0037 |
200000900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
64837 |
000.00.16.H05-200526-0004 |
200000063/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DU LỊCH & XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG TOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế Toàn Cầu |
Còn hiệu lực
|
|
64838 |
000.00.16.H05-200526-0005 |
200000064/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DU LỊCH & XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG TOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế Toàn Cầu |
Còn hiệu lực
|
|
64839 |
000.00.16.H05-200529-0003 |
200000065/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TÀI NĂNG VIỆT GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64840 |
000.00.16.H05-200529-0001 |
200000066/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Bộ quần áo bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64841 |
000.00.16.H05-200530-0001 |
200000057/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH BẮC VIỆT AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64842 |
000.00.16.H05-200521-0005 |
200000062/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64843 |
000.00.16.H23-200531-0001 |
200000025/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEIKOO GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64844 |
000.00.03.H42-200522-0001 |
200000002/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64845 |
000.00.19.H26-200512-0008 |
200000948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Á MỸ |
Dung dịch xịt mũi biển sâu người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
64846 |
000.00.19.H26-200512-0009 |
200000949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Á MỸ |
Dung dịch xịt mũi biển sâu trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
64847 |
000.00.19.H26-200518-0009 |
200000951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HÓA – DUNG DỊCH RỬA |
Còn hiệu lực
|
|
64848 |
000.00.19.H26-200518-0006 |
200000123/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ THẬP ĐỎ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64849 |
000.00.19.H26-200518-0011 |
200000157/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHI KHOA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
64850 |
000.00.19.H26-200514-0001 |
200000952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế 3 lớp / 3-layer medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
64851 |
000.00.19.H26-200520-0013 |
200000953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế 4 lớp / 4-layer medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
64852 |
000.00.19.H26-200519-0001 |
200000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
64853 |
000.00.19.H26-200521-0002 |
200000158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64854 |
000.00.19.H26-200521-0001 |
200000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
64855 |
000.00.19.H26-200521-0006 |
200000159/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
64856 |
000.00.19.H26-200521-0007 |
200000160/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ MEDAS |
|
Còn hiệu lực
|
|
64857 |
000.00.19.H26-200518-0007 |
200000958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ NGA |
Túi chườm ngải nhung Nguyên Thảo |
Còn hiệu lực
|
|
64858 |
000.00.19.H26-200528-0006 |
200000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu Trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64859 |
000.00.19.H26-200507-0009 |
200000962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LƯU GIA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
64860 |
000.00.19.H26-200520-0011 |
200000963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ bẻ và uốn dây |
Còn hiệu lực
|
|
64861 |
000.00.19.H26-200524-0001 |
200000965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT QUỐC TẾ VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64862 |
000.00.07.H27-200522-0001 |
200000001/PCBSX-HT |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64863 |
000.00.19.H29-200527-0001 |
200000847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TOÀN GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64864 |
000.00.19.H29-200506-0001 |
200000848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
64865 |
000.00.19.H29-200524-0001 |
200000849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64866 |
000.00.19.H29-200525-0008 |
200000135/PCBSX-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYỄN LỢI/ BRANCH OF NGUYEN LOI COMPANY LIMITED |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64867 |
000.00.19.H29-200525-0007 |
200000850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẢO NGỌC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64868 |
000.00.19.H29-200525-0001 |
200000851/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
MẶT NẠ Y TẾ DÙNG 1 LẦN Dada MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64869 |
000.00.19.H29-200522-0018 |
200000852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Bàn khám bệnh, Băng ca chuyển bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
64870 |
000.00.19.H29-200519-0010 |
200000853/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN TÂM GLOVES |
Găng tay cao su y tế Latex |
Còn hiệu lực
|
|
64871 |
000.00.19.H29-200529-0005 |
200000136/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY - VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64872 |
000.00.19.H29-200601-0007 |
200000854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VCA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64873 |
000.00.19.H29-200522-0010 |
200000139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
|
Còn hiệu lực
|
|
64874 |
000.00.19.H29-200524-0002 |
200000137/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64875 |
000.00.19.H26-200512-0010 |
200000957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy xông thuốc y học cổ truyền |
Còn hiệu lực
|
|