STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65401 |
000.00.04.G18-200422-0017 |
20000058CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế Dr Santa (Dr Santa medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
65402 |
000.00.04.G18-200425-0006 |
20000057CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Trang phục phòng dịch/Protective coveralls |
Còn hiệu lực
|
|
65403 |
000.00.04.G18-200425-0007 |
20000056CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bọc giày phòng dịch/Protective shoes cover |
Còn hiệu lực
|
|
65404 |
000.00.04.G18-200427-0010 |
20000055CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế thông thường (Common Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65405 |
000.00.04.G18-200425-0005 |
20000054CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NGÔI SAO VIỆT |
Khẩu trang y tế StarMask/ StarMask medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
65406 |
000.00.04.G18-200421-0025 |
20000053CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH RISEN FOOD VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ/MEDICAL FACEMASK |
Còn hiệu lực
|
|
65407 |
000.00.04.G18-200503-0003 |
20000052CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DANA PLYWOOD |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP VÀ KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/FACE MASK 3 LAYERS FILTER PROTECT AND FACE MASK 4 LAYERS FILTER PROTECT |
Còn hiệu lực
|
|
65408 |
000.00.16.H40-200508-0002 |
200000021/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Khẩu trang Y tế (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
65409 |
000.00.18.H20-200508-0001 |
200000010/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế H.A.T MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65410 |
000.00.18.H56-200508-0001 |
200000008/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊN SƠN THANH HÓA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN TATSU |
Còn hiệu lực
|
|
65411 |
000.00.18.H56-200507-0001 |
200000003/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊN SƠN THANH HÓA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN TATSU |
Còn hiệu lực
|
|
65412 |
000.00.19.H26-200423-0019 |
200000088/PCBSX-HN |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU, SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
SARS-CoV-2 IgG ELISA Kit (Phát hiện kháng thể IgG SARS-CoV-2 (COVID-19) trong mẫu huyết thanh, huyết tương người bằng kỹ thuật ELISA) |
Còn hiệu lực
|
|
65413 |
000.00.19.H26-200505-0012 |
200000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TMS |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65414 |
000.00.19.H26-200505-0028 |
200000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ 3F VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3F Green Mask |
Còn hiệu lực
|
|
65415 |
000.00.19.H26-200505-0013 |
200000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65416 |
000.00.19.H26-200507-0004 |
200000836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÚC |
DUNG DỊCH YOGU COOL CURMIN |
Còn hiệu lực
|
|
65417 |
000.00.19.H26-200424-0006 |
200000839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VÀ NHÂN ÁI TRƯỜNG AN |
XỊT XOANG HỈ LẠC XOAN |
Còn hiệu lực
|
|
65418 |
000.00.19.H26-200505-0007 |
200000089/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN HỒNG ANH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
65419 |
000.00.19.H26-200507-0008 |
200000840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAREPLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP VÀ KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP /4-PLY MEDICAL FACE MASK AND 3-PLY MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65420 |
000.00.19.H26-200508-0002 |
200000090/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65421 |
000.00.16.H05-200505-0002 |
200000038/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG NAM TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65422 |
000.00.16.H05-200507-0001 |
200000050/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế PROTEC |
Còn hiệu lực
|
|
65423 |
000.00.04.G18-200505-0004 |
20000051CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIFEPRO |
Khẩu trang y tế VICTORY Mask ( VICTORY Mask Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65424 |
000.00.16.H25-200507-0001 |
200000014/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Quần áo bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65425 |
000.00.16.H40-200507-0002 |
200000006/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH BẮC - THÀNH NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65426 |
000.00.16.H40-200428-0001 |
200000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT CƯỜNG |
Khẩu Trang Kháng Khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
65427 |
000.00.16.H25-200506-0001 |
200000059/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HỒNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
|
|
65428 |
000.00.18.H24-200428-0001 |
200000002/PCBMB-HP |
|
CƠ SỞ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH 307 |
|
Còn hiệu lực
|
|
65429 |
000.00.10.H31-200504-0001 |
200000002/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ HAPPY FAMILY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65430 |
000.00.19.H29-200427-0001 |
200000715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Y tế Pavo (MEDICAL FACE MASK PAVO) |
Còn hiệu lực
|
|
65431 |
000.00.19.H29-200428-0007 |
200000716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Y tế Pavo (MEDICAL FACE MASK PAVO) |
Còn hiệu lực
|
|
65432 |
000.00.19.H29-200428-0006 |
200000717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang y tế Dr Oh |
Còn hiệu lực
|
|
65433 |
000.00.19.H29-200428-0005 |
200000718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang cao cấp Dr Oh |
Còn hiệu lực
|
|
65434 |
20009544/HSCBMB-HCM |
200000115/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIỀN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65435 |
000.00.19.H29-200503-0001 |
200000083/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang kháng khuẩn cao cấp KATOJI |
Còn hiệu lực
|
|
