STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
66001 |
20000283/CFS-BYT-TB-CT |
20000004CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
GĂNG PHẪU THUẬT (Surgical Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
66002 |
20000289/CFS-BYT-TB-CT |
20000003CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
HỆ THỐNG GHẾ VÀ THIẾT BỊ NHA KHOA ĐI KÈM/Dental chair system and accompanying equipment (rainbow chair) |
Còn hiệu lực
|
|
66003 |
20000285/CFS-BYT-TB-CT |
20000002CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
BAO CAO SU TRÁNH THAI (Contraceptive condoms) |
Còn hiệu lực
|
|
66004 |
20000301/CFS-BYT-TB-CT |
20000013CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Túi chứa nước thải (1,000mL~3,000mL) |
Còn hiệu lực
|
|
66005 |
20000300/CFS-BYT-TB-CT |
20000014CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần/ Disposable Infusion sets |
Còn hiệu lực
|
|
66006 |
20000302/CFS-BYT-TB-CT |
20000012CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Túi đựng nước tiểu (1,000mL~ 3,000mL) |
Còn hiệu lực
|
|
66007 |
20000312/CFS-BYT-TB-CT |
20000006CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 03,04 LỚP (03,04 LAYERS MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
66008 |
20000299/CFS-BYT-TB-CT |
20000011CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây thẩm tách máu sử dụng một lần(Hemodialysis blood tubing sets/Blood lines) |
Còn hiệu lực
|
|
66009 |
20000354/CFS-BYT-TB-CT |
20000010CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang Y tế 4 lớp kháng khuẩn KJ Mask/ ANTIMICROBIAL MEDICAL FACE MASK 4 LAYER KJ MASK |
Còn hiệu lực
|
|
66010 |
20003373/HSCBSX-HCM |
200000039/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66011 |
20003370/HSCBSX-HCM |
200000040/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Đai kéo cổ |
Còn hiệu lực
|
|
66012 |
20013999/HSCBA-HCM |
200000590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
66013 |
20014045/HSCBA-HCM |
200000591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MINH MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
66014 |
20014042/HSCBA-HCM |
200000592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
Nước xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
66015 |
20003364/HSCBSX-HCM |
200000041/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM HƯƠNG PHÚ |
Khẩu trang kháng khuẩn Hương Phú 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
66016 |
20003374/HSCBSX-HCM |
200000042/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH ANH ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66017 |
20009546/HSCBMB-HCM |
200000095/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
66018 |
20014048/HSCBA-HCM |
200000593/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
DỤNG CỤ ĐO VÀ TRỘN MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
66019 |
20014051/HSCBA-HCM |
200000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TP MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ TUẤN PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
66020 |
20009547/HSCBMB-HCM |
200000096/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
|
Còn hiệu lực
|
|
66021 |
20014027/HSCBA-HCM |
200000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI HÀ |
Hệ thống khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
66022 |
20000220/HSCBA-BN |
200000029/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KCT VIỆT NAM |
Trang phục bảo hộ dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66023 |
20000351/HSCBSX-BN |
200000015/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66024 |
20000353/HSCBSX-BN |
200000016/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XNK CHANG CHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66025 |
20001378/HSCBA-BD |
200000038/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI BẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66026 |
20000093/HSCBA-NĐ |
200000016/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT CƯỜNG |
Bộ Quần Áo Bảo Hộ Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
66027 |
19000509/HSCBMB-ĐL |
200000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
66028 |
20013994/HSCBA-HCM |
200000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GẬY NẠNG KHUNG ĐI CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
66029 |
20013998/HSCBA-HCM |
200000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
66030 |
20014000/HSCBA-HCM |
200000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
66031 |
20014001/HSCBA-HCM |
200000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
66032 |
20014002/HSCBA-HCM |
200000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
66033 |
20014003/HSCBA-HCM |
200000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
66034 |
20014021/HSCBA-HCM |
200000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Hoá chất sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
66035 |
20014025/HSCBA-HCM |
200000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
TỦ ĐẨY DỤNG CỤ CẤP CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
