STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
601 |
000.00.19.H26-220509-0033 |
220001629/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện chất gây nghiện Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
602 |
000.00.19.H26-220509-0030 |
220001628/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện các chất gây nghiện MOP/MDMA/THC/MET |
Còn hiệu lực
|
|
603 |
000.00.19.H26-220509-0013 |
220001627/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Cảm biến nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
604 |
000.00.19.H26-220509-0044 |
220001626/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
605 |
000.00.19.H26-220509-0043 |
220001625/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
606 |
000.00.19.H26-220509-0042 |
220001624/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối tạm thời dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
607 |
000.00.19.H26-220509-0026 |
220001623/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
608 |
000.00.19.H26-220506-0008 |
220001622/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
609 |
000.00.19.H26-220507-0010 |
220001785/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
610 |
000.00.19.H26-220510-0007 |
220001784/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUE HOPE |
|
Còn hiệu lực
|
|
611 |
000.00.19.H26-220510-0001 |
220001783/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
612 |
000.00.19.H26-220510-0003 |
220001782/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
613 |
000.00.19.H26-220509-0046 |
220001781/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
614 |
000.00.19.H26-220510-0032 |
220001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Phụ kiện bộ đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
615 |
000.00.19.H26-220510-0031 |
220001520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Ghế nha khoa (kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
616 |
000.00.19.H26-220510-0009 |
220001519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
617 |
000.00.19.H26-220510-0008 |
220001518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Hệ thống cánh tay treo trần đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
618 |
000.00.19.H26-220509-0016 |
220001517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bằng tay chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
619 |
000.00.19.H26-220509-0018 |
220001516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
620 |
000.00.19.H26-220510-0012 |
220001515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ ATLANTIC |
Gel vệ sinh hằng ngày RosyCare |
Còn hiệu lực
|
|
621 |
000.00.19.H26-220504-0053 |
220001514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
Áo choàng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
622 |
000.00.19.H26-220506-0007 |
220001513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
623 |
000.00.19.H26-220506-0004 |
220001512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
624 |
000.00.19.H26-220509-0035 |
220001621/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
625 |
000.00.19.H26-220506-0019 |
220001620/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c |
Còn hiệu lực
|
|
626 |
000.00.19.H26-220506-0018 |
220001619/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c |
Còn hiệu lực
|
|
627 |
000.00.19.H26-220508-0001 |
220001618/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
628 |
000.00.19.H26-220509-0028 |
220001617/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang dùng trong chụp mạch huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
629 |
000.00.19.H26-220509-0023 |
220001616/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Stent niệu quản (xông JJ Sonde) |
Còn hiệu lực
|
|
630 |
000.00.19.H26-220506-0009 |
220001615/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Dây dẫn máu |
Còn hiệu lực
|
|
631 |
000.00.16.H05-220512-0002 |
220000028/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ KHÁNH DUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
632 |
000.00.19.H26-220504-0034 |
220001614/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy laser điều trị công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
633 |
000.00.19.H26-220423-0008 |
220001613/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường điều trị (loại toàn thân) |
Còn hiệu lực
|
|
634 |
000.00.19.H26-220504-0036 |
220001612/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị sóng ngắn (Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục) |
Còn hiệu lực
|
|
635 |
000.00.19.H26-220326-0009 |
220001611/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
636 |
000.00.19.H26-220423-0009 |
220001610/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường điều trị (loại để bàn) |
Còn hiệu lực
|
|
637 |
000.00.19.H26-220504-0033 |
220001609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điện trị liệu (Máy điều trị điện xung, điện phân) |
Còn hiệu lực
|
|
638 |
000.00.19.H26-220507-0004 |
220000073/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ TRAPHAR |
Dung dịch, bột pha dùng cho vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
639 |
000.00.19.H26-220506-0020 |
220001780/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YERSIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
640 |
000.00.19.H26-220505-0035 |
220000072/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ TÂM TÍN THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
641 |
000.00.19.H26-220507-0009 |
220001608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
642 |
000.00.19.H26-220507-0005 |
220001607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống thông đường mật chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
643 |
000.00.19.H26-220507-0007 |
220001606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống lấy máu ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
644 |
000.00.19.H26-220419-0035 |
220001605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
645 |
000.00.19.H26-220507-0008 |
220001604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
Que thử A1Care (Sử dụng cho máy đo A1Care) |
Còn hiệu lực
|
|
646 |
000.00.19.H26-220509-0001 |
220001603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐẠI PHONG |
Máy lấy cao |
Còn hiệu lực
|
|
647 |
000.00.19.H26-220422-0001 |
220001511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Ống nghe y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
648 |
000.00.04.G18-220318-0024 |
220002212/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Lưỡi dao mổ sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
649 |
000.00.19.H26-220507-0012 |
220001510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
650 |
000.00.19.H26-220507-0011 |
220001509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
651 |
000.00.19.H26-220428-0007 |
220001508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
652 |
000.00.19.H26-220504-0040 |
220001507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Gel siêu âm (Ultrasound Transmission Gel) |
Còn hiệu lực
|
|
653 |
000.00.19.H26-220506-0014 |
220001506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐẠI PHONG |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
654 |
000.00.19.H26-220510-0042 |
220001602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt lão thị |
Còn hiệu lực
|
|
655 |
000.00.19.H26-220510-0041 |
220001601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 ngày silicon dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị |
Còn hiệu lực
|
|
656 |
000.00.19.H26-220510-0040 |
220001600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
657 |
000.00.19.H29-220509-0033 |
220001571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Xét nghiệm tính mẫn cảm của vi khuẩn với một số thuốc kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
658 |
000.00.19.H26-220510-0035 |
220001599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị |
Còn hiệu lực
|
|
659 |
000.00.18.H57-220512-0001 |
220000009/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
660 |
000.00.19.H26-220509-0041 |
220001598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị với công nghệ mở rộng độ sâu tiêu đểm |
Còn hiệu lực
|
|
661 |
000.00.18.H57-220429-0002 |
220000012/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG MEGALEG-CHX 0,12% PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
662 |
000.00.19.H26-220506-0022 |
220001505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC ANH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
663 |
000.00.18.H57-220429-0001 |
220000123/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 704 |
|
Còn hiệu lực
|
|
664 |
000.00.18.H57-220401-0001 |
220000122/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ– NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1380 |
|
Còn hiệu lực
|
|
665 |
000.00.19.H29-220509-0005 |
220001019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG |
Dung dịch đệm dùng cho máy xét nghiệm điện giải/ khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
666 |
000.00.19.H29-220509-0011 |
220001018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải/ khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
667 |
000.00.19.H29-220509-0003 |
220001075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BỬU TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
668 |
000.00.19.H29-220509-0041 |
220001570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị da bằng công nghệ IPL |
Còn hiệu lực
|
|
669 |
000.00.19.H29-220405-0021 |
220001569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG (ORIPHARM) |
Hệ thống máy chẩn đoán Helicobacter Pylori qua hơi thở, phụ kiện và vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
670 |
000.00.19.H29-220504-0026 |
220001568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
671 |
000.00.19.H29-220504-0025 |
220001567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
672 |
000.00.19.H29-220504-0024 |
220001566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
673 |
000.00.19.H29-220504-0022 |
220001565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
674 |
000.00.19.H26-220414-0011 |
220001597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Dụng cụ bơm/ đổ xi măng vào thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
675 |
000.00.19.H29-220511-0014 |
220001564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|