65436 |
000.00.19.H29-200503-0003 |
200000719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOGREEN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
65437 |
000.00.19.H29-200427-0005 |
200000720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
65438 |
000.00.19.H29-200429-0012 |
200000721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
BỘ TRANG PHỤC ÁO CHOÀNG CÁCH LY (ISOLATION GOWN) |
Còn hiệu lực
|
|
65439 |
000.00.19.H29-200428-0017 |
200000722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65440 |
20009527/HSCBMB-HCM |
200000116/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
|
Còn hiệu lực
|
|
65441 |
000.00.19.H29-200429-0014 |
200000084/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65442 |
000.00.19.H29-200429-0015 |
200000085/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
65443 |
000.00.19.H29-200429-0020 |
200000723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH KHATRACO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65444 |
19013395/HSCBA-HCM |
200000724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
NỘI THẤT Y TẾ - SIGMA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
65445 |
000.00.19.H29-200429-0021 |
200000086/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIÊN KHÔI |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
65446 |
000.00.19.H29-200428-0004 |
200000087/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX TM DV XNK THÀNH CÔNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65447 |
20009554/HSCBMB-HCM |
200000117/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÚ Y ĐÔNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65448 |
000.00.20.H63-200427-0001 |
200000001/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang 4 lớp kháng giọt bắn, kháng khuẩn White Rose |
Còn hiệu lực
|
|
65449 |
200283/NKTTB-BYT |
200011/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán Mycobacteria trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
65450 |
200306/NKTTB-BYT |
200010/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Thanh thử xét nghiệm nhanh phát hiện kháng thể IgG/IgM kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
65451 |
200291/HSNKTTB-BYT |
200009/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán HIV đường dịch miệng; Quy cách: hộp 25 xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
65452 |
000.00.04.G18-200428-0013 |
200008/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẮCXIN VÀ SINH PHẨM SỐ 1 |
Bộ trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro định tính gen (gen E, gen RdRp) của vi rút corona (SARS-CoV-2) bằng kỹ thuật Real - time RT-PCR |
Còn hiệu lực
|
|
65453 |
000.00.17.H54-200425-0001 |
200000009/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65454 |
000.00.19.H26-200421-0011 |
200000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHARMA MR THÀNH |
DECAY |
Còn hiệu lực
|
|
65455 |
000.00.19.H26-200505-0001 |
200000083/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65456 |
000.00.19.H26-200504-0007 |
200000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Dr.Ryan |
Còn hiệu lực
|
|
65457 |
000.00.19.H26-200429-0008 |
200000134/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LOTUS GOLD VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65458 |
000.00.19.H26-200424-0004 |
200000084/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ 3F VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65459 |
000.00.19.H26-200427-0018 |
200000135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDV |
|
Còn hiệu lực
|
|
65460 |
000.00.19.H26-200421-0013 |
200000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE BẢO VIỆT |
Nước súc miệng họng MeCARE |
Còn hiệu lực
|
|
65461 |
000.00.19.H26-200429-0009 |
200000830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BÌNH MINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65462 |
000.00.19.H26-200505-0025 |
200000086/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang kháng khuẩn 3-4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65463 |
000.00.19.H26-200505-0027 |
200000087/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAREPLUS VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65464 |
000.00.19.H26-200505-0002 |
200000831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ BẰNG LINH |
KHẨU TRANG Y TẾ BANG LINH |
Còn hiệu lực
|
|
65465 |
000.00.19.H26-200429-0003 |
200000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
LINH MASK DISPOSABLE |
Còn hiệu lực
|
|
65466 |
000.00.22.H44-200504-0001 |
200000007/PCBA-PT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & PHÁT TRIỂN AN BÌNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp Gold Health |
Còn hiệu lực
|
|
65467 |
000.00.16.H05-200430-0002 |
200000036/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65468 |
000.00.16.H05-200505-0001 |
200000049/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN AN |
KHẨU TRANG Y TẾ AN AN |
Còn hiệu lực
|
|
65469 |
000.00.17.H13-200427-0001 |
200000014/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TH TRUNG HẠNH |
KHẨU TRANG CAO CẤP DR OH / PREMIUM MASK DR OH |
Còn hiệu lực
|
|
65470 |
000.00.17.H13-200427-0002 |
200000013/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TH TRUNG HẠNH |
KHẨU TRANG Y TẾ DR OH/ MEDICAL MASK DR OH |
Còn hiệu lực
|
|
65471 |
000.00.19.H29-200424-0008 |
200000112/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYU VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65472 |
000.00.19.H29-200421-0025 |
200000712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
65473 |
000.00.19.H29-200424-0004 |
200000713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật liệu dùng để khám và điều trị y, nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
65474 |
000.00.16.H25-200504-0001 |
200000012/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HỒNG PHÁT |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng - răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
65475 |
000.00.19.H29-200428-0013 |
200000082/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN APT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|