STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6826 |
000.00.04.G18-221028-0004 |
220003289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p40 |
Còn hiệu lực
|
|
6827 |
000.00.04.G18-221028-0003 |
220003288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
6828 |
000.00.48.H41-221020-0001 |
220000009/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch, Gel, Kem dùng cho mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6829 |
000.00.19.H26-221027-0038 |
220002983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
6830 |
000.00.19.H29-221026-0011 |
220003451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
6831 |
000.00.19.H29-221026-0015 |
220003450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6832 |
000.00.19.H29-221026-0017 |
220003449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
6833 |
000.00.19.H29-221026-0019 |
220003448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
6834 |
000.00.19.H29-221027-0017 |
220003447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6835 |
000.00.19.H29-221027-0020 |
220003446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6836 |
000.00.19.H29-221027-0023 |
220003445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
6837 |
000.00.19.H29-221026-0031 |
220002240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6838 |
000.00.19.H29-221026-0030 |
220002239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ |
Còn hiệu lực
|
|
6839 |
000.00.19.H29-221026-0029 |
220002238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay đựng ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6840 |
000.00.19.H29-221026-0028 |
220002237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6841 |
000.00.19.H29-221025-0009 |
220002236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
6842 |
000.00.19.H29-221025-0008 |
220002235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6843 |
000.00.19.H29-221025-0007 |
220002234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là nắp hàn giếng |
Còn hiệu lực
|
|
6844 |
000.00.19.H29-221025-0006 |
220002233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giếng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
6845 |
000.00.19.H29-221026-0014 |
220003444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
6846 |
000.00.19.H29-221026-0012 |
220003443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
6847 |
000.00.19.H29-221027-0024 |
220003442/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
6848 |
000.00.17.H39-220331-0004 |
220000051/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Áo choàng cách ly y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6849 |
000.00.04.G18-221027-0028 |
220003287/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Ca (Calci), Fe (Sắt), Mg (Magnesi) |
Còn hiệu lực
|
|
6850 |
000.00.19.H26-221027-0037 |
220002982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
6851 |
000.00.19.H26-221003-0009 |
220003361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh latex định tính và bán định lượng CRP, RF, AS |
Còn hiệu lực
|
|
6852 |
000.00.19.H26-221027-0002 |
220002981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6853 |
000.00.04.G18-221027-0008 |
220003286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
6854 |
000.00.19.H26-221025-0021 |
220000116/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VƯỜN LÀNH |
Dung dịch sát khuẩn, khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6855 |
000.00.19.H26-221003-0002 |
220003360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp Anti Streptolysin O, Rheumatoid Factor |
Còn hiệu lực
|
|
6856 |
000.00.19.H26-221003-0017 |
220002980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
Đèn khám di động |
Còn hiệu lực
|
|
6857 |
000.00.19.H26-220930-0017 |
220002215/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HỒ MINH THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6858 |
000.00.04.G18-221025-0016 |
220000006/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
6859 |
000.00.04.G18-221027-0014 |
220003285/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L‑homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
6860 |
000.00.19.H26-221022-0001 |
220002979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ICO |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6861 |
000.00.19.H26-221024-0012 |
220002978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6862 |
000.00.19.H26-221024-0011 |
220002977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Gel xoa giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
6863 |
000.00.19.H26-221024-0010 |
220002976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
KEM ẤM GIẢM HO |
Còn hiệu lực
|
|
6864 |
000.00.19.H26-221027-0013 |
220002975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
6865 |
000.00.04.G18-221025-0019 |
220000009/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
6866 |
000.00.04.G18-221025-0018 |
220000008/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
6867 |
000.00.04.G18-221025-0017 |
220000007/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
6868 |
000.00.04.G18-221026-0030 |
220003284/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng PR3 |
Còn hiệu lực
|
|
6869 |
000.00.04.G18-221027-0004 |
220003283/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6870 |
000.00.04.G18-220110-0022 |
220003282/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy soi cặn nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6871 |
000.00.04.G18-221027-0005 |
220003281/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị PYR |
Còn hiệu lực
|
|
6872 |
000.00.03.H42-221019-0001 |
220000013/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6873 |
000.00.07.H27-221025-0001 |
220000066/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 699 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6874 |
000.00.04.G18-221026-0029 |
220003280/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn điện cực xét nghiệm định lượng natri, kali, clo |
Còn hiệu lực
|
|
6875 |
000.00.04.G18-221026-0022 |
220003279/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6876 |
000.00.19.H26-221025-0014 |
220002974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6877 |
000.00.19.H26-221020-0016 |
220002973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VŨ PHẠM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6878 |
000.00.19.H26-221020-0015 |
220002972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VŨ PHẠM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6879 |
000.00.19.H26-221018-0019 |
220003359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
6880 |
000.00.19.H26-221020-0019 |
220003358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6881 |
000.00.19.H26-221018-0004 |
220003357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6882 |
000.00.19.H26-221019-0043 |
220003356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
6883 |
000.00.19.H26-221013-0007 |
220002214/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VINATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6884 |
000.00.19.H26-221021-0010 |
220003355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
MÁY ĐIỆN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
6885 |
000.00.19.H26-221020-0008 |
220003354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
6886 |
000.00.19.H26-221020-0028 |
220003353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
6887 |
000.00.19.H26-221021-0013 |
220003352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU T&T GLOBAL-EU |
Viên đặt âm đạo Trigylac |
Còn hiệu lực
|
|
6888 |
000.00.19.H26-221020-0038 |
220003351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6889 |
000.00.19.H26-221019-0001 |
220003350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy cưa rung xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
6890 |
000.00.19.H26-221019-0002 |
220003349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy bào da |
Còn hiệu lực
|
|
6891 |
000.00.19.H26-221019-0005 |
220003348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy cán da |
Còn hiệu lực
|
|
6892 |
000.00.19.H26-221019-0016 |
220003347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy xay cắt bệnh phẩm qua nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6893 |
000.00.19.H26-221020-0034 |
220003346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Gel thúc đẩy liền nhanh vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
6894 |
000.00.19.H26-221020-0030 |
220003345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Rọ lấy sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6895 |
000.00.19.H26-221020-0013 |
220003344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Bộ túi dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
6896 |
000.00.19.H26-221020-0009 |
220003343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Ống thổi có phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
6897 |
000.00.19.H26-221021-0027 |
220002213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6898 |
000.00.19.H26-221003-0001 |
220003342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
6899 |
000.00.19.H26-221004-0009 |
220003341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
6900 |
000.00.19.H26-221003-0005 |
220003340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit xét nghiệm phát hiện nhanh Malaria |
Còn hiệu lực
|
|