STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
601 |
18006620/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301603ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu AB |
Còn hiệu lực
|
|
602 |
17003055/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301602ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 |
Còn hiệu lực
|
|
603 |
17004271/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301601ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3/CD16+CD56/CD45/CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
604 |
000.00.04.G18-220506-0011 |
2301600ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
605 |
17003902/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301599ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
606 |
000.00.04.G18-220915-0012 |
2301598ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các quần thể dưới nhóm tế bào T như CD4 và CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
607 |
000.00.04.G18-220915-0017 |
2301597ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các quần thể dưới nhóm tế bào T như CD4 và CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
608 |
17005701/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301596ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) |
Còn hiệu lực
|
|
609 |
000.00.04.G18-220503-0027 |
2301595ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
Còn hiệu lực
|
|
610 |
000.00.04.G18-221114-0005 |
2301594ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
Còn hiệu lực
|
|
611 |
000.00.04.G18-221114-0007 |
2301593ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV |
Còn hiệu lực
|
|
612 |
17002784/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301592ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
613 |
000.00.04.G18-210908-0032 |
2301591ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
614 |
000.00.04.G18-210908-0027 |
2301590ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng SCC, ProGRP, CYFRA 21-1 và NSE |
Còn hiệu lực
|
|
615 |
000.00.04.G18-220625-0002 |
2301589ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
616 |
000.00.04.G18-220504-0091 |
2301588ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
617 |
000.00.04.G18-201228-0026 |
2301587ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM và IgG kháng Orientia tsutsugamushi |
Còn hiệu lực
|
|
618 |
000.00.04.G18-230505-0002 |
2301586ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
619 |
000.00.04.G18-221206-0010 |
2301585ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
620 |
19009798/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301584ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2/O |
Còn hiệu lực
|
|
621 |
000.00.04.G18-230407-0014 |
2301583ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
622 |
17002890/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301582ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
623 |
19010114/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301581ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của CMV |
Còn hiệu lực
|
|
624 |
17002272/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301580ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
Còn hiệu lực
|
|
625 |
18006052/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301579ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
626 |
18006049/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301578ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
627 |
17002451/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301577ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
628 |
17002463/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301576ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
629 |
17005432/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301575ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
630 |
000.00.19.H17-231118-0002 |
230000055/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
631 |
000.00.16.H25-231120-0001 |
230000005/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAM |
Khí Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
632 |
000.00.19.H17-231120-0002 |
230000053/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khăn đắp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
633 |
000.00.19.H17-231116-0001 |
230000052/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc cầu |
Còn hiệu lực
|
|
634 |
000.00.19.H17-231120-0001 |
230000051/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
635 |
000.00.16.H05-231110-0001 |
230000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nghiệm lấy mẫu Cell-Free DNA AMPULAB |
Còn hiệu lực
|
|
636 |
000.00.19.H29-231114-0019 |
230002588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Ống dẫn lưu đường mật bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
637 |
000.00.19.H29-231118-0003 |
230002587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Kem điều trị tràm |
Còn hiệu lực
|
|
638 |
000.00.16.H23-231115-0001 |
230000014/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI MINATO |
|
Còn hiệu lực
|
|
639 |
000.00.19.H26-231120-0029 |
230002335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
640 |
000.00.19.H26-231120-0022 |
230002334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Bàn khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
641 |
000.00.19.H26-231120-0019 |
230002333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
Giường nhi |
Còn hiệu lực
|
|
642 |
000.00.19.H26-231120-0020 |
230002332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
643 |
000.00.19.H26-231120-0016 |
230002331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
644 |
000.00.19.H26-231110-0027 |
230002330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED |
Xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
645 |
000.00.19.H29-231024-0022 |
230002586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
646 |
000.00.48.H41-231030-0001 |
230000037/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1516 |
|
Còn hiệu lực
|
|
647 |
000.00.48.H41-231030-0002 |
230000036/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1510 |
|
Còn hiệu lực
|
|
648 |
000.00.16.H02-231116-0001 |
230000008/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JINBANGNI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
649 |
000.00.19.H26-231118-0010 |
230003099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ tai Enotic |
Còn hiệu lực
|
|
650 |
000.00.19.H26-231118-0009 |
230003098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ tai Belox |
Còn hiệu lực
|
|
651 |
000.00.19.H26-231116-0024 |
230003097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Tủ làm ấm chăn và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
652 |
000.00.19.H26-231118-0007 |
230003096/PCBB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NARO PHARMA -SINO USA COLLABORATION TECHNOLOGY |
Gel for men |
Còn hiệu lực
|
|
653 |
000.00.19.H26-231118-0005 |
230002329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy cân lắc túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
654 |
000.00.19.H29-231116-0001 |
230000446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI THIÊN CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
655 |
000.00.19.H29-231025-0021 |
230002585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Bộ thuốc thử định lượng xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
656 |
000.00.19.H29-231120-0013 |
230002584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
657 |
000.00.19.H29-231106-0001 |
230002583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
658 |
000.00.19.H29-231029-0001 |
230002582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Máy xét nghiệm hemoglobin sắc ký |
Còn hiệu lực
|
|
659 |
000.00.19.H26-231111-0004 |
230002328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
660 |
000.00.19.H26-231113-0001 |
230002327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
661 |
000.00.19.H29-231118-0005 |
230002581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy phân tích thành phần cơ thể InBody Dial H20N |
Còn hiệu lực
|
|
662 |
000.00.19.H26-231117-0030 |
230002326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEGEND GLOBAL |
GEL NHANH LIỀN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
663 |
000.00.19.H26-231117-0029 |
230002325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
Gel bôi phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
664 |
000.00.19.H26-231117-0028 |
230002324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
665 |
000.00.19.H26-231117-0024 |
230003095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
666 |
000.00.19.H26-231117-0025 |
230003094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
667 |
000.00.19.H26-231117-0027 |
230003093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
668 |
000.00.19.H26-231115-0013 |
230003092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL Direct và LDL Direct Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
669 |
000.00.19.H26-231117-0026 |
230002323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ GROUP |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
670 |
000.00.19.H26-231116-0030 |
230003091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Kẹp clip polymer |
Còn hiệu lực
|
|
671 |
000.00.19.H26-231114-0036 |
230003090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Túi lấy bệnh phẩm nội soi sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
672 |
000.00.19.H26-231117-0018 |
230003089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
673 |
000.00.19.H26-231117-0020 |
230002322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JANTILY |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
674 |
000.00.19.H26-231117-0023 |
230003088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
675 |
000.00.19.H26-231117-0021 |
230003087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|