STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
65776 |
000.00.16.H23-200423-0001 |
200000053/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DHQ |
Khẩu trang Y tế cao cấp V3N |
Còn hiệu lực
|
|
65777 |
000.00.16.H23-200422-0004 |
200000054/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
RELAX HD |
Còn hiệu lực
|
|
65778 |
000.00.16.H23-200422-0002 |
200000055/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Doctorbio Kids |
Còn hiệu lực
|
|
65779 |
000.00.16.H23-200422-0003 |
200000056/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Doctorbio |
Còn hiệu lực
|
|
65780 |
000.00.03.H42-200422-0001 |
200000019/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65781 |
000.00.03.H42-200422-0002 |
200000020/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bọc giày phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
65782 |
000.00.19.H26-200422-0005 |
200000718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
65783 |
000.00.19.H26-200422-0003 |
200000719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
65784 |
000.00.17.H39-200418-0001 |
200000011/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65785 |
000.00.17.H39-200420-0001 |
200000012/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65786 |
000.00.19.H29-200422-0001 |
200000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
65787 |
20014023/HSCBA-HCM |
200000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ TENAMYD® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65788 |
20014024/HSCBA-HCM |
200000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ TENAMYD® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
65789 |
000.00.19.H29-200422-0002 |
200000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65790 |
000.00.17.H54-200420-0001 |
200000008/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯƠNG SEN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65791 |
000.00.16.H05-200422-0003 |
200000025/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH A&M ASIA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65792 |
20015349/HSCBA-HN |
200000715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Khẩu trang y tế Phú Thái |
Còn hiệu lực
|
|
65793 |
20006503/HSCBSX-HN |
200000066/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÚC AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65794 |
000.00.19.H26-200418-0012 |
200000067/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
khẩu trang hoạt tính 3 lớp dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
65795 |
000.00.19.H26-200421-0005 |
200000717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC – THỜI TRANG MIAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65796 |
000.00.16.H23-200422-0006 |
200000013/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65797 |
000.00.16.H23-200422-0005 |
200000052/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITALY |
Khẩu trang y tế ITALY |
Còn hiệu lực
|
|
65798 |
000.00.12.H19-200420-0001 |
200000017/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Áo Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
65799 |
000.00.12.H19-200422-0001 |
200000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT KẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4-layer medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
65800 |
000.00.19.H15-200418-0002 |
200000004/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC TRUNG VINH |
Khẩu trang y tế Trung Vinh |
Còn hiệu lực
|
|
65801 |
000.00.16.H05-200422-0002 |
200000038/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XNK CHANG CHANG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65802 |
000.00.04.G18-200213-0242 |
20000056/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65803 |
000.00.04.G18-200114-0238 |
20000055/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
65804 |
000.00.04.G18-200302-0293 |
20000054/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
65805 |
000.00.04.G18-200207-0241 |
20000053/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
65806 |
000.00.04.G18-200418-0008 |
200005/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VINFAST |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
65807 |
20003388/HSCBSX-HCM |
200000052/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65808 |
000.00.19.H29-200421-0017 |
200000053/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65809 |
000.00.19.H29-200419-0003 |
200000054/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65810 |
000.00.19.H29-200420-0010 |
200000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Khẩu trang 3D 4 lớp Ecom mask |
Còn hiệu lực
|
|
65811 |
000.00.19.H29-200420-0011 |
200000618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECOM NET |
Khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp Ecom mask |
Còn hiệu lực
|
|
65812 |
20014070/HSCBA-HCM |
200000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN BẢO LINH |
Còn hiệu lực
|
|
65813 |
20014077/HSCBA-HCM |
200000622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang cao cấp ADPRO |
Còn hiệu lực
|
|
65814 |
20014078/HSCBA-HCM |
200000623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT TRÍ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ADPRO |
Còn hiệu lực
|
|
65815 |
000.00.19.H292004170001 |
200000624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
65816 |
20003393/HSCBSX-HCM |
200000055/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOGREEN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65817 |
20003392/HSCBSX-HCM |
200000056/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LINA HOME |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65818 |
20014085/HSCBA-HCM |
200000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Bộ kit dùng trong xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
65819 |
20014084/HSCBA-HCM |
200000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Bộ dụng cụ thăm khám & phẫu thuật thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
65820 |
20014016/HSCBA-HCM |
200000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
65821 |
20014069/HSCBA-HCM |
200000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Khẩu trang y tế Phước Tiến |
Còn hiệu lực
|
|
65822 |
20009552/HSCBMB-HCM |
200000103/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
65823 |
20003389/HSCBSX-HCM |
200000057/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẢO NGỌC |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
65824 |
20003386/HSCBSX-HCM |
200000058/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINAPRO T & T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65825 |
20003387/HSCBSX-HCM |
200000059/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINH QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65826 |
20013920/HSCBA-HCM |
200000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống tích hợp phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
65827 |
000.00.16.H23-200421-0002 |
200000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
Quần áo bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65828 |
000.00.17.H09-200422-0002 |
200000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
65829 |
000.00.10.H31-200419-0001 |
200000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65830 |
20015334/HSCBA-HN |
200000709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Giường bệnh nhân 5 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
65831 |
20015332/HSCBA-HN |
200000710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
65832 |
20015331/HSCBA-HN |
200000711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
65833 |
20015300/HSCBA-HN |
200000712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch vệ sinh mũi, xoang Freenose kid |
Còn hiệu lực
|
|
65834 |
20015299/HSCBA-HN |
200000713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch vệ sinh mũi, xoang Freenose adult |
Còn hiệu lực
|
|
65835 |
20015330/HSCBA-HN |
200000714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65836 |
000.00.19.H26-200419-0006 |
200000065/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65837 |
000.00.48.H41-200420-0001 |
200000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HCD |
Khẩu trang y tế HCD |
Còn hiệu lực
|
|
65838 |
20000910/HSCBA-LA |
200000031/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Trang phục bảo hộ (Personal protective equipment- PPE) |
Còn hiệu lực
|
|
65839 |
20000909/HSCBA-LA |
200000032/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV WOOSUNG VIỆT NAM |
Giường y tế tự động |
Còn hiệu lực
|
|
65840 |
20000013/HSCBMB-VP |
200000001/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
|
Còn hiệu lực
|
|
65841 |
20015224/HSCBA-HN |
200000690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
65842 |
20015225/HSCBA-HN |
200000691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Dung dịch vệ sinh mũi DOLPHIN |
Còn hiệu lực
|
|
65843 |
20015211/HSCBA-HN |
200000692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
65844 |
20015288/HSCBA-HN |
200000693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ DSC |
Khẩu trang y tế Zenshine |
Còn hiệu lực
|
|
65845 |
20015310/HSCBA-HN |
200000694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUẦN VIỆT |
Khẩu trang y tế 03 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
65846 |
20015314/HSCBA-HN |
200000695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ISOPHARCO |
NƯỚC SÚC MIỆNG SUPERCLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
65847 |
20015313/HSCBA-HN |
200000696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Nước súc miệng ABIRINSE |
Còn hiệu lực
|
|
65848 |
20015319/HSCBA-HN |
200000697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Vòng tay bệnh nhân (Vòng đeo tay cho bênh nhân/ vòng định danh) |
Còn hiệu lực
|
|
65849 |
20015311/HSCBA-HN |
200000698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
NƯỚC SÚC MIỆNG GINPRO |
Còn hiệu lực
|
|
65850 |
20015318/HSCBA-HN |
200000699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHABATRA |
Dung dịch PHACUGOR Ag+ |
Còn hiệu lực
|
|