STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6676 |
000.00.19.H26-221031-0035 |
220003926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
6677 |
000.00.19.H26-221222-0022 |
220003530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VITATH |
Dung dịch vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6678 |
000.00.04.G18-221110-0006 |
220003760/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkalin phosphatase (ALP) |
Còn hiệu lực
|
|
6679 |
000.00.19.H29-221202-0015 |
220004128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kẹp cầm máu clip (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
6680 |
000.00.19.H29-221208-0007 |
220004127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
6681 |
000.00.19.H29-221208-0006 |
220004126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
6682 |
000.00.19.H26-221227-0015 |
220003529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
Khăn Hạ Sốt Sachi 2y+ |
Còn hiệu lực
|
|
6683 |
000.00.19.H26-221228-0003 |
220003528/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC NAM CỔ TRUYỀN DÂN TỘC DAO |
Xịt họng lá hen |
Còn hiệu lực
|
|
6684 |
000.00.19.H26-221228-0001 |
220003527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6685 |
000.00.19.H29-221227-0005 |
220004125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Lưỡi dao mổ sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6686 |
000.00.19.H29-221226-0026 |
220004124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6687 |
000.00.19.H29-221226-0003 |
220004123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HBsAg trong huyết tương hoặc huyết thanh. |
Còn hiệu lực
|
|
6688 |
000.00.19.H29-221223-0003 |
220004122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần và một lần; Thiết bị y tế sử dụng nhiều lần và một lần. |
Còn hiệu lực
|
|
6689 |
000.00.19.H29-221226-0025 |
220001497/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6690 |
000.00.04.G18-221228-0027 |
220003759/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên nBos d 4 Alpha-lactalbumin (sữa bò), nBos d 5 Beta-lactoglobulin (sữa bò), nGal d 1 Ovomucoid (trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
6691 |
000.00.04.G18-221228-0025 |
220003758/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên đậu tương, đậu phộng, mạt bụi nhà |
Còn hiệu lực
|
|
6692 |
000.00.04.G18-221015-0001 |
220003757/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: HDL Cholesterol, LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6693 |
000.00.04.G18-221110-0002 |
220003756/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALP, AST/GOT, ALT/GPT, LDH, GGT |
Còn hiệu lực
|
|
6694 |
000.00.04.G18-221107-0007 |
220003755/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD enzymes: AMYL,CHE, CPK, LIP, CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
6695 |
000.00.16.H25-221228-0001 |
220000036/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy cấp cứu, Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
6696 |
000.00.19.H26-221228-0008 |
220003526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Ghế khám |
Còn hiệu lực
|
|
6697 |
000.00.19.H26-221223-0009 |
220003925/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Bơm truyền dịch cơ học dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6698 |
000.00.19.H26-221223-0011 |
220003924/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Mặt nạ thở mũi miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6699 |
000.00.19.H26-221223-0012 |
220003923/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Mặt nạ thở mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6700 |
000.00.19.H26-221223-0013 |
220003922/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Ống thở |
Còn hiệu lực
|
|
6701 |
000.00.19.H26-221212-0019 |
220003525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân phối mẫu cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6702 |
000.00.19.H26-221212-0020 |
220003524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống ủ cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6703 |
000.00.19.H26-221212-0021 |
220003523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống li tâm cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
6704 |
000.00.04.G18-221117-0023 |
220003754/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Hệ thống máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6705 |
000.00.19.H26-221220-0014 |
220000130/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
6706 |
000.00.19.H26-221207-0018 |
220003921/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Blood Gas Sampling System |
Còn hiệu lực
|
|
6707 |
000.00.19.H26-221223-0015 |
220003522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 2T VIỆT NAM |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6708 |
000.00.19.H26-221223-0010 |
220003521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
6709 |
000.00.19.H26-221222-0024 |
220003520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
Xịt thông mũi - xoang |
Còn hiệu lực
|
|
6710 |
000.00.19.H26-221220-0035 |
220003519/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
6711 |
000.00.19.H26-221222-0016 |
220003518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Dụng cụ hút mẫu bằng nhựa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6712 |
