STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
66226 |
20015235/HSCBA-HN |
200000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU SEAFRESH AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
66227 |
20015239/HSCBA-HN |
200000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MICHA VIỆT NAM |
TH OTLIVIN |
Còn hiệu lực
|
|
66228 |
20015241/HSCBA-HN |
200000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC ANITA |
Còn hiệu lực
|
|
66229 |
20000622/HSCBMB-CT |
200000001/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
66230 |
000.00.04.G18-191118-0225 |
20000022/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
66231 |
19000386/HSHNPL-BYT |
20000022/BYT-CCHNPL |
|
LÊ NGỌC QUỲNH GIAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
66232 |
19000411/HSHNPL-BYT |
20000032/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN ĐÌNH THĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
66233 |
19000422/HSHNPL-BYT |
20000031/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG THỊ DIỆU HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
66234 |
19000392/HSHNPL-BYT |
20000024/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN HỮU PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
66235 |
19000395/HSHNPL-BYT |
20000030/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
66236 |
19000399/HSHNPL-BYT |
20000029/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN BÁ QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
66237 |
19000397/HSHNPL-BYT |
20000021/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG VĂN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
66238 |
19000394/HSHNPL-BYT |
20000028/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
66239 |
000.00.04.G18-200106-0233 |
20000038/2020/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
|
Còn hiệu lực
|
|
66240 |
000.00.04.G18-200120-0239 |
20000037/2020/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
|
Còn hiệu lực
|
|
66241 |
19000449/HSHNPL-BYT |
20000027/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
66242 |
000.00.04.G18-200114-0237 |
20000036/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
66243 |
19000311/HSHNPL-BYT |
20000026/BYT-CCHNPL |
|
HỒ THỊ TRÚC LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
66244 |
19000398/HSHNPL-BYT |
20000025/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN VĂN OẢN |
|
Còn hiệu lực
|
|
66245 |
000.00.04.G18-191217-0228 |
20000035/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
66246 |
000.00.04.G18-200309-0302 |
20000031/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
66247 |
20013979/HSCBA-HCM |
200000530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
66248 |
20013963/HSCBA-HCM |
200000531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
66249 |
20013969/HSCBA-HCM |
200000533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
66250 |
20013985/HSCBA-HCM |
200000534/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
66251 |
20009535/HSCBMB-HCM |
200000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CIREM MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
66252 |
20013978/HSCBA-HCM |
200000536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Túi dẫn lưu chứa nước tiểu (Túi nước tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|
66253 |
20013984/HSCBA-HCM |
200000537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66254 |
20000014/HSCBSX-VP |
200000003/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
66255 |
20000546/HSCBA-ĐN |
200000012/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
66256 |
20001657/HSCBSX-ĐN |
200000004/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT KẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
66257 |
20001656/HSCBSX-ĐN |
200000003/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang |
Còn hiệu lực
|
|
66258 |
20015254/HSCBA-HN |
200000569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUÂN NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ HECXIN |
Còn hiệu lực
|
|
66259 |
20015257/HSCBA-HN |
200000570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN 24H |
KHẨU TRANG Y TẾ 24H |
Còn hiệu lực
|
|
66260 |
20015231/HSCBA-HN |
200000571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
66261 |
20003358/HSCBSX-HCM |
200000024/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
66262 |
20000539/HSCBMB-NA |
200000003/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
66263 |
20000538/HSCBMB-NA |
200000002/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
66264 |
20000004/HSCBSX-NA |
200000002/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HCD |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
66265 |
20000213/HSCBA-BN |
200000023/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKSALT |
Còn hiệu lực
|
|
66266 |
20000214/HSCBA-BN |
200000024/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKSALT BABY |
Còn hiệu lực
|
|
66267 |
20000215/HSCBA-BN |
200000025/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP XUÂN LAI |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
66268 |
20003354/HSCBSX-HCM |
200000023/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
66269 |
20013980/HSCBA-HCM |
200000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang cao cấp Pavo |
Còn hiệu lực
|
|
66270 |
20013981/HSCBA-HCM |
200000528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Y tế kháng khuẩn Pavo |
Còn hiệu lực
|
|
66271 |
20013982/HSCBA-HCM |
200000529/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Kháng khuẩn tiện lợi Pavo |
Còn hiệu lực
|
|
66272 |
20006481/HSCBSX-HN |
200000041/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
Trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66273 |
20006471/HSCBSX-HN |
200000039/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Dung dịch và muối vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
66274 |
20006474/HSCBSX-HN |
200000040/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Dung dịch, hỗn dịch dạng xịt tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
66275 |
20015131/HSCBA-HN |
200000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREAT HEALTH VIỆT NAM |
Xịt họng BiBee |
Còn hiệu lực
|
|
66276 |
20015132/HSCBA-HN |
200000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN GIA |
Giường bệnh điều khiển bằng tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
66277 |
20015133/HSCBA-HN |
200000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN GIA |
Giường bệnh điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
66278 |
20015134/HSCBA-HN |
200000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN GIA |
Đệm khí hơi |
Còn hiệu lực
|
|
66279 |
20015135/HSCBA-HN |
200000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
66280 |
20015168/HSCBA-HN |
200000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai, thanh quản, mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
66281 |
20015140/HSCBA-HN |
200000547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHĂM SÓC SỨC KHỎE |
Cốc Nguyệt San |
Còn hiệu lực
|
|
66282 |
20015128/HSCBA-HN |
200000548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Banh tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
66283 |
20015129/HSCBA-HN |
200000549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Lưỡi banh vén tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
66284 |
20015092/HSCBA-HN |
200000550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Thước đo độ sâu lỗ khoan |
Còn hiệu lực
|
|
66285 |
20015164/HSCBA-HN |
200000551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
66286 |
20015162/HSCBA-HN |
200000552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THƯ AN |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN BẠC HÀ NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
66287 |
20015160/HSCBA-HN |
200000553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THƯ AN |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN KHUYNH DIỆP TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
66288 |
20015165/HSCBA-HN |
200000554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
Hộp/khay đựng ống dẫn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
66289 |
20015169/HSCBA-HN |
200000555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Banh sườn |
Còn hiệu lực
|
|
66290 |
20015184/HSCBA-HN |
200000556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BỘ QUẦN ÁO PHẪU THUẬT - PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
66291 |
20015187/HSCBA-HN |
200000559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
BLUE WHALE |
Còn hiệu lực
|
|
66292 |
20015178/HSCBA-HN |
200000560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EVD CÔNG NGHỆ |
Nước muối điện hóa Dr.ECA |
Còn hiệu lực
|
|
66293 |
20015192/HSCBA-HN |
200000562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EVD CÔNG NGHỆ |
Dung dịch nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
66294 |
20015163/HSCBA-HN |
200000568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nước súc miệng LAFORIN BABY |
Còn hiệu lực
|
|
66295 |
20003352/HSCBSX-HCM |
200000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
66296 |
20013986/HSCBA-HCM |
200000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66297 |
20000008/HSCBA-ĐT |
200000007/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ Natri clorid 0,9 % |
Còn hiệu lực
|
|
66298 |
20000009/HSCBA-ĐT |
200000008/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
OXY GIÀ 3 % |
Còn hiệu lực
|
|
66299 |
20000090/HSCBA-ĐNa |
200000029/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Trang phục chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
66300 |
20013899/HSCBA-HCM |
200000514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống cánh tay treo trần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|