STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65101 |
000.00.19.H29-200508-0007 |
200000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế tựa y tế đa năng dùng trong bệnh viện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
65102 |
000.00.19.H29-200508-0009 |
200000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Ghế khám sản khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
65103 |
000.00.19.H29-200508-0008 |
200000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường sanh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
65104 |
000.00.19.H29-200515-0009 |
200000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65105 |
000.00.19.H29-200508-0006 |
200000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy y tá dụng cụ phòng mổ bằng nhựa PP |
Còn hiệu lực
|
|
65106 |
000.00.19.H29-200514-0007 |
200000116/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV GIA NGUYỄN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65107 |
000.00.19.H29-200509-0002 |
200000117/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65108 |
000.00.19.H29-200514-0016 |
200000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
65109 |
000.00.19.H29-200518-0008 |
200000118/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65110 |
000.00.19.H29-200510-0004 |
200000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
65111 |
000.00.19.H29-200519-0001 |
200000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65112 |
000.00.16.H05-200518-0001 |
200000047/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65113 |
000.00.04.G18-200327-0311 |
20000070/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65114 |
000.00.04.G18-200424-0006 |
200017/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN K |
Kim tiêm 21GX1.25IN loại eclipse và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
65115 |
000.00.04.G18-200506-0003 |
200016/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
65116 |
000.00.04.G18-200424-0004 |
200015/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử phát hiện và phân biệt các kháng thể kháng HIV týp 1 và HIV týp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
65117 |
000.00.19.H26-200518-0014 |
200000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC GIA VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
65118 |
000.00.19.H26-200516-0004 |
200000113/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65119 |
000.00.16.H23-200520-0001 |
200000021/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN TRƯỜNG PHÁT HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65120 |
000.00.17.H62-200518-0001 |
200000013/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65121 |
000.00.12.H19-200519-0003 |
200000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH NHẬT HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65122 |
000.00.12.H19-200519-0002 |
200000024/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRADING TAK |
Bộ dung dịch vệ sinh và thụt rửa phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
65123 |
20015265/HSCBA-HN |
200000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
GÓI MUỐI SINH LÝ DR SALT KARE |
Còn hiệu lực
|
|
65124 |
000.00.19.H26-200420-0014 |
200000908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN TIẾN HẠNH |
Viên đặt phụ khoa Tiến Hạnh |
Còn hiệu lực
|
|
65125 |
000.00.19.H26-200420-0012 |
200000909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
Kén đặt XM |
Còn hiệu lực
|
|
65126 |
000.00.19.H26-200420-0013 |
200000910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
Viên đặt XM |
Còn hiệu lực
|
|
65127 |
000.00.19.H26-200423-0021 |
200000911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Hemocalm |
Còn hiệu lực
|
|
65128 |
000.00.19.H26-200421-0022 |
200000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65129 |
000.00.19.H26-200507-0001 |
200000913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA |
Viên đặt phụ khoa Hoa Mỹ Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
65130 |
000.00.19.H26-200511-0013 |
200000914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ghế kéo cổ thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
65131 |
000.00.19.H26-200515-0005 |
200000916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế VIVA FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65132 |
000.00.19.H26-200519-0010 |
200000110/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Miếng dán ngoài da Plaster |
Còn hiệu lực
|
|
65133 |
000.00.19.H26-200519-0013 |
200000111/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DATC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65134 |
000.00.19.H26-200519-0006 |
200000917/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo, quần +bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
65135 |
000.00.19.H26-200519-0011 |
200000112/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VINTRAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65136 |
000.00.19.H26-200519-0009 |
200000151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
|
Còn hiệu lực
|
|
65137 |
000.00.10.H55-200424-0001 |
200000004/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THẢO NGỌC LINH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NGỌC TÌNH ĐAN |
Còn hiệu lực
|
|
65138 |
000.00.10.H55-200509-0001 |
