STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65701 |
20015130/HSCBA-HN |
200000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tùn nghiền xương |
Còn hiệu lực
|
|
65702 |
000.00.19.H26-200418-0004 |
200000736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65703 |
20015312/HSCBA-HN |
200000737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48Dx) |
Còn hiệu lực
|
|
65704 |
000.00.19.H26-200419-0009 |
200000738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65705 |
000.00.19.H26-200419-0005 |
200000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CKT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65706 |
000.00.19.H26-200418-0013 |
200000069/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65707 |
000.00.19.H26-200419-0001 |
200000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Sản xuất hóa chất phân tích huyết học (Hematology reagent) |
Còn hiệu lực
|
|
65708 |
000.00.19.H26-200421-0002 |
200000740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
65709 |
000.00.19.H26-200421-0001 |
200000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
65710 |
000.00.19.H26-200421-0003 |
200000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
65711 |
000.00.19.H26-200420-0016 |
200000743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế EUPHAR MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65712 |
000.00.19.H26-200420-0017 |
200000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế Kháng khuẩn EUPHAR MASK EU95 |
Còn hiệu lực
|
|
65713 |
000.00.19.H26-200420-0018 |
200000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Dung dịch Vệ sinh mũi Rico |
Còn hiệu lực
|
|
65714 |
000.00.19.H26-200420-0019 |
200000747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích PCR |
Còn hiệu lực
|
|
65715 |
000.00.19.H26-200420-0010 |
200000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65716 |
20012462/HSCBMB-HN |
200000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS |
|
Còn hiệu lực
|
|
65717 |
20015352/HSCBA-HN |
200000748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT |
Phim chụp X quang |
Còn hiệu lực
|
|
65718 |
20012465/HSCBMB-HN |
200000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NSG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65719 |
20015371/HSCBA-HN |
200000749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
65720 |
20015342/HSCBA-HN |
200000750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ dụng cụ vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
65721 |
20015344/HSCBA-HN |
200000751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Banh tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
65722 |
20015368/HSCBA-HN |
200000752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ tuốt màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
65723 |
20015369/HSCBA-HN |
200000753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Móc tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
65724 |
20015373/HSCBA-HN |
200000754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
65725 |
20015336/HSCBA-HN |
200000755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
65726 |
20012466/HSCBMB-HN |
200000128/PCBMB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY DƯỢC VIỆT NAM - CTCP |
|
Còn hiệu lực
|
|
65727 |
20015335/HSCBA-HN |
200000756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
65728 |
20015337/HSCBA-HN |
200000757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Panh nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
65729 |
20015340/HSCBA-HN |
200000758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
65730 |
20015341/HSCBA-HN |
200000759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65731 |
000.00.19.H26-200421-0015 |
200000760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 Lớp Lidosad |
Còn hiệu lực
|
|
65732 |
000.00.19.H26-200422-0011 |
200000129/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
65733 |
000.00.19.H26-200420-0015 |
200000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
65734 |
000.00.19.H26-200422-0002 |
200000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch xịt họng GAMA |
Còn hiệu lực
|
|
65735 |
20015379/HSCBA-HN |
200000764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP |
Nước súc miệng họng One Global |
Còn hiệu lực
|
|
65736 |
000.00.19.H26-200423-0008 |
200000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
65737 |
000.00.19.H26-200422-0018 |
200000766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
|
|
65738 |
000.00.19.H26-200423-0010 |
200000768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
65739 |
000.00.19.H26-200423-0009 |
200000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
65740 |
20015249/HSCBA-HN |
200000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỔ TRUYỀN BẢO XUÂN |
1A - AN NHIỆT (Dung dịch tắm khỏe) |
Còn hiệu lực
|
|
65741 |
20015250/HSCBA-HN |
200000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỔ TRUYỀN BẢO XUÂN |
2A - AN NHIỆT (Dung dịch tắm khỏe) |