000.00.19.H26-221222-0001 |
220003517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG SACHI |
Còn hiệu lực
|
|
6713 |
000.00.19.H26-221222-0023 |
220003516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HẢI |
Gel trị sẹo Sucralcix gel |
Còn hiệu lực
|
|
6714 |
000.00.19.H26-221221-0013 |
220003515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN KHÓ (CÓ CAMERA) |
Còn hiệu lực
|
|
6715 |
000.00.19.H26-221220-0032 |
220003920/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Đèn chiếu vàng da hai mặt xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
6716 |
000.00.19.H26-221221-0027 |
220003919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6717 |
000.00.19.H26-221221-0010 |
220003918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng galactose tổng số (galactose và galactose-1-phosphate) |
Còn hiệu lực
|
|
6718 |
000.00.19.H26-221220-0008 |
220002330/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6719 |
000.00.19.H26-221220-0018 |
220003917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Máy xét nghiệm di ứng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6720 |
000.00.19.H26-221221-0009 |
220003916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
6721 |
000.00.19.H26-221219-0015 |
220003915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6722 |
000.00.04.G18-221228-0017 |
220003753/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) |
Còn hiệu lực
|
|
6723 |
000.00.19.H26-221221-0024 |
220003914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
C Reactive protein Slide latex kit ( CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
6724 |
000.00.19.H26-221221-0023 |
220003913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
Rheumatoid Factor ( RF) Slide latex kit |
Còn hiệu lực
|
|
6725 |
000.00.19.H26-221221-0021 |
220003912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
Anti Streptolysin O ( Aso) slide latex kit |
Còn hiệu lực
|
|
6726 |
000.00.19.H26-221221-0029 |
220003911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6727 |
000.00.19.H26-221221-0020 |
220003910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
6728 |
000.00.19.H26-221220-0023 |
220003909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
MÁY SIÊU ÂM MÀU 2D; 4D |
Còn hiệu lực
|
|
6729 |
000.00.19.H26-221222-0015 |
220002329/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6730 |
000.00.19.H26-221222-0019 |
220003514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
6731 |
000.00.19.H26-221222-0018 |
220003513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6732 |
000.00.19.H26-221222-0004 |
220003512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHƯƠNG AN |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6733 |
000.00.19.H29-221227-0002 |
220002647/PCBA-HCM |
|
QUỸ TỪ THIỆN BÔNG HỒNG NHỎ |
Xe lăn tay dùng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
6734 |
000.00.19.H29-221121-0005 |
220004121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NORITAKE VIỆT NAM |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
6735 |
000.00.19.H29-221122-0003 |
220004120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NORITAKE VIỆT NAM |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
6736 |
000.00.19.H29-221223-0010 |
220004119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6737 |
000.00.19.H26-221220-0029 |
220002328/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6738 |
000.00.19.H26-221221-0002 |
220003908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6739 |
000.00.19.H26-221220-0037 |
220003907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
6740 |
000.00.19.H26-221211-0002 |
220003906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Dung dịch bảo vệ phôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
6741 |
000.00.19.H26-221220-0022 |
220003905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bộ chuyển đổi số hóa hình ảnh X quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6742 |
000.00.19.H26-221220-0025 |
220003904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BIOTECHMED |
Bộ hóa chất chẩn đoán in vitro MassChrom® dùng cho máy xét nghiệm LC-MS/MS để xét nghiệm định lượng Amino Acids & Acylcarnitines trong mẫu máu khô |
Còn hiệu lực
|
|
6743 |
000.00.19.H26-221221-0005 |
220002327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6744 |
000.00.19.H26-221221-0019 |
220003903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
Còn hiệu lực
|
|
6745 |
000.00.19.H26-221208-0017 |
220003902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
6746 |
000.00.19.H26-221217-0002 |
220003511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Đệm giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6747 |
000.00.19.H26-221221-0001 |
220003510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe lăn dành cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
6748 |
000.00.19.H26-221227-0006 |
220002326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI HẠNH RIVIERA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6749 |
000.00.19.H26-221227-0025 |
220003901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BRISTAR |
Nhiệt kế điện tử, hiệu Chicco |
Còn hiệu lực
|
|
6750 |
000.00.04.G18-221213-0001 |
220000027/PTVKT-BYT |
|
LÊ CẢNH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|