STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
64951 |
000.00.19.H29-200521-0003 |
200000826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV BLUE SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64952 |
000.00.19.H29-200521-0001 |
200000827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Lưỡi đèn đặt nội khí quản các loại |
Còn hiệu lực
|
|
64953 |
000.00.19.H29-200521-0002 |
200000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Cán đèn đặt nội khí quản các loại |
Còn hiệu lực
|
|
64954 |
000.00.19.H29-200521-0006 |
200000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Máy ly trích DNA/RNA tự động và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
64955 |
000.00.19.H29-200519-0004 |
200000831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEIERSDORF VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
64956 |
000.00.19.H29-200521-0008 |
200000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMAKI POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64957 |
000.00.19.H29-200520-0004 |
200000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
KHẨU TRANG Y TẾ BLUE SKY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
64958 |
000.00.19.H29-200521-0019 |
200000834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64959 |
000.00.19.H29-200522-0011 |
200000133/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64960 |
000.00.19.H29-200521-0004 |
200000835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
64961 |
000.00.16.H02-200525-0001 |
200000009/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH MAY APEC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64962 |
000.00.17.H54-200520-0002 |
200000011/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
64963 |
000.00.19.H26-200521-0005 |
200000930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế HABIMEC |
Còn hiệu lực
|
|
64964 |
000.00.19.H26-200525-0016 |
200000119/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64965 |
20009553/HSCBMB-HCM |
200000137/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
|
Còn hiệu lực
|
|
64966 |
20009473/HSCBMB-HCM |
200000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
64967 |
000.00.07.H28-200513-0001 |
200000007/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH ATMT VINA |
Khẩu trang y tế ATMT VINA |
Còn hiệu lực
|
|
64968 |
000.00.19.H29-200519-0014 |
200000802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Giấy chuyên dùng chỉnh khớp cắn răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64969 |
000.00.19.H29-200519-0018 |
200000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
64970 |
000.00.19.H29-200519-0015 |
200000123/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI NAM HIỆP LỰC |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64971 |
000.00.19.H29-200516-0006 |
200000803/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẩu Thuật Sản Phụ Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
64972 |
000.00.19.H29-200516-0005 |
200000804/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Khám, Chấn Đoán |
Còn hiệu lực
|
|
64973 |
000.00.19.H29-200515-0019 |
200000805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ DCPT Xương Và Chỉnh Hình |
Còn hiệu lực
|
|
64974 |
000.00.19.H29-200515-0018 |
200000806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Banh Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64975 |
000.00.19.H29-200515-0016 |
200000807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Hộp Hấp và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64976 |
000.00.19.H29-200512-0004 |
200000808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kéo Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
64977 |
000.00.19.H29-200515-0004 |
200000809/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ DCPT Lồng Ngực Và Mạch Máu |
Còn hiệu lực
|
|
64978 |
000.00.19.H29-200515-0014 |
200000810/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kẹp |
Còn hiệu lực
|
|
64979 |
000.00.19.H29-200518-0006 |
200000811/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
NỘI THẤT Y TẾ (BAILIDA) |
Còn hiệu lực
|
|
64980 |
000.00.19.H29-200519-0002 |
200000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÍ NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
64981 |
000.00.19.H29-200518-0005 |
200000124/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ĐOÀN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64982 |
000.00.19.H29-200522-0001 |
200000125/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIẾN NGÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64983 |
000.00.16.H05-200521-0002 |
200000051/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DU LỊCH & XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG TOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64984 |
000.00.16.H05-200521-0003 |
200000059/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
64985 |
20001408/HSCBMB-ĐNa |
200000025/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH HOÀN THÀNH VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
64986 |
000.00.16.H33-200518-0001 |
200000001/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMT KIÊN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
64987 |
000.00.16.H23-200522-0001 |
200000072/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64988 |
000.00.16.H23-200524-0001 |
200000073/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DHQ |
