STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65251 |
000.00.19.H26-200504-0001 |
200000100/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINAPHAR |
Nước muối sinh lý Natriclorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
65252 |
000.00.19.H26-200513-0017 |
200000873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65253 |
000.00.19.H26-200506-0001 |
200000874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Xịt Xoang Vượng |
Còn hiệu lực
|
|
65254 |
000.00.19.H26-200508-0005 |
200000880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ HAPPY FAMILY |
Khẩu trang y tế FAMILY FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65255 |
000.00.19.H26-200508-0012 |
200000101/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT LINH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65256 |
000.00.19.H26-200511-0002 |
200000142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT NAM SONG TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65257 |
000.00.19.H26-200508-0006 |
200000883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN SINH |
Phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động (máy phân tích sinh hóa tự động) |
Còn hiệu lực
|
|
65258 |
000.00.19.H26-200506-0005 |
200000884/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Đồng hồ đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
65259 |
000.00.19.H26-200512-0007 |
200000885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65260 |
000.00.19.H26-200511-0011 |
200000891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay 1 chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
65261 |
000.00.19.H26-200511-0012 |
200000102/PCBSX-HN |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
65262 |
000.00.19.H26-200511-0003 |
200000103/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA |
Dung dịch, bột pha dung dịch, hỗn dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
65263 |
000.00.19.H26-200513-0014 |
200000893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
65264 |
000.00.16.H02-200504-0001 |
200000005/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH YONG SUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65265 |
000.00.16.H23-200513-0001 |
200000018/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIROLIN HẢI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65266 |
000.00.16.H23-200514-0001 |
200000020/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SỢI VĨ SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65267 |
000.00.16.H02-200506-0001 |
200000007/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY TIÊN HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65268 |
000.00.16.H02-200513-0001 |
200000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN KIM NGÂN |
Còn hiệu lực
|
|
65269 |
20000296/CFS-BYT-TB-CT |
20000087CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế / Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
65270 |
000.00.04.G18-200418-0010 |
20000086CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
65271 |
000.00.04.G18-200420-0005 |
20000085CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NHIÊN |
Khẩu trang y tế MINI PRO / Medical Mask MINI PRO |
Còn hiệu lực
|
|
65272 |
000.00.04.G18-200421-0026 |
20000084CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang y tế thông thường Niva (Niva Disposable Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65273 |
000.00.04.G18-200425-0004 |
20000083CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN AN |
KHẨU TRANG Y TẾ AN AN (AN AN Madical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65274 |
000.00.04.G18-200427-0008 |
20000082CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
65275 |
000.00.04.G18-200427-0013 |
20000081CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang Y tế 4 lớp kháng khuẩn KJ95/ ANTIMICROBIAL MEDICAL FACE MASK 4 LAYER KJ95 |
Còn hiệu lực
|
|
65276 |
000.00.04.G18-200425-0003 |
20000080CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ/DISPOSAL MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65277 |
000.00.04.G18-200429-0010 |
20000079CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế HD MASK (HD MASK medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65278 |
000.00.04.G18-200429-0007 |
20000078CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế nano bạc HD MASK (NANO HD MASK medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65279 |
000.00.04.G18-200429-0004 |
20000077CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế HD MASK (HD MASK face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65280 |
000.00.04.G18-200504-0004 |
20000076CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TMS |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65281 |
000.00.04.G18-200504-0002 |
20000075CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang y tế Ancare (Ancare Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65282 |
000.00.04.G18-200505-0001 |
20000074CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐĂNG KHOA |
Khẩu trang y tế ETECH (ETECH Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65283 |
000.00.04.G18-200505-0005 |
20000073CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM SX & IN THÊU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65284 |
000.00.04.G18-200505-0002 |
20000072CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NHƯ Ý |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4 LAYER MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65285 |
000.00.04.G18-200429-0015 |
20000071CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ECOTECH HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
