STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6451 |
000.00.19.H29-230726-0026 |
230001032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA VIỆT |
Tủ mát |
Còn hiệu lực
|
|
6452 |
000.00.19.H29-230726-0013 |
230001757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
6453 |
000.00.19.H29-230726-0001 |
230001756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6454 |
000.00.19.H29-230726-0017 |
230001755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6455 |
000.00.19.H29-230726-0016 |
230001754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6456 |
000.00.19.H29-230726-0015 |
230001753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6457 |
000.00.19.H29-230726-0004 |
230001752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6458 |
000.00.19.H17-230720-0001 |
230000025/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6459 |
000.00.19.H29-230726-0002 |
230001750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6460 |
000.00.19.H29-230721-0016 |
230001749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Gel trị mụn |
Còn hiệu lực
|
|
6461 |
000.00.19.H29-230727-0012 |
230001029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6462 |
000.00.19.H29-230725-0019 |
230001748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6463 |
000.00.19.H29-230725-0017 |
230001747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6464 |
000.00.19.H29-230725-0005 |
230000033/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Giá đỡ (Stent) mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6465 |
000.00.19.H29-230725-0016 |
230000302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6466 |
000.00.19.H29-230725-0010 |
230001746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Ðĩa dùng để thao tác mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6467 |
000.00.19.H29-230724-0016 |
230001745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6468 |
000.00.19.H29-230703-0010 |
230001744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6469 |
000.00.19.H29-230727-0028 |
230001743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Vật tư y tế sử dụng trong các phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6470 |
000.00.19.H29-230727-0030 |
230001028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6471 |
000.00.19.H29-230725-0007 |
230001742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Vật tư y tế sử dụng một lần các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6472 |
000.00.19.H29-230727-0025 |
230001741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6473 |
000.00.19.H29-230718-0003 |
230001740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Enzymes: ACE, ACID PHOSPHATASE, ADA, α-HBDH, ALT, ALP, AMYLASE, AST, CHOLINESTERASE, CKNAC, G6PDH, GAMMA GT, LDH, LIPASE |
Còn hiệu lực
|
|
6474 |
000.00.19.H15-230801-0001 |
230000009/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV DTH GROUP |
DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI |
Còn hiệu lực
|
|
6475 |
000.00.18.H24-230801-0001 |
230000025/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
6476 |
000.00.19.H29-230718-0034 |
230001631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio |
Còn hiệu lực
|
|
6477 |
000.00.19.H26-211117-0007 |
230000339/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ VÀ HÓA CHẨT THIÊN KHUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
6478 |
000.00.19.H17-230726-0001 |
230000028/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN CHỈNH HÌNH VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6479 |
000.00.19.H29-230731-0003 |
230001027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật liệu dùng để khám và điều trị y, nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6480 |
000.00.17.H62-230729-0001 |
230000009/PCBB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ TIPHACO |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6481 |
000.00.16.H25-230731-0001 |
230000028/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Hộp vận chuyển bênh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6482 |
000.00.16.H25-230730-0001 |
230000027/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe thuốc cấp cứu; Xe tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
6483 |
000.00.48.H41-230524-0001 |
230000022/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1213 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6484 |
000.00.48.H41-230526-0001 |
230000021/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1283 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6485 |
000.00.12.H19-230727-0001 |
230000006/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày-hỗng tràng/3 Way Naso G-J Tube (W/Hydrophilic Guidewire ) |
Còn hiệu lực
|
|
6486 |
000.00.12.H19-230726-0001 |
230000005/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày-hỗng tràng /3 Way Naso G-J Tube |
Còn hiệu lực
|
|
6487 |
000.00.17.H09-230724-0001 |
230000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6488 |
000.00.17.H09-230726-0003 |
230000024/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
NẸP CỔ BÀN CHÂN AFO |
Còn hiệu lực
|
|
6489 |
000.00.17.H09-230726-0002 |
230000023/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
DỤNG CỤ TẬP DUỖI NGÓN TAY VÀ BÀN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
6490 |
000.00.17.H09-230726-0001 |
230000022/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TLC GLOBAL |
VỚ Y KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6491 |
000.00.17.H13-230719-0002 |
230000021/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC VẠN PHƯỚC CUU LONG - CÔNG TY TNHH Y KHOA VẠN PHUOC CUU LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6492 |
000.00.12.H19-230725-0001 |
230000014/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCAN PHARMA |
GEL BABY SOOTHING |
Còn hiệu lực
|
|
6493 |
000.00.17.H08-230722-0001 |
230000009/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1364 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6494 |
000.00.16.H05-230720-0004 |
230000038/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
6495 |
000.00.16.H05-230720-0003 |
230000037/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
6496 |
000.00.16.H05-230720-0002 |
230000036/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
6497 |
000.00.16.H05-230720-0001 |
230000035/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
6498 |
000.00.48.H41-230727-0002 |
230000008/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Đèn đọc phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
6499 |
000.00.48.H41-230727-0001 |
230000007/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6500 |
000.00.17.H39-230727-0001 |
230000075/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
6501 |
000.00.18.H24-230729-0001 |
230000024/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6502 |
000.00.17.H18-230727-0001 |
230000001/PCBA-ĐB |
|
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
Nẹp mềm, băng thun, dây Caro |
Còn hiệu lực
|
|
6503 |
000.00.16.H40-230704-0002 |
230000032/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ |
Dung dịch xịt mũi Ospay vie |
Còn hiệu lực
|
|
6504 |
000.00.16.H40-230704-0001 |
230000031/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ |
Dung dịch xịt mũi Ospay sea baby |
Còn hiệu lực
|
|
6505 |
000.00.16.H40-230614-0001 |
230000030/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ |
Dung dịch vệ sinh mũi Ospay sea |
Còn hiệu lực
|
|
6506 |
000.00.19.H29-230726-0009 |
230001739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6507 |
000.00.16.H40-230724-0001 |
230000008/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ GIANG |
Dung dịch nước muối sinh lý 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
6508 |
000.00.19.H26-230728-0016 |
230001382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6509 |
000.00.16.H05-230728-0002 |
230000034/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
6510 |
000.00.16.H05-230728-0001 |
230000033/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Túi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6511 |
000.00.19.H26-230720-0026 |
230001381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Hệ thống chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6512 |
000.00.19.H26-230726-0004 |
230001787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6513 |
000.00.19.H26-230726-0012 |
230001380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6514 |
000.00.19.H26-230725-0020 |
230001786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy xung kích điều trị yếu sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
6515 |
000.00.19.H26-230726-0001 |
230001785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy xung kích nâng cơ |
Còn hiệu lực
|
|
6516 |
000.00.19.H26-230725-0026 |
230001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6517 |
000.00.19.H26-230724-0001 |
230001378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GREENLIFE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6518 |
000.00.17.H54-230728-0001 |
230000017/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán chống say tàu xe |
Còn hiệu lực
|
|
6519 |
000.00.19.H26-230724-0006 |
230001377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn để dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
6520 |
000.00.19.H26-230717-0009 |
230001784/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
Còn hiệu lực
|
|
6521 |
000.00.19.H26-230717-0007 |
230001783/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
6522 |
000.00.19.H26-230717-0006 |
230001782/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
6523 |
000.00.19.H26-230717-0005 |
230001781/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
6524 |
000.00.19.H26-230717-0004 |
230001780/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
6525 |
000.00.19.H26-230717-0003 |
230001779/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|