STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
66451 |
20013918/HSCBA-HCM |
200000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ SPECTY HG DESK |
Còn hiệu lực
|
|
66452 |
20013912/HSCBA-HCM |
200000474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ HOYALUX |
Còn hiệu lực
|
|
66453 |
20013919/HSCBA-HCM |
200000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ SYNCHRO DESK |
Còn hiệu lực
|
|
66454 |
20013891/HSCBA-HCM |
200000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn và bộ khăn phẫu thuật dùng một lần, áo phẫu thuật dùng một lần, phụ kiện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
66455 |
20013922/HSCBA-HCM |
200000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn quang trùng hợp trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (LED Curing Light) |
Còn hiệu lực
|
|
66456 |
20013927/HSCBA-HCM |
200000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP |
Còn hiệu lực
|
|
66457 |
20013930/HSCBA-HCM |
200000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP THAN HOẠT TÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
66458 |
20013928/HSCBA-HCM |
200000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP CÀ PHÊ |
Còn hiệu lực
|
|
66459 |
20013929/HSCBA-HCM |
200000481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP QUẾ |
Còn hiệu lực
|
|
66460 |
20013935/HSCBA-HCM |
200000482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
NATRI CLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
66461 |
20013932/HSCBA-HCM |
200000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Heparin Lithium |
Còn hiệu lực
|
|
66462 |
20001653/HSCBSX-ĐN |
200000002/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN TỬ ONFU |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
66463 |
20000544/HSCBA-ĐN |
200000011/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66464 |
20000405/HSCBSX-TNg |
200000002/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Khẩu trang Nano Kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
66465 |
20000530/HSCBA-NB |
200000016/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Túi chứa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
66466 |
20000733/HSCBSX-LA |
200000006/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUÝP NHÔM THUẬN QUÂN |
Cốc Nguyệt San |
Còn hiệu lực
|
|
66467 |
20000218/HSCBSX-HNa |
200000008/PCBSX-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
66468 |
20000211/HSCBA-BN |
200000021/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC MELATEA+ |
Còn hiệu lực
|
|
66469 |
20000141/HSCBA-HD |
200000035/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dung dịch Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
66470 |
20000142/HSCBA-HD |
200000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dr.Herbal Gel vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
66471 |
20000143/HSCBA-HD |
200000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Doctorbio Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
66472 |
20000074/HSCBA-HNa |
200000057/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIG PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66473 |
20006443/HSCBSX-HN |
200000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66474 |
20006454/HSCBSX-HN |
200000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Dung dịch, hỗn dịch, muối, bột dùng để xịt hoặc vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
66475 |
20006453/HSCBSX-HN |
200000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
Dung dịch, hỗn dịch, muối, bột dùng để xịt hoặc vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
66476 |
20015009/HSCBA-HN |
200000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Khẩu trang vải không dệt (khẩu trang y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
66477 |
20015108/HSCBA-HN |
200000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66478 |
20015070/HSCBA-HN |
200000475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT- NHẬT BẢN |
NAM XOAG |
Còn hiệu lực
|
|
66479 |
20013834/HSCBA-HCM |
200000436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66480 |
20013860/HSCBA-HCM |
200000437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66481 |
20013861/HSCBA-HCM |
200000438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66482 |
20013862/HSCBA-HCM |
200000439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cơ chất hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
66483 |
20013863/HSCBA-HCM |
200000440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66484 |
20013864/HSCBA-HCM |
200000441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66485 |
20013865/HSCBA-HCM |
200000442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cơ chất hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
66486 |
20013866/HSCBA-HCM |
200000443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
66487 |
20013867/HSCBA-HCM |
200000444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
66488 |
20013835/HSCBA-HCM |
200000445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
66489 |
20013824/HSCBA-HCM |
200000446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
66490 |
20013825/HSCBA-HCM |
200000447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
66491 |
20013826/HSCBA-HCM |
200000448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nắp chống bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
66492 |
20013827/HSCBA-HCM |
200000449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dải pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
66493 |
20013828/HSCBA-HCM |
200000450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
66494 |
20013829/HSCBA-HCM |
200000451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
66495 |
20013830/HSCBA-HCM |
200000452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
66496 |
20013831/HSCBA-HCM |
200000453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
66497 |
20013832/HSCBA-HCM |
200000454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66498 |
20013833/HSCBA-HCM |
200000455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
66499 |
20013890/HSCBA-HCM |
200000456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
66500 |
20013889/HSCBA-HCM |
200000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi chườm |
Còn hiệu lực
|
|
66501 |
20013888/HSCBA-HCM |
200000458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Nón phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
66502 |
20013908/HSCBA-HCM |
200000460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC VŨ ĐỨC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NỮ OA |
Còn hiệu lực
|
|
66503 |
20013901/HSCBA-HCM |
200000461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
66504 |
20013903/HSCBA-HCM |
200000462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Băng thun 3 móc |
Còn hiệu lực
|
|
66505 |
20013904/HSCBA-HCM |
200000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Co nối ống nội khí quản/ Catheter Mount |
Còn hiệu lực
|
|
66506 |
20013905/HSCBA-HCM |
200000464/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Mask oxy có túi người lớn/ trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
66507 |
20013906/HSCBA-HCM |
200000465/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Mask phun khí dung người lớn/ trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
66508 |
20003343/HSCBSX-HCM |
200000017/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66509 |
20013909/HSCBA-HCM |
200000466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Miếng dán thải độc chân than đen hoạt tính (Black Foot Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma |
Còn hiệu lực
|
|
66510 |
20003348/HSCBSX-HCM |
200000018/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
BỘ ĐỒ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
66511 |
20013896/HSCBA-HCM |
200000467/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ CHIẾT XUẤT TRẦU KHÔNG GREENSKIN ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
66512 |
20013913/HSCBA-HCM |
200000468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Băng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
66513 |
20003349/HSCBSX-HCM |
200000019/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Máy Hiệu Ứng Nhiệt VL |
Còn hiệu lực
|
|
66514 |
20013921/HSCBA-HCM |
200000469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Máy chụp khúc xạ cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
66515 |
20013915/HSCBA-HCM |
200000470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ mặt nạ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
66516 |
20003347/HSCBSX-HCM |
200000020/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SONG THIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66517 |
20015037/HSCBA-HN |
200000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
66518 |
20015053/HSCBA-HN |
200000439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
Dung dịch Xịt miệng họng Aginovim |
Còn hiệu lực
|
|
66519 |
20015010/HSCBA-HN |
200000440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Alcohol Swab (Bông tẩm cồn) |
Còn hiệu lực
|
|
66520 |
20015061/HSCBA-HN |
200000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SHB Natri Clorid |
Còn hiệu lực
|
|
66521 |
20015058/HSCBA-HN |
200000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Ghế lấy máu. |
Còn hiệu lực
|
|
66522 |
20015057/HSCBA-HN |
200000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
66523 |
20015056/HSCBA-HN |
200000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
66524 |
20015065/HSCBA-HN |
200000455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
66525 |
20012406/HSCBMB-HN |
200000071/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG SA |
|
Còn hiệu lực
|
|