STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
601 |
000.00.19.H26-230307-0029 |
230000369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
602 |
000.00.19.H26-230307-0030 |
230000368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG INOMEX |
NƯỚC BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
603 |
000.00.04.G18-230308-0003 |
230000183/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
604 |
000.00.19.H29-230301-0012 |
230000235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
605 |
000.00.19.H29-230223-0013 |
230000473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng dùng một ngày (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
606 |
000.00.19.H29-230302-0019 |
230000234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
607 |
000.00.19.H29-230302-0014 |
230000472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây hút đàm (có khóa kiểm soát) |
Còn hiệu lực
|
|
608 |
000.00.19.H29-230301-0031 |
230000471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAI ANH VIỆT NAM |
Vật liệu hàn và làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
609 |
000.00.19.H29-230302-0001 |
230000470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Bộ dây truyền thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
610 |
000.00.19.H29-230225-0005 |
230000233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MK-MEDICAL |
Đai bó sau phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
611 |
000.00.19.H29-230301-0017 |
230000232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LỘC THÀNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
612 |
000.00.04.G18-220324-0026 |
230000182/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng FGF23 |
Còn hiệu lực
|
|
613 |
000.00.04.G18-220219-0010 |
2300192ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin, Myoglobin và IgE |
Còn hiệu lực
|
|
614 |
000.00.04.G18-220514-0007 |
2300191ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
615 |
000.00.04.G18-210802-0009 |
2300190ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với isoniazid của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
616 |
000.00.04.G18-210820-0020 |
2300189ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
617 |
000.00.04.G18-210820-0021 |
2300188ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
618 |
000.00.04.G18-210820-0023 |
2300187ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
619 |
000.00.04.G18-220330-0009 |
2300186ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A và B (ABO3) |
Còn hiệu lực
|
|
620 |
000.00.04.G18-211201-0009 |
2300185ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
621 |
000.00.04.G18-211201-0005 |
2300184ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
622 |
000.00.04.G18-220329-0011 |
2300183ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
623 |
000.00.04.G18-211130-0041 |
2300182ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
624 |
000.00.04.G18-211213-0025 |
2300181ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
625 |
000.00.04.G18-211213-0028 |
2300180ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
626 |
000.00.04.G18-211201-0008 |
2300179ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
627 |
000.00.04.G18-211213-0027 |
2300178ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
628 |
000.00.04.G18-211213-0024 |
2300177ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
629 |
000.00.04.G18-211201-0006 |
2300176ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
630 |
000.00.04.G18-211130-0014 |
2300175ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 |
Còn hiệu lực
|
|
631 |
000.00.04.G18-210730-0017 |
2300174ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum |
Còn hiệu lực
|
|
632 |
000.00.04.G18-210205-0015 |
2300173ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
633 |
000.00.04.G18-210730-0022 |
2300172ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV |
Còn hiệu lực
|
|
634 |
000.00.04.G18-210208-0013 |
2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) |
Còn hiệu lực
|
|
635 |
000.00.04.G18-210208-0014 |
2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
636 |
000.00.04.G18-211021-0021 |
2300169ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
637 |
000.00.04.G18-210728-0042 |
2300168ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
638 |
000.00.04.G18-220620-0002 |
2300167ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
639 |
17001403/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300166ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
640 |
000.00.04.G18-210705-0019 |
2300165ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
641 |
000.00.04.G18-211208-0005 |
2300164ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
642 |
000.00.04.G18-210208-0005 |
2300163ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
643 |
18006524/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300162ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
644 |
000.00.04.G18-210310-0012 |
2300161ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Enterovirus 71 |
Còn hiệu lực
|
|
645 |
000.00.04.G18-210310-0010 |
2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
646 |
000.00.04.G18-210730-0016 |
2300159ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
647 |
20011087/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300158ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs |
Còn hiệu lực
|
|
648 |
000.00.04.G18-211213-0034 |
2300157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-Pacific Blue |
Còn hiệu lực
|
|
649 |
000.00.04.G18-211213-0037 |
2300156ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-FITC |
Còn hiệu lực
|
|
650 |
000.00.04.G18-211213-0010 |
2300155ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC-Alexa Fluor 750 |
Còn hiệu lực
|
|
651 |
000.00.04.G18-211213-0011 |
2300154ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC-Alexa Fluor 700 |
Còn hiệu lực
|
|
652 |
19010244/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300153ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống xét nghiệm acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
653 |
000.00.04.G18-201021-0031 |
2300152ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên Hepatitis B |
Còn hiệu lực
|
|
654 |
000.00.04.G18-220517-0010 |
2300151ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ xét nghiệm định tính Human Papilloma Virus (HPV) |
Còn hiệu lực
|
|
655 |
17003704/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300150ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể kháng vi rút Hepatitis C |
Còn hiệu lực
|
|
656 |
19008245/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Estriol không liên hợp (uE3) |
Còn hiệu lực
|
|
657 |
18007559/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
658 |
17001368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc) |
Còn hiệu lực
|
|
659 |
18007538/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
660 |
17003441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300145ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính ADN của human papillomavirus (HPV) |
Còn hiệu lực
|
|
661 |
000.00.04.G18-220424-0001 |
2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
662 |
000.00.04.G18-220422-0022 |
2300143ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
663 |
000.00.04.G18-220422-0023 |
2300142ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
664 |
000.00.04.G18-220422-0024 |
2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
665 |
000.00.04.G18-220219-0018 |
2300140ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
666 |
17004322/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300139ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
667 |
000.00.04.G18-210727-0004 |
2300138ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
668 |
19010499/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300137ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
669 |
19010497/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300136ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
670 |
19010494/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300135ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
671 |
000.00.04.G18-220517-0021 |
2300134ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG PHÚC |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
672 |
000.00.04.G18-220509-0015 |
2300133ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Stent mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
673 |
000.00.04.G18-211015-0008 |
2300132ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
674 |
000.00.04.G18-200604-0016 |
2300131ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
675 |
000.00.04.G18-210527-0005 |
2300130ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|