66036 |
20014018/HSCBA-HCM |
200000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Môi trường đổ sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
66037 |
20014011/HSCBA-HCM |
200000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy rửa tay cảm ứng |
Còn hiệu lực
|
|
66038 |
20014026/HSCBA-HCM |
200000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
66039 |
20003368/HSCBSX-HCM |
200000036/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
66040 |
20014039/HSCBA-HCM |
200000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Dụng cụ khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
66041 |
20014037/HSCBA-HCM |
200000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
ÓNG NGHIỆM CHÂN KHÔNG ( SERUM, EDTA, HEPARIN, CITRATE, GLUCOSE) |
Còn hiệu lực
|
|
66042 |
20014031/HSCBA-HCM |
200000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG |
Hóa chất nhuộm lame và bổ sung |
Còn hiệu lực
|
|
66043 |
20014028/HSCBA-HCM |
200000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG KIỂM TRA DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
66044 |
20014030/HSCBA-HCM |
200000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
66045 |
20014029/HSCBA-HCM |
200000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
66046 |
20003369/HSCBSX-HCM |
200000037/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66047 |
20014015/HSCBA-HCM |
200000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Hệ thống ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
66048 |
20014019/HSCBA-HCM |
200000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Cảm biến hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
66049 |
20013882/HSCBA-HCM |
200000587/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
66050 |
20014050/HSCBA-HCM |
200000588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN, KHÁNG GIỌT BẮN VẢI NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
66051 |
20003375/HSCBSX-HCM |
200000038/PCBSX-HCM |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT - CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66052 |
20012461/HSCBMB-HN |
200000111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU ĐIỆN TUẤN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
66053 |
20015286/HSCBA-HN |
200000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
66054 |
20015244/HSCBA-HN |
200000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Panh nhíp kẹp tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
66055 |
20015294/HSCBA-HN |
200000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66056 |
20006497/HSCBSX-HN |
200000053/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66057 |
20006498/HSCBSX-HN |
200000054/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66058 |
20015287/HSCBA-HN |
200000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM KHANG |
Kem bôi TIEUTRI Tâm Khang |
Còn hiệu lực
|
|
66059 |
20000223/HSCBSX-HNa |
200000010/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH IN VÀ DỊCH VỤ- THƯƠNG MẠI QUANG TRUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66060 |
20000880/HSCBA-LA |
200000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66061 |
20000901/HSCBA-LA |
200000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Dung dịch sát khuẩn da Chlosep |
Còn hiệu lực
|
|
66062 |
20000738/HSCBSX-LA |
200000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Nước súc miệng sát khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66063 |
20000904/HSCBA-LA |
200000027/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
66064 |
20000907/HSCBA-LA |
200000028/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ SODIUM CHLORIDE 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
66065 |
20000908/HSCBA-LA |
200000029/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Khẩu Trang Y Tế B Mask |
Còn hiệu lực
|
|
66066 |
20000905/HSCBA-LA |
200000030/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
66067 |
20001410/HSCBMB-ĐNa |
200000022/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
66068 |
20000221/HSCBSX-HNa |
200000009/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
66069 |
20001371/HSCBA-BD |
200000036/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
KHẨU TRANG Y TẾ DR FACE |
Còn hiệu lực
|
|
66070 |
20001372/HSCBA-BD |
200000037/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DECARTRIC MỜ SẸO |
Còn hiệu lực
|
|
66071 |
19000468/HSHNPL-BYT |
20000049/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
66072 |
19000432/HSHNPL-BYT |
20000048/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
66073 |
19000339/HSHNPL-BYT |
20000047/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM VĂN THÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
66074 |
19000437/HSHNPL-BYT |
20000046/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ HẠNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
66075 |
19000436/HSHNPL-BYT |
20000045/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN CHÍ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|