200000003/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THIỆN HẢI THÁI NGUYÊN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65139 |
000.00.19.H29-200518-0003 |
200000785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ DFENZ® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65140 |
000.00.19.H29-200518-0001 |
200000786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ DFENZ® N95+ |
Còn hiệu lực
|
|
65141 |
000.00.19.H29-200518-0002 |
200000787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ DFENZ® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65142 |
000.00.19.H15-200513-0001 |
200000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HUMA |
Khẩu trang y tế HUMA |
Còn hiệu lực
|
|
65143 |
000.00.19.H29-200510-0002 |
200000768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế SGPT |
Còn hiệu lực
|
|
65144 |
000.00.19.H29-200513-0004 |
200000769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TOÀN GIA PHÁT |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn Toàn Gia Phát |
Còn hiệu lực
|
|
65145 |
000.00.19.H29-200513-0001 |
200000770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT PHÚC AN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
65146 |
000.00.19.H29-200513-0012 |
200000772/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
65147 |
000.00.19.H29-200513-0010 |
200000773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT TRÂM ANH HỒ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65148 |
000.00.19.H29-200513-0007 |
200000774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐỒNG TÂN |
Băng dán mắt vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
65149 |
000.00.19.H29-200512-0005 |
200000127/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
|
Còn hiệu lực
|
|
65150 |
000.00.19.H29-200513-0002 |
200000775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN APT |
Khẩu trang kháng khuẩn APT |
Còn hiệu lực
|
|
65151 |
000.00.19.H29-200423-0022 |
200000776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM PHÚC |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
65152 |
000.00.19.H29-200513-0008 |
200000777/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Màng lọc khí |
Còn hiệu lực
|
|
65153 |
000.00.19.H29-200513-0009 |
200000778/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Dụng cụ lọc khí trong tủ cấy |
Còn hiệu lực
|
|
65154 |
000.00.19.H29-200509-0008 |
200000779/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng Cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
65155 |
000.00.19.H29-200512-0001 |
200000113/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN MEDIC INTERNATIONAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65156 |
000.00.19.H29-200514-0013 |
200000780/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65157 |
000.00.19.H29-200513-0023 |
200000114/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV BLUE SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65158 |
000.00.19.H29-200513-0017 |
200000781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TIẾN DŨNG SÀI GÒN |
Bộ trang phục bảo hộ y tế (Medical Protective Clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
65159 |
000.00.19.H29-200513-0003 |
200000115/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG NAM DƯỢC Y HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
65160 |
000.00.19.H29-200511-0017 |
200000128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT NGUYỄN GIA NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65161 |
000.00.19.H29-200514-0002 |
200000782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65162 |
000.00.19.H29-200514-0014 |
200000783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Máy lọc khí |
Còn hiệu lực
|
|
65163 |
000.00.19.H29-200513-0016 |
200000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
65164 |
000.00.19.H29-200515-0005 |
200000784/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65165 |
000.00.20.H63-200507-0001 |
200000001/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp E-U Rose |
Còn hiệu lực
|
|
65166 |
000.00.20.H63-200507-0002 |
200000002/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp E-U Red Rose |
Còn hiệu lực
|
|
65167 |
000.00.19.H26-200514-0008 |
200000104/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LONG TÚ |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65168 |
000.00.19.H26-200516-0001 |
200000897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65169 |
000.00.19.H26-200516-0005 |
200000105/PCBSX-HN |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65170 |
000.00.19.H26-200518-0005 |
200000143/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ, NHA KHOA WINMAX |
|
Còn hiệu lực
|
|
65171 |
000.00.19.H26-200507-0002 |
200000144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
65172 |
000.00.19.H26-200513-0006 |
200000898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀN VIỆT |
Khẩu trang Y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65173 |
000.00.19.H26-200514-0002 |
200000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H3M VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ AER N95-2AC-5 |
Còn hiệu lực
|
|
65174 |
000.00.19.H26-200514-0004 |
200000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
65175 |
000.00.19.H26-200513-0007 |
200000106/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IN THƯƠNG MẠI VÀ QUẢNG CÁO THĂNG LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|