STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6676 |
000.00.04.G18-211026-0015 |
2400394ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6677 |
17003313/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400393ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
6678 |
000.00.04.G18-230309-0007 |
2400392ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
6679 |
17000620/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400391ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
6680 |
19010562/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400390ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6681 |
000.00.04.G18-210701-0013 |
2400389ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường hỗ trợ đặt điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
6682 |
000.00.04.G18-220629-0013 |
2400388ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Dung dịch đệm cho tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6683 |
000.00.04.G18-220111-0063 |
2400387ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6684 |
18008125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400386ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6685 |
000.00.04.G18-220719-0014 |
2400385ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
6686 |
18007667/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400384ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
6687 |
17005042/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400383ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đinh nội tủy xương chày |
Còn hiệu lực
|
|
6688 |
20011518/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400382ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đinh nội tủy xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
6689 |
17000958/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400381ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
6690 |
000.00.04.G18-220121-0033 |
2400380ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống phẫu thuật phaco |
Còn hiệu lực
|
|
6691 |
000.00.04.G18-210225-0003 |
2400379ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
6692 |
000.00.04.G18-230311-0005 |
2400378ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương, hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6693 |
000.00.04.G18-210429-0016 |
2400377ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
6694 |
17002251/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400376ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Khung giá đỡ động mạch có màng bọc tự bung |
Còn hiệu lực
|
|
6695 |
000.00.04.G18-220120-0025 |
2400375ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Khung giá đỡ động mạch ngoại vi tự bung |
Còn hiệu lực
|
|
6696 |
000.00.04.G18-210517-0006 |
2400374ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Khung giá đỡ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
6697 |
000.00.04.G18-221116-0012 |
2400373ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Màng sinh học tự tiêu hỗ trợ tái tạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
6698 |
000.00.04.G18-210401-0030 |
2400372ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6699 |
17001827/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400371ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6700 |
19008805/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400370ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
6701 |
000.00.04.G18-220810-0026 |
2400369ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6702 |
000.00.04.G18-220107-0065 |
2400368ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6703 |
000.00.04.G18-220510-0003 |
2400367ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6704 |
000.00.04.G18-220624-0017 |
2400366ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Môi trường nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6705 |
19010535/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400365ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Miếng vá màng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
6706 |
19010534/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400364ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Miếng vá màng cứng tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
6707 |
000.00.04.G18-220629-0015 |
2400363ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Ống môi trường thủy tinh hóa phôi |
Còn hiệu lực
|
|
6708 |
000.00.04.G18-200826-0005 |
2400362ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
6709 |
19011012/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400361ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Ống thông mang bóng nong van động mạch phổi |
Còn hiệu lực
|
|
6710 |
000.00.04.G18-230424-0007 |
2400360ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6711 |
17005709/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400359ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6712 |
000.00.04.G18-230424-0006 |
2400358ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6713 |
17004060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400357ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Sợi sinh học thay thế xương |
Còn hiệu lực
|
|
6714 |
000.00.04.G18-221122-0014 |
2400356ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 |
Còn hiệu lực
|
|
6715 |
000.00.04.G18-221122-0016 |
2400355ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 |
Còn hiệu lực
|
|
6716 |
000.00.04.G18-210511-0006 |
2400354ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay hàn mạch lưỡng cực dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
6717 |
000.00.04.G18-221127-0001 |
2400353ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Tấm cảm biến dùng cho máy X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6718 |
18008115/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400352ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi chứa chất chống đông máu dùng cho quy trình phân tách thành phần máu bằng máy |
Còn hiệu lực
|
|
6719 |
000.00.04.G18-230311-0010 |
2400351ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/SAG-M |
Còn hiệu lực
|
|
6720 |
000.00.04.G18-230312-0002 |
2400350ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Còn hiệu lực
|
|
6721 |
000.00.04.G18-230312-0003 |
2400349ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/SAG-M |
Còn hiệu lực
|
|
6722 |
000.00.04.G18-230312-0005 |
2400348ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Còn hiệu lực
|
|
6723 |
170001105/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2400347ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi máu đôi |
Còn hiệu lực
|
|
6724 |
000.00.04.G18-210708-0021 |
2400346ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
6725 |
000.00.04.G18-210913-0008 |
2400345ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi thu nhận máu cuống rốn |
Còn hiệu lực
|
|
6726 |
000.00.04.G18-230320-0003 |
2400344ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Thiết bị phẫu thuật bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
6727 |
000.00.04.G18-220624-0021 |
2400343ĐKLH/BYT-HTTB |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6728 |
000.00.04.G18-220906-0012 |
2400342ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Trụ nhân tạo để tái tạo chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
6729 |
19009257/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400341ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
6730 |
000.00.04.G18-220525-0012 |
2400340ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
6731 |
000.00.04.G18-210920-0022 |
2400339ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
6732 |
000.00.04.G18-210310-0002 |
2400338ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Vít cột sống thắt lưng, ngực |
Còn hiệu lực
|
|
6733 |
000.00.04.G18-220209-0019 |
2400337ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6734 |
000.00.04.G18-211215-0005 |
2400336ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ cấy ghép cố định cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6735 |
000.00.04.G18-231113-0010 |
2400335ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6736 |
000.00.04.G18-231125-0004 |
2400334ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
6737 |
000.00.04.G18-230307-0011 |
2400333ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
6738 |
000.00.04.G18-221226-0017 |
2400332ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy thở cho trẻ em và trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6739 |
000.00.04.G18-230417-0005 |
2400331ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6740 |
17005435/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400330ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
6741 |
17000603/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400329ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
6742 |
000.00.17.H54-240226-0001 |
240000021/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
CAO TRẮNG DA |
Còn hiệu lực
|
|
6743 |
000.00.17.H54-240227-0001 |
240000020/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA S3 |
Còn hiệu lực
|
|
6744 |
000.00.17.H54-240226-0002 |
240000019/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
CAO SẸO |
Còn hiệu lực
|
|
6745 |
000.00.17.H54-240227-0002 |
240000018/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
THẦN LONG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
6746 |
000.00.17.H54-240227-0003 |
240000017/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN Y DƯỢC SAO MAI |
Dung dịch Natri Clorid 0,9% 1000mL |
Còn hiệu lực
|
|
6747 |
000.00.17.H54-240301-0001 |
240000016/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Băng lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6748 |
000.00.12.H19-240301-0001 |
240000001/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Phục hình sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
6749 |
000.00.12.H19-240226-0001 |
240000004/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1678 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6750 |
000.00.19.H29-240226-0014 |
240000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Combo bộ khăn sanh thường và bộ sản phẩm đón bé chào đời, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|