STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6601 |
000.00.19.H29-230721-0018 |
230001718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZYANYA GLOBAL VIỆT NAM |
Gel bôi bỏng |
Còn hiệu lực
|
|
6602 |
000.00.19.H29-230714-0033 |
230001717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6603 |
000.00.19.H29-230714-0034 |
230001716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6604 |
000.00.19.H29-230714-0035 |
230001715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6605 |
000.00.19.H29-230714-0036 |
230001714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6606 |
000.00.19.H29-230714-0038 |
230001713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6607 |
000.00.19.H29-230714-0037 |
230001712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6608 |
000.00.16.H10-230726-0002 |
230000004/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1352 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6609 |
000.00.16.H10-230726-0001 |
230000003/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1208 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6610 |
000.00.16.H10-230725-0002 |
230000002/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1277 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6611 |
000.00.19.H29-230720-0004 |
230001020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Nẹp cổ mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6612 |
000.00.19.H29-230720-0003 |
230001019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Dây Garo |
Còn hiệu lực
|
|
6613 |
000.00.19.H29-230720-0002 |
230001018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Đai xương đòn |
Còn hiệu lực
|
|
6614 |
000.00.19.H29-230722-0005 |
230001017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6615 |
000.00.19.H29-230720-0008 |
230001711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
6616 |
000.00.19.H29-230712-0027 |
230001710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Máy đo áp lực thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
6617 |
000.00.19.H29-230424-0015 |
230001709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống theo dõi áp suất |
Còn hiệu lực
|
|
6618 |
000.00.19.H29-230719-0015 |
230001708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm ký sinh trùng - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6619 |
000.00.19.H29-230719-0014 |
230001707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng 17-OH Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
6620 |
000.00.19.H29-230721-0013 |
230001706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
6621 |
000.00.19.H29-230721-0011 |
230001705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
6622 |
000.00.19.H29-230719-0013 |
230001704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Maple Syrup Urine Disease (MSUD) |
Còn hiệu lực
|
|
6623 |
000.00.19.H29-230720-0015 |
230001703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6624 |
000.00.19.H29-230720-0014 |
230001702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường (Hormone) |
Còn hiệu lực
|
|
6625 |
000.00.19.H29-230720-0013 |
230001701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Miễn dịch – Dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
6626 |
000.00.19.H29-230719-0008 |
230001700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
6627 |
000.00.19.H29-230718-0019 |
230001699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
6628 |
000.00.19.H29-230726-0014 |
230001016/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Tay cầm cho dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
6629 |
000.00.19.H29-230721-0020 |
230001698/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
6630 |
000.00.19.H29-230720-0016 |
230001015/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kìm kẹp kim |
Còn hiệu lực
|
|
6631 |
000.00.19.H29-230720-0017 |
230001697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ dẫn lưu màng phổi sử dụng kỹ thuật Seldinger |
Còn hiệu lực
|
|
6632 |
000.00.19.H29-230721-0021 |
230000295/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KỸ THUẬT ĐÔNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
6633 |
000.00.19.H29-230721-0017 |
230001696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy đo phân tích khí hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
6634 |
000.00.18.H24-230727-0001 |
230000023/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6635 |
000.00.19.H29-230720-0006 |
230001695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Phần mềm AI hỗ trợ chẩn đoán di căn não |
Còn hiệu lực
|
|
6636 |
000.00.19.H29-230721-0019 |
230001014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT |
BĂNG CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
6637 |
000.00.19.H29-230721-0005 |
230001694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
6638 |
000.00.19.H29-230720-0018 |
230000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6639 |
000.00.19.H29-230719-0002 |
230001693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Cụm IVD chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
6640 |
000.00.19.H29-230721-0008 |
230001692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
Đèn ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
6641 |
000.00.19.H29-230721-0006 |
230001691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Dây truyền máu / Dây nối áp lực cao / Ống nội khí quản (Có bóng) / Chắn lưỡi (Airway) / Ống cho ăn (ống thông dạ dày) / Dây hút đàm (Có khóa) / Ống thông tiểu (Foley) |
Còn hiệu lực
|
|
6642 |
000.00.19.H29-230721-0002 |
230001690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Aluminium Phosphat Simethicone |
Còn hiệu lực
|
|
6643 |
000.00.19.H29-230405-0019 |
230001689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da bằng ghim đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
6644 |
000.00.19.H29-230718-0033 |
230001688/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống hút, ống thông, dụng cụ nạo hút dùng trong phẫu thuật Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6645 |
000.00.19.H29-230717-0020 |
230001687/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dao phẫu thuật và dụng cụ nạo hút vách ngăn mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6646 |
000.00.19.H29-230508-0018 |
230001686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống trộn, phân phối xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
6647 |
000.00.19.H29-230508-0015 |
230001685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
6648 |
000.00.19.H29-230508-0020 |
230001684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
6649 |
000.00.19.H29-230508-0016 |
230001683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 3 |
Còn hiệu lực
|
|
6650 |
000.00.19.H29-230508-0022 |
230001682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống cỡ số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
6651 |
000.00.10.H31-230720-0004 |
230000036/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
DẦU GIÓ |
Còn hiệu lực
|
|
6652 |
000.00.10.H31-230720-0005 |
230000035/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
TINH DẦU TRÀM GIÓ |
Còn hiệu lực
|
|
6653 |
000.00.10.H31-230720-0006 |
230000034/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
XỊT VỆ SINH HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6654 |
000.00.19.H29-230720-0007 |
230001681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6655 |
000.00.19.H29-230719-0026 |
230001680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Kìm sinh thiết nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6656 |
000.00.19.H29-230715-0010 |
230001679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống chẩn đoán và điều trị cơ sàn chậu |
Còn hiệu lực
|
|
6657 |
000.00.19.H29-230715-0009 |
230001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Khay đỡ trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6658 |
000.00.19.H29-230722-0006 |
230001678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI INTEND PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6659 |
000.00.19.H29-230720-0001 |
230000294/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI INTEND PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6660 |
000.00.19.H29-230718-0035 |
230001677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Máy cắm implant phẫu thuật nha khoa và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6661 |
000.00.19.H29-230722-0003 |
230001676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant |
Còn hiệu lực
|
|
6662 |
000.00.19.H29-230707-0015 |
230001675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
6663 |
000.00.19.H29-230718-0037 |
230001674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
6664 |
000.00.19.H29-230717-0024 |
230001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ đặt chốt cố định màng xương trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6665 |
000.00.19.H29-230717-0025 |
230001673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nạo xương, bóc tách xương dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6666 |
000.00.19.H29-230720-0019 |
230001672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm (khử trùng bằng sóng siêu âm) |
Còn hiệu lực
|
|
6667 |
000.00.19.H29-230719-0036 |
230000293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6668 |
000.00.19.H29-230719-0033 |
230001671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
6669 |
000.00.19.H29-230719-0030 |
230001670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VASSEN KOREA CONTACT LENS |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6670 |
000.00.19.H29-230718-0008 |
230001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
6671 |
000.00.18.H24-230721-0002 |
230000022/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6672 |
000.00.19.H15-230721-0001 |
230000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Giấy điện tim, giấy điện não, giấy in kết quả sinh hoá, giấy monitor sản khoa, giấy in nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
6673 |
000.00.25.H47-230722-0001 |
230000007/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1355 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6674 |
000.00.19.H29-230717-0030 |
230000287/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ NORA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6675 |
000.00.04.G18-230726-0010 |
230000316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein đột biến của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu mô EGFR E746-A750 del |
Còn hiệu lực
|
|