STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
68776 |
19009356/HSCBMB-HCM |
190000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
68777 |
19000511/HSCBA-NB |
190000005/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Dây hút dịch phẫu thuật MPV |
Còn hiệu lực
|
|
68778 |
19000747/HSCBSX-BD |
190000010/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Máu cừu |
Còn hiệu lực
|
|
68779 |
19012851/HSCBA-HCM |
190001071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐẸP KHỎE 247 |
NHỎ XOANG Nasal Drop |
Còn hiệu lực
|
|
68780 |
19012802/HSCBA-HCM |
190001072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
MÁY LY TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
68781 |
19012776/HSCBA-HCM |
190001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Miếng dán mắt |
Còn hiệu lực
|
|
68782 |
19012777/HSCBA-HCM |
190001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Chỉ thị sinh học 3M Attest™ Biological Indicators |
Còn hiệu lực
|
|
68783 |
19012836/HSCBA-HCM |
190001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
DUNG DỊCH RỬA MŨI XOANG RINORIN S |
Còn hiệu lực
|
|
68784 |
19012861/HSCBA-HCM |
190001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
68785 |
19012866/HSCBA-HCM |
190001077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA TIÊN PHONG |
Răng giả nhựa tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
68786 |
19012859/HSCBA-HCM |
190001078/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa có hướng dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
68787 |
19012860/HSCBA-HCM |
190001079/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Cây lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
68788 |
19012872/HSCBA-HCM |
190001080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
68789 |
19012881/HSCBA-HCM |
190001081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Bộ chuyển đổi khí y tế trung tâm và phụ kiện đi kèm (Loại dùng cho khí oxy, khí nén, CO2, N2O) |
Còn hiệu lực
|
|
68790 |
19012875/HSCBA-HCM |
190001082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
68791 |
19012869/HSCBA-HCM |
190001083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
68792 |
19012871/HSCBA-HCM |
190001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Máy Li Tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
68793 |
19012873/HSCBA-HCM |
190001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Tủ sáy và phụ kiện kèm |
Còn hiệu lực
|
|
68794 |
19012874/HSCBA-HCM |
190001087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Máy li tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
68795 |
19012876/HSCBA-HCM |
190001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Xe đẩy dụng cụ và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
68796 |
19012694/HSCBA-HCM |
190001089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi hơi đo huyết áp các size |
Còn hiệu lực
|
|
68797 |
19012701/HSCBA-HCM |
190001090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Quả bóp huyết áp kế |
Còn hiệu lực
|
|
68798 |
19012895/HSCBA-HCM |
190001091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da trong huyết thanh và huyết tương người |
Còn hiệu lực
|
|
68799 |
19012894/HSCBA-HCM |
190001092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
68800 |
19012893/HSCBA-HCM |
190001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để làm chất phụ gia thêm vào buồng phản ứng để làm giảm sức căng bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
68801 |
19012892/HSCBA-HCM |
190001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để làm chất pha loãng mẫu kết hợp với các thuốc thử xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
68802 |
19012889/HSCBA-HCM |
190001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
68803 |
19012890/HSCBA-HCM |
190001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
68804 |
19012877/HSCBA-HCM |
190001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (Không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
68805 |
19012882/HSCBA-HCM |
190001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu nhựa đệm hàm |
Còn hiệu lực
|
|
68806 |
19012748/HSCBA-HCM |
190001099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
68807 |
19012885/HSCBA-HCM |
190001100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
68808 |
19012884/HSCBA-HCM |
190001101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
68809 |
19012883/HSCBA-HCM |
190001102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu nhựa làm vành khít và sữa chữa hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
68810 |
19012863/HSCBA-HCM |
190001103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
68811 |
19012795/HSCBA-HCM |
190001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
68812 |
19009358/HSCBMB-HCM |
190000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
68813 |
19009354/HSCBMB-HCM |
190000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
68814 |
19000041/HSCBA-VP |
190000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
68815 |
19000042/HSCBA-VP |
190000009/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
68816 |
19000001/HSCBA-HB |
190000001/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHI HB |
KÉN ĐẶT PHỤ KHOA KIM NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
68817 |
19000002/HSCBA-HB |
190000002/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHI HB |
CỐT XÔNG RỬA KIM NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
68818 |
19014007/HSCBA-HN |
190001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Bóng đèn dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
68819 |
19014008/HSCBA-HN |
190001393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ bảo quản và trưng bày vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
68820 |
19012209/HSCBMB-HN |
190000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
68821 |
19014009/HSCBA-HN |
190001394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG PHÁT |
Sản phẩm viêm xoang Triệu Quang |
Còn hiệu lực
|
|
68822 |
19006419/HSCBSX-HN |
190000034/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETRAD |
PHẦN MỀM LƯU TRỮ VÀ TRUYỀN TẢI HÌNH ẢNH Y TẾ (Minerva Integrate PACS) |
Còn hiệu lực
|
|
68823 |
19013957/HSCBA-HN |
190001395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Que thử khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
68824 |
19012210/HSCBMB-HN |
190000290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
68825 |
19013954/HSCBA-HN |
190001396/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống nén đùi FemoStop |
Còn hiệu lực
|
|
68826 |
19012212/HSCBMB-HN |
190000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
68827 |
19012213/HSCBMB-HN |
190000292/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
68828 |
19013939/HSCBA-HN |
190001397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
68829 |
19014015/HSCBA-HN |
190001398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HẢI |
Dung dịch vệ sinh mũi (dành cho trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
68830 |
19014014/HSCBA-HN |
190001399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HẢI |
Dung dịch vệ sinh mũi (dành cho người lớn) |
Còn hiệu lực
|
|
68831 |
19014019/HSCBA-HN |
190001400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH |
Ghế khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
68832 |
19014018/HSCBA-HN |
190001401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH |
Giường Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
68833 |
19012214/HSCBMB-HN |
190000293/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ÍCH TRÂN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
68834 |
19014004/HSCBA-HN |
190001403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
Muối rửa mũi xoang Dr.Green Pro |
Còn hiệu lực
|
|
68835 |
19014016/HSCBA-HN |
190001404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Tăm bông vô trùng nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
68836 |
19013871/HSCBA-HN |
190001405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
68837 |
19012222/HSCBMB-HN |
190000294/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÙNG BÁCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
68838 |
19012223/HSCBMB-HN |
190000295/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN HÀ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
68839 |
19012224/HSCBMB-HN |
190000296/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
68840 |
19014037/HSCBA-HN |
190001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
68841 |
19012215/HSCBMB-HN |
190000297/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KỲ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
68842 |
19013969/HSCBA-HN |
190001361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BRITA VIỆT NAM |
DẦU XOA BÓP VITOPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
68843 |
19013997/HSCBA-HN |
190001362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOPHACO VIỆT NAM |
Sản phẩm Dung dịch vệ sinh mũi TOCO SEASON |
Còn hiệu lực
|
|
68844 |
19013978/HSCBA-HN |
190001363/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
68845 |
19013980/HSCBA-HN |
190001364/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
68846 |
19013975/HSCBA-HN |
190001365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
68847 |
19012207/HSCBMB-HN |
190000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
|
Còn hiệu lực
|
|
68848 |
19013974/HSCBA-HN |
190001366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
68849 |
19013977/HSCBA-HN |
190001367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
68850 |
19013973/HSCBA-HN |
190001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC AN VIỆT |
Xịt muối biển ELISA |
Còn hiệu lực
|
|