STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6601 |
000.00.19.H29-211224-0002 |
220001369/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6602 |
000.00.04.G18-220420-0055 |
220003042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
6603 |
000.00.19.H26-220812-0031 |
220003066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Giường sưởi ấm sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6604 |
000.00.19.H26-220812-0030 |
220003065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn và giường điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
6605 |
000.00.19.H29-220919-0030 |
220003028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6606 |
000.00.19.H26-220812-0029 |
220003064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ hồi sức sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6607 |
000.00.19.H26-220919-0006 |
220002636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DẦU XẢ THẢO MỘC TỰ NHIÊN H.E.E |
Còn hiệu lực
|
|
6608 |
000.00.19.H26-220919-0005 |
220002635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DẦU GỘI THẢO MỘC TỰ NHIÊN H.E.E |
Còn hiệu lực
|
|
6609 |
000.00.04.G18-220919-0019 |
220003041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: phospho, sắt, calci, magnesi |
Còn hiệu lực
|
|
6610 |
000.00.04.G18-220420-0057 |
220003040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
6611 |
000.00.04.G18-220919-0020 |
220003039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
6612 |
000.00.04.G18-220919-0018 |
220003038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6613 |
000.00.04.G18-220919-0017 |
220003037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
6614 |
000.00.04.G18-220919-0015 |
220003036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) |
Còn hiệu lực
|
|
6615 |
000.00.19.H26-220913-0018 |
220002151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
6616 |
000.00.04.G18-220920-0002 |
220003035/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng yếu tố Von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
6617 |
000.00.19.H26-220919-0018 |
220002634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAZA VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6618 |
000.00.19.H26-220917-0002 |
220002633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6619 |
000.00.04.G18-220915-0003 |
220003034/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
6620 |
000.00.04.G18-220919-0024 |
220003033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD chỉ thị Nitrat |
Còn hiệu lực
|
|
6621 |
000.00.17.H62-220915-0001 |
220000033/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6622 |
000.00.10.H55-220916-0001 |
220000020/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GRN95 |
Còn hiệu lực
|
|
6623 |
000.00.07.H27-220916-0001 |
220000065/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN - HÀ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6624 |
000.00.19.H26-220913-0010 |
220002632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Nhỏ họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
6625 |
000.00.17.H53-220720-0001 |
220000040/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 832 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6626 |
000.00.17.H53-220822-0001 |
220000039/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 868 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6627 |
000.00.17.H53-220822-0003 |
220000038/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 863 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6628 |
000.00.04.G18-220420-0051 |
220003032/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
6629 |
000.00.04.G18-220420-0016 |
220003031/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): các xét nghiệm đo ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6630 |
000.00.04.G18-220919-0006 |
220003030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan xương dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
6631 |
000.00.04.G18-220919-0011 |
220003029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
6632 |
000.00.19.H26-220919-0014 |
220002150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6633 |
000.00.04.G18-220919-0003 |
220003027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
KEM BÔI TRƠN JOYDROPS PENIS ENLARGEMENT CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
6634 |
000.00.19.H17-220915-0001 |
220000086/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NASAPHAR |
Lọ xịt mũi thảo dược XIT XOANG NASA |
Còn hiệu lực
|
|
6635 |
000.00.16.H05-220918-0001 |
220000105/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6636 |
000.00.16.H05-220918-0002 |
220000104/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
Băng cuộn xô |
Còn hiệu lực
|
|
6637 |
000.00.19.H26-220919-0001 |
220003063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6638 |
000.00.04.G18-220516-0033 |
220003026/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6639 |
000.00.04.G18-220516-0032 |
220003025/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6640 |
000.00.04.G18-220516-0022 |
220003024/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6641 |
000.00.19.H26-220917-0005 |
220002631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT RĂNG CON CHIM |
Còn hiệu lực
|
|
6642 |
000.00.19.H26-220919-0002 |
220003062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cáp điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
6643 |
000.00.04.G18-220516-0021 |
220003023/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6644 |
000.00.04.G18-220516-0034 |
220003022/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6645 |
000.00.04.G18-220516-0035 |
220003021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6646 |
000.00.04.G18-220516-0036 |
220003020/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6647 |
000.00.04.G18-220516-0037 |
220003019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
6648 |
000.00.16.H46-220815-0001 |
220000067/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
6649 |
000.00.19.H26-220830-0002 |
220002630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
Đèn mổ 2 nhánh treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
6650 |
000.00.18.H20-220913-0002 |
220000012/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Muối Y tế DMC-SALT |
Còn hiệu lực
|
|
6651 |
000.00.19.H29-220915-0001 |
220001959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6652 |
000.00.18.H20-220913-0001 |
220000011/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Viên Xông Thảo Dược DOHERBA |
Còn hiệu lực
|
|
6653 |
000.00.19.H29-220917-0004 |
220003027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD – Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6654 |
000.00.19.H29-220917-0003 |
220003026/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6655 |
000.00.19.H29-220916-0016 |
220001958/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6656 |
000.00.19.H29-220916-0018 |
220003025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
6657 |
000.00.19.H29-220916-0021 |
220003024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị ánh sáng xung cường độ cao điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
6658 |
000.00.18.H56-220914-0001 |
220000005/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương (PlasmaMED-GAP) |
Còn hiệu lực
|
|
6659 |
000.00.19.H29-220914-0019 |
220001368/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 913 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6660 |
000.00.19.H29-220914-0021 |
220001367/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 885 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6661 |
000.00.19.H29-220914-0020 |
220001366/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 873 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6662 |
000.00.19.H29-220916-0001 |
220001957/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN SẠCH VIỆT NAM |
Vua Nano Khử Mùi & Diệt Khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6663 |
000.00.19.H29-220907-0008 |
220001956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
ACNE GOLDSTAR |
Còn hiệu lực
|
|
6664 |
000.00.19.H26-220831-0010 |
220003061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Dây dẫn hướng tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
6665 |
000.00.19.H29-220915-0020 |
220003023/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6666 |
000.00.19.H29-220915-0013 |
220000066/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM THIÊN LONG |
Bút không tiệt trùng dùng đánh dấu trên da khi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6667 |
000.00.19.H29-220915-0002 |
220001955/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
6668 |
000.00.19.H29-220910-0004 |
220003022/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6669 |
000.00.19.H29-220915-0005 |
220003021/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bột sứ đắp răng giả và Phôi sứ đắp răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
6670 |
000.00.19.H29-220715-0017 |
220001954/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thẻ mở khóa xét nghiệm của máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
Còn hiệu lực
|
|
6671 |
000.00.19.H29-220715-0014 |
220001953/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ phụ kiện PCR của máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
Còn hiệu lực
|
|
6672 |
000.00.19.H29-220804-0030 |
220001952/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm khí máu động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
6673 |
000.00.19.H29-220804-0031 |
220003020/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm khí máu động mạch có chế độ cài đặt sẵn thể tích |
Còn hiệu lực
|
|
6674 |
000.00.16.H23-220916-0002 |
220000159/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Bộ trang phục phòng dịch cấp độ 1 |
Còn hiệu lực
|
|
6675 |
000.00.19.H29-220914-0008 |
220001951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Giường bệnh nhân điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|