STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
67351 |
18008855/HSCBMB-HCM |
180000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B2B GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
67352 |
17008789/HSCBMB-HCM |
180000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
67353 |
18009054/HSCBA-HCM |
180000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
67354 |
18009058/HSCBA-HCM |
180000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 511 |
Còn hiệu lực
|
|
67355 |
18009059/HSCBA-HCM |
180000273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 711 |
Còn hiệu lực
|
|
67356 |
18009156/HSCBA-HCM |
180000274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX |
Vật liệu làm răng giả tạm và nướu răng giả tạm |
Còn hiệu lực
|
|
67357 |
18009164/HSCBA-HCM |
180000275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
67358 |
18009165/HSCBA-HCM |
180000276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hóa chất, vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
67359 |
18009181/HSCBA-HCM |
180000277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
pipet đo độ lắng máu dùng trong xét nghiệm ESR |
Còn hiệu lực
|
|
67360 |
18009192/HSCBA-HCM |
180000284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Vật tư, dụng cụ, phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi nhóm A (bổ sung lần 2) |
Còn hiệu lực
|
|
67361 |
18009196/HSCBA-HCM |
180000285/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
67362 |
18009197/HSCBA-HCM |
180000286/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
67363 |
18009879/HSCBA-HN |
180000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
67364 |
18000038/HSCBA-BN |
180000005/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU Á CHÂU |
Kem chống nắng FOTOKER |
Còn hiệu lực
|
|
67365 |
17008778/HSCBA-HCM |
180000270/PCBA-HCM |
|
VPDD BOSTON SCIENTIFIC INTERNATIONAL B.V. TAI TP HO CHI MINH |
Chổi lấy tế bào qua nội soi Cellebrity™ |
Còn hiệu lực
|
|
67366 |
18009871/HSCBA-HN |
180000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ hút khí độc, tủ ấm nuôi cấy vi sinh, tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
67367 |
18000309/HSCBA-CT |
180000008/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67368 |
18000310/HSCBA-CT |
180000009/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67369 |
18000311/HSCBA-CT |
180000010/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67370 |
18000312/HSCBA-CT |
180000011/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67371 |
18000313/HSCBA-CT |
180000012/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67372 |
18000314/HSCBA-CT |
180000013/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67373 |
18000315/HSCBA-CT |
180000014/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
67374 |
18009833/HSCBA-HN |
180000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
67375 |
18009832/HSCBA-HN |
180000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
67376 |
18009829/HSCBA-HN |
180000186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ 2A |
Miếng dán chống say tàu xe |
Còn hiệu lực
|
|
67377 |
18009838/HSCBA-HN |
180000187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG PHÁT |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
|
|
67378 |
18009837/HSCBA-HN |
180000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO) |
Vật liệu nha khoa bảo vệ nướu răng (CharmDam) |
Còn hiệu lực
|
|
67379 |
18009839/HSCBA-HN |
180000189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số bản phẳng |
Còn hiệu lực
|
|
67380 |
18009808/HSCBA-HN |
180000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
67381 |
18009853/HSCBA-HN |
180000191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải và khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
67382 |
18009836/HSCBA-HN |
180000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
67383 |
18009852/HSCBA-HN |
180000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 2T VIỆT NAM |
Film in ảnh dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
67384 |
18009856/HSCBA-HN |
180000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
67385 |
18009817/HSCBA-HN |
180000195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ hút khí độc, tủ ấm nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
67386 |
18009842/HSCBA-HN |
180000202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
67387 |
18009859/HSCBA-HN |
180000203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
67388 |
18009863/HSCBA-HN |
180000204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
Cáp điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
67389 |
18009851/HSCBA-HN |
180000205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
67390 |
18009862/HSCBA-HN |
