STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
601 |
000.00.19.H29-240710-0012 |
240001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG THÁI |
Chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
602 |
000.00.19.H29-240612-0027 |
240001550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
603 |
000.00.19.H29-240716-0008 |
240001549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Mũi vặn vít |
Còn hiệu lực
|
|
604 |
000.00.19.H29-240716-0009 |
240001548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
605 |
000.00.19.H29-240716-0014 |
240000250/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
606 |
000.00.19.H29-240711-0009 |
240001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
IVD tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
607 |
000.00.19.H29-240712-0001 |
240001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
IVD tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
608 |
000.00.19.H29-240712-0002 |
240001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
IVD tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
609 |
000.00.19.H29-240712-0003 |
240001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
IVD tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
610 |
000.00.19.H29-240715-0021 |
240001547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật Liệu Bôi Trơn Ống Tủy |
Còn hiệu lực
|
|
611 |
000.00.19.H29-240716-0013 |
240001546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật Liệu Trám Bít Ống Tủy |
Còn hiệu lực
|
|
612 |
000.00.19.H29-240705-0002 |
240001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
613 |
000.00.19.H26-240709-0032 |
240001745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
614 |
000.00.19.H26-240710-0028 |
240001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Ống thu mẫu cho tách chiết DNA ngoại bào |
Còn hiệu lực
|
|
615 |
000.00.19.H29-240716-0004 |
240001545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị giường nắn chỉnh cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
616 |
000.00.19.H29-240716-0006 |
240001544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Máy mát xa |
Còn hiệu lực
|
|
617 |
000.00.19.H29-240704-0003 |
240001543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Sợi quang của Máy đốt tuyến tiền liệt |
Còn hiệu lực
|
|
618 |
000.00.19.H26-240715-0010 |
240001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC SỨC KHỎE TOÀN CẦU NASA VIỆT NAM |
Nước muối điện hoá Nasa đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
619 |
000.00.19.H29-240715-0005 |
240001092/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LUPIN LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
620 |
000.00.19.H29-240715-0006 |
240000249/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
621 |
000.00.19.H29-240715-0014 |
240001091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản kèm camera |
Còn hiệu lực
|
|
622 |
000.00.19.H29-240715-0020 |
240001090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TRẦN NGỌC |
Xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
623 |
000.00.19.H26-240719-0028 |
240000245/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAPPYMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
624 |
000.00.19.H26-240508-0018 |
240000964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SMED |
Bộ nong thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
625 |
000.00.03.H42-240716-0001 |
240000006/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
626 |
000.00.19.H26-240507-0031 |
240001221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SMED |
Bộ đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
627 |
000.00.17.H09-240715-0001 |
240000024/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA- NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 67 |
|
Còn hiệu lực
|
|
628 |
000.00.17.H54-240718-0001 |
240000055/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ & DƯỢC PHẨM THĂNG LONG |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
629 |
000.00.17.H09-240626-0001 |
240000016/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
630 |
000.00.19.H26-240716-0011 |
240000244/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONOSCAPE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
631 |
000.00.19.H26-240715-0017 |
240001460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
632 |
000.00.19.H26-240718-0021 |
240001459/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Xịt khớp Sao Việt |
Còn hiệu lực
|
|
633 |
000.00.19.H26-240715-0008 |
240001744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RINA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
634 |
000.00.19.H26-240718-0018 |
240001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
635 |
000.00.19.H26-240718-0014 |
240001457/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
636 |
000.00.19.H26-240717-0007 |
240001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
Nguồn sáng nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
637 |
000.00.19.H26-240718-0006 |
240001743/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ bơm xi măng tạo hình đốt sống Blazer-C |
Còn hiệu lực
|
|
638 |
000.00.19.H26-240718-0002 |
240001742/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện các chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
639 |
000.00.19.H26-240718-0010 |
240001741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Mũi khoan tốc độ cao HiCUT |
Còn hiệu lực
|
|
640 |
000.00.19.H26-240715-0029 |
240001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
641 |
000.00.19.H26-240715-0025 |
240001740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IZIFALY VIỆT NAM |
TINH CHẤT THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
642 |
000.00.19.H26-240715-0027 |
240001739/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Gel đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
643 |
000.00.19.H26-240718-0009 |
240001738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
644 |
000.00.19.H26-240718-0003 |
240001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
645 |
000.00.19.H26-240717-0009 |
240001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
646 |
000.00.19.H26-240717-0003 |
240001737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Khay/Que thử xét nghiệm định tính treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
647 |
000.00.19.H26-240717-0002 |
240001736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
648 |
000.00.19.H26-240717-0025 |
240001735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
649 |
000.00.19.H26-240713-0007 |
240001734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Kim sinh thiết các loại, các cỡ; Kim chọc hút tuỷ xương các loại, các cỡ; Súng sinh thiết và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
650 |
000.00.19.H29-240705-0003 |
240001542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
651 |
000.00.19.H29-240705-0005 |
240001541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
652 |
000.00.19.H29-240705-0007 |
240001089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
653 |
000.00.19.H29-240717-0011 |
240001540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng nước tiểu kết hợp nhiều thông số |
Còn hiệu lực
|
|
654 |
000.00.19.H29-240715-0018 |
240001539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
HỆ THỐNG NỘI SOI TIÊU HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
655 |
000.00.19.H29-240711-0003 |
240001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng kiểm tra dùng trong y tế, có bột / Latex examination gloves, powdered |
Còn hiệu lực
|
|
656 |
000.00.19.H29-240715-0009 |
240000248/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
657 |
000.00.19.H29-240705-0022 |
240001087/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHARLES WEMBLEY (S.E.A.) CO PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đèn khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
658 |
000.00.19.H29-240528-0003 |
240001538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
659 |
000.00.19.H29-240628-0004 |
240000247/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
660 |
000.00.19.H29-240715-0019 |
240001537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
661 |
000.00.19.H29-240716-0005 |
240001536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
662 |
000.00.19.H29-240715-0017 |
240000246/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
663 |
000.00.19.H29-240718-0012 |
240001535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 30 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
664 |
000.00.17.H39-240716-0001 |
240000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
665 |
000.00.19.H29-240715-0012 |
240001534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
666 |
000.00.19.H29-240715-0013 |
240001533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống phẫu thuật phaco, cắt dịch kính |
Còn hiệu lực
|
|
667 |
000.00.19.H29-240715-0016 |
240001532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống phun khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
668 |
000.00.19.H29-240715-0008 |
240001531/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
669 |
000.00.19.H29-240715-0010 |
240001530/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
670 |
000.00.19.H29-240715-0011 |
240001529/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
671 |
000.00.19.H29-240713-0004 |
240001528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVITEK |
Bao đầu dò siêu âm phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
672 |
000.00.19.H29-240713-0003 |
240000245/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
673 |
000.00.19.H29-240712-0013 |
240001527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
674 |
000.00.19.H29-240624-0039 |
240001526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
675 |
000.00.19.H29-240711-0005 |
240001525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|