STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6826 |
000.00.04.G18-221009-0001 |
24015CNKĐ/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ KIỂM ĐỊNH Y TẾ MDC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6827 |
000.00.04.G18-221025-0011 |
24014CNKĐ/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDICAL DEVICE LAB TECHNOLOGY |
|
Còn hiệu lực
|
|
6828 |
000.00.19.H26-240227-0024 |
240000304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LONG VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6829 |
000.00.19.H26-240227-0023 |
240000303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LONG VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6830 |
000.00.19.H26-240227-0020 |
240000414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Dao cắt nang giả tụy |
Còn hiệu lực
|
|
6831 |
000.00.19.H26-240227-0016 |
240000413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6832 |
000.00.19.H26-240227-0014 |
240000412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Vật tư tiêu hao đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
6833 |
000.00.19.H26-240227-0009 |
240000060/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6834 |
000.00.19.H26-240227-0008 |
240000301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Vỏ bọc nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
6835 |
000.00.19.H26-240227-0003 |
240000411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ |
Lưỡi bào, cắt, đốt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6836 |
000.00.19.H26-240223-0002 |
240000410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
6837 |
000.00.19.H26-240227-0004 |
240000409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích huyết học và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6838 |
000.00.19.H26-240223-0001 |
240000408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) |
Còn hiệu lực
|
|
6839 |
000.00.19.H26-240226-0007 |
240000300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
Máy soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
6840 |
000.00.19.H26-240227-0002 |
240000299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6841 |
000.00.19.H26-240222-0019 |
240000407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Đầu đốt phẫu thuật plasma các loại |
Còn hiệu lực
|
|
6842 |
000.00.19.H26-240223-0005 |
240000406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
Test thử ma tuý |
Còn hiệu lực
|
|
6843 |
000.00.19.H26-240226-0018 |
240000298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6844 |
000.00.19.H26-240226-0002 |
240000405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
6845 |
000.00.19.H26-240226-0001 |
240000404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6846 |
000.00.19.H26-240225-0002 |
240000403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25(OH)-D |
Còn hiệu lực
|
|
6847 |
000.00.19.H26-240226-0003 |
240000402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
6848 |
000.00.19.H26-240222-0010 |
240000401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng các thông số điện giải: Potassium, Sodium, Chloride, Calcium, pH |
Còn hiệu lực
|
|
6849 |
000.00.19.H26-240226-0012 |
240000297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
6850 |
000.00.19.H26-240223-0030 |
240000059/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AMERI GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
6851 |
000.00.19.H26-240226-0006 |
240000400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6852 |
000.00.19.H26-240226-0004 |
240000296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6853 |
000.00.19.H26-240223-0025 |
240000295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
IVD rửa trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6854 |
000.00.19.H26-240112-0018 |
240000398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy xông thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
6855 |
000.00.19.H29-240219-0002 |
240000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy đo sức khỏe đa thông số (Multi-Parameter Personal Health Device) |
Còn hiệu lực
|
|
6856 |
000.00.19.H26-240227-0012 |
240000294/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6857 |
000.00.19.H29-240223-0014 |
240000428/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HAMIER VIỆT NAM |
Máy triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
6858 |
000.00.19.H29-240222-0009 |
240000337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA |
Dung dịch giảm đau bụng kinh |
Còn hiệu lực
|
|
6859 |
000.00.19.H26-240224-0008 |
240000058/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHOTON |
|
Còn hiệu lực
|
|
6860 |
000.00.19.H29-240221-0026 |
240000336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
6861 |
000.00.19.H26-240223-0023 |
240000397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6862 |
000.00.19.H26-240224-0007 |
240000293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6863 |
000.00.19.H26-240224-0001 |
240000396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6864 |
000.00.19.H26-240224-0004 |
240000395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6865 |
000.00.19.H26-240224-0003 |
240000394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
6866 |
000.00.19.H29-240220-0032 |
240000427/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6867 |
000.00.19.H29-240216-0007 |
240000426/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Đèn điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
6868 |
000.00.19.H29-240224-0004 |
240000425/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
6869 |
000.00.19.H29-240224-0001 |
240000424/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Máy giúp thở trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
6870 |
000.00.19.H29-240224-0002 |
240000423/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
6871 |
000.00.19.H26-240223-0022 |
240000393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIỆT MỸ |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
6872 |
000.00.19.H26-240223-0017 |
240000392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIỆT MỸ |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
6873 |
000.00.19.H26-240202-0022 |
240000391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
MÁY NÉN KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
6874 |
000.00.19.H26-240222-0018 |
240000289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Vật tư, hóa chất và dung dịch nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
6875 |
000.00.19.H26-240223-0015 |
240000390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
6876 |
000.00.19.H26-240222-0008 |
240000389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
6877 |
000.00.19.H26-240222-0020 |
240000288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
Bộ vật tư trong xét nghiệm giải phẫu bệnh học - tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
6878 |
000.00.19.H26-240222-0007 |
240000057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ HN TECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6879 |
000.00.19.H26-240223-0004 |
240000056/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NYLL PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6880 |
000.00.19.H26-240221-0013 |
240000287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6881 |
000.00.19.H26-240221-0006 |
240000286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6882 |
000.00.19.H26-240222-0017 |
240000388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Dụng cụ chặn sỏi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6883 |
000.00.19.H26-240222-0013 |
240000387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Dây dẫn đường dùng trong tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
6884 |
000.00.19.H26-240222-0012 |
240000386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Ống tiếp cận niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6885 |
000.00.19.H26-240220-0013 |
240000285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp kết nối với catheter chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
6886 |
000.00.19.H26-240221-0024 |
240000385/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
6887 |
000.00.19.H26-240221-0023 |
240000384/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
6888 |
000.00.19.H26-240221-0019 |
240000383/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
6889 |
000.00.19.H26-240221-0021 |
240000382/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
6890 |
000.00.19.H26-240221-0020 |
240000381/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kẽm |
Còn hiệu lực
|
|
6891 |
000.00.19.H26-240221-0018 |
240000380/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RF |
Còn hiệu lực
|
|
6892 |
000.00.19.H26-240220-0019 |
240000379/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Antistrepsolysin-O |
Còn hiệu lực
|
|
6893 |
000.00.19.H26-240221-0009 |
240000378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
6894 |
000.00.19.H26-240221-0007 |
240000377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng đồng |
Còn hiệu lực
|
|
6895 |
000.00.19.H26-240221-0008 |
240000376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
6896 |
000.00.19.H26-240221-0017 |
240000284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TECHNIMED |
Bộ gối kê định vị bệnh nhân. |
Còn hiệu lực
|
|
6897 |
000.00.19.H26-240221-0012 |
240000375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn |
Còn hiệu lực
|
|
6898 |
000.00.19.H26-240221-0011 |
240000373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Gel chữa lành niêm mạc thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
6899 |
000.00.19.H26-240221-0016 |
240000372/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Gel chữa lành niêm mạc ruột |
Còn hiệu lực
|
|
6900 |
000.00.19.H26-240205-0008 |
240000371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|