STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
69001 |
19012197/HSCBMB-HN |
190000276/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ QUỐC TẾ 2T |
|
Còn hiệu lực
|
|
69002 |
19013872/HSCBA-HN |
190001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ Y TẾ ATP |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
69003 |
19013887/HSCBA-HN |
190001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN HUY |
FRESH SEA XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
69004 |
19013882/HSCBA-HN |
190001294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
XOANG MŨI THANH MỘC HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
69005 |
19013687/HSCBA-HN |
190001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt VNP LADA supp |
Còn hiệu lực
|
|
69006 |
19013885/HSCBA-HN |
190001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel VNP nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
69007 |
19013886/HSCBA-HN |
190001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng VNP nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
69008 |
19013888/HSCBA-HN |
190001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng VNP nhiệt miệng kids |
Còn hiệu lực
|
|
69009 |
19013884/HSCBA-HN |
190001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
69010 |
19013880/HSCBA-HN |
190001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Ống chứa mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
69011 |
19013873/HSCBA-HN |
190001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
69012 |
19013883/HSCBA-HN |
190001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDILINK VIỆT NAM |
Tấm trượt dịch chuyển bệnh nhân SCHURESLIDE |
Còn hiệu lực
|
|
69013 |
19012196/HSCBMB-HN |
190000277/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69014 |
19013881/HSCBA-HN |
190001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch đệm dùng để chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
69015 |
19013934/HSCBA-HN |
190001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Tủ đựng dụng cụ khử trùng chuyên dụng cho phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
69016 |
19001332/HSCBMB-HP |
190000010/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69017 |
19012754/HSCBA-HCM |
190000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
BỘ DỤNG CỤ PHẨU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG, CỘT SỐNG CỔ |
Còn hiệu lực
|
|
69018 |
19012757/HSCBA-HCM |
190000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
69019 |
19012752/HSCBA-HCM |
190000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TUỆ ANH |
HO DUNG CU NGOAI KHOA III |
Còn hiệu lực
|
|
69020 |
19012755/HSCBA-HCM |
190000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
69021 |
19012759/HSCBA-HCM |
190000991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Giấy ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
69022 |
19012751/HSCBA-HCM |
190000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
69023 |
19012761/HSCBA-HCM |
190000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
69024 |
19012749/HSCBA-HCM |
190000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UMAR'S TRADING |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
69025 |
19012760/HSCBA-HCM |
190000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Máy đo khúc xạ và công suất giác mạc tự động hiệu Visionix |
Còn hiệu lực
|
|
69026 |
19012773/HSCBA-HCM |
190000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
KÍNH MẮT CẬN, VIỄN |
Còn hiệu lực
|
|
69027 |
19012772/HSCBA-HCM |
190000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
TRÒNG KÍNH CẬN, VIỄN, LOẠN |
Còn hiệu lực
|
|
69028 |
19012766/HSCBA-HCM |
190000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ nẹp khóa chi dưới kèm hộp hấp |
Còn hiệu lực
|
|
69029 |
19012769/HSCBA-HCM |
190000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ nẹp khóa chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
69030 |
19012768/HSCBA-HCM |
190001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ DHS/DCS |
Còn hiệu lực
|
|
69031 |
19012770/HSCBA-HCM |
190001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ trợ cụ hỗ trợ đóng đinh nội tủy xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
69032 |
19012771/HSCBA-HCM |
190001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Bộ dụng cụ xương đóng đinh nội tủy xương chày đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
69033 |
19012753/HSCBA-HCM |
190001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
69034 |
19012756/HSCBA-HCM |
190001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PACIFIC HEALTHCARE VIETNAM |
PALL Nanodyne™ NEO Filter, PALL Lipipor™ NLF Filter, PALL Lipipor™ TNA Filter, PALL Nanodyne™ ELD Filter. |
Còn hiệu lực
|
|
69035 |
19012764/HSCBA-HCM |
190001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAGO BIOMED |
Máy (hệ thống) phân tích ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
69036 |
19009335/HSCBMB-HCM |
190000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69037 |
19009336/HSCBMB-HCM |
190000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VINAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
69038 |
19009333/HSCBMB-HCM |
190000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69039 |
19000001/HSCBMB-TN |
190000001/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ROYAL TONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69040 |
19013832/HSCBA-HN |
190001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
69041 |
19013765/HSCBA-HN |
190001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Opaster' Anios |
Còn hiệu lực
|
|
69042 |
19013764/HSCBA-HN |
190001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Anioxyde 1000 |
Còn hiệu lực
|
|
69043 |
19013763/HSCBA-HN |
190001273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Steranios 2% |
Còn hiệu lực
|
|
69044 |
19013851/HSCBA-HN |
190001276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
69045 |
19013861/HSCBA-HN |
190001277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động FC 120 |
Còn hiệu lực
|
|
69046 |
19012700/HSCBA-HN |
190001278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế trong sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
69047 |
19013855/HSCBA-HN |
190001279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy xét nghiệm huyết học tự động kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
69048 |
19013819/HSCBA-HN |
190001280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LUKOR |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
69049 |
19013853/HSCBA-HN |
190001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn khám và làm thủ thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
69050 |
19013859/HSCBA-HN |
190001283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EGOS VIỆT NAM |
Nước súc miệng thảo mộc EGOCILO |
Còn hiệu lực
|
|
69051 |
19013858/HSCBA-HN |
190001284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EGOS VIỆT NAM |
Dung dịch xịt xoang EGOCILO |
Còn hiệu lực
|
|
69052 |
19013867/HSCBA-HN |
190001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
DÂY NỐI BƠM TIÊM TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
69053 |
19013868/HSCBA-HN |
190001288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Hệ thống kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
69054 |
19013869/HSCBA-HN |
190001289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
69055 |
19012194/HSCBMB-HN |
190000273/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69056 |
19012190/HSCBMB-HN |
190000272/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
69057 |
19012193/HSCBMB-HN |
190000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69058 |
19012191/HSCBMB-HN |
190000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
69059 |
19003313/HSCBSX-HCM |
190000032/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Sản xuất môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
69060 |
19012720/HSCBA-HCM |
190000972/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ định vị hướng implant |
Còn hiệu lực
|
|
69061 |
19012721/HSCBA-HCM |
190000973/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ đo chiều sâu mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
69062 |
19012722/HSCBA-HCM |
190000974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
69063 |
19012718/HSCBA-HCM |
190000975/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ định vị mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
69064 |
19012727/HSCBA-HCM |
190000976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
69065 |
19012717/HSCBA-HCM |
190000977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ hỗ trợ chặn chiều dài mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
69066 |
19012706/HSCBA-HCM |
190000978/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Trụ implant trên mẫu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
69067 |
19012707/HSCBA-HCM |
190000979/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Trụ implant trên mẫu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
69068 |
19012708/HSCBA-HCM |
190000980/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Phôi trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
69069 |
19012709/HSCBA-HCM |
190000981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ lấy dấu phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
69070 |
19012710/HSCBA-HCM |
190000982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Nắp đậy trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
69071 |
19012711/HSCBA-HCM |
190000983/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
69072 |
19012712/HSCBA-HCM |
190000984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Khuông đúc trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
69073 |
19012713/HSCBA-HCM |
190000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
69074 |
19012716/HSCBA-HCM |
190000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ tháo lắp hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
69075 |
19009332/HSCBMB-HCM |
190000162/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|