Khẩu trang y tế cao cấp V3N |
Còn hiệu lực
|
|
64989 |
000.00.17.H62-200505-0001 |
200000014/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước cất 2 lần |
Còn hiệu lực
|
|
64990 |
000.00.17.H62-200505-0002 |
200000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước cất tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
64991 |
000.00.17.H62-200505-0003 |
200000016/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Gel siêu âm Ulsa Gel |
Còn hiệu lực
|
|
64992 |
000.00.17.H09-200526-0001 |
200000059/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
Khẩu trang y tế Vạn đạt 4 lớp chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
64993 |
000.00.16.H25-200513-0001 |
200000016/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG HT PHẠM NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
64994 |
000.00.19.H26-200513-0005 |
200000115/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT PERFECT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
64995 |
000.00.19.H26-200522-0015 |
200000152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
64996 |
000.00.19.H26-200427-0019 |
200000116/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDISTAR VIỆT NAM |
Dung dịch xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
64997 |
000.00.19.H26-200521-0010 |
200000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHBLIGHTING |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
64998 |
000.00.19.H26-200515-0003 |
200000923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT LINH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
64999 |
000.00.19.H26-200514-0007 |
200000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
65000 |
000.00.19.H26-200515-0007 |
200000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
65001 |
000.00.19.H26-200518-0002 |
200000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
OKUSCAR |
Còn hiệu lực
|
|
65002 |
000.00.19.H26-200518-0001 |
200000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TRƯỜNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
65003 |
000.00.19.H26-200515-0006 |
200000117/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65004 |
000.00.19.H26-200519-0012 |
200000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDT GLOBAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65005 |
000.00.19.H26-200515-0001 |
200000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BÌNH MINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65006 |
000.00.19.H26-200511-0014 |
200000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65007 |
000.00.19.H26-200522-0013 |
200000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIPHA |
Còn hiệu lực
|
|
65008 |
000.00.19.H26-200522-0001 |
200000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SINUFRESH PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
65009 |
000.00.18.H20-200524-0001 |
200000011/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế H.A.T MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65010 |
000.00.17.H09-200521-0004 |
200000023/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65011 |
000.00.19.H15-200503-0001 |
200000006/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THÙY TIÊN |
Khẩu trang y tế 4 lớp Thùy Tiên và Khẩu trang y tế 3 lớp Thùy Tiên |
Còn hiệu lực
|
|
65012 |
000.00.19.H26-200511-0018 |
200000114/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65013 |
000.00.10.H31-200514-0004 |
200000012/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65014 |
000.00.10.H31-200512-0001 |
200000013/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECOMEN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65015 |
000.00.04.G18-200506-0462 |
20000071/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65016 |
20000355/CFS-BYT-TB-CT |
20000125CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65017 |
20000385/CFS-BYT-TB-CT |
20000124CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HOÀNG HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP HAFAPRO (HAFAPRO DISPOSABLE MASK - 4 PLY WITH EARLOOPS) |
Còn hiệu lực
|
|
65018 |
20000337/CFS-BYT-TB-CT |
20000123CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
KHẨU TRANG Y TẾ/Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
65019 |
000.00.04.G18-200421-0004 |
20000122CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế thông thường ( medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65020 |
000.00.04.G18-200422-0010 |
20000121CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG XANH |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
65021 |
000.00.04.G18-200424-0017 |
20000120CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65022 |
000.00.04.G18-200426-0001 |
20000119CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MQ |
Khẩu trang y tế MQ SKIN AQUA MASK (Medical face mask MQ SKIN AQUA MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65023 |
000.00.04.G18-200424-0016 |
20000118CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC TRUNG VINH |
Khẩu trang y tế Trung Vinh (Trung Vinh medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
65024 |
000.00.04.G18-200422-0021 |
20000117CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Khẩu trang y tế ELA (ELA medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65025 |
000.00.04.G18-200427-0016 |
20000116CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
Khẩu Trang Y tế Bảo Linh/ Medical Mask Bao Linh |
Còn hiệu lực
|
|