STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65026 |
000.00.04.G18-200428-0014 |
20000115CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
65027 |
000.00.04.G18-200428-0010 |
20000114CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK (MEDICAL MASK GH MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
65028 |
000.00.04.G18-200429-0013 |
20000113CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
Khẩu trang y tế MED TETS v.02/ Medical Mask MED TETS v.02 |
Còn hiệu lực
|
|
65029 |
000.00.04.G18-200506-0001 |
20000112CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65030 |
000.00.04.G18-200429-0005 |
20000111CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65031 |
000.00.04.G18-200421-0001 |
20000110CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh - INFANT WARMER |
Còn hiệu lực
|
|
65032 |
000.00.04.G18-200421-0007 |
20000109CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Máy thở CPAP cho trẻ sơ sinh - NEONATAL BUBLLE CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
65033 |
000.00.04.G18-200507-0006 |
20000108CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ KIM NGÂN (KIM NGAN MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65034 |
000.00.04.G18-200423-0013 |
20000107CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Khẩu trang y tế MEBILOO< / MEBILOO< medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
65035 |
000.00.04.G18-200423-0012 |
20000106CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
KHẨU TRANG Y TẾ MEBIPHAR 3D MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65036 |
000.00.04.G18-200508-0001 |
20000105CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HỒNG PHÁT |
Khẩu trang y tế Hồng Phát/Medical Facemask Hong Phat |
Còn hiệu lực
|
|
65037 |
000.00.04.G18-200510-0002 |
20000104CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DHQ |
Khẩu trang y tế V3N( V3N medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65038 |
000.00.04.G18-200508-0010 |
20000103CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
khẩu trang y tế / Face Mask Medical |
Còn hiệu lực
|
|
65039 |
000.00.04.G18-200503-0002 |
20000102CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65040 |
000.00.04.G18-200511-0002 |
20000101CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 Lớp Lidosad/ Lidosad 4 layers Medical Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
65041 |
000.00.04.G18-200511-0006 |
20000100CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOGREEN |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65042 |
000.00.04.G18-200511-0004 |
20000099CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAREPLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65043 |
000.00.04.G18-200512-0002 |
20000098CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ PHÚ QUÝ (Phu Quy Medical protective wear) |
Còn hiệu lực
|
|
65044 |
000.00.04.G18-200511-0010 |
20000097CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Dr.Ryan - Dr.Ryan Medical Face |
Còn hiệu lực
|
|
65045 |
000.00.04.G18-200422-0030 |
20000096CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế (Medical Facemask) |
Còn hiệu lực
|
|
65046 |
000.00.04.G18-200511-0009 |
20000095CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế Protec Vina (PROTEC Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65047 |
000.00.04.G18-200513-0004 |
20000094CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH AN |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
65048 |
000.00.04.G18-200508-0008 |
20000093CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4-PLY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65049 |
000.00.04.G18-200514-0005 |
20000092CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP MELANGE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65050 |
000.00.04.G18-200514-0013 |
20000091CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YONG SUNG |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65051 |
000.00.04.G18-200516-0002 |
20000090CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế (GREEN LIFE FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65052 |
000.00.12.H19-200522-0001 |
200000026/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65053 |
000.00.12.H19-200519-0001 |
200000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65054 |
000.00.17.H39-200518-0001 |
200000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM GARMENTTECH HUỲNH LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65055 |
000.00.17.H39-200515-0001 |
200000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM XNK YOUNG JIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65056 |
000.00.17.H39-200514-0001 |
200000021/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65057 |
000.00.16.H05-200522-0003 |
200000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Khẩu trang y tế AB Mask |
Còn hiệu lực
|
|
65058 |
19000438/HSHNPL-BYT |
20000065/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
65059 |
19000455/HSHNPL-BYT |
20000064/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65060 |
19000439/HSHNPL-BYT |
20000063/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ VÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
65061 |
19000447/HSHNPL-BYT |
20000062/BYT-CCHNPL |
|
DƯƠNG MINH THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
65062 |
19000450/HSHNPL-BYT |
20000061/BYT-CCHNPL |
|
CHUNG VĂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65063 |
19000451/HSHNPL-BYT |
20000060/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
65064 |
19000453/HSHNPL-BYT |
20000059/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65065 |
20000496/HSHNPL-BYT |
20000058/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU VẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65066 |
19000454/HSHNPL-BYT |
20000057/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65067 |
19000452/HSHNPL-BYT |
20000056/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65068 |
19000460/HSHNPL-BYT |
20000055/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65069 |
19000469/HSHNPL-BYT |
20000054/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65070 |
20000322/CFS-BYT-TB-CT |
20000089CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Khẩu trang Y tế ( Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65071 |
20000357/CFS-BYT-TB-CT |
20000088CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế ( Medical masks ) |
Còn hiệu lực
|
|
65072 |
000.00.18.H56-200523-0001 |
200000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65073 |
000.00.18.H56-200513-0001 |
200000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Cáng đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65074 |
000.00.16.H05-200521-0001 |
200000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Khẩu trang y tế Silvercare |
Còn hiệu lực
|
|
65075 |
000.00.19.H29-200517-0007 |
200000119/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65076 |
000.00.19.H29-200515-0013 |
200000120/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN THỊNH MINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65077 |
000.00.19.H29-200426-0003 |
200000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
65078 |
000.00.19.H29-200424-0010 |
200000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
65079 |
000.00.19.H29-200426-0002 |
200000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Bộ dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
65080 |
000.00.19.H29-200514-0015 |
200000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
65081 |
000.00.19.H29-200520-0003 |
200000121/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CRAFTER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65082 |
000.00.19.H29-200520-0002 |
200000122/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN NHẤT TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65083 |
000.00.03.H42-200520-0001 |
200000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
65084 |
000.00.17.H09-200518-0001 |
200000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65085 |
000.00.17.H09-200522-0001 |
200000022/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU VŨ BẢO |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
65086 |
000.00.18.H20-200519-0001 |
200000005/PCBSX-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65087 |
000.00.19.H29-200424-0002 |
200000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế QT |
Còn hiệu lực
|
|
65088 |
000.00.17.H09-200521-0003 |
200000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
65089 |
000.00.17.H09-200521-0002 |
200000056/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
khẩu trang y tế 4 lớp COMASK |
Còn hiệu lực
|
|
65090 |
000.00.17.H09-200519-0002 |
200000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
65091 |
000.00.16.H23-200518-0004 |
200000022/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
65092 |
000.00.16.H23-200521-0001 |
200000023/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu trang y tế ( đơn vị tính) |
Còn hiệu lực
|
|
65093 |
000.00.10.H31-200515-0001 |
200000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch, kem, gel, hỗn dịch, viên đặt, khẩu trang y tế, miếng dán. |
Còn hiệu lực
|
|
65094 |
000.00.10.H31-200515-0003 |
200000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
65095 |
000.00.10.H31-200515-0002 |
200000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65096 |
000.00.17.H09-200521-0001 |
200000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
Sản xuất khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
65097 |
000.00.17.H09-200514-0001 |
200000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65098 |
000.00.17.H09-200514-0002 |
200000018/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BẢO HỘ LỢI KHANG |
Khẩu trang 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65099 |
000.00.16.H02-200519-0002 |
200000008/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65100 |
20013970/HSCBA-HCM |
200000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp cứu và cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|