65286 |
000.00.04.G18-200506-0002 |
20000070CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIG C SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65287 |
000.00.16.H23-200512-0002 |
200000017/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH IN, ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI ĐỨC TRƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65288 |
000.00.16.H02-200505-0001 |
200000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế Cường Hường |
Còn hiệu lực
|
|
65289 |
000.00.16.H02-200505-0002 |
200000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế Kháng khuẩn Cường Hường |
Còn hiệu lực
|
|
65290 |
000.00.19.H29-200508-0001 |
200000093/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TOÀN GIA PHÁT |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65291 |
000.00.19.H29-200507-0010 |
200000737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN GREENSKIN ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
65292 |
000.00.19.H29-200507-0011 |
200000738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Găng tay khám y tế các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
65293 |
000.00.19.H29-200428-0010 |
200000739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GALAXY MEDICAL |
Khẩu trang 4 lớp kháng khuẩn GALAXY MEDICAL |
Còn hiệu lực
|
|
65294 |
000.00.19.H29-200506-0008 |
200000094/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẦM NHÌN MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65295 |
000.00.19.H29-200506-0009 |
200000095/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65296 |
000.00.19.H29-200429-0013 |
200000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế GEMS MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65297 |
000.00.19.H29-200507-0007 |
200000096/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65298 |
000.00.19.H29-200506-0012 |
200000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
65299 |
000.00.19.H29-200502-0001 |
200000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Môi trường vi sinh 1 |
Còn hiệu lực
|
|
65300 |
000.00.19.H29-200506-0007 |
200000743/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC HERBAL THROAT SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
65301 |
000.00.19.H29-200429-0002 |
200000744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – XUẤT NHẬP KHẨU TÂN MINH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 04 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
65302 |
000.00.19.H29-200510-0008 |
200000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65303 |
000.00.19.H29-200507-0012 |
200000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KIM NHẬT CƯỜNG |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
65304 |
000.00.19.H29-200508-0010 |
200000097/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC THỊNH THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65305 |
000.00.19.H29-200508-0012 |
200000098/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65306 |
000.00.19.H29-200508-0011 |
200000747/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Xe đẩy và phụ kiện (Arthoscopy cart and accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
65307 |
000.00.19.H29-200508-0002 |
200000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65308 |
000.00.19.H29-200508-0003 |
200000749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
65309 |
000.00.19.H29-200423-0023 |
200000099/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM - XNK THIẾT BỊ Y TẾ BỐN SAO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65310 |
000.00.19.H29-200507-0006 |
200000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH AI-LEN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP AI-LEN PHARMA+ (Medical face mask 4 layer Ai-len Pharma+) |
Còn hiệu lực
|
|
65311 |
000.00.19.H29-200429-0017 |
200000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang Y tế NAPOTEK CARE ® |
Còn hiệu lực
|
|
65312 |
000.00.19.H29-200510-0001 |
200000100/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65313 |
000.00.10.H31-200428-0002 |
200000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65314 |
000.00.09.H61-200507-0001 |
200000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
65315 |
000.00.19.H26-200513-0003 |
200000097/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65316 |
000.00.10.H31-200507-0003 |
200000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
65317 |
000.00.17.H08-200513-0001 |
200000002/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế các loại (từ 3 đến 5 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
65318 |
000.00.19.H26-200506-0009 |
200000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65319 |
000.00.19.H26-200506-0008 |
200000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65320 |
000.00.19.H26-200512-0005 |
200000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN VĨNH CÁT |
Tăm bông vô trùng dùng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
65321 |
000.00.19.H26-200512-0004 |
200000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
GREEN LIFE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65322 |
000.00.19.H26-200511-0020 |
200000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO QUANG MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65323 |
000.00.19.H26-200511-0016 |
200000096/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
65324 |
000.00.19.H26-200422-0008 |
200000139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
|
Còn hiệu lực
|
|
65325 |
000.00.16.H05-200512-0001 |
200000043/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|