STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6601 |
000.00.19.H29-240228-0006 |
240000360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
6602 |
000.00.19.H29-240228-0001 |
240000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6603 |
000.00.19.H29-240229-0004 |
240000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Giường/ Bàn sanh |
Còn hiệu lực
|
|
6604 |
000.00.19.H29-240229-0005 |
240000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Hệ thống thăm khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6605 |
000.00.19.H29-240129-0008 |
240000463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hệ thống banh vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6606 |
000.00.19.H29-240202-0010 |
240000462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hệ thống banh vết mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6607 |
000.00.19.H29-240202-0008 |
240000461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hệ thống banh vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6608 |
000.00.19.H29-240129-0007 |
240000460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hệ thống banh vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6609 |
000.00.19.H29-240228-0010 |
240000459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Ống thông E.R.C.P |
Còn hiệu lực
|
|
6610 |
000.00.19.H29-240228-0012 |
240000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
Dung dịch uống |
Còn hiệu lực
|
|
6611 |
000.00.19.H29-240228-0011 |
240000355/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6612 |
000.00.19.H29-240129-0018 |
240000458/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống bơm khí ổ bụng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6613 |
000.00.24.H49-240228-0002 |
240000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Máy xử lý tế bào học dựa trên chất lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
6614 |
000.00.24.H49-240228-0003 |
240000003/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Máy chuyển mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6615 |
000.00.24.H49-240228-0001 |
240000002/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Hóa chất xét nghiệm tế bào học dựa trên chất lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
6616 |
000.00.24.H49-240217-0001 |
240000001/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FANEL |
Dung dịch xịt, vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6617 |
000.00.19.H29-240202-0015 |
240000457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Hóa chất sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6618 |
000.00.19.H29-240227-0005 |
240000354/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CTCARE VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
6619 |
000.00.19.H29-240227-0019 |
240000353/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CTCARE VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
6620 |
000.00.19.H29-240228-0002 |
240000352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CTCARE VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
6621 |
000.00.19.H29-240227-0027 |
240000456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT KHANG |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
6622 |
000.00.19.H29-240226-0016 |
240000455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT KHANG |
Lưu lượng kế oxy kèm bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6623 |
000.00.19.H29-240227-0038 |
240000454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Hệ thống làm ẩm, làm ấm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
6624 |
000.00.19.H29-240227-0029 |
240000453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Kim bấm da dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6625 |
000.00.19.H29-240229-0013 |
240000452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
6626 |
000.00.19.H29-240112-0010 |
240000351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6627 |
000.00.19.H29-240227-0010 |
240000451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
6628 |
000.00.19.H29-240223-0018 |
240000450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Hệ thống phân tích miễn dịch dòng chảy tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6629 |
000.00.19.H29-240226-0022 |
240000013/PCBSX-HCM |
|
HỘ KINH DOANH KHAI NGUYÊN LAB |
Răng toàn sứ |
Còn hiệu lực
|
|
6630 |
000.00.19.H29-240228-0004 |
240000350/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
6631 |
000.00.19.H29-240228-0005 |
240000349/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ lọc tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
6632 |
000.00.19.H29-240228-0008 |
240000348/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy và bảo quản mẫu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6633 |
000.00.19.H29-240228-0009 |
240000347/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Máy trải lam tế bào lớp mỏng |
Còn hiệu lực
|
|
6634 |
000.00.19.H29-240227-0013 |
240000449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy làm tan huyết tương và máu |
Còn hiệu lực
|
|
6635 |
000.00.19.H29-240229-0006 |
240000448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Vật tư sử dụng cho máy nuôi ăn, máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6636 |
000.00.19.H29-240131-0001 |
240000346/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
6637 |
000.00.19.H29-240226-0021 |
240000012/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN RĂNG SỨ VIỆT QUỐC |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
6638 |
000.00.19.H29-240223-0002 |
240000447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HHV-8 |
Còn hiệu lực
|
|
6639 |
000.00.19.H29-240223-0023 |
240000446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
6640 |
000.00.19.H29-240227-0036 |
240000445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Vi rút Herpes Simplex I |
Còn hiệu lực
|
|
6641 |
000.00.19.H29-240228-0017 |
240000444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PSA |
Còn hiệu lực
|
|
6642 |
000.00.19.H29-240226-0013 |
240000443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
6643 |
000.00.19.H29-240228-0028 |
240000442/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
6644 |
000.00.19.H29-240229-0009 |
240000441/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
6645 |
000.00.19.H29-240227-0028 |
240000440/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
6646 |
000.00.19.H29-240226-0003 |
240000439/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Mỡ thoa trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
6647 |
000.00.19.H29-240224-0006 |
240000011/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Nắp sữa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6648 |
000.00.19.H29-240301-0010 |
240000065/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6649 |
17000485/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400421ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
Còn hiệu lực
|
|
6650 |
17001612/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400420ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6651 |
17004365/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400419ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
6652 |
17000960/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400418ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
6653 |
000.00.04.G18-221122-0017 |
2400417ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
6654 |
000.00.04.G18-210518-0014 |
2400416ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
6655 |
000.00.04.G18-230324-0011 |
2400415ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành loại không đáp ứng |
Còn hiệu lực
|
|
6656 |
000.00.04.G18-211127-0005 |
2400414ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ trao đổi huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
6657 |
19008446/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400413ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Bộ đinh chốt chống xoay đầu trên xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
6658 |
000.00.04.G18-211122-0003 |
2400412ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ kit dùng cho máy truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
6659 |
000.00.04.G18-210813-0020 |
2400411ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ khung giá đỡ đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
6660 |
000.00.04.G18-210413-0004 |
2400410ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Bộ nẹp, vít dùng trong phẫu thuật chỉnh hình kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
6661 |
000.00.04.G18-211120-0004 |
2400409ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách huyết tương dùng cho máy truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
6662 |
000.00.04.G18-211127-0009 |
2400408ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6663 |
000.00.04.G18-211021-0017 |
2400407ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
6664 |
000.00.04.G18-211120-0003 |
2400406ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ xử lý máu dùng cho máy truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
6665 |
18008084/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400405ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bột xương nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6666 |
000.00.04.G18-220824-0010 |
2400404ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
6667 |
18006598/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400403ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
6668 |
000.00.04.G18-220904-0003 |
2400402ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
6669 |
000.00.04.G18-200423-0010 |
2400401ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Catheter động-tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
6670 |
000.00.04.G18-230417-0012 |
2400400ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter vòng lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
6671 |
17000465/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400399ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Clip kẹp mạch titan |
Còn hiệu lực
|
|
6672 |
17001159/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400398ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
6673 |
17001174/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400397ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
6674 |
17001172/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400396ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
6675 |
17004707/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400395ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|