STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65476 |
000.00.17.H62-200804-0002 |
200000018/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Gạc cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
65477 |
000.00.19.H29-200730-0010 |
200001300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65478 |
000.00.19.H29-200721-0007 |
200001301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
DẦU XOA BÓP CHỈ THỐNG LINH HIỆU CHÁNH ĐẠI |
Còn hiệu lực
|
|
65479 |
000.00.19.H29-200801-0006 |
200000238/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65480 |
000.00.19.H26-200804-0019 |
200001360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65481 |
000.00.19.H26-200715-0013 |
200001361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65482 |
000.00.19.H26-200709-0012 |
200001362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65483 |
000.00.19.H26-200730-0002 |
200000266/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNNH UNT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65484 |
000.00.19.H26-200728-0015 |
200000267/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK |
|
Còn hiệu lực
|
|
65485 |
000.00.19.H26-200731-0013 |
200000169/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUCHI-VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65486 |
000.00.19.H26-200731-0009 |
200001363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65487 |
000.00.19.H26-200727-0011 |
200001364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65488 |
000.00.19.H26-200727-0012 |
200001365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65489 |
000.00.19.H26-200731-0008 |
200001366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
65490 |
000.00.19.H26-200731-0010 |
200000268/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65491 |
000.00.19.H26-200728-0005 |
200001367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Súc họng-miệng PlasmaKare |
Còn hiệu lực
|
|
65492 |
000.00.19.H26-200724-0010 |
200001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thước thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
65493 |
000.00.19.H26-200717-0015 |
200000269/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 58 |
|
Còn hiệu lực
|
|
65494 |
000.00.19.H26-200804-0004 |
200001369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORIBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65495 |
000.00.19.H26-200804-0005 |
200000170/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MAZA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65496 |
000.00.19.H26-200804-0007 |
200000171/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NEWSKY VN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65497 |
000.00.19.H26-200805-0001 |
200001370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65498 |
000.00.19.H26-200805-0002 |
200000172/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HQ GLOBAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65499 |
000.00.19.H26-200805-0005 |
200001372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
Găng tay cao su y tế The World |
Còn hiệu lực
|
|
65500 |
000.00.17.H13-200719-0001 |
200000007/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHAN NGÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
65501 |
000.00.17.H13-200730-0001 |
200000008/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
65502 |
000.00.07.H28-200804-0001 |
200000004/PCBSX-HB |
|
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CP HOÀNG LONG BẮC KẠN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65503 |
000.00.19.H29-200716-0014 |
200000200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGÂN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
65504 |
000.00.19.H29-200729-0002 |
200001279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Khẩu trang y tế cao cấp MEBIPHAR 3D MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65505 |
000.00.19.H29-200623-0019 |
200001280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ KHÔI THẮNG |
Hệ thống xử lý tế bào bằng phương pháp nhúng dịch PathTezt |
Còn hiệu lực
|
|
65506 |
000.00.19.H29-200730-0011 |
200000236/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LỘC ĐỈNH PHAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65507 |
000.00.19.H29-200730-0012 |
200001281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng, Khẩu trang y tế 4 lớp, Khẩu trang y tế 4 lớp tiệt trùng. |
Còn hiệu lực
|
|
65508 |
000.00.19.H29-200730-0002 |
200001282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THÀNH PHÁT SÀI GÒN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
65509 |
000.00.19.H29-200730-0007 |
200001283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
65510 |
000.00.19.H29-200725-0005 |
200001284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI T&T |
KHẨU TRANG Y TẾ ST95 |
Còn hiệu lực
|
|
65511 |
000.00.19.H29-200730-0014 |
200001285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH D2B TRADING |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65512 |
000.00.19.H29-200717-0004 |
200001286/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay y tế VINAGLOVE/ VINAGLOVE MEDICAL GLOVE |
Còn hiệu lực
|
|
65513 |
000.00.19.H29-200731-0005 |
200000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHA PHƯỚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