180000206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
Cảm biến đo SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
67391 |
18009861/HSCBA-HN |
180000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
Điện cực điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
67392 |
18008862/HSCBMB-HCM |
180000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
67393 |
18008860/HSCBMB-HCM |
180000030/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VINAHO |
|
Còn hiệu lực
|
|
67394 |
18000212/HSCBA-TH |
180000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hệ thống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
67395 |
18000213/HSCBA-TH |
180000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
67396 |
18000214/HSCBA-TH |
180000003/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
67397 |
18000215/HSCBA-TH |
180000004/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Phụ kiện của máy soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
67398 |
18009760/HSCBA-HN |
180000209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Đầu hút dịch không có van kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
67399 |
18009763/HSCBA-HN |
180000210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Đầu hút dịch không có van kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
67400 |
18009759/HSCBA-HN |
180000211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
67401 |
18009872/HSCBA-HN |
180000212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BCH |
Miếng dán giữ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
67402 |
18009870/HSCBA-HN |
180000213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Điện cực dùng cho máy điện giải ILYTE |
Còn hiệu lực
|
|
67403 |
18009155/HSCBA-HCM |
180000240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ đặt nội khí quản MacIntosh |
Còn hiệu lực
|
|
67404 |
18009146/HSCBA-HCM |
180000241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP MẠCH MÁU ĐƠN |
Còn hiệu lực
|
|
67405 |
18009147/HSCBA-HCM |
180000242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP MẠCH MÁU ĐÔI |
Còn hiệu lực
|
|
67406 |
18009103/HSCBA-HCM |
180000243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ NONG |
Còn hiệu lực
|
|
67407 |
18009106/HSCBA-HCM |
180000245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KẸP MẠCH MÁU, ỐNG PHÌNH MẠCH MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
67408 |
18009108/HSCBA-HCM |
180000246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KẸP MÔ/TỔ CHỨC TRONG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
67409 |
18009109/HSCBA-HCM |
180000247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ NHÍP (KẸP) PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
67410 |
18009110/HSCBA-HCM |
180000248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ GIỮ/DẪN |
Còn hiệu lực
|
|
67411 |
18009111/HSCBA-HCM |
180000249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ DỤNG CỤ NONG |
Còn hiệu lực
|
|
67412 |
18009112/HSCBA-HCM |
180000250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KẸP THÁO LẮP CLIP MẠCH MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
67413 |
18009113/HSCBA-HCM |
180000251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ MÓC CHỈ |
Còn hiệu lực
|
|
67414 |
18009114/HSCBA-HCM |
180000252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ THƯỚC ĐO |
Còn hiệu lực
|
|
67415 |
18009141/HSCBA-HCM |
180000253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
67416 |
18009150/HSCBA-HCM |
180000254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
TRÒNG KÍNH HOYA |
Còn hiệu lực
|
|
67417 |
18009149/HSCBA-HCM |
180000255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KẸP MANG KIM |
Còn hiệu lực
|
|
67418 |
18009138/HSCBA-HCM |
180000256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
67419 |
18009152/HSCBA-HCM |
180000257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
DORO ® Quick-Clamp Halo Coupling Set (Bộ kẹp Quick-clamp, khớp nối khung Halo) |
Còn hiệu lực
|
|
67420 |
18009145/HSCBA-HCM |
180000258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
67421 |
18009148/HSCBA-HCM |
180000260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần THT |
Còn hiệu lực
|
|
67422 |
18009066/HSCBA-HCM |
180000261/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp clip |
Còn hiệu lực
|
|
67423 |
18009162/HSCBA-HCM |
180000262/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP |
Còn hiệu lực
|
|
67424 |
18009160/HSCBA-HCM |
180000263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Ống capillary dùng cho máy xét nghiệm HbA1c + CRP |
Còn hiệu lực
|
|
67425 |
18009154/HSCBA-HCM |
180000264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÁ HOA TOÀN CẦU |
Giấy in nhiệt y tế ( giấy điên tim, giấy monitor sản khoa) |
Còn hiệu lực
|
|