Còn hiệu lực
|
|
65742 |
20015363/HSCBA-HN |
200000773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ trữ xác |
Còn hiệu lực
|
|
65743 |
20015372/HSCBA-HN |
200000774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Túi cho ăn (Feeding bag) |
Còn hiệu lực
|
|
65744 |
000.00.19.H26-200422-0009 |
200000775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65745 |
000.00.19.H26-200422-0010 |
200000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
65746 |
000.00.19.H26-200422-0016 |
200000072/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65747 |
000.00.19.H26-200423-0004 |
200000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP SƠN AN |
DUNG DỊCH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
65748 |
000.00.19.H26-200423-0006 |
200000778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn đeo trán |
Còn hiệu lực
|
|
65749 |
000.00.19.H26-200422-0013 |
200000071/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI SƠN BÙI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65750 |
000.00.19.H26-200423-0023 |
200000746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
65751 |
000.00.19.H26-200423-0022 |
200000772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
65752 |
000.00.19.H26-200419-0002 |
200000739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Máy tách chiết axit nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
65753 |
000.00.16.H23-200423-0002 |
200000014/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASEM VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65754 |
20000625/HSCBMB-CT |
200000004/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
65755 |
000.00.19.H29-200420-0013 |
200000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
GEL K – Y FRANCE |
Còn hiệu lực
|
|
65756 |
000.00.19.H29-200420-0015 |
200000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
XOANG ECLIPTA |
Còn hiệu lực
|
|
65757 |
000.00.19.H29-200418-0001 |
200000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Hóa chất phun - tẩy rửa dụng cụ hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
65758 |
000.00.19.H29-200420-0012 |
200000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Bộ trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65759 |
000.00.19.H29-200420-0009 |
200000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su khám bệnh nhãn hiệu SGLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
65760 |
000.00.19.H29-200420-0007 |
200000104/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65761 |
000.00.19.H29-200419-0001 |
200000060/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NHƯ Ý |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65762 |
000.00.19.H29-200418-0004 |
200000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SỬ DỤNG TRONG PHẪU THUẬT CỦA HÃNG ORTHOPEADIC t & SPINE DEVELOPMENT |
Còn hiệu lực
|
|
65763 |
000.00.19.H29-200418-0007 |
200000644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MQ |
KHẨU TRANG 4 LỚP KHÁNG KHUẨN MQ SKIN AQUA MASK / ANTIMICROBIAL FACE MASK 4 LAYER MQ SKIN AQUA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65764 |
000.00.19.H29-200420-0001 |
200000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT TRÂM ANH HỒ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65765 |
000.00.19.H29-200418-0006 |
200000646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MQ |
KHẨU TRANG 4 LỚP MQ SKIN AQUA MASK / FACE MASK 4 LAYER MQ SKIN AQUA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65766 |
000.00.19.H29-200418-0003 |
200000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CÓ CAMERA |
Còn hiệu lực
|
|
65767 |
20014079/HSCBA-HCM |
200000649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
NỘI THẤT Y TẾ_SAIKANG |
Còn hiệu lực
|
|
65768 |
000.00.19.H29-200422-0005 |
200000650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Áo choàng phòng dịch (Disposable Isolation Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
65769 |
000.00.19.H29-200422-0006 |
200000651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Bộ trang phục phòng dịch (Disposable Isolation Suit) |
Còn hiệu lực
|
|
65770 |
000.00.19.H29-200422-0010 |
200000652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TƯƠI MART |
Khẩu trang y tế Mr Tươi |
Còn hiệu lực
|
|
65771 |
000.00.19.H29-200422-0003 |
200000061/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RESHP VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
65772 |
000.00.19.H29-200423-0003 |
200000062/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG THUẬN MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65773 |
20003383/HSCBSX-HCM |
200000063/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AGRE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65774 |
000.00.19.H17-200419-0001 |
200000031/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65775 |
000.00.19.H15-200421-0001 |
200000002/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HUMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|