65514 |
000.00.19.H29-200730-0006 |
200001287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định ống thông đứng thẳng 9782 |
Còn hiệu lực
|
|
65515 |
000.00.19.H29-200730-0003 |
200001288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định ống thông nằm ngang 9781 |
Còn hiệu lực
|
|
65516 |
000.00.19.H29-200731-0004 |
200001289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 |
Còn hiệu lực
|
|
65517 |
000.00.19.H29-200728-0004 |
200000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MOT THANH VIEN G AND AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65518 |
000.00.19.H29-200717-0005 |
200001290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe lăn dành cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo. Hãng sản xuất SONGYONG WELFARE APPLIANCE MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD. |
Còn hiệu lực
|
|
65519 |
000.00.19.H29-200720-0006 |
200001291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Cáng cứu thương và phụ kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
65520 |
000.00.19.H29-200801-0002 |
200001292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch, dụng cụ máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
65521 |
000.00.19.H29-200801-0001 |
200001293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
65522 |
000.00.19.H29-200801-0003 |
200000237/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH AN |
Khẩu trang y tế: 3 Lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65523 |
000.00.19.H29-200802-0004 |
200001294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị làm đẹp da LUMIA DELICADO |
Còn hiệu lực
|
|
65524 |
000.00.19.H29-200802-0005 |
200001295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị làm đẹp da LUMIA EXPERTO |
Còn hiệu lực
|
|
65525 |
000.00.19.H29-200802-0006 |
200001296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị làm đẹp da LUMIA EXPERTO + |
Còn hiệu lực
|
|
65526 |
000.00.19.H29-200803-0004 |
200001297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65527 |
000.00.19.H29-200803-0003 |
200001299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ANH NHẬT JEAN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65528 |
000.00.19.H29-200731-0003 |
200000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỈNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
65529 |
000.00.16.H23-200801-0001 |
200000036/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65530 |
000.00.10.H31-200805-0001 |
200000022/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65531 |
000.00.20.H63-200717-0001 |
200000007/PCBA-YB |
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Cáng đẩy đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
65532 |
000.00.20.H63-200717-0002 |
200000008/PCBA-YB |
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Giường cấp cứu đa năng, 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
65533 |
000.00.12.H19-200803-0002 |
200000004/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
65534 |
000.00.12.H19-200803-0001 |
200000017/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI |
Oxy dạng khí và lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
65535 |
000.00.16.H05-200804-0002 |
200000097/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65536 |
000.00.16.H05-200804-0005 |
200000098/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAO KHUÊ VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65537 |
000.00.17.H07-200717-0001 |
200000002/PCBMB-BT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE- HIỆU THUỐC TRUNG TÂM KHU VỰC II |
|
Còn hiệu lực
|
|
65538 |
000.00.17.H54-200804-0002 |
200000010/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AN HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65539 |
000.00.10.H37-200805-0001 |
200000002/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
65540 |
000.00.10.H55-200730-0001 |
200000007/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65541 |
000.00.19.H29-200727-0001 |
200000197/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC 951A CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
65542 |
000.00.19.H29-200728-0005 |
200000198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
65543 |
000.00.19.H29-200630-0007 |
200000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65544 |
000.00.19.H29-200731-0001 |
200001277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT SONG NGUYỄN |
Khẩu trang y tế Lifepro Mask |
Còn hiệu lực
|
|
65545 |
000.00.19.H29-200731-0007 |
200001278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VẠN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65546 |
000.00.10.H31-200723-0001 |
200000030/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65547 |
000.00.19.H29-200728-0013 |
200000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỘT THÀNH VIÊN NAM PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65548 |
000.00.19.H29-200729-0007 |
200000196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65549 |
000.00.19.H29-200729-0004 |
200000234/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC THỊNH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
65550 |
000.00.19.H29-200729-0017 |
200000235/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|